STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1451020094 | Nguyễn Văn | Nam | Nam | Hà Nội | DH14XD04 |
22 | 1451020095 | Nguyễn Văn | Nam | Nam | Bình Định | DH14XD04 |
23 | 1451022228 | Cao Hữu | Nghĩa | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD04 |
24 | 1451020096 | Lương Văn Trọng | Nghĩa | Nam | Gia Lai | DH14XD04 |
25 | 1451020100 | Trác Nguyễn Hải | Nguyên | Nam | Bình Thuận | DH14XD04 |
26 | 1451020101 | Đỗ Linh | Nhã | Nam | Kiên Giang | DH14XD04 |
27 | 1451022233 | Nguyễn Thành | Phát | Nam | Lâm Đồng | DH14XD04 |
28 | 1451020109 | Phan Nhân | Phát | Nam | Đăk Lăk | DH14XD04 |
29 | 1451020125 | Văn Đức | Quốc | Nam | Đăk Lăk | DH14XD04 |
30 | 1451020128 | Lê Trương | Quý | Nam | Phú Yên | DH14XD04 |