STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1451020131 | Trương Quang | Sang | Nam | Quảng Ngãi | DH14XD04 |
32 | 1451020137 | Nguyễn Bảo | Tài | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH14XD04 |
33 | 1451020151 | Huỳnh Hoàng | Thắng | Nam | Bến Tre | DH14XD04 |
34 | 1451020145 | Huỳnh Nhựt | Thanh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD04 |
35 | 1451022239 | Đỗ Duy | Thành | Nam | Quảng Ngãi | DH14XD04 |
36 | 1451020149 | Trần Phước | Thành | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD04 |
37 | 1451040047 | Ngô Thị Cẩm | Thi | Nam | Tiền Giang | DH14XD04 |
38 | 1451022245 | Hồ Minh | Thiện | Nam | Bình Định | DH14XD04 |
39 | 1451020163 | Nguyễn Văn | Tín | Nam | Gia Lai | DH14XD04 |
40 | 1451020180 | Võ Thành | Trung | Nam | Bình Thuận | DH14XD04 |