STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1451020055 | Chu Phạm Duy | Hùng | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD04 |
12 | 1451020056 | Dương Văn | Hùng | Nam | Thanh Hóa | DH14XD04 |
13 | 1451020060 | Lỡ Văn | Hưng | Nam | Đăk Lăk | DH14XD04 |
14 | 1451020062 | Trần Ngọc | Hưng | Nam | Bình Thuận | DH14XD04 |
15 | 1451020063 | Phan Thị Cẩm | Hương | Nam | Long An | DH14XD04 |
16 | 1454050055 | Lê Linh Anh | Khoa | Nam | Kiên Giang | DH14XD04 |
17 | 1451020072 | Hoàng Thiện | Khôi | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD04 |
18 | 1451020079 | Lê Đức | Long | Nam | Thanh Hóa | DH14XD04 |
19 | 1451022222 | Vũ Bá | Long | Nam | Bắc Ninh | DH14XD04 |
20 | 1451020092 | Nông Quốc | Minh | Nam | Lâm Đồng | DH14XD04 |