STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1451020181 | Nguyễn Quang | Trường | Nam | Đăk Lăk | DH14XD03 |
32 | 1451020184 | Trần Bảo | Tuấn | Nam | Quảng Ngãi | DH14XD03 |
33 | 1451020190 | Nguyễn | Văn | Nam | Quảng Ngãi | DH14XD03 |
34 | 1451020193 | Nguyễn Thế | Việt | Nam | Bình Định | DH14XD03 |
35 | 1451020195 | Huỳnh Quang | Vinh | Nam | Đăk Lăk | DH14XD03 |
36 | 1451020198 | Nguyễn Văn | Vũ | Nam | Bình Phước | DH14XD03 |
37 | 1451020023 | Nguyễn Ngọc | Đại | Nam | Phú Yên | DH14XD03 |
38 | 1451020024 | Hồ Tấn | Đạt | Nam | Đăk Lăk | DH14XD03 |
39 | 1451020026 | Phạm Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | Quảng Ngãi | DH14XD03 |
40 | 1451020027 | Võ Thành | Đạt | Nam | Khánh Hòa | DH14XD03 |