STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1451020135 | Lê Văn Nhật | Tài | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH14XD03 |
22 | 1451020136 | Lý Chí | Tài | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD03 |
23 | 1451020150 | Nguyễn Vũ | Thạnh | Nam | Đồng Nai | DH14XD03 |
24 | 1451022244 | Nguyễn Phú | Thiên | Nam | Đà Nẵng | DH14XD03 |
25 | 1451020154 | Hoàng Vĩnh | Thịnh | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD03 |
26 | 1451020157 | Nguyễn Hữu | Thuận | Nam | Bắc Ninh | DH14XD03 |
27 | 1451020160 | Dzếch Trác Gia | Thức | Nam | Đồng Nai | DH14XD03 |
28 | 1451020159 | Đặng Phước | Thuyên | Nam | Thừa Thiên Huế | DH14XD03 |
29 | 1451020171 | Huỳnh Hữu | Trí | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD03 |
30 | 1451020176 | Trần Đức | Trọng | Nam | Bình Định | DH14XD03 |