STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1451020082 | Nguyễn Thành | Long | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD03 |
12 | 1451020084 | Nguyễn Xuân | Long | Nam | Nam Định | DH14XD03 |
13 | 1451020085 | Phan Thanh | Long | Nam | Đồng Nai | DH14XD03 |
14 | 1451020091 | Võ Gia | Mẫn | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD03 |
15 | 1451022229 | Nguyễn Hoàng | Nghĩa | Nam | Đăk Lăk | DH14XD03 |
16 | 1451020110 | Phùng Tấn | Phát | Nam | Long An | DH14XD03 |
17 | 1451022235 | Nguyễn Châu Thanh | Phong | Nam | Long An | DH14XD03 |
18 | 1451020112 | Huỳnh Thiên | Phú | Nam | Đồng Tháp | DH14XD03 |
19 | 1451020120 | Phan Văn | Phước | Nam | Quảng Ngãi | DH14XD03 |
20 | 1451020118 | Nguyễn Văn | Phương | Nam | Nghệ An | DH14XD03 |