STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1451020002 | Lại Quốc | Anh | Nam | Lâm Đồng | DH14XD03 |
2 | 1451020005 | Lê Văn | Bảo | Nam | Bình Định | DH14XD03 |
3 | 1451020008 | Trần Trung | Cang | Nam | Tây Ninh | DH14XD03 |
4 | 1451020016 | Phạm Văn | Cường | Nam | Nghệ An | DH14XD03 |
5 | 1451020039 | Trương Quốc | Hải | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD03 |
6 | 1451020036 | Đặng Anh | Hào | Nam | Đồng Nai | DH14XD03 |
7 | 1451020071 | Đặng Nam | Khôi | Nam | Long An | DH14XD03 |
8 | 1451020074 | Nguyễn Văn | Kim | Nam | Phú Yên | DH14XD03 |
9 | 1451020086 | Đinh Đức | Lộc | Nam | Đồng Nai | DH14XD03 |
10 | 1451020088 | Lý Hoa | Lợi | Nam | Bình Dương | DH14XD03 |