STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1451020161 | Đoàn Lê Hồng | Tín | Nam | Tiền Giang | DH14XD02 |
32 | 1451020164 | Phạm Thanh | Tịnh | Nam | Lâm Đồng | DH14XD02 |
33 | 1451022252 | Phạm Văn | Trân | Nam | Tây Ninh | DH14XD02 |
34 | 1451020179 | Trần Nguyễn Kiên | Trung | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD02 |
35 | 1451020183 | Phạm Việt | Tuấn | Nam | Kiên Giang | DH14XD02 |
36 | 1451020185 | Vũ Đăng | Tuệ | Nam | Đăk Lăk | DH14XD02 |
37 | 1451020199 | Trần Hoàng | Vũ | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD02 |
38 | 1451020031 | Trần Ngọc | Đồng | Nam | Lâm Đồng | DH14XD02 |