STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1451020123 | Nguyễn Duy | Quang | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD02 |
22 | 1451020127 | Hoàng Văn | Quyết | Nam | Đồng Nai | DH14XD02 |
23 | 1451020132 | Võ Minh | Sáng | Nam | Kiên Giang | DH14XD02 |
24 | 1451020133 | Lê Thiên | Sinh | Nam | Đăk Lăk | DH14XD02 |
25 | 1451020142 | Đặng Nhật | Tân | Nam | Bình Định | DH14XD02 |
26 | 1451020143 | Trần Thanh | Tân | Nam | An Giang | DH14XD02 |
27 | 1451020144 | Võ Văn | Tân | Nam | Ninh Thuận | DH14XD02 |
28 | 1451022242 | Nguyễn Minh | Thắng | Nam | Gia Lai | DH14XD02 |
29 | 1451020156 | Võ Minh | Thoại | Nam | Bình Định | DH14XD02 |
30 | 1451022250 | Bùi Phạm Minh | Thư | Nam | Bình Thuận | DH14XD02 |