STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1451020003 | Lê Quốc | Anh | Nam | An Giang | DH14XD02 |
2 | 1451020006 | Ngô Xuân | Bình | Nam | Tây Ninh | DH14XD02 |
3 | 1451020009 | Nguyễn Sơn | Cao | Nam | Tây Ninh | DH14XD02 |
4 | 1451020011 | Nguyễn Trung | Chí | Nam | Bình Thuận | DH14XD02 |
5 | 1451020010 | Đỗ Trần Minh | Chiến | Nam | Bình Định | DH14XD02 |
6 | 1451022208 | Nguyễn Thái | Dương | Nam | Quảng Nam | DH14XD02 |
7 | 1451020019 | Nguyễn Phúc Thành | Duy | Nam | Bà Rịa - Vũng Tàu | DH14XD02 |
8 | 1451020021 | Phạm Nhất | Duy | Nam | Phú Yên | DH14XD02 |
9 | 1451020040 | Đỗ Công | Hạnh | Nam | Bình Thuận | DH14XD02 |
10 | 1451020050 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | Bình Phước | DH14XD02 |