STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1451022237 | Đặng Thế | Quốc | Nam | Phú Yên | DH14XD01 |
22 | 1451020130 | Trần Thanh | Sang | Nam | Tiền Giang | DH14XD01 |
23 | 1451020134 | Nguyễn Bá | Sự | Nam | Gia Lai | DH14XD01 |
24 | 1451020140 | Nguyễn Văn | Tâm | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD01 |
25 | 1451020147 | Võ Thành | Thái | Nam | Quảng Ngãi | DH14XD01 |
26 | 1451022243 | Trần Mạnh | Thắng | Nam | Kon Tum | DH14XD01 |
27 | 1451020146 | Nguyễn Hoàng | Thanh | Nam | Tây Ninh | DH14XD01 |
28 | 1451020148 | Ngô Văn | Thành | Nam | Đăk Lăk | DH14XD01 |
29 | 1451020152 | Võ Văn | Thiện | Nam | Phú Yên | DH14XD01 |
30 | 1451020153 | Đỗ Thái | Thịnh | Nam | Bình Thuận | DH14XD01 |