STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1451020073 | Phạm Anh | Kiệt | Nam | Kiên Giang | DH14XD01 |
12 | 1451020075 | Phạm Thành | Kông | Nam | Long An | DH14XD01 |
13 | 1451020076 | Đỗ Hoàng | Lâm | Nam | Bình Dương | DH14XD01 |
14 | 1451020090 | Nguyễn Phi | Luân | Nam | Phú Yên | DH14XD01 |
15 | 1451020102 | Kiên Thành | Nhân | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD01 |
16 | 1451020106 | Lưu Văn | Nhựt | Nam | An Giang | DH14XD01 |
17 | 1451020111 | Nguyễn Thanh | Phong | Nam | Phú Yên | DH14XD01 |
18 | 1451022236 | Huỳnh Văn | Phước | Nam | Đồng Nai | DH14XD01 |
19 | 1451020121 | Trần Hữu | Phước | Nam | Tây Ninh | DH14XD01 |
20 | 1451020116 | Lê Trần Thế | Phương | Nam | Bến Tre | DH14XD01 |