STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1451020155 | Nguyễn Quốc | Thịnh | Nam | Long An | DH14XD01 |
32 | 1451020158 | Nguyễn Viết | Thuận | Nam | Bình Thuận | DH14XD01 |
33 | 1451020165 | Phạm Cao Phước | Toàn | Nam | Đăk Lăk | DH14XD01 |
34 | 1451020170 | Huỳnh Anh | Trí | Nam | Đăk Lăk | DH14XD01 |
35 | 1451020174 | Nguyễn Minh | Tròn | Nam | Bình Định | DH14XD01 |
36 | 1451020177 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | Bình Định | DH14XD01 |
37 | 1451020187 | Lê Anh | Tú | Nam | Tiền Giang | DH14XD01 |
38 | 1451020192 | Hồ Quốc | Việt | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD01 |
39 | 1451020194 | Đào Quang | Vinh | Nam | Ninh Thuận | DH14XD01 |
40 | 1451020196 | Nguyễn Quang | Vinh | Nam | Sông Bé | DH14XD01 |