STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1451020004 | Ngô Tuấn | Anh | Nam | Cà Mau | DH14XD01 |
2 | 1451020012 | Trần Văn | Chương | Nam | Phú Yên | DH14XD01 |
3 | 1451022204 | Nguyễn Văn | Công | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD01 |
4 | 1451022205 | Đinh Văn | Cương | Nam | Nghệ An | DH14XD01 |
5 | 1451020048 | Phạm Mai | Hoàng | Nam | Bình Định | DH14XD01 |
6 | 1451020058 | Lê Văn | Hùng | Nam | Thanh Hóa | DH14XD01 |
7 | 1451020053 | Nguyễn Quốc | Huy | Nam | Đăk Lăk | DH14XD01 |
8 | 1451022220 | Đặng Đức | Khả | Nam | Đăk Lăk | DH14XD01 |
9 | 1451020067 | Trần Gia | Khánh | Nam | Khánh Hòa | DH14XD01 |
10 | 1451020069 | Hoàng Anh | Khoa | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14XD01 |