STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1453010282 | Vương Đông | Quân | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX02 |
22 | 1451042107 | Phùng Hoàng Việt | Quang | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX02 |
23 | 1451042108 | Trần Duy | Quang | Nam | Bình Thuận | DH14QX02 |
24 | 1451040044 | Đàm Quang | Thái | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX02 |
25 | 1451042116 | Trương Hoài | Thanh | Nam | Đăk Lăk | DH14QX02 |
26 | 1451042118 | Phạm Ngọc | Thiên | Nam | Quảng Ngãi | DH14QX02 |
27 | 1451042123 | Huỳnh Ngọc Anh | Thư | Nam | Trà Vinh | DH14QX02 |
28 | 1451042126 | Võ Thị Minh | Thư | Nam | Quảng Ngãi | DH14QX02 |
29 | 1451042120 | Phan Đức | Thuận | Nam | Tây Ninh | DH14QX02 |
30 | 1451042129 | Trương Thế Nhật | Tiến | Nam | Đăk Lăk | DH14QX02 |