STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1451042088 | Trần Thị Yến | Loan | Nam | Bến Tre | DH14QX02 |
12 | 1451042091 | Phạm Quốc | Nam | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX02 |
13 | 1451042094 | Nguyễn Phong | Nguyên | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX02 |
14 | 1451042095 | Phạm Huỳnh | Nguyên | Nam | Bình Thuận | DH14QX02 |
15 | 1451042096 | Phan Thành | Nhân | Nam | Kiên Giang | DH14QX02 |
16 | 1451042097 | Trần Thiên | Nhân | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX02 |
17 | 1451042100 | Phạm Vương | Phát | Nam | Đăk Lăk | DH14QX02 |
18 | 1451042102 | Trần Hoàng Thiên | Phúc | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX02 |
19 | 1451042104 | Dương Thanh | Phương | Nam | Gia Lai | DH14QX02 |
20 | 1451042105 | Trần Mai Hồng | Phương | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX02 |