STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | 1451042133 | Nguyễn Huyền | Trân | Nam | Tiền Giang | DH14QX02 |
32 | 1451042134 | Đặng Thanh | Triều | Nam | Tiền Giang | DH14QX02 |
33 | 1451042143 | Hà Thanh | Tùng | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX02 |
34 | 1451042141 | Tạ Hoàng Cẩm | Vy | Nam | Đồng Nai | DH14QX02 |
35 | 1451042142 | Đinh Thị Lệ | Xuyến | Nam | Quảng Ngãi | DH14QX02 |
36 | 1451042068 | Nguyễn Xuân Hoàng | Đại | Nam | Thái Lan | DH14QX02 |
37 | 1451042069 | Bùi Văn | Điền | Nam | Lâm Đồng | DH14QX02 |
38 | 1451042070 | Nguyễn Phước Bảo | Định | Nam | Thừa Thiên Huế | DH14QX02 |