STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1451042062 | Lê Sỹ | Anh | Nam | Đăk Nông | DH14QX02 |
2 | 1451042063 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nam | Tiền Giang | DH14QX02 |
3 | 1451042065 | Nguyễn Đình | Chương | Nam | Tây Ninh | DH14QX02 |
4 | 1451042067 | Lưu Thị | Dung | Nam | Bình Phước | DH14QX02 |
5 | 1451042074 | Lục Văn | Hoàn | Nam | Lâm Đồng | DH14QX02 |
6 | 1451042077 | Nguyễn Thanh | Huynh | Nam | Quảng Trị | DH14QX02 |
7 | 1451042078 | Lại Đình | Huỳnh | Nam | Bình Định | DH14QX02 |
8 | 1451042080 | Trương Tấn | Kham | Nam | Tp. Hồ Chí Minh | DH14QX02 |
9 | 1451042086 | Hà Mỹ | Linh | Nam | Long An | DH14QX02 |
10 | 1451042087 | Phạm Bão | Linh | Nam | Bến Tre | DH14QX02 |