LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020 – 2021
Khoa Xây dựng thông báo về lịch thi học kỳ 2 năm học 2020 – 2021 Khoa Xây dựng cụ thể như sau:
1/ Lịch thi các môn Khoa phụ trách giảng dạy sẽ tổ chức từ ngày 31/5/2021 đến hết ngày 4/7/2021 đính kèm bảng chi tiết thời gian thi từng môn, nhóm lớp bên dưới;
2/ Các môn Khoa tổ chức thi sinh viên truy cập LMS để xem lịch thi từng môn do giảng viên phụ trách giảng dạy công bố trên LMS, lưu ý kết thúc thi trước ngày 4/7/2021.
3/ Thời gian thi từng ca cụ thê: Ca 1 bắt đầu lúc 7 giờ, Ca 2 bắt đầu lúc 9 giờ 30, Ca 3 bắt đầu lúc 13 giờ, Ca 4 bắt đầu lúc 15 giờ 30, Ca 5 bắt đầu lúc 18 giờ
Stt |
Mã GV |
Giảng viên |
|
Mã môn |
Tên môn |
Lớp |
Nhóm |
Sỉ số |
Ngày thi |
Ca thi |
ĐĐT |
Ghi chú |
Khoa/Ban |
1 |
CT022 |
Đồng Tâm Võ Thanh |
Sơn |
CENG3214 |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
XD18DB01 |
X8D1 |
6 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
2 |
CT272 |
Phan Vũ |
Phương |
CENG3214 |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
B219XD1A |
X91A |
18 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
3 |
CT277 |
Nguyễn Phú |
Cường |
CENG4203 |
Đồ án kết cấu thép |
DH18XD01 |
XD81 |
47 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
4 |
CT277 |
Nguyễn Phú |
Cường |
CENG4203 |
Đồ án kết cấu thép |
DH18XD02 |
XD82 |
37 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
5 |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú |
Huân |
CENG3207 |
Đồ án nền móng |
XD18DB01 |
X8D1 |
6 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
6 |
CT026 |
Dương Hồng |
Thẩm |
CENG3207 |
Đồ án nền móng |
B219XD1A |
X91A |
37 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
7 |
CT126 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
CMAN3205 |
Đồ án tổ chức và quản lý thi công |
DH18QX01 |
QX81 |
68 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
8 |
CT126 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
CENG4205 |
Đồ án thi công |
DH18XD01 |
XD81 |
42 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
9 |
CT126 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
CENG4205 |
Đồ án thi công |
DH18XD02 |
XD82 |
38 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
10 |
CT306 |
Nguyễn Văn Thế |
Huy |
CMAN3206 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
DH18QX01 |
QX81 |
69 |
6/10/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
11 |
CT306 |
Nguyễn Văn Thế |
Huy |
CMAN1218 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
DH19QX01 |
QX91 |
56 |
6/10/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
12 |
CT303 |
Tô Thanh |
Sang |
CENG1220 |
Địa chất công trình + Thực tập |
B220XD1A |
X01A |
15 |
6/20/2021 |
1 |
VVT |
|
KT |
13 |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
CENG6201 |
Cơ chất lỏng |
XD20DB01 |
X0D1 |
10 |
6/12/2021 |
3 |
VVT |
|
KT |
14 |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
CENG1203 |
Cơ chất lỏng |
DH20XD01 |
XD01 |
60 |
6/12/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
15 |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
CENG1203 |
Cơ chất lỏng |
DH20XD02 |
XD02 |
64 |
6/12/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
16 |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú |
Huân |
CENG2303 |
Cơ học đất |
DH19QX01 |
QX91 |
83 |
6/2/2021 |
2 |
NK |
|
KT |
17 |
CT263 |
Trần Thanh |
Danh |
CENG2303 |
Cơ học đất |
DH19XD01 |
XD91 |
89 |
6/2/2021 |
2 |
NK |
|
KT |
18 |
CT113 |
Trần Trung |
Dũng |
CENG1421 |
Cơ học kết cấu |
B220XD1A |
X01A |
49 |
7/4/2021 |
3 |
VVT |
|
KT |
19 |
|
|
|
TECH1302 |
Cơ học lý thuyết 1 |
|
THI1 |
1 |
5/31/2021 |
1 |
VVT |
|
KT |
20 |
CT308 |
Phạm Hải |
Chiến |
CMAN3304 |
Dự toán xây dựng |
DH18QX01 |
QX81 |
67 |
6/13/2021 |
2 |
NK |
|
KT |
21 |
CT308 |
Phạm Hải |
Chiến |
CMAN3304 |
Dự toán xây dựng |
B219XD1A |
X91A |
6 |
6/13/2021 |
2 |
NK |
|
KT |
22 |
CT126 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
CENG4210 |
Kinh tế xây dựng |
XD18DB01 |
X8D1 |
6 |
6/20/2021 |
5 |
VVT |
|
KT |
23 |
CT307 |
Trần Tuấn |
Kiệt |
CENG4210 |
Kinh tế xây dựng |
DH18XD01 |
XD81 |
60 |
6/20/2021 |
5 |
NK |
|
KT |
24 |
CT307 |
Trần Tuấn |
Kiệt |
CENG4210 |
Kinh tế xây dựng |
DH18XD02 |
XD82 |
59 |
6/20/2021 |
5 |
NK |
|
KT |
25 |
CT194 |
Nguyễn Ngọc |
Uyên |
CENG1217 |
Kiến trúc dân dụng |
DH19XD01 |
XD91 |
87 |
6/15/2021 |
5 |
NK |
|
KT |
26 |
CT194 |
Nguyễn Ngọc |
Uyên |
CENG3208 |
Kiến trúc dân dụng (TK KTDD) |
DH18XD01 |
XD81 |
59 |
6/15/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
27 |
CT194 |
Nguyễn Ngọc |
Uyên |
CENG3208 |
Kiến trúc dân dụng (TK KTDD) |
DH18XD02 |
XD82 |
53 |
6/15/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
28 |
CT022 |
Đồng Tâm Võ Thanh |
Sơn |
CENG4305 |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
DH18XD01 |
XD81 |
43 |
6/18/2021 |
4 |
NK |
|
KT |
29 |
CT022 |
Đồng Tâm Võ Thanh |
Sơn |
CENG4305 |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
DH18XD02 |
XD82 |
60 |
6/18/2021 |
4 |
NK |
|
KT |
30 |
CT272 |
Phan Vũ |
Phương |
CENG1322 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
DH19QX01 |
QX91 |
89 |
6/4/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
31 |
CT272 |
Phan Vũ |
Phương |
CENG1322 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
DH19XD01 |
XD91 |
95 |
6/4/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
32 |
CT272 |
Phan Vũ |
Phương |
CENG1235 |
Kết cấu bê tông cốt thép 3 |
B219XD1A |
X91A |
9 |
6/17/2021 |
5 |
NK |
|
KT |
33 |
CT235 |
Hồ Đức |
Duy |
CENG4316 |
Kết cấu bê tông nâng cao |
XD18DB01 |
X8D1 |
6 |
6/3/2021 |
4 |
VVT |
|
KT |
34 |
CT277 |
Nguyễn Phú |
Cường |
CENG1325 |
Kết cấu thép 1 |
DH19QX01 |
QX91 |
95 |
6/6/2021 |
1 |
NK |
|
KT |
35 |
CT277 |
Nguyễn Phú |
Cường |
CENG1325 |
Kết cấu thép 1 |
DH19XD01 |
XD91 |
106 |
6/6/2021 |
1 |
NK |
|
KT |
36 |
CT244 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
CENG3212 |
Kết cấu thép 2 |
XD18DB01 |
X8D1 |
6 |
6/1/2021 |
4 |
VVT |
|
KT |
37 |
CT301 |
Bá Văn |
Hùng |
CENG1327 |
Kỹ thuật thi công |
B219XD1A |
X91A |
6 |
6/6/2021 |
5 |
NK |
|
KT |
38 |
CT280 |
Nguyễn Lê Minh |
Long |
CENG1231 |
Máy xây dựng và an toàn LĐ |
B219XD1A |
X91A |
3 |
6/20/2021 |
4 |
NK |
|
KT |
39 |
CT026 |
Dương Hồng |
Thẩm |
CENG1202 |
Nhận thức ngành (TT NT ngành) |
B220XD1A |
X01A |
11 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
40 |
CT227 |
Nguyễn Hoài |
Nghĩa |
CMAN4410 |
Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng |
DH18QX01 |
QX81 |
67 |
6/18/2021 |
5 |
NK |
|
KT |
41 |
CT227 |
Nguyễn Hoài |
Nghĩa |
CMAN3207 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
DH18QX01 |
QX81 |
81 |
6/6/2021 |
4 |
NK |
|
KT |
42 |
CT297 |
Phan Thanh |
Phương |
CENG3305 |
Quản lý dự án xây dựng |
DH18XD01 |
XD81 |
59 |
6/12/2021 |
4 |
NK |
|
KT |
43 |
CT297 |
Phan Thanh |
Phương |
CENG3305 |
Quản lý dự án xây dựng |
DH18XD02 |
XD82 |
62 |
6/12/2021 |
4 |
NK |
|
KT |
44 |
CT297 |
Phan Thanh |
Phương |
CMAN4209 |
Quản lý tài chính trong xây dựng |
DH18QX01 |
QX81 |
66 |
6/15/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
45 |
CT126 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
CMAN4216 |
Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng |
DH19QX01 |
QX91 |
51 |
5/31/2021 |
5 |
NK |
|
KT |
46 |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà |
My |
CENG6302 |
Sức bền vật liệu 1 |
XD20DB01 |
X0D1 |
10 |
6/16/2021 |
5 |
VVT |
|
KT |
47 |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
CENG2205 |
Sức bền vật liệu 2 |
B220XD1A |
X01A |
26 |
6/6/2021 |
3 |
VVT |
|
KT |
48 |
CT301 |
Bá Văn |
Hùng |
CENG4204 |
Tổ chức và quản lý thi công |
DH18QX01 |
QX81 |
68 |
6/8/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
49 |
CT227 |
Nguyễn Hoài |
Nghĩa |
CENG4204 |
Tổ chức và quản lý thi công |
XD18DB01 |
X8D1 |
6 |
6/8/2021 |
3 |
VVT |
|
KT |
50 |
CT301 |
Bá Văn |
Hùng |
CENG4204 |
Tổ chức và quản lý thi công |
DH18XD01 |
XD81 |
58 |
6/8/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
51 |
CT301 |
Bá Văn |
Hùng |
CENG4204 |
Tổ chức và quản lý thi công |
DH18XD02 |
XD82 |
60 |
6/8/2021 |
3 |
NK |
|
KT |
52 |
CT025 |
Trần Thúc |
Tài |
CENG6102 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
XD20DB01 |
X0D1 |
10 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
53 |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
CENG1204 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
DH20XD01 |
XD01 |
62 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
54 |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
CENG1204 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
DH20XD02 |
XD02 |
61 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
55 |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú |
Huân |
CENG2207 |
Thí nghiệm Cơ học đất |
DH19QX01 |
QX91 |
87 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
56 |
CT263 |
Trần Thanh |
Danh |
CENG2207 |
Thí nghiệm Cơ học đất |
DH19XD01 |
XD91 |
91 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
57 |
CT272 |
Phan Vũ |
Phương |
CENG2206 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
B220XD1A |
X01A |
19 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
58 |
CT309 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
CENG2209 |
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
B220XD1A |
X01A |
28 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
59 |
CT309 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
CENG2209 |
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
DH19XD01 |
XD91 |
89 |
|
|
|
Khoa tổ chức thi |
KT |
60 |
CT275 |
Nguyễn Bảo |
Thành |
CENG3304 |
Tiếng Anh CN Xây dựng |
DH18XD01 |
XD81 |
64 |
6/10/2021 |
4 |
NK |
|
KT |
61 |
CT275 |
Nguyễn Bảo |
Thành |
CENG3304 |
Tiếng Anh CN Xây dựng |
DH18XD02 |
XD82 |
60 |
6/10/2021 |
4 |
NK |
|
KT |
62 |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà |
My |
CENG2208 |
Vật liệu xây dựng |
B220XD1A |
X01A |
19 |
6/13/2021 |
5 |
VVT |
|
KT |
63 |
CT113 |
Trần Trung |
Dũng |
CENG2208 |
Vật liệu xây dựng |
DH19XD01 |
XD91 |
93 |
6/13/2021 |
5 |
NK |
|
KT |