THỰC HIỆN MÔN NHẬN THỨC NGÀNH DÀNH CHO SINH VIÊN KHÓA 2024 NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG VÀ QUẢN LÝ XÂY DỰNG
Căn cứ theo chương trình học tập học kỳ 1 năm học 2024 – 2025 của sinh viên khóa 2024 ngành Công Nghệ Kỹ Thuật Công Trình Xây Dựng và Quản lý Xây dựng.
Khoa Xây Dựng sắp xếp lịch học môn nhận thức ngành cụ thể như sau:
- Lịch học lý thuyết: Theo lịch Phòng QLĐT xếp đầu kỳ.
- Lịch Tham quan công trình thực tế: Nhóm trưởng liên lạc với giảng viên phụ trách theo danh sách phân công nhóm đình kèm để lên lịch đi công trình cho từng nhóm.
- Danh sách nhóm thực hiện cụ thể như sau:
STT |
Mã sv |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nhóm lớp |
Nhóm tham quan công trình |
Số điện thoại |
Nhóm trưởng |
Giảng viên hướng dẫn tham quan công trình |
ĐTGVHD |
1 |
1951023001 |
BIỆN QUANG ANH |
3/6/2001 |
CE2401 |
1 |
777569321 |
|
Phan Vũ Phương |
903339735 |
2 |
2451020002 |
PHẠM THÁI ANH |
30/05/2006 |
CE2401 |
1 |
773048050 |
|
Phan Vũ Phương |
|
3 |
2451020004 |
HỒ NGUYỄN VIỆT CHƯƠNG |
3/10/2006 |
CE2401 |
1 |
859322588 |
|
Phan Vũ Phương |
|
4 |
2451022001 |
LÊ ĐỨC BÌNH AN |
25/02/2006 |
CE2401 |
1 |
386494251 |
|
Phan Vũ Phương |
|
5 |
2451022002 |
NGUYỄN DƯƠNG QUỐC AN |
5/4/2005 |
CE2401 |
1 |
356402495 |
LÊ NGUYỄN TUẤN ANH |
Phan Vũ Phương |
|
6 |
2451022004 |
LÊ NGUYỄN TUẤN ANH |
17/09/2006 |
CE2401 |
1 |
792835737 |
|
Phan Vũ Phương |
|
7 |
2451022009 |
NGUYỄN HOÀNG ÂN |
17/03/2006 |
CE2401 |
1 |
396316629 |
|
Phan Vũ Phương |
|
8 |
2451022010 |
BÙI CHÍ BẢO |
14/01/2006 |
CE2401 |
1 |
975477481 |
|
Phan Vũ Phương |
|
9 |
2451022012 |
ĐẶNG GIA BẢO |
22/08/2006 |
CE2401 |
1 |
387718669 |
|
Phan Vũ Phương |
|
10 |
2451022013 |
NGUYỄN MINH CHIẾN |
25/10/2006 |
CE2401 |
1 |
862297001 |
|
Phan Vũ Phương |
|
11 |
2451020005 |
TỪ THÀNH DANH |
17/09/2006 |
CE2401 |
2 |
377771126 |
|
Phan Vũ Phương |
|
12 |
2451020006 |
NGUYỄN HUỲNH PHÚC DUY |
8/3/2006 |
CE2401 |
2 |
969792471 |
|
Phan Vũ Phương |
|
13 |
2451022015 |
PHAN DUY |
10/10/2006 |
CE2401 |
2 |
345563901 |
|
Phan Vũ Phương |
|
14 |
2451022016 |
TRƯƠNG CHÍ PHƯƠNG DUY |
6/12/2005 |
CE2401 |
2 |
352276149 |
|
Phan Vũ Phương |
|
15 |
2451022017 |
THỚI MỘNG MỸ DUYÊN |
15/05/2006 |
CE2401 |
2 |
325960167 |
|
Phan Vũ Phương |
|
16 |
2451022018 |
TRẦN QUỐC DƯƠNG |
30/11/2006 |
CE2401 |
2 |
886826678 |
TRẦN QUỐC DƯƠNG |
Phan Vũ Phương |
|
17 |
2451022019 |
VÕ HỒNG ĐOAN |
27/02/2006 |
CE2401 |
2 |
814170220 |
|
Phan Vũ Phương |
|
18 |
2451022020 |
TRẦN BÌNH SƠN ĐÔNG |
27/10/2006 |
CE2401 |
2 |
769454302 |
|
Phan Vũ Phương |
|
19 |
2451022022 |
NGUYỄN CHÍ ĐỨC |
15/07/2006 |
CE2401 |
2 |
367047292 |
|
Phan Vũ Phương |
|
20 |
2451022026 |
TRƯƠNG NHẬT HÀO |
11/2/2006 |
CE2401 |
2 |
945369932 |
|
Phan Vũ Phương |
|
21 |
2051022056 |
TRẦN ĐĂNG KHOA |
30/06/2002 |
CE2401 |
3 |
|
|
Phan Vũ Phương |
|
22 |
2451020010 |
HỒ ĐẠI KHƯƠNG |
14/11/2006 |
CE2401 |
3 |
965567756 |
HỒ ĐẠI KHƯƠNG |
Phan Vũ Phương |
|
23 |
2451020012 |
TRẦN PHAN TUẤN LONG |
29/12/2006 |
CE2401 |
3 |
942887823 |
|
Phan Vũ Phương |
|
24 |
2451022027 |
ĐÀM THANH HOÀNG |
6/9/2006 |
CE2401 |
3 |
966655059 |
|
Phan Vũ Phương |
|
25 |
2451022030 |
NGUYỄN HUY HOÀNG |
23/12/2006 |
CE2401 |
3 |
914118165 |
|
Phan Vũ Phương |
|
26 |
2451022033 |
KIỀU DA HƯNG |
22/06/2006 |
CE2401 |
3 |
367345185 |
|
Phan Vũ Phương |
|
27 |
2451022038 |
ĐẶNG THANH KHÔI |
13/08/2006 |
CE2401 |
3 |
356197761 |
|
Phan Vũ Phương |
|
28 |
2451022039 |
HÀ NGỌC LIÊM |
25/06/2006 |
CE2401 |
3 |
819315177 |
|
Phan Vũ Phương |
|
29 |
2451022040 |
NGÔ VĂN LỘC |
18/04/2006 |
CE2401 |
3 |
352560847 |
|
Phan Vũ Phương |
|
30 |
2451022041 |
NGUYỄN PHÚ LỘC |
18/07/2006 |
CE2401 |
3 |
968224304 |
|
Phan Vũ Phương |
|
31 |
2451020013 |
LÊ NGHĨA |
4/12/2006 |
CE2401 |
4 |
914881833 |
|
Trần Thúc Tài |
0836969516_0901101471 |
32 |
2451020014 |
TRẦN NGUYỄN TRỌNG NHÂN |
14/11/2006 |
CE2401 |
4 |
988518511 |
TRẦN NGUYỄN TRỌNG NHÂN |
Trần Thúc Tài |
|
33 |
2451022042 |
NGUYỄN MINH LUÂN |
17/11/2006 |
CE2401 |
4 |
982451227 |
|
Trần Thúc Tài |
|
34 |
2451022043 |
ĐẶNG TUYẾT MAI |
23/12/2006 |
CE2401 |
4 |
908718292 |
|
Trần Thúc Tài |
|
35 |
2451022047 |
NGUYỄN TRẦN NHẬT MINH |
8/4/2006 |
CE2401 |
4 |
339218403 |
|
Trần Thúc Tài |
|
36 |
2451022048 |
PHẠM DANH NAM |
24/02/2006 |
CE2401 |
4 |
353732075 |
|
Trần Thúc Tài |
|
37 |
2451022049 |
PHẠM TRẦN HOÀNG NAM |
7/11/2006 |
CE2401 |
4 |
902887206 |
|
Trần Thúc Tài |
|
38 |
2451022053 |
NGUYỄN HỮU NGUYÊN |
7/2/2006 |
CE2401 |
4 |
916735878 |
|
Trần Thúc Tài |
|
39 |
2451022059 |
NGUYỄN THÀNH PHÁT |
28/11/2006 |
CE2401 |
4 |
865851539 |
|
Trần Thúc Tài |
|
40 |
2451023006 |
LẠI LƯU LƯỢNG |
5/8/2006 |
CE2401 |
4 |
924626508 |
|
Trần Thúc Tài |
|
41 |
2451020015 |
ĐỖ HOÀNG PHONG |
21/01/2006 |
CE2401 |
5 |
906949021 |
ĐỖ HOÀNG PHONG |
Trần Thúc Tài |
|
42 |
2451022064 |
NGUYỄN PHÚC |
15/09/2006 |
CE2401 |
5 |
389322977 |
|
Trần Thúc Tài |
|
43 |
2451022069 |
NINH HOÀNG QUÝ |
10/4/2006 |
CE2401 |
5 |
392997173 |
|
Trần Thúc Tài |
|
44 |
2451022072 |
HỒ DUY THÁI |
9/7/2006 |
CE2401 |
5 |
329803318 |
|
Trần Thúc Tài |
|
45 |
2451022074 |
LÊ CÔNG THÀNH |
10/12/2006 |
CE2401 |
5 |
797101206 |
|
Trần Thúc Tài |
|
46 |
2451022077 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO |
26/03/2006 |
CE2401 |
5 |
947090647 |
|
Trần Thúc Tài |
|
47 |
2451022078 |
PHAN THANH THẢO |
15/09/2006 |
CE2401 |
5 |
866572744 |
|
Trần Thúc Tài |
|
48 |
2451022080 |
HƯỜNG QUỐC THỊNH |
25/06/2006 |
CE2401 |
5 |
815822722 |
|
Trần Thúc Tài |
|
49 |
2451022082 |
TRẦN MINH THÔNG |
29/10/2006 |
CE2401 |
5 |
704937944 |
|
Trần Thúc Tài |
|
50 |
2451023013 |
CHÂU QUỐC THỊNH |
29/07/2003 |
CE2401 |
5 |
942339008 |
|
Trần Thúc Tài |
|
51 |
2451020016 |
TRẦN CHÍ VỸ |
17/02/2006 |
CE2401 |
6 |
383149789 |
TRẦN CHÍ VỸ |
Trần Thúc Tài |
|
52 |
2451022084 |
HUỲNH MINH THƯ |
8/11/2005 |
CE2401 |
6 |
707272622 |
|
Trần Thúc Tài |
|
53 |
2451022085 |
ĐOÀN QUANG TIẾN |
19/12/2006 |
CE2401 |
6 |
398626059 |
|
Trần Thúc Tài |
|
54 |
2451022087 |
NGUYỄN TRẦN TRỌNG TÍNH |
16/12/2006 |
CE2401 |
6 |
825690722 |
|
Trần Thúc Tài |
|
55 |
2451022088 |
PHẠM NGUYỄN MINH TRIẾT |
12/9/2005 |
CE2401 |
6 |
789898767 |
|
Trần Thúc Tài |
|
56 |
2451022090 |
TẠ MINH TRÍ |
4/12/2006 |
CE2401 |
6 |
343446278 |
|
Trần Thúc Tài |
|
57 |
2451022092 |
LÊ KHƯƠNG TRUNG |
10/10/2006 |
CE2401 |
6 |
903788534 |
|
Trần Thúc Tài |
|
58 |
2451022094 |
NGUYỄN LÊ HOÀNG TÙNG |
17/07/2006 |
CE2401 |
6 |
367743354 |
|
Trần Thúc Tài |
|
59 |
2451022095 |
ĐỖ NGUYỄN THIÊN TƯỜNG |
12/4/2006 |
CE2401 |
6 |
865525647 |
|
Trần Thúc Tài |
|
60 |
2451022097 |
LÊ QUANG VINH |
21/01/2006 |
CE2401 |
6 |
982005697 |
|
Trần Thúc Tài |
|
61 |
2451022099 |
PHÙNG TUẤN VŨ |
7/10/2006 |
CE2401 |
6 |
356980372 |
|
Trần Thúc Tài |
|
62 |
2451022100 |
HOÀNG THIÊN VƯƠNG |
1/1/2006 |
CE2401 |
6 |
339712514 |
|
Trần Thúc Tài |
|
63 |
2451023019 |
VÕ HOÀNG PHI VŨ |
4/3/2006 |
CE2401 |
6 |
389622043 |
|
Trần Thúc Tài |
|
64 |
2451020008 |
THÁI CHÁNH HẢI |
16/01/2006 |
CE2401C |
1 |
|
THÁI CHÁNH HẢI |
Nguyễn Khắc Quân |
909972275 |
65 |
2451020009 |
NGUYỄN HUY |
19/11/2006 |
CE2401C |
1 |
866842467 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
66 |
2451022003 |
PHẠM KHÁNH AN |
13/02/2006 |
CE2401C |
1 |
|
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
67 |
2451022007 |
TRẦN QUỐC ANH |
22/05/2006 |
CE2401C |
1 |
981629954 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
68 |
2451022008 |
HÀ MINH ÂN |
21/03/2006 |
CE2401C |
1 |
973475830 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
69 |
2451022014 |
LÊ ANH CÔNG |
8/9/2006 |
CE2401C |
1 |
368787630 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
70 |
2451022023 |
TRẦN HỮU ĐỨC |
16/09/2003 |
CE2401C |
1 |
|
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
71 |
2451022028 |
LÊ HOÀNG |
12/12/2006 |
CE2401C |
1 |
777738755 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
72 |
2451022034 |
PHẠM TRIỆU KHANG |
8/8/2006 |
CE2401C |
1 |
|
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
73 |
245102N001 |
Ratanak Kun |
13/01/2005 |
CE2401C |
1 |
|
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
74 |
2451023001 |
ĐÀO NGUYỄN GIA BẢO |
1/8/2006 |
CE2401C |
1 |
|
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
75 |
2051020106 |
TRẦN PHI LONG |
11/6/2002 |
CE2401C |
2 |
|
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
76 |
2451022044 |
NGUYỄN TRẦN HOÀNG XUÂN MAI |
7/9/2005 |
CE2401C |
2 |
|
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
77 |
2451022055 |
HỒ NGUYỄN THÀNH NHÂN |
11/7/2006 |
CE2401C |
2 |
396827151 |
HỒ NGUYỄN THÀNH NHÂN |
Nguyễn Khắc Quân |
|
78 |
2451022056 |
NGUYỄN THÀNH NHÂN |
3/2/2006 |
CE2401C |
2 |
|
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
79 |
2451022061 |
ĐIÊU THIỆN PHÚ |
10/10/2006 |
CE2401C |
2 |
966134577 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
80 |
2451022067 |
TRẦN VĂN PHƯỚC |
9/8/2006 |
CE2401C |
2 |
399791292 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
81 |
2451022070 |
DƯƠNG THÀNH TÀI |
23/07/2006 |
CE2401C |
2 |
906273760 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
82 |
2451022073 |
VŨ HỒNG THÁI |
16/08/2006 |
CE2401C |
2 |
|
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
83 |
2451022075 |
PHẠM VÕ TUẤN THÀNH |
16/06/2006 |
CE2401C |
2 |
988192322 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
84 |
2451022089 |
NGUYỄN TRẦN HỮU TRÍ |
3/7/2006 |
CE2401C |
2 |
764043964 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
85 |
2451022096 |
LÊ NGUYÊN VINH |
11/10/2006 |
CE2401C |
2 |
336995545 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
86 |
2451040001 |
TRẦN QUỐC AN |
25/06/2006 |
CM2401 |
1 |
329447698 |
|
Phan Thanh Phương |
903764387 |
87 |
2451040002 |
MẠNH TUẤN ANH |
11/1/2006 |
CM2401 |
1 |
798147028 |
MẠNH TUẤN ANH |
Phan Thanh Phương |
|
88 |
2451040003 |
PHẠM GIA BẢO |
6/3/2006 |
CM2401 |
1 |
857041023 |
|
Phan Thanh Phương |
|
89 |
2451040004 |
TRỊNH PHAN NGỌC ĐÀO |
19/05/2006 |
CM2401 |
1 |
915150833 |
|
Phan Thanh Phương |
|
90 |
2451042001 |
NGUYỄN THUỲ ANH |
1/8/2006 |
CM2401 |
1 |
937109176 |
|
Phan Thanh Phương |
|
91 |
2451042002 |
HỒ GIA BẢO |
6/3/2006 |
CM2401 |
1 |
898311472 |
|
Phan Thanh Phương |
|
92 |
2451042004 |
TRẦN GIA BẢO |
2/9/2006 |
CM2401 |
1 |
347363214 |
|
Phan Thanh Phương |
|
93 |
2451042005 |
VÕ GIA BẢO |
14/08/2006 |
CM2401 |
1 |
796793856 |
|
Phan Thanh Phương |
|
94 |
2451042006 |
NGUYỄN THANH BÌNH |
10/3/2006 |
CM2401 |
1 |
368525056 |
|
Phan Thanh Phương |
|
95 |
2451042007 |
NGÔ QUANG CHIẾN |
11/4/2006 |
CM2401 |
1 |
867783974 |
|
Phan Thanh Phương |
|
96 |
2451040005 |
TRẦN THÀNH ĐẠT |
14/03/2005 |
CM2401 |
2 |
356316457 |
|
Phan Thanh Phương |
|
97 |
2451040007 |
HÀ ĐỨC HUY |
11/7/2006 |
CM2401 |
2 |
345716592 |
|
Phan Thanh Phương |
|
98 |
2451042008 |
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
24/01/2006 |
CM2401 |
2 |
378527363 |
NGUYỄN QUỐC ĐẠT |
Phan Thanh Phương |
|
99 |
2451042009 |
TRẦN HỮU ĐỨC |
17/11/2006 |
CM2401 |
2 |
985599550 |
|
Phan Thanh Phương |
|
100 |
2451042012 |
NGUYỄN THÁI TRUNG HIẾU |
5/1/2006 |
CM2401 |
2 |
704415111 |
|
Phan Thanh Phương |
|
101 |
2451042013 |
HÀ VĂN HOÀNG |
27/02/2006 |
CM2401 |
2 |
926141164 |
|
Phan Thanh Phương |
|
102 |
2451042015 |
NGUYỄN HỮU HOÀNG |
8/4/2006 |
CM2401 |
2 |
937702969 |
|
Phan Thanh Phương |
|
103 |
2451042017 |
LÊ THANH HUY |
27/08/2006 |
CM2401 |
2 |
856066672 |
|
Phan Thanh Phương |
|
104 |
2451043005 |
LÊ PHƯƠNG HUY |
7/9/2005 |
CM2401 |
2 |
395907469 |
|
Phan Thanh Phương |
|
105 |
2451043006 |
NGUYỄN QUỐC HUY |
16/11/2006 |
CM2401 |
2 |
902880733 |
|
Phan Thanh Phương |
|
106 |
2451040008 |
TRẦN HUỲNH NHẬT HUY |
11/8/2006 |
CM2401 |
3 |
965274743 |
TRẦN HUỲNH NHẬT HUY |
Phan Thanh Phương |
|
107 |
2451042020 |
LÊ TRẦN XUÂN HUYỀN |
16/01/2006 |
CM2401 |
3 |
971518776 |
|
Phan Thanh Phương |
|
108 |
2451042021 |
LÊ TẤN HƯNG |
3/11/2006 |
CM2401 |
3 |
978496769 |
|
Phan Thanh Phương |
|
109 |
2451042023 |
NGUYỄN HỮU HƯỚNG |
18/04/2006 |
CM2401 |
3 |
344162206 |
|
Phan Thanh Phương |
|
110 |
2451042024 |
NGUYỄN TRƯƠNG LÝ KEVIN |
20/11/2006 |
CM2401 |
3 |
788895525 |
|
Phan Thanh Phương |
|
111 |
2451042025 |
MAI ĐĂNG KHOA |
10/12/2006 |
CM2401 |
3 |
943421793 |
|
Phan Thanh Phương |
|
112 |
2451042027 |
NGUYỄN TÙNG LÂM |
9/10/2006 |
CM2401 |
3 |
966220656 |
|
Phan Thanh Phương |
|
113 |
2451042028 |
TRẦN NGUYỄN NGỌC MAI |
23/06/2006 |
CM2401 |
3 |
393482056 |
|
Phan Thanh Phương |
|
114 |
2451043012 |
PHẠM NGUYỄN HOÀNG LONG |
14/01/2002 |
CM2401 |
3 |
903921627 |
|
Phan Thanh Phương |
|
115 |
2451043013 |
LƯU ĐÌNH LỘC |
8/12/2006 |
CM2401 |
3 |
981112643 |
|
Phan Thanh Phương |
|
116 |
2451040009 |
VÕ LÊ TUYẾT NGHI |
2/10/2006 |
CM2401 |
4 |
765950209 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
117 |
2451040010 |
SƠN TRẦN HẠNH NGUYÊN |
10/10/2006 |
CM2401 |
4 |
797485853 |
SƠN TRẦN HẠNH NGUYÊN |
Nguyễn Khắc Quân |
909972275 |
118 |
2451040011 |
LÊ THỊ YẾN NHI |
17/08/2006 |
CM2401 |
4 |
338798500 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
119 |
2451042029 |
LÊ GIA MẪN |
28/05/2006 |
CM2401 |
4 |
918258137 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
120 |
2451042030 |
LÊ HUỆ MẪN |
7/6/2006 |
CM2401 |
4 |
938096317 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
121 |
2451042032 |
ĐÀO NGUYỄN THỊ HẰNG NGA |
16/11/2005 |
CM2401 |
4 |
938790612 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
122 |
2451042033 |
NGUYỄN HỮU NGHĨA |
11/6/2006 |
CM2401 |
4 |
796645689 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
123 |
2451042036 |
NGUYỄN MINH NHẬT |
23/12/2006 |
CM2401 |
4 |
934092051 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
124 |
2451042037 |
ĐẶNG PHÚC MINH NHIÊN |
19/07/2006 |
CM2401 |
4 |
972205265 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
125 |
2451043015 |
TRỊNH MINH NGỌC |
21/01/2006 |
CM2401 |
4 |
822081714 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
126 |
2451042039 |
CHÂU THIÊN PHÁT |
3/11/2006 |
CM2401 |
5 |
373925358 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
127 |
2451042040 |
PHÙNG HƯNG PHÁT |
3/11/2006 |
CM2401 |
5 |
912518008 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
128 |
2451042041 |
HUỲNH THANH PHÚ |
14/08/2006 |
CM2401 |
5 |
337527209 |
HUỲNH THANH PHÚ |
Nguyễn Khắc Quân |
|
129 |
2451042042 |
LÊ HỒ GIA PHÚ |
9/8/2006 |
CM2401 |
5 |
896729782 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
130 |
2451042043 |
LÊ KIM PHÚ |
30/11/2006 |
CM2401 |
5 |
339989590 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
131 |
2451042044 |
NGUYỄN HOÀNG PHÚC |
12/7/2006 |
CM2401 |
5 |
794780516 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
132 |
2451042045 |
NGUYỄN HỒNG PHÚC |
26/09/2006 |
CM2401 |
5 |
935969419 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
133 |
2451042048 |
NGUYỄN ĐỨC MINH QUÂN |
11/4/2006 |
CM2401 |
5 |
972768610 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
134 |
2451042049 |
LÊ ĐĂNG QUỐC |
8/9/2006 |
CM2401 |
5 |
964429006 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
135 |
2451042050 |
NGUYỄN TẤT QUỐC |
22/06/2006 |
CM2401 |
5 |
369574652 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
136 |
2451040012 |
NGUYỄN THANH SÁNG |
8/6/2006 |
CM2401 |
6 |
794278867 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
137 |
2451040013 |
ĐOÀN MINH THỊNH |
14/04/2006 |
CM2401 |
6 |
938755358 |
ĐOÀN MINH THỊNH |
Nguyễn Khắc Quân |
|
138 |
2451040014 |
NGUYỄN GIA TÍN |
1/5/2006 |
CM2401 |
6 |
822173763 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
139 |
2451042051 |
NGÔ NGUYỄN DUY SƠN |
6/11/2006 |
CM2401 |
6 |
937117069 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
140 |
2451042053 |
LÊ VĂN THÀNH |
15/05/2006 |
CM2401 |
6 |
964690435 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
141 |
2451042055 |
NGÔ VIẾT THỊNH |
16/02/2006 |
CM2401 |
6 |
336322808 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
142 |
2451042058 |
NGUYỄN TRUNG TIẾN |
12/9/2006 |
CM2401 |
6 |
969302780 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
143 |
2451042063 |
LÊ THANH TRÚC |
22/05/2006 |
CM2401 |
6 |
342448925 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
144 |
2451042064 |
TRẦN VĂN TUÂN |
10/10/2006 |
CM2401 |
6 |
978945015 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
145 |
2451043018 |
LÊ TRẦN VĨNH TIẾN |
22/09/2005 |
CM2401 |
6 |
941853805 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
146 |
2451042065 |
NGUYỄN VIỆT TUẤN |
16/11/2006 |
CM2401 |
7 |
862428407 |
NGUYỄN VIỆT TUẤN |
Nguyễn Khắc Quân |
|
147 |
2451042067 |
CHU ANH VĂN |
7/1/2006 |
CM2401 |
7 |
365184095 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
148 |
2451042068 |
ĐỖ QUỐC VINH |
30/08/2006 |
CM2401 |
7 |
949376274 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
149 |
2451042069 |
NGUYỄN PHÚ VINH |
21/09/2006 |
CM2401 |
7 |
913154325 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
150 |
2451042071 |
NGUYỄN THANH VĨ |
22/10/2006 |
CM2401 |
7 |
862591799 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
151 |
2451042072 |
ĐẶNG TIẾN VŨ |
6/3/2005 |
CM2401 |
7 |
919386455 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
152 |
2451042073 |
NGUYỄN ĐĂNG VŨ |
6/3/2006 |
CM2401 |
7 |
377198285 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
153 |
2451043021 |
NGUYỄN HUỲNH KHÁNH VY |
19/12/2006 |
CM2401 |
7 |
961343673 |
|
Nguyễn Khắc Quân |
|
|
KHOA XÂY DỰNG
Nguyễn Trọng Phước |