ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2020
STT |
Tên môn học |
Mã môn học |
Khối lượng kiến thức |
Ghi chú |
Link dowload |
|
Lý thuyết |
Thực hành |
|||||
2. |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
59 |
27 |
|
|
|
Kiến thức cơ sở (nhóm ngành, ngành) |
|
20 |
9 |
|
|
|
Sức bền vật liệu 1 |
CENG6302 |
2 |
1 |
|
|
|
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CENG6101 |
|
1 |
|
|
|
Sức bền vật liệu 2 |
CENG5201 |
2 |
|
Dạy tiếng Anh |
|
|
Cơ học kết cấu |
CENG5401 |
3 |
1 |
Dạy tiếng Anh |
|
|
Cơ chất lỏng |
CENG6201 |
2 |
|
|
|
|
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CENG6102 |
|
1 |
|
|
|
Cơ học đất |
CENG5302 |
3 |
|
Dạy tiếng Anh |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
CENG6103 |
|
1 |
|
|
|
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG6202 |
1 |
1 |
|
|
|
Trắc địa đại cương |
CENG6203 |
2 |
|
|
|
|
Thực tập Trắc địa |
CENG6104 |
|
1 |
|
|
|
Vật liệu xây dựng |
CENG5202 |
2 |
|
Dạy tiếng Anh |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
CENG6105 |
|
1 |
|
|
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH6301 |
2 |
1 |
|
|
|
Nhận thức ngành |
CENG6106 |
1 |
|
|
|
|
Kiến thức ngành/chuyên ngành |
|
37 |
17 |
|
|
|
Bắt buộc |
|
18 |
12 |
|
|
|
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG6303 |
2 |
1 |
|
|
|
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG5203 |
2 |
|
Dạy tiếng Anh |
|
|
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG6107 |
|
1 |
|
|
|
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG6108 |
|
1 |
|
|
|
Kết cấu thép 1 |
CENG6304 |
2 |
1 |
|
|
|
Kết cấu thép 2 |
CENG5204 |
1 |
1 |
Dạy tiếng Anh |
|
|
Đồ án Kết cấu thép |
CENG6109 |
|
1 |
|
|
|
Nền móng |
CENG5303 |
3 |
|
Dạy tiếng Anh |
|
|
Đồ án Nền móng |
CENG6110 |
|
1 |
|
|
|
Kỹ thuật thi công |
CENG6305 |
2 |
1 |
|
|
|
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG6204 |
1 |
1 |
|
|
|
Đồ án Thi công |
CENG6111 |
|
1 |
|
|
|
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG6306 |
2 |
1 |
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
EDUC6202 |
2 |
|
|
|
|
Hố đào sâu |
CENG6205 |
1 |
1 |
|
|
|
Tự chọn (Chọn ít nhất 11 môn – 24 TC) |
|
19 |
5 |
|
|
|
Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN6201 |
2 |
|
|
|
|
Kinh tế xây dựng |
CENG5301 |
3 |
|
Dạy tiếng Anh (*6) |
|
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG6207 |
1 |
1 |
|
|
|
Cấp thoát nước công trình DD&CN |
CENG5205 |
1 |
1 |
Dạy tiếng Anh (*2) |
|
|
Phương pháp phần tử hữu hạn |
CENG6208 |
1 |
1 |
|
|
|
Quản lý dự án xây dựng |
CENG5304 |
3 |
|
Dạy tiếng Anh (*7) |
|
|
Kiến trúc dân dụng |
CENG5206 |
2 |
|
Dạy tiếng Anh (*4) |
|
|
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
CENG6209 |
2 |
|
|
|
|
Kết cấu bê tông cốt thép 3 |
CENG6211 |
1 |
1 |
|
|
|
Dự toán trong xây dựng |
CMAN6202 |
1 |
1 |
|
|
|
Quy hoạch đô thị |
CMAN5201 |
2 |
|
Dạy tiếng Anh (*11) |
|
|
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
CMAN6206 |
1 |
1 |
|
|
|
Quản trị chất lượng trong xây dựng |
CMAN6207 |
2 |
|
|
|
|
Bê tông cốt thép dự ứng lực |
CENG6210 |
1 |
1 |
|
|
|
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN6203 |
1 |
1 |
|
|
|
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN6204 |
1 |
1 |
|
|
|
Lập và Thẩm định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN6301 |
3 |
|
|
|
|
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN6302 |
2 |
1 |
|
|
|
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
CMAN6205 |
1 |
1 |
|
|
|
Máy xây dựng và an toàn lao động |
CENG6206 |
1 |
1 |
|
|
|
Kiến thức bổ trợ |
|
2 |
1 |
|
Xem tại đây |
3. |
Thực tập và khóa luận tốt nghiệp (hoặc môn thay thế) |
|
|
17 |
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp |
CENG6599 |
|
5 |
|
|
|
Đồ án tốt nghiệp |
CENG6012 |
|
12 |
|