$0 |
Mã SV |
Họ Và Tên |
Nhóm |
HỘI |
TT |
NGÀY BẢO VỆ |
THỜI GIAN |
ĐỊA ĐIỂM |
Ghi chú |
|
01 |
1151020401 |
Lê Duy |
Viễn |
10 |
1 |
01 |
SÁNG THỨ 6 |
từ 07g00 |
Phòng TN. CƠ CHẤT LỎNG |
|
02 |
1251020253 |
Nguyễn Hoàng |
Vũ |
10 |
1 |
02 |
|
|||
03 |
1251020254 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
10 |
1 |
03 |
|
|||
04 |
1151020418 |
Nguyễn Quốc |
Vượng |
10 |
1 |
04 |
|
|||
05 |
1251022174 |
Nguyễn Chí |
Thành |
7 |
1 |
05 |
|
|||
06 |
1151020337 |
Ngô Quang |
Tiên |
7 |
1 |
06 |
|
|||
07 |
1251022195 |
Đỗ Hữu |
Tiến |
8 |
1 |
07 |
|
|||
08 |
1251022196 |
Lê Trọng |
Tiến |
8 |
1 |
08 |
|
|||
09 |
1251020208 |
Nguyễn Khánh |
Toàn |
8 |
1 |
09 |
|
|||
10 |
1251020219 |
Bùi Đức |
Trung |
8 |
1 |
10 |
|
|||
11 |
1151020374 |
Lê Hữu |
Trung |
9 |
1 |
01 |
CHIỀU THỨ 6 |
từ 13g00 |
|
|
12 |
1251020236 |
Võ Minh |
Tú |
9 |
1 |
02 |
|
|||
13 |
1251020240 |
Phạm Thanh |
Tùng |
9 |
1 |
03 |
|
|||
14 |
1251022242 |
Dương Vĩnh |
Tường |
9 |
1 |
04 |
|
|||
15 |
1251020244 |
Lâm Thái |
Vân |
10 |
1 |
05 |
|
|||
16 |
1251022245 |
Lê Thị |
Vẹn |
10 |
1 |
06 |
|
|||
01 |
1251020061 |
Hồ Quốc |
Hòa |
3 |
2 |
01 |
SÁNG THỨ 6 |
từ 07g00 |
Phòng TN. VẬT LIỆU XÂY DỰNG |
|
02 |
1251020065 |
Phạm Hữu |
Huân |
3 |
2 |
02 |
|
|||
03 |
1251022068 |
Nguyễn Hoàng |
Huy |
3 |
2 |
03 |
|
|||
04 |
1251022076 |
Lê Văn |
Kháng |
3 |
2 |
04 |
|
|||
05 |
1151020131 |
Phan Viễn |
Khanh |
4 |
2 |
05 |
|
|||
06 |
1151020132 |
Trần Ngọc |
Khanh |
4 |
2 |
06 |
|
|||
07 |
1251020015 |
Lương Công |
Chính |
1 |
2 |
07 |
|
|||
08 |
1151020144 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
4 |
2 |
08 |
|
|||
09 |
1251022093 |
Trần Thanh |
Linh |
4 |
2 |
09 |
|
|||
10 |
1251022108 |
Võ Ngô Nhật |
Minh |
5 |
2 |
10 |
|
|||
11 |
1251020116 |
Phan Trọng |
Nghĩa |
5 |
2 |
01 |
CHIỀU THỨ 6 |
từ 13g00 |
|
|
12 |
1151020208 |
Lương Khải |
Nguyên |
6 |
2 |
02 |
|
|||
13 |
1251022123 |
Trần Công |
Nguyên |
6 |
2 |
03 |
|
|||
14 |
1251020130 |
Lê Công |
Như |
6 |
2 |
04 |
|
|||
15 |
1251020134 |
Nguyễn Hồng |
Phát |
6 |
2 |
05 |
|
|||
01 |
1151020005 |
Võ Phạm Trường |
An |
1 |
3 |
01 |
SÁNG THỨ 6 |
từ 07g00 |
Phòng TN. ĐỊA KỸ THUẬT |
|
02 |
1251020010 |
Phạm Nguyễn An |
Bình |
1 |
3 |
02 |
|
|||
03 |
1151020039 |
Tạ Văn Phong |
Cường |
1 |
3 |
03 |
|
|||
04 |
1151020063 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
2 |
3 |
04 |
|
|||
05 |
1151020238 |
Trương Quang |
Phúc |
7 |
3 |
05 |
|
|||
06 |
1251020149 |
Đỗ Quý |
Phước |
7 |
3 |
06 |
|
|||
07 |
1251022161 |
Mạnh Phú |
Quý |
7 |
3 |
07 |
|
|||
08 |
1251020164 |
Phạm Trường |
Sơn |
7 |
3 |
08 |
|
|||
09 |
1051022012 |
Đoàn Huy |
Bình |
11 |
3 |
09 |
|
|||
10 |
0951020033 |
Lê Quý |
Đôn |
11 |
3 |
10 |
|