CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2012
STT |
Mã MH |
Tên môn học |
Số TC |
Học kỳ 1 |
|||
1 |
|||
2 |
GENG1401 |
Tiếng Anh căn bản 1 - K.2009 |
4 |
3 |
MATH1401 |
Toán cao cấp (A1) |
4 |
4 |
PEDU1201 |
Giáo dục thể chất 1 (ĐH) |
2 |
5 |
COMP1401 |
Tin học đại cương |
3 |
6 |
DEDU1701 |
Giáo dục quốc phòng |
7 |
Học kỳ 2 |
|||
1 |
BADM1301 |
Quản trị học |
3 |
2 |
|||
3 |
|||
4 |
MATH1403 |
Toán cao cấp (A2) |
4 |
5 |
POLI1201 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) |
2 |
6 |
GENG1402 |
Tiếng Anh căn bản 2 - K.2009 |
4 |
Học kỳ 3 |
|||
1 |
POLI2302 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) |
3 |
2 |
MATH1304 |
Lý thuyết xác suất & thống kê |
3 |
3 |
|||
4 |
GENG1403 |
Tiếng Anh nâng cao1(Từ K.2009) |
4 |
5 |
|||
Học kỳ 4 |
|||
1 |
POLI2201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|||
3 |
|||
5 |
GENG1404 |
Tiếng Anh nâng cao2(Từ K.2009) |
4 |
6 |
PEDU1302 |
Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) |
3 |
6 |
PEDU1303 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) |
3 |
6 |
PEDU1304 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) |
3 |
Học kỳ 5 |
|||
1 |
POLI2301 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
GENG2317 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
3 |
Học kỳ 6 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
GENG2318 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
3 |
Học kỳ 7 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
6 |
|||
Học kỳ 8 |
|||
1 |
|||
2 |
CENG3208 |
Thiết kế kiến trúc dân dụng |
2 |
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
Học kỳ 9 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 10 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
Học kỳ 11 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
Học kỳ 12 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
Học kỳ 13 |
|||
1 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2013
STT |
Mã MH |
Tên môn học |
Số TC |
Học kỳ 1 |
|||
1 |
MATH1401 |
Toán cao cấp (A1) |
4 |
2 |
|||
3 |
GENG1401 |
Tiếng Anh căn bản 1 - K.2009 |
4 |
4 |
PEDU1201 |
Giáo dục thể chất 1 (ĐH) |
2 |
5 |
DEDU1701 |
Giáo dục quốc phòng |
7 |
Học kỳ 2 |
|||
1 |
POLI1201 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) |
2 |
2 |
|||
3 |
|||
4 |
MATH1403 |
Toán cao cấp (A2) |
4 |
5 |
GENG1402 |
Tiếng Anh căn bản 2 - K.2009 |
4 |
Học kỳ 3 |
|||
1 |
POLI2302 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) |
3 |
2 |
MATH1304 |
Lý thuyết xác suất & thống kê |
3 |
3 |
|||
4 |
|||
5 |
COMP1401 |
Tin học đại cương |
3 |
6 |
GENG1403 |
Tiếng Anh nâng cao1(Từ K.2009) |
4 |
7 |
PEDU1302 |
Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) |
3 |
7 |
PEDU1303 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) |
3 |
7 |
PEDU1304 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) |
3 |
Học kỳ 4 |
|||
1 |
POLI2201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
BADM1301 |
Quản trị học |
3 |
3 |
|||
4 |
|||
5 |
GENG1404 |
Tiếng Anh nâng cao2(Từ K.2009) |
4 |
6 |
|||
Học kỳ 5 |
|||
1 |
POLI2301 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
2 |
|||
3 |
|||
4 |
GENG2317 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
3 |
5 |
|||
Học kỳ 6 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
GENG2318 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
3 |
Học kỳ 7 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
Học kỳ 8 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
CENG3208 |
Thiết kế kiến trúc dân dụng |
2 |
5 |
|||
Học kỳ 9 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
Học kỳ 10 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
Học kỳ 11 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 12 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 13 |
|||
1 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2014
STT |
Mã MH |
Tên môn học |
TC |
Ghi chú |
HK1/2014-2015 - NĂM 1: |
||||
01 |
MATH1401 |
Toán cao cấp (A1) |
4 |
|
02 |
POLI2302 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) |
3 |
|
03 |
CHEM1201 |
Hóa học đại cương |
2 |
|
04 |
TECH1401 |
Vẽ kỹ thuật |
4 |
|
05 |
PEDU1201 |
Giáo dục thể chất 1 (ĐH) |
2 |
|
06 |
DEDU1701 |
Giáo dục quốc phòng |
7 |
|
HK2/2014-2015 - NĂM 1: |
||||
01 |
POLI2302 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) |
2 |
|
02 |
PHYS1601 |
Vật lý đại cương + thí nghiệm |
5 |
|
03 |
GENG1403 |
Tiếng Anh nâng cao1 (Từ K.2009) |
4 |
|
04 |
MATH1403 |
Toán cao cấp (A2) |
4 |
|
05 |
COMP1401 |
Tin học đại cương |
3 |
|
HK3/2014-2015 - NĂM 1 |
||||
01 |
MATH1304 |
Lý thuyết xác suất và thống kê |
3 |
|
02 |
CENG1401 |
Địa chất công trình + thực tập |
3 |
|
03 |
GENG1404 |
Tiếng Anh nâng cao 2 (Từ K.2009) |
4 |
|
04 |
TECH1302 |
Cơ học lý thuyết 1 |
3 |
|
05 |
PEDU1302 |
Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) |
3 |
|
PEDU1303 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) |
|||
PEDU1304 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) |
|||
HK1/2015-2016 - NĂM 2 |
||||
01 |
GENG2317 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
3 |
|
02 |
POLI2201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
03 |
BADM1301 |
Quản trị học |
3 |
|
04 |
TECH2201 |
Cơ học lý thuyết 2 |
2 |
|
05 |
CENG2402 |
Cơ chất lỏng + thí nghiệm |
3 |
|
HK2/2015-2016 - NĂM 2: |
||||
01 |
POLI2301 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
|
02 |
CENG2401 |
Trắc địa đại cương + thực tập |
3 |
|
03 |
CENG2301 |
Sức bền vật liệu 1 |
3 |
|
04 |
CENG2501 |
Vật liệu xây dựng + thí nghiệm |
4 |
|
05 |
GENG2318 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
3 |
|
HK3/2015-2016 - NĂM 2: |
||||
01 |
CENG2403 |
Sức bền vật liệu 2 + thí nghiệm |
3 |
|
02 |
CENG2502 |
Cơ học kết cấu + BTL |
4 |
|
03 |
CENG2503 |
Cơ học đất + thí nghiệm |
4 |
|
04 |
CENG3203 |
Tải trọng và tác động |
2 |
|
HK1/2016-2017 - NĂM 3: |
||||
01 |
CENG3404 |
Phương pháp tính + Thực hành |
3 |
|
02 |
CENG3201 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
2 |
|
03 |
CENG3401 |
PP phần tử hữu hạn (FEM) + TH |
3 |
|
04 |
CENG3402 |
Kết cấu thép 1 + BTL |
3 |
|
HK2/2016-2017 - NĂM 3: |
||||
01 |
CENG3403 |
Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL |
3 |
|
02 |
CENG3206 |
Thủy lực |
2 |
|
03 |
CENG4202 |
Thiết kế kiến trúc dân dụng |
2 |
|
04 |
CENG4207 |
Môi trường & bảo vệ môi trường |
2 |
|
HK3/2016-2017 - NĂM 3: |
||||
01 |
CENG3301 |
Kết cấu bêtông cốt thép 2 |
3 |
|
02 |
CENG3205 |
Đồ án kết cấu BTCT |
1 |
|
03 |
CENG3204 |
Kỹ thuật đô thị |
2 |
|
04 |
CENG4201 |
Thủy văn công trình |
2 |
|
05 |
CENG4209 |
Mạng điện khu xây dựng |
2 |
|
06 |
CENG2202 |
Điện kỹ thuật |
2 |
|
HK1/2017-2018 |
||||
01 |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
02 |
CENG4211 |
An toàn lao động |
2 |
|
03 |
CENG3302 |
Nền móng |
3 |
|
04 |
CENG3207 |
Đồ án nền móng |
1 |
|
05 |
CENG3405 |
Kỹ thuật thi công |
4 |
|
06 |
CENG4303 |
Kết cấu thép 2 |
3 |
|
07 |
CENG4203 |
Đồ án kết cấu thép |
1 |
|
HK2/2017-2018 |
||||
01 |
CENG4210 |
Kinh tế xây dựng |
2 |
|
02 |
GLAW2205 |
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
2 |
|
03 |
CENG4402 |
Tường chắn đất + BTL |
3 |
|
04 |
CENG4301 |
Bê tông 3 |
3 |
|
05 |
CENG4204 |
Tổ chức và quản lý thi công |
2 |
|
06 |
CENG4205 |
Đồ án thi công |
1 |
|
07 |
CENG4401 |
Cấp thoát nước + BTL |
3 |
|
HK3/2017-2018 |
||||
01 |
CENG4899 |
Thực tập TN Xây dựng |
4 |
|
HK1/2018-2019 |
||||
|