KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM 2009                                        

STT

Mã MH

Tên môn học

Số TC

Học kỳ 1

1

MATH1401

Toán cao cấp (A1)

4

2

COMP1401

Tin học đại cương

3

3

CHEM1201

Hóa học  đại cương

2

4

PHYS1601

Vật lý đại cương + thí nghiệm

5

5

TECH1301

Vẽ kỹ thuật

3

6

GENG1403

Tiếng Anh nâng cao1(Từ K.2009)

4

7

PEDU1201

Giáo dục thể chất 1 (ĐH)

2

Học kỳ 2

1

BADM1301

Quản trị học

3

2

CENG1401

Địa chất công trình + thực tập

3

3

DEDU1701

Giáo dục quốc phòng

7

4

MATH1307

Xác suất thống kê & ƯD (KT)

3

5

MATH1403

Toán cao cấp (A2)

4

6

PEDU1302

Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền)

3

6

PEDU1303

Giáo dục thể chất 2 (bóng ném)

3

6

PEDU1304

Giáo dục thể chất 2 (bóng đá)

3

7

GENG1404

Tiếng Anh nâng cao2(Từ K.2009)

4

8

TECH1302

Cơ học lý thuyết 1

3

9

POLI1501

Những NLCB CN Mác-Lênin

5

Học kỳ 3

1

CENG2301

Sức bền vật liệu 1

3

2

CENG2401

Trắc địa đại cương + thực tập

3

3

CENG2402

Cơ chất lỏng + thí nghiệm

3

4

CENG2501

Vật liệu xây dựng + TN

4

5

POLI2201

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

6

TECH2201

Cơ học lý thuyết 2

2

Học kỳ 4

1

CENG2202

Điện kỹ thuật

2

2

CENG2403

Sức bền vật liệu 2 +thí nghiệm

3

3

CENG2502

Cơ học kết cấu + BTL

4

4

CENG2503

Cơ học đất + thí nghiệm

4

5

POLI2301

Đường lối CM của Đảng CSVN

3

Học kỳ 5

1

CENG3201

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

2

2

CENG3202

Máy và thiết bị xây dựng

2

3

CENG3203

Tải trọng và tác động

2

4

CENG3401

PP phần tử hữu hạn (FEM) + TH

3

5

CENG3402

Kết cấu thép 1 + BTL

3

6

CENG3403

Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL

3

7

CENG3404

Phương pháp tính + Thực hành

3

Học kỳ 6

1

CENG3204

Kỹ thuật đô thị

2

2

CENG3205

Đồ án kết cấu BTCT

1

3

CENG3206

Thủy lực

2

4

CENG3207

Đồ án nền móng

1

5

CENG3301

Kết cấu bêtông cốt thép 2

3

6

CENG3302

Nền móng

3

7

CENG3405

Kỹ thuật thi công

4

8

GENG3403

Tiếng Anh CN Xây dựng

4

Học kỳ 7

2

CENG4203

Đồ án kết cấu thép

1

3

CENG4204

Tổ chức và quản lý thi công

2

4

CENG4205

Đồ án thi công

1

5

CENG4206

Văn bản & lưu trữ học đ.cương

2

6

CENG4303

Kết cấu thép 2

3

Học kỳ 8

1

CENG4201

Thủy văn công trình

2

2

CENG4207

Môi trường & bảo vệ môi trường

2

3

CENG4402

Tường chắn đất + BTL

3

Học kỳ 9

1

CENG4209

Mạng điện khu xây dựng

2

2

CENG4401

Cấp thoát nước + BTL

3

3

CENG4211

An toàn lao động

2

Học kỳ 10

1

CENG4210

Kinh tế xây dựng

2

2

CENG4301

Bê tông 3

3

3

CENG4399

Thực tập TN Xây dựng

3

Học kỳ 11

1

CENG4799

Thiết kế công trình

7

 

                                  KẾ HOẠCH TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2010                                      

STT

Mã MH

Tên môn học

Số TC

Học kỳ 1

1

COMP1401

Tin học đại cương

3

2

MATH1401

Toán cao cấp (A1)

4

3

TECH1301

Vẽ kỹ thuật

3

4

PHYS1601

Vật lý đại cương + thí nghiệm

5

5

CHEM1201

Hóa học  đại cương

2

6

PEDU1201

Giáo dục thể chất 1 (ĐH)

2

7

GENG1403

Tiếng Anh nâng cao1(Từ K.2009)

4

Học kỳ 2

1

BADM1301

Quản trị học

3

2

CENG1401

Địa chất công trình + thực tập

3

3

DEDU1701

Giáo dục quốc phòng

7

4

MATH1307

Xác suất thống kê & ƯD (KT)

3

5

MATH1403

Toán cao cấp (A2)

4

6

PEDU1302

Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền)

3

6

PEDU1303

Giáo dục thể chất 2 (bóng ném)

3

6

PEDU1304

Giáo dục thể chất 2 (bóng đá)

3

7

POLI1201

Những NLCB CN Mac - Lênin (P1)

2

8

TECH1302

Cơ học lý thuyết 1

3

9

GENG1404

Tiếng Anh nâng cao2(Từ K.2009)

4

Học kỳ 3

1

CENG2301

Sức bền vật liệu 1

3

2

CENG2401

Trắc địa đại cương + thực tập

3

3

CENG2402

Cơ chất lỏng + thí nghiệm

3

4

CENG2501

Vật liệu xây dựng + TN

4

5

POLI2302

Những NLCB CN Mac - Lênin (P2)

3

6

TECH2201

Cơ học lý thuyết 2

2

Học kỳ 4

1

CENG2202

Điện kỹ thuật

2

2

CENG2403

Sức bền vật liệu 2 +thí nghiệm

3

3

CENG2502

Cơ học kết cấu + BTL

4

4

CENG2503

Cơ học đất + thí nghiệm

4

5

POLI2201

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

6

CENG3402

Kết cấu thép 1 + BTL

3

7

CENG3404

Phương pháp tính + Thực hành

3

Học kỳ 5

1

POLI2301

Đường lối CM của Đảng CSVN

3

2

CENG3201

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

2

4

CENG3403

Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL

3

Học kỳ 6

1

CENG3208

Thiết kế kiến trúc dân dụng

2

2

CENG3301

Kết cấu bêtông cốt thép 2

3

3

CENG3205

Đồ án kết cấu BTCT

1

4

CENG3203

Tải trọng và tác động

2

5

CENG3401

PP phần tử hữu hạn (FEM) + TH

3

Học kỳ 7

1

CENG3302

Nền móng

3

2

CENG3207

Đồ án nền móng

1

3

CENG3206

Thủy lực

2

4

CENG3405

Kỹ thuật thi công

4

5

GENG2317

Tiếng Anh nâng cao 3

3

Học kỳ 8

1

CENG4303

Kết cấu thép 2

3

2

CENG4203

Đồ án kết cấu thép

1

3

CENG4201

Thủy văn công trình

2

4

CENG3204

Kỹ thuật đô thị

2

Học kỳ 9

1

CENG4207

Môi trường & bảo vệ môi trường

2

2

CENG4209

Mạng điện khu xây dựng

2

3

CENG4204

Tổ chức và quản lý thi công

2

4

CENG4205

Đồ án thi công

1

Học kỳ 10

1

CENG4401

Cấp thoát nước + BTL

3

2

CENG4211

An toàn lao động

2

3

CENG4402

Tường chắn đất + BTL

3

Học kỳ 11

1

CENG4210

Kinh tế xây dựng

2

2

CENG4301

Bê tông 3

3

3

GLAW2205

Pháp luật ĐC trong HĐ xây dựng

2

4

CENG4399

Thực tập TN Xây dựng

3

Học kỳ 12

1

CENG4799

Thiết kế công trình

7

 

                                  CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2011                                        

STT

Mã MH

Tên môn học

Số TC

Học kỳ 1

1

COMP1401

Tin học đại cương

3

2

MATH1401

Toán cao cấp (A1)

4

3

TECH1301

Vẽ kỹ thuật

3

4

PHYS1601

Vật lý đại cương + thí nghiệm

5

5

CHEM1201

Hóa học  đại cương

2

6

PEDU1201

Giáo dục thể chất 1 (ĐH)

2

7

GENG1403

Tiếng Anh nâng cao1(Từ K.2009)

4

9

DEDU1701

Giáo dục quốc phòng

7

Học kỳ 2

1

BADM1301

Quản trị học

3

2

CENG1401

Địa chất công trình + thực tập

3

3

MATH1307

Xác suất thống kê & ƯD (KT)

3

4

MATH1403

Toán cao cấp (A2)

4

5

POLI1201

Những NLCB CN Mac - Lênin (P1)

2

6

TECH1302

Cơ học lý thuyết 1

3

7

GENG1404

Tiếng Anh nâng cao2(Từ K.2009)

4

Học kỳ 3

1

CENG2301

Sức bền vật liệu 1

3

2

POLI2302

Những NLCB CN Mac - Lênin (P2)

3

3

CENG2402

Cơ chất lỏng + thí nghiệm

3

4

CENG2501

Vật liệu xây dựng + TN

4

5

PEDU1302

Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền)

3

5

PEDU1303

Giáo dục thể chất 2 (bóng ném)

3

5

PEDU1304

Giáo dục thể chất 2 (bóng đá)

3

Học kỳ 4

1

TECH2201

Cơ học lý thuyết 2

2

2

CENG2403

Sức bền vật liệu 2 +thí nghiệm

3

3

POLI2201

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

4

CENG2401

Trắc địa đại cương + thực tập

3

Học kỳ 5

1

CENG3404

Phương pháp tính + Thực hành

3

2

CENG2502

Cơ học kết cấu + BTL

4

3

POLI2301

Đường lối CM của Đảng CSVN

3

4

CENG3402

Kết cấu thép 1 + BTL

3

Học kỳ 6

1

CENG3403

Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL

3

2

CENG3208

Thiết kế kiến trúc dân dụng

2

3

GENG2317

Tiếng Anh nâng cao 3

3

4

CENG3401

PP phần tử hữu hạn (FEM) + TH

3

Học kỳ 7

1

CENG3301

Kết cấu bêtông cốt thép 2

3

2

CENG3205

Đồ án kết cấu BTCT

1

3

CENG3206

Thủy lực

2

4

CENG2503

Cơ học đất + thí nghiệm

4

Học kỳ 8

1

CENG3203

Tải trọng và tác động

2

2

CENG4201

Thủy văn công trình

2

3

CENG3201

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

2

4

CENG4207

Môi trường & bảo vệ môi trường

2

Học kỳ 9

1

CENG3204

Kỹ thuật đô thị

2

2

CENG2202

Điện kỹ thuật

2

3

CENG3302

Nền móng

3

4

CENG3207

Đồ án nền móng

1

Học kỳ 10

1

CENG4303

Kết cấu thép 2

3

2

CENG4203

Đồ án kết cấu thép

1

3

CENG4209

Mạng điện khu xây dựng

2

4

CENG3405

Kỹ thuật thi công

4

5

CENG4402

Tường chắn đất + BTL

3

Học kỳ 11

1

CENG4204

Tổ chức và quản lý thi công

2

2

CENG4205

Đồ án thi công

1

3

CENG4401

Cấp thoát nước + BTL

3

4

CENG4211

An toàn lao động

2

Học kỳ 12

1

CENG4210

Kinh tế xây dựng

2

2

CENG4301

Bê tông 3

3

3

GLAW2205

Pháp luật ĐC trong HĐ xây dựng

2

4

CENG4899

Thực tập TN (Xây dựng)

4

Học kỳ 13

1

CENG4799

Thiết kế công trình

7