KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM 2009
STT |
Mã MH |
Tên môn học |
Số TC |
Học kỳ 1 |
|||
1 |
MATH1401 |
Toán cao cấp (A1) |
4 |
2 |
COMP1401 |
Tin học đại cương |
3 |
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
6 |
GENG1403 |
Tiếng Anh nâng cao1(Từ K.2009) |
4 |
7 |
PEDU1201 |
Giáo dục thể chất 1 (ĐH) |
2 |
Học kỳ 2 |
|||
1 |
BADM1301 |
Quản trị học |
3 |
2 |
|||
3 |
DEDU1701 |
Giáo dục quốc phòng |
7 |
4 |
MATH1307 |
Xác suất thống kê & ƯD (KT) |
3 |
5 |
MATH1403 |
Toán cao cấp (A2) |
4 |
6 |
PEDU1302 |
Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) |
3 |
6 |
PEDU1303 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) |
3 |
6 |
PEDU1304 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) |
3 |
7 |
GENG1404 |
Tiếng Anh nâng cao2(Từ K.2009) |
4 |
8 |
|||
9 |
POLI1501 |
Những NLCB CN Mác-Lênin |
5 |
Học kỳ 3 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
POLI2201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
6 |
|||
Học kỳ 4 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
POLI2301 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
Học kỳ 5 |
|||
1 |
|||
2 |
CENG3202 |
Máy và thiết bị xây dựng |
2 |
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
6 |
|||
7 |
|||
Học kỳ 6 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
6 |
|||
7 |
|||
8 |
GENG3403 |
Tiếng Anh CN Xây dựng |
4 |
Học kỳ 7 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
CENG4206 |
Văn bản & lưu trữ học đ.cương |
2 |
6 |
|||
Học kỳ 8 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
Học kỳ 9 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
Học kỳ 10 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
Học kỳ 11 |
|||
1 |
KẾ HOẠCH TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2010
STT |
Mã MH |
Tên môn học |
Số TC |
Học kỳ 1 |
|||
1 |
COMP1401 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
MATH1401 |
Toán cao cấp (A1) |
4 |
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
6 |
PEDU1201 |
Giáo dục thể chất 1 (ĐH) |
2 |
7 |
GENG1403 |
Tiếng Anh nâng cao1(Từ K.2009) |
4 |
Học kỳ 2 |
|||
1 |
BADM1301 |
Quản trị học |
3 |
2 |
|||
3 |
DEDU1701 |
Giáo dục quốc phòng |
7 |
4 |
MATH1307 |
Xác suất thống kê & ƯD (KT) |
3 |
5 |
MATH1403 |
Toán cao cấp (A2) |
4 |
6 |
PEDU1302 |
Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) |
3 |
6 |
PEDU1303 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) |
3 |
6 |
PEDU1304 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) |
3 |
7 |
POLI1201 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) |
2 |
8 |
|||
9 |
GENG1404 |
Tiếng Anh nâng cao2(Từ K.2009) |
4 |
Học kỳ 3 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
POLI2302 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) |
3 |
6 |
|||
Học kỳ 4 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
POLI2201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
6 |
|||
7 |
|||
Học kỳ 5 |
|||
1 |
POLI2301 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
2 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 6 |
|||
1 |
CENG3208 |
Thiết kế kiến trúc dân dụng |
2 |
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
Học kỳ 7 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
GENG2317 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
3 |
Học kỳ 8 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 9 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 10 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
Học kỳ 11 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 12 |
|||
1 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2011
STT |
Mã MH |
Tên môn học |
Số TC |
Học kỳ 1 |
|||
1 |
COMP1401 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
MATH1401 |
Toán cao cấp (A1) |
4 |
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
6 |
PEDU1201 |
Giáo dục thể chất 1 (ĐH) |
2 |
7 |
GENG1403 |
Tiếng Anh nâng cao1(Từ K.2009) |
4 |
9 |
DEDU1701 |
Giáo dục quốc phòng |
7 |
Học kỳ 2 |
|||
1 |
BADM1301 |
Quản trị học |
3 |
2 |
|||
3 |
MATH1307 |
Xác suất thống kê & ƯD (KT) |
3 |
4 |
MATH1403 |
Toán cao cấp (A2) |
4 |
5 |
POLI1201 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) |
2 |
6 |
|||
7 |
GENG1404 |
Tiếng Anh nâng cao2(Từ K.2009) |
4 |
Học kỳ 3 |
|||
1 |
|||
2 |
POLI2302 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) |
3 |
3 |
|||
4 |
|||
5 |
PEDU1302 |
Giáo dục thể chất 2 (b.chuyền) |
3 |
5 |
PEDU1303 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng ném) |
3 |
5 |
PEDU1304 |
Giáo dục thể chất 2 (bóng đá) |
3 |
Học kỳ 4 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
POLI2201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
4 |
|||
Học kỳ 5 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
POLI2301 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
4 |
|||
Học kỳ 6 |
|||
1 |
|||
2 |
CENG3208 |
Thiết kế kiến trúc dân dụng |
2 |
3 |
GENG2317 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
3 |
4 |
|||
Học kỳ 7 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 8 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 9 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 10 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
5 |
|||
Học kỳ 11 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 12 |
|||
1 |
|||
2 |
|||
3 |
|||
4 |
|||
Học kỳ 13 |
|||
1 |