KẾ HOẠCH THỰC HIỆN MÔN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG KHÓA 2020 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024
1) Sinh viên cung cấp thông tin liên lạc trước ngày 20/02/2024 tại link: Cung cấp thông tin sinh viên thực hiện môn Thực tập tốt nghiệp ngành CNKTCTXD học kỳ 2/2023-2024 (google.com)
2) Sinh viên tham gia tập huấn trước khi thực tập vào sáng ngày 29/02/2024 phòng NB.B201 cơ sở Nhà Bè và 01/03/2024 phòng NB.A307 cơ sở Nhà Bè.
2) Thời gian gặp giảng viên hướng dẫn (theo nhóm): Từ ngày 26/02/2024 (Nhóm trưởng liên hệ trực tiếp gặp GVHD), chi tiết thông tin GVHD sẽ cập nhật trên website Khoa Xây dựng vào ngày 23/02/2024.
3) Cấp giấy giới thiệu: sau 3 ngày làm việc kể từ ngày Giảng viên hướng dẫn đồng ý thông tin Tên và Địa chỉ Công ty thực tập của sinh viên đã xin từ trước thì giảng viên hoặc sinh viên cung cấp thông tin Tên và Địa chỉ Công ty thực tập gửi về Khoa qua email: loan.ntk@ou.edu.vn để nhận Giấy giới thiệu từ thứ 2 đến thứ 6.
4) Thời gian thực hiện TTTN (11 tuần): từ ngày 26/02/2024 đến ngày 13/05/2024, trong thời gian thực hiện hàng tuần sinh viên phải nộp báo cáo kết quả thực hiện về cho giảng viên hướng dẫn.
5) Thời gian nộp báo cáo thực tập chấm điểm: từ ngày 20/05/2024 đến ngày 25/05/2024, sinh viên scan toàn bộ nội dung báo cáo nộp theo nhóm và nộp trực tiếp cho giảng viên hướng dẫn và văn phòng Khoa qua email: loan.ntk@ou.edu.vn (bao gồm bảng cứng và bảng điện tử có giấy xác nhận của đơn vị thực tập, báo cáo theo mẫu quy định do GVHD cung cấp).
6) Biểu mẫu thực hiện: Bìa, Phiếu theo dõi, phiếu đánh giá, đề cương môn học
7) Danh sách sinh viên thực hiện và giảng viên hướng dẫn
Mã Sinh viên |
Họ và chữ lót Tên |
GVHD |
Tên công ty thực tập |
Địa chỉ công ty thực tập |
Trưởng nhóm liên hệ GVHD |
|
1 |
2051020065 |
NGUYỄN PHẠM NHẬT HUY |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm |
|||
2 |
2051020067 |
NGUYỄN QUỐC HUY |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm |
|||
3 |
2051020080 |
TỪ GIA HƯNG |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm |
Tổng cục đất tỉnh Long An |
||
4 |
2051020085 |
DƯƠNG PHÚC KHANG |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm |
|||
5 |
2051020195 |
HÀ DIỄN KHÁNH TOÀN |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm |
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng Vạn Thành Tín |
||
6 |
2051022027 |
NGÔ CÔNG ĐẾN |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm |
NGÔ CÔNG ĐẾN |
||
7 |
2051022142 |
NGUYỄN THANH TÙNG |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm |
TTCons, Sinh viên phải ghi đầy đủ tên Công ty |
||
8 |
2051022065 |
HOÀNG PHAN NGỌC LỢI |
ThS. Bá Văn Hùng |
|||
9 |
2051022072 |
TRƯƠNG LỘ THANH NGÂN |
ThS. Bá Văn Hùng |
|||
10 |
2051022075 |
LÊ THANH NHÂN |
ThS. Bá Văn Hùng |
|||
11 |
2051022079 |
HUỲNH THỊ MỸ NHƯ |
ThS. Bá Văn Hùng |
Chi nhánh Văn phòng Công ty TNHH Thương mại & Kỹ thuật LOUP |
01 Võ Trường Toản, P. Thảo Điền, Q2 - TÒA NHÀ Masteri An Phú - Sảnh A (RiO) |
HUỲNH THỊ MỸ NHƯ |
12 |
2051022080 |
PHAN THANH NHỰT |
ThS. Bá Văn Hùng |
Chi nhánh Văn phòng Công ty TNHH Thương mại & Kỹ thuật LOUP |
01 Võ Trường Toản, P. Thảo Điền, Q2 - TÒA NHÀ Masteri An Phú - Sảnh A (RiO) |
|
13 |
2051022086 |
LÊ MINH PHÚC |
ThS. Bá Văn Hùng |
|||
14 |
2051020155 |
NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
|||
15 |
2051020200 |
TÔ THANH TOÀN |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
|||
16 |
2051022010 |
TỐNG QUỐC BẢO |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
|||
17 |
2051022015 |
NGUYỄN ĐỖ THÀNH CÔNG |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
|||
18 |
2051022016 |
PHAN TRƯỜNG DUY |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
|||
19 |
2051022030 |
NGUYỄN MẠNH ĐỨC |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Minh Tân Phát |
NGUYỄN MẠNH ĐỨC |
|
20 |
2051022119 |
HOÀNG NGHĨA TIẾN |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
|||
21 |
2051020040 |
ĐẶNG CÔNG HẬU |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
ĐẶNG CÔNG HẬU |
||
22 |
2051020054 |
NGUYỄN THÁI HOÀNG |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|||
23 |
2051020056 |
PHẠM HUY HOÀNG |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|||
24 |
2051020062 |
LÊ TRẦN NHẬT HUY |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|||
25 |
2051020147 |
NGUYỄN THÀNH TRỌNG PHÚC |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|||
26 |
2051022026 |
HUỲNH THÁI THIÊN ĐĂNG |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|||
27 |
2051022059 |
HỒ THANH LAM |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|||
28 |
2051022121 |
NGUYỄN ĐÌNH TOÀN |
ThS. Trần Thúc Tài |
|||
29 |
2051022125 |
TRẦN DUY TRIỀU |
ThS. Trần Thúc Tài |
|||
30 |
2051022126 |
NGUYỄN MINH TRIẾT |
ThS. Trần Thúc Tài |
NGUYỄN MINH TRIẾT |
||
31 |
2051022129 |
TẠ MINH TRIẾT |
ThS. Trần Thúc Tài |
|||
32 |
2051022134 |
NGUYỄN MINH TRƯỜNG |
ThS. Trần Thúc Tài |
|||
33 |
2051022139 |
NGUYỄN LAM TUẤN |
ThS. Trần Thúc Tài |
|||
34 |
1851022022 |
NGUYỄN TẤN KIỆT |
TS. Bùi Anh Kiệt |
Công ty Cổ phần FECON |
||
35 |
2051022025 |
TRẦN QUỐC ĐẠT |
TS. Bùi Anh Kiệt |
|||
36 |
2051022040 |
PHẠM ĐÌNH HỔ |
TS. Bùi Anh Kiệt |
|||
37 |
2051022058 |
NGUYỄN TUẤN KIỆT |
TS. Bùi Anh Kiệt |
NGUYỄN TUẤN KIỆT |
||
38 |
2051022063 |
TRẦN BẢO LINH |
TS. Bùi Anh Kiệt |
|||
39 |
2051022066 |
HUỲNH TẤN LỰC |
TS. Bùi Anh Kiệt |
|||
40 |
2051022068 |
LÔI QUANG MINH |
TS. Bùi Anh Kiệt |
|||
41 |
2051022039 |
NGUYỄN TẤN HIỂN |
TS. Nguyễn Phú Cường |
|||
42 |
2051022050 |
HUỲNH DUY KHÁNH |
TS. Nguyễn Phú Cường |
HUỲNH DUY KHÁNH |
||
43 |
2051022051 |
TRƯƠNG QUỐC KHÁNH |
TS. Nguyễn Phú Cường |
|||
44 |
2051022060 |
NGUYỄN THANH LIÊM |
TS. Nguyễn Phú Cường |
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Thương mại và Xây dựng Nam Phát Minh |
địa chỉ : số 82A đường làng tăng Nhơn Phú A , phường tăng Nhơn Phú A , quận 9 , tphcm |
|
45 |
2051022090 |
NGÔ NGỌC HỮU PHƯỚC |
TS. Nguyễn Phú Cường |
|||
46 |
2051022093 |
TRẦN LÊ ĐĂNG QUÂN |
TS. Nguyễn Phú Cường |
cotecons, Sinh viên phải ghi đầy đủ tên Công ty |
||
47 |
2051022127 |
NGUYỄN MINH TRIẾT |
TS. Nguyễn Phú Cường |
Công ty Cổ phần Xây dựng Enter |
địa chỉ thực tập: 230 Nguyễn Trãi, phường Nguyễn Cư Trinh, Q1, HCM |
|
48 |
1951022094 |
HUỲNH TRÍ SƠN |
TS. Phan Vũ Phương |
#N/A |
||
49 |
1951022124 |
PHAN THÀNH TRUNG |
TS. Phan Vũ Phương |
|||
50 |
2051020130 |
TRẦN HOÀNG NHÂN |
TS. Phan Vũ Phương |
|||
51 |
2051022020 |
DƯƠNG TIẾN DŨNG |
TS. Phan Vũ Phương |
Công ty TNHH Xây dựng nhà ở Đặng Hoàng và Công ty CP thương mại thiết kế và xây dựng Gia An |
||
52 |
2051022023 |
BÙI THÀNH ĐẠT |
TS. Phan Vũ Phương |
|||
53 |
2051022097 |
NGUYỄN NGỌC QUÝ |
TS. Phan Vũ Phương |
Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Sinh viên phải ghi đầy đủ tên Công ty |
NGUYỄN NGỌC QUÝ |
|
54 |
2051042081 |
BÙI MINH NHẬT |
TS. Phan Vũ Phương |
|||
55 |
2051020007 |
PHAN THÙY TRÂM ANH |
TS. Trần Thanh Danh |
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nevo Nam Việt. |
Địa chỉ: 31 đường số 58 , phường 10, quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh. |
PHAN THÙY TRÂM ANH |
56 |
2051022007 |
NGUYỄN DZUY HOÀNG ÂN |
TS. Trần Thanh Danh |
|||
57 |
2051022070 |
TRẦN TRUNG MINH |
TS. Trần Thanh Danh |
|||
58 |
2051022076 |
ĐINH TRẦN MINH NHẬT |
TS. Trần Thanh Danh |
|||
59 |
2051022085 |
NGÔ TRẦN GIA PHÚ |
TS. Trần Thanh Danh |
Công ty TNHH Vật liệu xây dựng và Trang trí nội thất Hướng Dương |
||
60 |
2051022088 |
MAI THANH PHƯƠNG |
TS. Trần Thanh Danh |
|||
61 |
1753010078 |
LƯU ANH HOÀNG |
TS. Trần Trung Dũng |
|||
62 |
1951022013 |
ĐỖ LÊ THÀNH ĐẠT |
TS. Trần Trung Dũng |
|||
63 |
2051022106 |
NGUYỄN NHỰT THÀNH |
TS. Trần Trung Dũng |
|||
64 |
2051022124 |
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM |
TS. Trần Trung Dũng |
TRẦN THỊ BÍCH TRÂM |
||
65 |
2051022144 |
TRẦN CÔNG TỨ |
TS. Trần Trung Dũng |
|||
66 |
2051022154 |
TRỊNH MINH VŨ |
TS. Trần Trung Dũng |
|||
67 |
2054030286 |
LẠI PHÚ MINH |
TS. Trần Trung Dũng |
|||
68 |
1451020008 |
TRẦN TRUNG CANG |
TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
|||
69 |
1951023001 |
BIỆN QUANG ANH |
TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
|||
70 |
1951052060 |
NGUYỄN PHI HOÀNG |
TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
|||
71 |
2051020011 |
ĐINH BẢO CHÂN |
TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
|||
72 |
2051020025 |
DƯ LÊ TIẾN ĐẠT |
TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
|||
73 |
2051020036 |
VÕ ĐỨC HÀO |
TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
Công ty Cổ phần Xây lắp và Vật tư Xây dựng |
VÕ ĐỨC HÀO |
|
74 |
2051020046 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
TS. Võ Nguyễn Phú Huân |