KẾ HOẠCH
Học kỳ 2 - Năm học 2023 – 2024
I/ THỜI KHÓA BIỂU LỚP ĐÀO TẠO CHÍNH KHÓA
HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ:
1/ Lớp: QLXD - ĐH K.2020 (DH20QX01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CMAN4699 |
CM2001 |
|
|
Khóa luận tốt nghiệp |
* |
|
|
26/02/2024 - 28/04/2024 |
CMAN4699 |
CM2002 |
|
|
Khóa luận tốt nghiệp |
* |
|
|
26/02/2024 - 28/04/2024 |
2/ Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2020 (DH20XD01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG4599 |
CE2001 |
|
|
Thực tập tốt nghiệp |
* |
|
|
26/02/2024 - 28/04/2024 |
CENG4599 |
CE2002 |
|
|
Thực tập tốt nghiệp |
* |
|
|
26/02/2024 - 28/04/2024 |
3/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021 (DH21CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG1231 |
CE2101 |
|
|
Máy xây dựng và an toàn LĐ |
7 |
12345----------- |
NB.B101 |
02/03/2024 - 27/04/2024 |
CENG3201 |
CE2101 |
|
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
2 |
12345----------- |
NB.B101 |
26/02/2024 - 01/04/2024 |
CENG3302 |
CE2101 |
|
|
Nền móng |
6 |
12345----------- |
NB.B101 |
01/03/2024 - 26/04/2024 |
CENG4204 |
CE2101 |
|
|
Tổ chức và quản lý thi công |
2 |
12345----------- |
NB.B101 |
15/04/2024 - 20/05/2024 |
CMAN3304 |
CE2101 |
|
|
Dự toán xây dựng |
4 |
12345----------- |
NB.B101 |
10/04/2024 - 22/05/2024 |
POLI1207 |
CE2101 |
|
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 |
12345----------- |
NB.B101 |
28/02/2024 - 27/03/2024 |
CENG4203 |
CE2101 |
|
|
Đồ án kết cấu thép |
* |
|
|
|
CENG4203 |
CE2103 |
|
|
Đồ án kết cấu thép |
* |
|
|
|
CENG4203 |
CE2105 |
|
|
Đồ án kết cấu thép |
* |
|
|
|
CENG4203 |
CE2107 |
|
|
Đồ án kết cấu thép |
* |
|
|
|
4/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021 (DH21CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG1231 |
CE2102 |
|
|
Máy xây dựng và an toàn LĐ |
7 |
------78901----- |
NB.B101 |
02/03/2024 - 27/04/2024 |
CENG3201 |
CE2102 |
|
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
2 |
------78901----- |
NB.B101 |
26/02/2024 - 01/04/2024 |
CENG3302 |
CE2102 |
|
|
Nền móng |
6 |
------78901----- |
NB.B101 |
01/03/2024 - 26/04/2024 |
CENG4204 |
CE2102 |
|
|
Tổ chức và quản lý thi công |
2 |
------78901----- |
|
15/04/2024 - 20/05/2024 |
CMAN3304 |
CE2102 |
|
|
Dự toán xây dựng |
4 |
------78901----- |
NB.B101 |
10/04/2024 - 22/05/2024 |
POLI1207 |
CE2102 |
|
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
4 |
------78901----- |
NB.B101 |
28/02/2024 - 27/03/2024 |
CENG4203 |
CE2102 |
|
|
Đồ án kết cấu thép |
* |
|
|
|
CENG4203 |
CE2104 |
|
|
Đồ án kết cấu thép |
* |
|
|
|
CENG4203 |
CE2106 |
|
|
Đồ án kết cấu thép |
* |
|
|
|
CENG4203 |
CE2108 |
|
|
Đồ án kết cấu thép |
* |
|
|
|
5/ Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG1217 |
CM2101 |
|
|
Kiến trúc dân dụng |
5 |
12345----------- |
NB.B101 |
09/05/2024 - 23/05/2024 |
|
7 |
12345----------- |
NB.B102 |
11/05/2024 - 25/05/2024 |
||||
CENG3302 |
CM2101 |
|
|
Nền móng |
7 |
12345----------- |
NB.B102 |
02/03/2024 - 27/04/2024 |
CENG4204 |
CM2101 |
|
|
Tổ chức và quản lý thi công |
3 |
12345----------- |
NB.B101 |
27/02/2024 - 02/04/2024 |
CMAN2301 |
CM2101 |
|
|
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
5 |
12345----------- |
NB.B101 |
29/02/2024 - 25/04/2024 |
CMAN4216 |
CM2101 |
|
|
Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng |
3 |
12345----------- |
NB.B101 |
16/04/2024 - 21/05/2024 |
CMAN3205 |
CM2101 |
|
|
Đồ án tổ chức và quản lý thi công |
* |
|
|
|
CMAN3205 |
CM2103 |
|
|
Đồ án tổ chức và quản lý thi công |
* |
|
|
|
CMAN3205 |
CM2105 |
|
|
Đồ án tổ chức và quản lý thi công |
* |
|
|
|
6/ Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG1217 |
CM2102 |
|
|
Kiến trúc dân dụng |
5 |
------78901----- |
NB.B101 |
09/05/2024 - 23/05/2024 |
|
7 |
------78901----- |
NB.B102 |
11/05/2024 - 25/05/2024 |
||||
CENG3302 |
CM2102 |
|
|
Nền móng |
7 |
------78901----- |
NB.B102 |
02/03/2024 - 27/04/2024 |
CENG4204 |
CM2102 |
|
|
Tổ chức và quản lý thi công |
3 |
------78901----- |
NB.B101 |
27/02/2024 - 02/04/2024 |
CMAN2301 |
CM2102 |
|
|
Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng |
5 |
------78901----- |
NB.B101 |
29/02/2024 - 25/04/2024 |
CMAN4216 |
CM2102 |
|
|
Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng |
3 |
------78901----- |
NB.B101 |
16/04/2024 - 21/05/2024 |
CMAN3205 |
CM2102 |
|
|
Đồ án tổ chức và quản lý thi công |
* |
|
|
|
CMAN3205 |
CM2104 |
|
|
Đồ án tổ chức và quản lý thi công |
* |
|
|
|
CMAN3205 |
CM2106 |
|
|
Đồ án tổ chức và quản lý thi công |
* |
|
|
|
7/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022 (DH22CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG1217 |
CE2201 |
|
|
Kiến trúc dân dụng |
6 |
------78901----- |
NB.B102 |
01/03/2024 - 29/03/2024 |
CENG2207 |
CE2201 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
6 |
12345----------- |
BD.TN_CHĐ |
19/04/2024 - 03/05/2024 |
CENG2207 |
CE2203 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
6 |
12345----------- |
BD.TN_CHĐ |
10/05/2024 - 24/05/2024 |
CENG2207 |
CE2201 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
6 |
------78901----- |
BD.TN_CHĐ |
19/04/2024 - 03/05/2024 |
CENG2207 |
CE2203 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
6 |
------78901----- |
BD.TN_CHĐ |
10/05/2024 - 24/05/2024 |
CENG2208 |
CE2201 |
|
|
Vật liệu xây dựng |
2 |
------78901----- |
NB.B102 |
26/02/2024 - 25/03/2024 |
CENG2209 |
CE2201 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
2 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
15/04/2024 - 29/04/2024 |
CENG2209 |
CE2203 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
2 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
06/05/2024 - 20/05/2024 |
CENG2209 |
CE2201 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
2 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
15/04/2024 - 29/04/2024 |
CENG2209 |
CE2203 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
2 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
06/05/2024 - 20/05/2024 |
CENG2303 |
CE2201 |
|
|
Cơ học đất |
4 |
12345----------- |
NB.B102 |
28/02/2024 - 10/04/2024 |
CENG2404 |
CE2201 |
|
|
Cơ học kết cấu |
2 |
12345----------- |
NB.B102 |
26/02/2024 - 25/03/2024 |
|
6 |
12345----------- |
NB.B102 |
01/03/2024 - 29/03/2024 |
8/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022 (DH22CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG1217 |
CE2202 |
|
|
Kiến trúc dân dụng |
5 |
12345----------- |
NB.B102 |
29/02/2024 - 28/03/2024 |
CENG2207 |
CE2202 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
3 |
12345----------- |
BD.TN_CHĐ |
16/04/2024 - 30/04/2024 |
CENG2207 |
CE2204 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
3 |
12345----------- |
BD.TN_CHĐ |
07/05/2024 - 21/05/2024 |
CENG2207 |
CE2202 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
3 |
------78901----- |
BD.TN_CHĐ |
16/04/2024 - 30/04/2024 |
CENG2207 |
CE2204 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
3 |
------78901----- |
BD.TN_CHĐ |
07/05/2024 - 21/05/2024 |
CENG2208 |
CE2202 |
|
|
Vật liệu xây dựng |
3 |
12345----------- |
NB.B102 |
27/02/2024 - 26/03/2024 |
CENG2209 |
CE2202 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
5 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
18/04/2024 - 02/05/2024 |
CENG2209 |
CE2204 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
5 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
09/05/2024 - 23/05/2024 |
CENG2209 |
CE2202 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
5 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
18/04/2024 - 02/05/2024 |
CENG2209 |
CE2204 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
5 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
09/05/2024 - 23/05/2024 |
CENG2303 |
CE2202 |
|
|
Cơ học đất |
4 |
------78901----- |
NB.B102 |
28/02/2024 - 10/04/2024 |
CENG2404 |
CE2202 |
|
|
Cơ học kết cấu |
3 |
------78901----- |
NB.B102 |
27/02/2024 - 26/03/2024 |
|
5 |
------78901----- |
NB.B102 |
29/02/2024 - 28/03/2024 |
9/ Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2022 (DH22CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG2207 |
CM2201 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
2 |
12345----------- |
BD.TN_CHĐ |
15/04/2024 - 29/04/2024 |
CENG2207 |
CM2203 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
2 |
12345----------- |
BD.TN_CHĐ |
06/05/2024 - 20/05/2024 |
CENG2207 |
CM2201 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
2 |
------78901----- |
BD.TN_CHĐ |
15/04/2024 - 29/04/2024 |
CENG2207 |
CM2203 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
2 |
------78901----- |
BD.TN_CHĐ |
06/05/2024 - 20/05/2024 |
CENG2208 |
CM2201 |
|
|
Vật liệu xây dựng |
4 |
12345----------- |
NB.B103 |
28/02/2024 - 27/03/2024 |
CENG2209 |
CM2201 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
6 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
19/04/2024 - 03/05/2024 |
CENG2209 |
CM2203 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
6 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
10/05/2024 - 24/05/2024 |
CENG2209 |
CM2201 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
6 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
19/04/2024 - 03/05/2024 |
CENG2209 |
CM2203 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
6 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
10/05/2024 - 24/05/2024 |
CENG2303 |
CM2201 |
|
|
Cơ học đất |
2 |
12345----------- |
NB.B103 |
26/02/2024 - 08/04/2024 |
CENG2404 |
CM2201 |
|
|
Cơ học kết cấu |
2 |
------78901----- |
NB.B103 |
26/02/2024 - 25/03/2024 |
|
6 |
------78901----- |
NB.B103 |
01/03/2024 - 29/03/2024 |
||||
GLAW2205 |
CM2201 |
|
|
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
6 |
12345----------- |
NB.B103 |
01/03/2024 - 05/04/2024 |
10/ Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2022 (DH22CM02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG2207 |
CM2202 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
5 |
12345----------- |
BD.TN_CHĐ |
18/04/2024 - 02/05/2024 |
CENG2207 |
CM2204 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
5 |
12345----------- |
BD.TN_CHĐ |
09/05/2024 - 23/05/2024 |
CENG2207 |
CM2202 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
5 |
------78901----- |
BD.TN_CHĐ |
18/04/2024 - 02/05/2024 |
CENG2207 |
CM2204 |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
5 |
------78901----- |
BD.TN_CHĐ |
09/05/2024 - 23/05/2024 |
CENG2208 |
CM2202 |
|
|
Vật liệu xây dựng |
4 |
------78901----- |
NB.B103 |
28/02/2024 - 27/03/2024 |
CENG2209 |
CM2202 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
3 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
16/04/2024 - 30/04/2024 |
CENG2209 |
CM2204 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
3 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
07/05/2024 - 21/05/2024 |
CENG2209 |
CM2202 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
3 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
16/04/2024 - 30/04/2024 |
CENG2209 |
CM2204 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
3 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
07/05/2024 - 21/05/2024 |
CENG2303 |
CM2202 |
|
|
Cơ học đất |
5 |
------78901----- |
NB.B103 |
29/02/2024 - 11/04/2024 |
CENG2404 |
CM2202 |
|
|
Cơ học kết cấu |
3 |
12345----------- |
NB.B103 |
27/02/2024 - 26/03/2024 |
|
5 |
12345----------- |
NB.B103 |
29/02/2024 - 28/03/2024 |
||||
GLAW2205 |
CM2202 |
|
|
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
3 |
------78901----- |
NB.B103 |
27/02/2024 - 02/04/2024 |
11/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2023 (DH23CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
COMP1310 |
CE2301 |
|
|
Tin học văn phòng nâng cao |
4 |
12345----------- |
NB.PMA401 |
28/02/2024 - 24/04/2024 |
COMP1310 |
CE2303 |
|
|
Tin học văn phòng nâng cao |
7 |
12345----------- |
NB.PMA401 |
02/03/2024 - 27/04/2024 |
GLAW1315 |
CE2301 |
|
|
Pháp luật đại cương |
2 |
12345----------- |
NB.B104 |
26/02/2024 - 08/04/2024 |
MATH1313 |
CE2301 |
|
|
Đại số tuyến tính |
6 |
12345----------- |
NB.B104 |
01/03/2024 - 26/04/2024 |
12/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2023 (DH23CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
COMP1310 |
CE2302 |
|
|
Tin học văn phòng nâng cao |
4 |
------78901----- |
NB.PMA401 |
28/02/2024 - 24/04/2024 |
COMP1310 |
CE2303 |
|
|
Tin học văn phòng nâng cao |
7 |
12345----------- |
NB.PMA401 |
02/03/2024 - 27/04/2024 |
GLAW1315 |
CE2302 |
|
|
Pháp luật đại cương |
2 |
------78901----- |
NB.B104 |
26/02/2024 - 08/04/2024 |
MATH1313 |
CE2302 |
|
|
Đại số tuyến tính |
6 |
------78901----- |
NB.B104 |
01/03/2024 - 26/04/2024 |
13/ Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2023 (DH23CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG3201 |
CM2301 |
|
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
5 |
12345----------- |
NB.B104 |
11/04/2024 - 09/05/2024 |
EDUC1232 |
CM2301 |
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
5 |
12345----------- |
NB.B104 |
29/02/2024 - 28/03/2024 |
MATH1313 |
CM2301 |
|
|
Đại số tuyến tính |
3 |
12345----------- |
NB.B104 |
27/02/2024 - 23/04/2024 |
HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO
1/ Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2020 (ĐB) (XD20DB01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG6599 |
CE2001C |
|
|
Thực tập tốt nghiệp |
* |
|
|
|
2/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC - ĐH 2021 (DH21CE01C) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG5206 |
CE2101C |
|
|
Kiến trúc dân dụng |
5 |
12345----------- |
A.216 |
18/04/2024 - 16/05/2024 |
CENG5301 |
CE2101C |
|
|
Kinh tế xây dựng |
2 |
12345----------- |
A.216 |
26/02/2024 - 22/04/2024 |
CENG6204 |
CE2101C |
|
|
Tổ chức và quản lý thi công |
4 |
12345----------- |
A.216 |
28/02/2024 - 24/04/2024 |
CENG6208 |
CE2101C |
|
|
Phương pháp phần tử hữu hạn |
3 |
12345----------- |
A.216 |
27/02/2024 - 23/04/2024 |
CMAN6201 |
CE2101C |
|
|
Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng |
5 |
12345----------- |
A.216 |
29/02/2024 - 04/04/2024 |
CENG6110 |
CE2101C |
|
|
Đồ án Nền móng |
* |
|
|
|
3/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC - ĐH 2022 (DH22CE01C) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
CENG5202 |
CE2201C |
|
|
Vật liệu xây dựng |
4 |
------78901----- |
A.216 |
28/02/2024 - 27/03/2024 |
CENG5302 |
CE2201C |
|
|
Cơ học đất |
3 |
12345----------- |
A.310 |
27/02/2024 - 26/03/2024 |
|
5 |
12345----------- |
A.310 |
29/02/2024 - 28/03/2024 |
||||
CENG5402 |
CE2201C |
|
|
Cơ học kết cấu |
3 |
------78901----- |
A.310 |
27/02/2024 - 26/03/2024 |
|
5 |
------78901----- |
A.310 |
29/02/2024 - 28/03/2024 |
||||
CENG6103 |
CE2201C |
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất |
7 |
12345----------- |
BD.TN_CHĐ |
06/04/2024 - 20/04/2024 |
|
7 |
------78901----- |
BD.TN_CHĐ |
06/04/2024 - 20/04/2024 |
||||
CENG6105 |
CE2201C |
|
|
Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
4 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
03/04/2024 - 17/04/2024 |
|
4 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
03/04/2024 - 17/04/2024 |
||||
DEDU0202 |
NHOM06 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Công tác quốc phòng và an ninh |
2 |
12345----------- |
|
06/05/2024 - 20/05/2024 |
|
2 |
------78901----- |
|
06/05/2024 - 20/05/2024 |
||||
|
3 |
12345----------- |
|
07/05/2024 - 21/05/2024 |
||||
|
3 |
------78901----- |
|
07/05/2024 - 21/05/2024 |
||||
|
4 |
12345----------- |
|
08/05/2024 - 22/05/2024 |
||||
|
4 |
------78901----- |
|
08/05/2024 - 22/05/2024 |
||||
|
5 |
12345----------- |
|
09/05/2024 - 23/05/2024 |
4/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC - ĐH 2022 (DH22CE01C) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
DEDU0202 |
NHOM06 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Công tác quốc phòng và an ninh |
5 |
------78901----- |
|
09/05/2024 - 23/05/2024 |
|
6 |
12345----------- |
|
10/05/2024 - 24/05/2024 |
||||
|
6 |
------78901----- |
|
10/05/2024 - 24/05/2024 |
||||
|
7 |
12345----------- |
|
11/05/2024 - 25/05/2024 |
||||
|
7 |
------78901----- |
|
11/05/2024 - 25/05/2024 |
||||
DEDU0103 |
NHOM06 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Quân sự chung |
* |
|
|
06/05/2024 - 26/05/2024 |
DEDU0204 |
NHOM06 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
* |
|
|
06/05/2024 - 26/05/2024 |
DEDU0301 |
NHOM06 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
* |
|
|
06/05/2024 - 26/05/2024 |
PEDU0201 |
NHOM06 |
|
|
GDTC1-Thể dục Phát triển chung |
* |
|
|
06/05/2024 - 26/05/2024 |
5/ Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng CLC - ĐH 2023 (DH23CE01C) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Đào tạo đặc biệt
Ngày bắt đầu học kỳ : 26/02/2024 (Tuần 20)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
COMP6303 |
CE2301C |
|
|
Tin học văn phòng nâng cao |
4 |
------78901----- |
A.PM109 |
28/02/2024 - 24/04/2024 |
GLAW6301 |
CE2301C |
|
|
Pháp luật đại cương |
3 |
------78901----- |
A.216 |
27/02/2024 - 09/04/2024 |
MATH6302 |
CE2301C |
|
|
Đại số tuyến tính |
5 |
------78901----- |
A.216 |
29/02/2024 - 25/04/2024 |
II/ THỜI KHÓA BIỂU LỚP TRẢ NỢ
- Sinh viên còn nợ môn học lý thuyết, thực hành, thí nghiệm mà không có kế hoạch giảng dạy trong học kỳ 2 năm học 2023 – 2024 tại mục I nêu trên thì lập danh sách trên 40 sinh viên và gửi đơn xin mở lớp trả nợ gửi về mail loan.ntk@ou.edu.vn và quanlydaotao@ou.edu.vn trước ngày 25/11/2023.
- Sinh viên còn nợ các môn Đồ án môn học, Đồ án tốt nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp gửi đơn xin mở lớp trả nợ gửi về mail loan.ntk@ou.edu.vn và quanlydaotao@ou.edu.vn trước ngày 25/11/2023.