THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ MỞ MÔN HỌC TRẢ NỢ, LỊCH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023

 (từ 06/02/2022 đến 21/5/2023 (15 tuần)

1.  Đăng ký mở môn học trả nợ

Văn phòng Khoa Xây dựng thông báo sinh viên có nhu cầu mở môn học trả nợ ở học kỳ 2 năm học 2022- 2023 gửi đơn đăng ký về Khoa Xây dựng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 10/12/2022 về email: loan.ntk@ou.edu.vn không hỗ trợ giải quyết các đơn gửi ngoài khung thời gian vừa nêu. Từ ngày 11/12/2022 Khoa tổng hợp đơn trình về Trường giải quyết theo quy định chương trình đào tạo và quy định đăng ký môn học hiện hành.

Lưu ý:

- Mẫu đơn đăng ký xem tại đây: http://ce.ou.edu.vn/mau-don-mo-lop-tra-no-1619-view/

2. Các môn học sẽ mở trong học kỳ 2 năm học 2022 - 2023

Lớp: CNKT Công trình xây dựng 2020 (B220XD1A) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

BADM1366

CE201B

 

 

Quản trị nhân lực

 

 

3

------------345-

A.401

07/02/2023 - 21/03/2023

 

 

 

 

5

------------345-

A.401

09/02/2023 - 23/03/2023

 

BLAW3311

CE201B

 

 

Kỹ năng soạn thảo hợp đồng

KI223

Anh

2

------------345-

A.401

06/02/2023 - 06/03/2023

 

 

KI223

Anh

4

------------345-

A.401

08/02/2023 - 08/03/2023

 

 

KI223

Anh

6

------------345-

A.401

10/02/2023 - 10/03/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CENG4599

CE201B

 

 

Thực tập tốt nghiệp

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2019 (DH19XD01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CENG4599

CE1901

 

 

Thực tập tốt nghiệp

 

 

*

 

 

 

 

MEETINGB

CE1901

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2019 (DH19XD02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CENG4599

CE1902

 

 

Thực tập tốt nghiệp

 

 

*

 

 

 

 

MEETINGB

CE1902

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2019 (DH19QX01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CMAN4799

CM1901

 

 

Khóa luận tốt nghiệp

 

 

*

 

 

 

 

MEETINGB

CM1901

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2019 (DH19QX01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CMAN4799

CM1901

 

 

Khóa luận tốt nghiệp

 

 

*

 

 

 

 

MEETINGB

CM1901

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: QLXD - ĐH K.2020 (DH20QX01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CMAN1122

CM2001

 

 

Đồ án Quản lý dự án xây dựng

 

 

4

------7890------

NK.502

08/02/2023 - 22/03/2023

 

CMAN1125

CM2001

 

 

Đồ án phân tích định lượng trong quản lý xây dựng

 

 

7

------7890------

NK.502

11/02/2023 - 25/03/2023

 

CMAN1224

CM2001

 

 

Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng

 

 

3

1234------------

NK.502

07/02/2023 - 21/03/2023

 

CMAN1227

CM2001

 

 

Marketing xây dựng

 

 

3

1234------------

NK.502

04/04/2023 - 02/05/2023

 

 

 

 

5

1234------------

NK.502

06/04/2023 - 04/05/2023

 

CMAN3304

CM2001

 

 

Dự toán xây dựng

 

 

5

1234------------

NK.502

09/02/2023 - 23/03/2023

 

ECON2333

CM2001

 

 

Kinh tế lao động

 

 

4

------7890------

NK.502

05/04/2023 - 03/05/2023

 

 

 

 

7

------7890------

NK.502

08/04/2023 - 06/05/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

MEETING8

CM2001

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: QLXD - ĐH K.2020 (DH20QX02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CMAN1122

CM2002

 

 

Đồ án Quản lý dự án xây dựng

 

 

4

1234------------

NK.502

08/02/2023 - 22/03/2023

 

CMAN1125

CM2002

 

 

Đồ án phân tích định lượng trong quản lý xây dựng

 

 

7

1234------------

NK.502

11/02/2023 - 25/03/2023

 

CMAN1224

CM2002

 

 

Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng

 

 

2

------7890------

NK.502

06/02/2023 - 20/03/2023

 

CMAN1227

CM2002

 

 

Marketing xây dựng

 

 

2

------7890------

NK.502

03/04/2023 - 01/05/2023

 

 

 

 

6

------7890------

NK.502

07/04/2023 - 05/05/2023

 

CMAN3304

CM2002

 

 

Dự toán xây dựng

 

 

6

------7890------

NK.502

10/02/2023 - 24/03/2023

 

ECON2333

CM2002

 

 

Kinh tế lao động

 

 

4

1234------------

NK.502

05/04/2023 - 03/05/2023

 

 

 

 

7

1234------------

NK.502

08/04/2023 - 06/05/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

MEETING8

CM2002

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2020 (DH20XD01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CENG1228

CE2001

 

 

Tổ chức và quản lý thi công

 

 

7

1234------------

NK.005

11/02/2023 - 15/04/2023

 

CENG1232

CE2001

 

 

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

 

 

2

------7890------

NK.005

06/02/2023 - 20/03/2023

 

CENG1235

CE2001

 

 

Kết cấu bê tông cốt thép 3

 

 

4

1234------------

NK.005

08/02/2023 - 12/04/2023

 

CENG2319

CE2001

 

 

Kinh tế xây dựng

 

 

2

------7890------

NK.005

03/04/2023 - 01/05/2023

 

 

 

 

6

------7890------

NK.005

07/04/2023 - 05/05/2023

 

CENG3207

CE2001

 

 

Đồ án nền móng

 

 

4

------7890------

NK.003

08/02/2023 - 22/03/2023

 

CMAN3304

CE2001

 

 

Dự toán xây dựng

 

 

6

------7890------

NK.005

10/02/2023 - 24/03/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

MEETING8

CE2001

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2020 (DH20XD02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CENG1228

CE2002

 

 

Tổ chức và quản lý thi công

 

 

3

------7890------

NK.502

07/02/2023 - 11/04/2023

 

CENG1232

CE2002

 

 

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

 

 

2

1234------------

NK.502

06/02/2023 - 20/03/2023

 

CENG1235

CE2002

 

 

Kết cấu bê tông cốt thép 3

 

 

5

------7890------

NK.502

09/02/2023 - 13/04/2023

 

CENG2319

CE2002

 

 

Kinh tế xây dựng

 

 

2

1234------------

NK.502

03/04/2023 - 01/05/2023

 

 

 

 

6

1234------------

NK.502

07/04/2023 - 05/05/2023

 

CENG3207

CE2002

 

 

Đồ án nền móng

 

 

4

1234------------

NK.003

08/02/2023 - 22/03/2023

 

CMAN3304

CE2002

 

 

Dự toán xây dựng

 

 

6

1234------------

NK.502

10/02/2023 - 24/03/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

MEETING8

CE2002

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021 (DH21CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CENG1217

CE2101

 

 

Kiến trúc dân dụng

 

 

3

1234------------

NK.304

04/04/2023 - 02/05/2023

 

CENG2208

CE2101

 

 

Vật liệu xây dựng

 

 

7

1234------------

NK.108

11/02/2023 - 11/03/2023

 

CENG2209

CE2101

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

7

12345-----------

BD.TN_VLXD

18/03/2023 - 01/04/2023

 

CENG2209

CE2103

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

7

12345-----------

BD.TN_VLXD

08/04/2023 - 22/04/2023

 

CENG2209

CE2101

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

7

------78901-----

BD.TN_VLXD

18/03/2023 - 01/04/2023

 

CENG2209

CE2103

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

7

------78901-----

BD.TN_VLXD

08/04/2023 - 22/04/2023

 

CENG2303

CE2101

 

 

Cơ học đất

 

 

3

1234------------

NK.304

07/02/2023 - 21/03/2023

 

CENG2404

CE2101

 

 

Cơ học kết cấu

 

 

5

1234------------

NK.304

09/02/2023 - 13/04/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CENG2207

CE2101

 

 

Thí nghiệm Cơ học đất

 

 

*

 

 

 

 

MEETING5

CE2101

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021 (DH21CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CENG1217

CE2102

 

 

Kiến trúc dân dụng

 

 

3

------7890------

NK.304

04/04/2023 - 02/05/2023

 

CENG2208

CE2102

 

 

Vật liệu xây dựng

 

 

4

------7890------

NK.108

08/02/2023 - 08/03/2023

 

CENG2209

CE2102

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

4

12345-----------

BD.TN_VLXD

15/03/2023 - 29/03/2023

 

CENG2209

CE2104

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

4

12345-----------

BD.TN_VLXD

05/04/2023 - 19/04/2023

 

CENG2209

CE2102

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

4

------78901-----

BD.TN_VLXD

15/03/2023 - 29/03/2023

 

CENG2209

CE2104

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

4

------78901-----

BD.TN_VLXD

05/04/2023 - 19/04/2023

 

CENG2303

CE2102

 

 

Cơ học đất

 

 

3

------7890------

NK.304

07/02/2023 - 21/03/2023

 

CENG2404

CE2102

 

 

Cơ học kết cấu

 

 

5

------7890------

NK.304

09/02/2023 - 13/04/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CENG2207

CE2102

 

 

Thí nghiệm Cơ học đất

 

 

*

 

 

 

 

MEETING5

CE2102

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CENG2208

CM2101

 

 

Vật liệu xây dựng

 

 

6

1234------------

NK.108

10/02/2023 - 10/03/2023

 

CENG2209

CM2101

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

6

12345-----------

BD.TN_VLXD

17/03/2023 - 31/03/2023

 

CENG2209

CM2103

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

6

12345-----------

BD.TN_VLXD

07/04/2023 - 21/04/2023

 

CENG2209

CM2101

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

6

------78901-----

BD.TN_VLXD

17/03/2023 - 31/03/2023

 

CENG2209

CM2103

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

6

------78901-----

BD.TN_VLXD

07/04/2023 - 21/04/2023

 

CENG2303

CM2101

 

 

Cơ học đất

 

 

2

1234------------

NK.108

06/02/2023 - 20/03/2023

 

CENG2404

CM2101

 

 

Cơ học kết cấu

 

 

4

1234------------

NK.108

08/02/2023 - 19/04/2023

 

CMAN4215

CM2101

 

 

Quy hoạch đô thị

 

 

2

1234------------

NK.108

03/04/2023 - 01/05/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CENG2207

CM2101

 

 

Thí nghiệm Cơ học đất

 

 

*

 

 

 

 

MEETING5

CM2101

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CENG2208

CM2102

 

 

Vật liệu xây dựng

 

 

2

------7890------

NK.108

06/02/2023 - 06/03/2023

 

CENG2209

CM2102

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

2

12345-----------

BD.TN_VLXD

13/03/2023 - 27/03/2023

 

CENG2209

CM2104

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

2

12345-----------

BD.TN_VLXD

03/04/2023 - 17/04/2023

 

CENG2209

CM2102

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

2

------78901-----

BD.TN_VLXD

13/03/2023 - 27/03/2023

 

CENG2209

CM2104

 

 

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

 

 

2

------78901-----

BD.TN_VLXD

03/04/2023 - 17/04/2023

 

CENG2303

CM2102

 

 

Cơ học đất

 

 

6

------7890------

NK.108

10/02/2023 - 24/03/2023

 

CENG2404

CM2102

 

 

Cơ học kết cấu

 

 

7

------7890------

NK.108

11/02/2023 - 22/04/2023

 

CMAN4215

CM2102

 

 

Quy hoạch đô thị

 

 

6

------7890------

NK.108

07/04/2023 - 05/05/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CENG2207

CM2102

 

 

Thí nghiệm Cơ học đất

 

 

*

 

 

 

 

MEETING5

CM2102

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022 (DH22CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CENG1203

CE2201

 

 

Cơ chất lỏng

 

 

5

1234------------

NK.108

09/02/2023 - 23/03/2023

 

MATH1313

CE2201

 

 

Đại số tuyến tính

 

 

3

1234------------

NK.108

04/04/2023 - 02/05/2023

 

 

 

 

5

1234------------

NK.108

06/04/2023 - 04/05/2023

 

POLI1304

CE2201

 

 

Triết học Mác - Lênin

 

 

3

1234------------

NK.108

07/02/2023 - 21/03/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CENG1204

CE2201

 

 

Thí nghiệm Cơ chất lỏng

 

 

*

 

 

 

 

MEETING2

CE2201

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

                                         
 

Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022 (DH22CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CENG1203

CE2202

 

 

Cơ chất lỏng

 

 

5

------7890------

NK.108

09/02/2023 - 23/03/2023

 

MATH1313

CE2202

 

 

Đại số tuyến tính

 

 

3

------7890------

NK.108

04/04/2023 - 02/05/2023

 

 

 

 

5

------7890------

NK.108

06/04/2023 - 04/05/2023

 

POLI1304

CE2202

 

 

Triết học Mác - Lênin

 

 

3

------7890------

NK.108

07/02/2023 - 21/03/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

CENG1204

CE2202

 

 

Thí nghiệm Cơ chất lỏng

 

 

*

 

 

 

 

MEETING2

CE2202

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2022 (DH22CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CENG1203

CM2201

 

 

Cơ chất lỏng

 

 

2

1234------------

NK.004

06/02/2023 - 20/03/2023

 

MATH1313

CM2201

 

 

Đại số tuyến tính

 

 

2

1234------------

NK.004

03/04/2023 - 01/05/2023

 

 

 

 

6

1234------------

NK.004

07/04/2023 - 05/05/2023

 

POLI1304

CM2201

 

 

Triết học Mác - Lênin

 

 

6

1234------------

NK.004

10/02/2023 - 24/03/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

MEETING2

CM2201

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*

 

 

 

 

 

Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2022 (DH22CM02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng

 

Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)

 

 

 

Mã MH

Nhóm

Tổ hợp

Tổ TH

Tên môn học

CBGD

Tên CBGD

Thứ

Tiết học

Phòng

Thời gian học

 

Môn đã xếp thời khóa biểu

 

CENG1203

CM2202

 

 

Cơ chất lỏng

 

 

2

------7890------

NK.004

06/02/2023 - 20/03/2023

 

MATH1313

CM2202

 

 

Đại số tuyến tính

 

 

2

------7890------

NK.004

03/04/2023 - 01/05/2023

 

 

 

 

6

------7890------

NK.004

07/04/2023 - 05/05/2023

 

POLI1304

CM2202

 

 

Triết học Mác - Lênin

 

 

6

------7890------

NK.004

10/02/2023 - 24/03/2023

 

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

 

MEETING2

CM2202

 

 

Sinh hoạt ngoại khóa

 

 

*