THÔNG BÁO LỊCH BẢO VỆ HỘI ĐỒNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KHÓA 2017 NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG KHÓA 2017 TRỞ VỀ TRƯỚC
1/ Thời gian bảo vệ:
- Sáng ngày 30/8/2021: 7 giờ đến 11 giờ 30 phút
- Chiều ngày 30/8/2021: 13 giờ đến 17 giờ
2/ Địa điểm: Online google meet
3/ Danh sách sinh viên bảo vệ:
STT |
MSSV |
HỌ TÊN SINH VIÊN |
GVHD ĐATN |
TÊN ĐỀ TÀI |
Tên Hội đồng |
---|---|---|---|---|---|
1 |
1751020153 |
Phan Văn Vũ |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_10_ CHUNG CƯ TRẦN XUÂN SOẠN LÔ A 17F+B |
1 |
2 |
1751020078 |
Huỳnh Tấn Phát |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_15_CHUNG CƯ TRÀNG AN COMPLEX 17F + 1B |
1 |
3 |
1751020082 |
Phạm Đắc Phục |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_17 CHUNG CƯ OCEAN 20F+1B |
1 |
4 |
1751020090 |
Trần Thanh Quý |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_02 CAO ỐC VISTA 17F |
1 |
5 |
1751022028 |
Phạm Đức Minh |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_03_CHUNG CƯ TRẦN XUÂN SOẠN-LO B-23F+1B |
1 |
6 |
1751020155 |
Lâm Hiếu Minh Vương |
ThS. Phan Vũ Phương TS. Trần Thanh Danh |
CHUNG CƯ PARKVIEW 25F + 2B |
1 |
7 |
1651020127 |
Thới Hoàng Nhựt |
TS. Trần Trung Dũng TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_23_KHÁCH SẠN PHẠM NGỌC THẠCH-13F+2B |
1 |
8 |
1651020219 |
Phạm Hoài Trường |
TS. Trần Trung Dũng TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_26_CHUNG CƯ BÌNH ĐĂNG |
1 |
9 |
1651020244 |
Phạm Hải Vương |
TS. Trần Trung Dũng TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_27_ CHUNG CƯ 20F |
1 |
10 |
1651040004 |
Phạm Quốc Anh |
TS. Trần Trung Dũng TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_28_KHỐI VĂN PHÒNG DH HUTECH-14F |
1 |
11 |
1751020038 |
Nguyễn Khánh Huy |
TS. Trần Trung Dũng TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_29_CHUNG CƯ CT 15B-16F+1B |
1 |
12 |
1751020116 |
Ngô Minh Thoại |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_21_CĂN HỘ CAO ỐC BMC 21F+1B |
1 |
13 |
1751022013 |
Nguyễn Trung Hậu |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_22_CHUNG CƯ KHỞI THÀNH 20F+2B |
1 |
14 |
1751020054 |
Nguyễn Văn Kiệt |
TS. Trần Trung Dũng TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_31_CHUNG CƯ 19F |
1 |
15 |
1751020055 |
Nguyễn Phúc Lai |
TS. Trần Trung Dũng TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_33_CHUNG CƯ GOLD VIEW_A (BLOCKB)-22F+2B |
1 |
16 |
1753010082 |
Trần Dũng Huy |
TS. Trần Trung Dũng TS. Bùi Phạm Đức Tường |
OU_CE_36_CHUNG CƯ LONG THỊNH-15F |
1 |
17 |
1751020001 |
Trần Văn Ngọc Anh |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_01_CHUNG CƯ CT15-16F+1B |
2 |
18 |
1751020009 |
Lê Nguyễn Tuấn Cường |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_02_CAO ỐC VISTA-24F |
2 |
19 |
1751020047 |
Lâm Trung Hưởng |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_05_CHUNG CƯ PHÚC YÊN-17F+2B |
2 |
20 |
1751020057 |
Ngô Sĩ Liêm |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_06_CAO ỐC 19F+1B |
2 |
21 |
1751020063 |
Trần Đình Luận |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_07_CHUNG CƯ TÂN HƯƠNG_BLOCK 3C_N 15F |
2 |
22 |
1751020076 |
Lê Minh Nhựt |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_08_CHUNG CƯ_KIM CHUNG 12F+1B |
2 |
23 |
1751020085 |
Lê Văn Quang |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_09_CHUNG CƯ MỸ KIM -17F+1B |
2 |
24 |
1751020154 |
Trương Tuấn Vũ |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_15_CHUNG CƯ TRÀNG AN COMPLEX_20F+1B |
2 |
25 |
1751022047 |
Trần Vũ Trung |
PGS.TS Dương Hồng Thẩm ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_13_CHUNG CƯ TRÀNG AN COMPLEX-23F+2B |
2 |
26 |
1751020079 |
Nguyễn Tuấn Phát |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_16_ CHUNG CƯ TRẦN XUÂN SOẠN-LÔ D-15F+1B |
2 |
27 |
1751020084 |
Huỳnh Thanh Phương |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_60 CAO ỐC 15F+1B |
2 |
28 |
1751020111 |
Ngô Đình Thiện |
ThS. Đồng Tâm Võ Thanh Sơn ThS. Bá Văn Hùng |
OU_CE_20 CHUNG CƯ TÂN HÒA ĐÔNG 1_BLOCK A-18F |
2 |
29 |
1751020075 |
Nguyễn Tiến Nhật |
ThS. Phan Vũ Phương TS. Lại Văn Qúi |
OU_CE_40_CHUNG CƯ THD_BLOCK A-16F+1B |
2 |
30 |
1751020077 |
Nguyễn Văn No |
ThS. Phan Vũ Phương TS. Lại Văn Qúi |
OU_CE_41_CHUNG CƯ CT15A-20F+1B |
2 |
31 |
1751020110 |
Trần Trịnh Bảo Thiên |
ThS. Phan Vũ Phương TS. Lại Văn Qúi |
OU_CE_43_KHÁCH SẠN 17F+1B |
2 |
32 |
1751020071 |
Trần Hữu Nghị |
ThS. Phan Vũ Phương TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_39_BV 26F+2B |
2 |
33 |
1751020101 |
Võ Thanh |
ThS. Phan Vũ Phương TS. Lại Văn Qúi |
OU_CE_42 CHUNG CƯ PD 25F+2B |
2 |
34 |
1751020148 |
Trần Quốc Việt |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_66_CHUNG CƯ THANH HÀ 20F+1B |
3 |
35 |
1551020053 |
Phạm Sĩ Hoàng |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_73_CAO ỐC CĂN HỘ BMC_A-17F |
3 |
36 |
1551020141 |
Đinh Phạm Gia Trung |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_49_CHUNG CƯ NCT 18F+1B |
3 |
37 |
1551020152 |
Trần Minh Tú |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_50_CHUNG CƯ TXS-LO A 17F+1B. |
3 |
38 |
1651020089 |
Nguyên Duy Khang |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_51_CHUNG CƯ ABC 19F+1B |
3 |
39 |
1651020090 |
Nguyễn Hoàng Khang |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_52_CĂN HỘ CAO CẤP 15F+1B |
3 |
40 |
1651020215 |
Bùi Minh Trọng |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_53_ CHUNG CƯ BDBP-16F+1B. |
3 |
41 |
1751020008 |
Bùi Văn Của |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_60_CHUNG CƯ THANH HÀ 21F+1B |
3 |
42 |
1751020027 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_61_CHUNG CƯ LTK 19F+1B |
3 |
43 |
1751020039 |
Nguyễn Văn Huy |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_62_KHACH SẠN 20F+1B |
3 |
44 |
1751020048 |
Huỳnh Đăng Khoa |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_63_CAO ỐC 18F |
3 |
45 |
1751020050 |
Nguyễn Nhật Khoa |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_64_CAO ỐC VĂN PHÒNG |
3 |
46 |
1751020053 |
Lý Tuấn Kiệt |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_61_CHUNG CƯ LTK 15F |
3 |
47 |
1751020132 |
Phùng Thành Trung |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_69_CAO ỐC 18F+1B |
3 |
48 |
1751022017 |
Lê Nguyễn Minh Huy |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_01_CHUNG CƯ CT15-17F+1B |
3 |
49 |
1751022050 |
Võ Văn Vũ |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Võ Nguyễn Phú Huân |
OU_CE_68_CHUNG CƯ TXS 19F+1B |
3 |
50 |
1651020232 |
Nguyễn Văn Tú |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_55_CHUNG CƯ VĂN LANG 12F |
4 |
51 |
1751020051 |
Trần Anh Khoa |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_78_TÒA NHÀ TTC 18F |
4 |
52 |
1751020069 |
Mai Trung Nghĩa |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_79_ VĂN PHÒNG CHUNG CƯ ORCHARD -19F |
4 |
53 |
1751020133 |
Vũ Đình Trung |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_52_CĂN HỘ CAO ỐC 12F+1B |
4 |
54 |
1751020141 |
Nguyễn Viết Tuấn |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_31_CHUNG CƯ 19F |
4 |
55 |
1551020112 |
Võ Hồng Thái |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_74_TÒA NHÀ LG 21F+2B |
4 |
56 |
1751020122 |
Hồ Võ Đức Tín |
ThS. Phan Vũ Phương TS. Lại Văn Qúi |
OU_CE_45_CAO ỐC 17F +1B |
4 |
57 |
1751020126 |
Phạm Công Toàn |
ThS. Phan Vũ Phương TS. Lại Văn Qúi |
OU_CE_46_CHUNG CƯ MK -19F+1B |
4 |
58 |
1651020243 |
Nhữ Đình Vương |
TS. Lê Thanh Cường TS. Lại Văn Qúi |
OU_CE_20_CHUNG CƯ TÂN HÒA ĐÔNG 1_BLOCK A-18F |
4 |
59 |
1651020029 |
Huỳnh Bá Duy |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_75_CHUNG CƯ NO3_21F+2B |
4 |
60 |
1551020019 |
Phạm Phú Cường |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_72_CAO ỐC 21F+2B |
4 |
61 |
1751020150 |
Lai Chí Vũ |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_ CHUNG CƯ CT15 15F |
4 |
62 |
1751022021 |
Phạm Duy Khánh |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_02 CAO ỐC VISTA-24F |
4 |
63 |
1751022033 |
Nguyễn Quốc Nhật Nguyên |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_05_ CHUNG CƯ PHÚC YÊN-17F |
4 |
64 |
1651020225 |
Phạm Anh Tuấn |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Lại Văn Qúi |
OU_CE_54_ CHUNG CƯ TQ-18F+1B |
4 |
65 |
1751020006 |
Đỗ Minh Chánh |
TS. Nguyễn Phú Cường TS. Lại Văn Qúi |
OU_CE_57_TÒA NHÀ 14F |
4 |
66 |
1451020132 |
Võ Minh Sáng |
TS. Lê Thanh Cường TS. Trần Thanh Danh |
OU_CE_71 CHUNG CƯ GOLDEN MANSION 23F +1B |
4 |