THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ MỞ MÔN
HỌC TRẢ NỢ, LỊCH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC
2021-2022 VÀ LỊCH ĐĂNG KÝ MÔN HỌC HỌC KỲ 1 NĂM HỌC
2021 – 2022
(từ
04/10/2021 đến 16/01/2022 (15 tuần)
1. Đăng ký mở môn học
trả nợ
Văn phòng Khoa Xây dựng thông báo sinh
viên có nhu cầu mở môn học trả nợ ở học
kỳ 1 năm học 2021 – 2022 gửi đơn đăng ký về Khoa
Xây dựng từ ngày 23/8/2021 đến hết ngày 10/9/2021 về
email: loan.ntk@ou.edu.vn không
hỗ trợ giải quyết các đơn gửi ngoài khung thời
gian vừa nêu. Từ ngày 11/9/2021 Khoa tổng hợp đơn
trình về Trường giải quyết theo quy định
chương trình đào tạo và quy định đăng ký môn học
hiện hành.
Lưu ý:
- Mẫu đơn đăng ký xem tại đây: http://ce.ou.edu.vn/mau-don-mo-lop-tra-no-1619-view/
- Do tình hình dịch covid - 19 nên
các sinh viên thuộc ngành Quản lý xây dựng khóa 2018
có thể lựa chọn đăng ký môn Khóa luận tốt
nghiệp hoặc đăng ký môn Thực tập tốt nghiệp
ở học kỳ 1/2021-2022. Nếu học kỳ
1/2021-2022 sinh viên lựa chọn đăng ký Khóa luận
tốt nghiệp thì có thể đăng ký môn Thực tập
tốt nghiệp ở những kỳ tiếp sau và ngược
lại sinh viên lựa chọn đăng ký Thực tập tốt
nghiệp thì có thể đăng ký môn Khóa luận tốt
nghiệp ở những kỳ tiếp sau.
2. Lịch học
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
Phòng |
|
NGÀNH
CNKT CTXD |
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
KHOÁ
2018 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thực tập tốt
nghiệp |
CENG4899 |
4 |
TK1801 |
|
|
|
|
2 |
Thực tập tốt
nghiệp |
CENG4899 |
4 |
QL1801 |
|
|
|
|
2.2 |
KHOÁ
2019 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
|
||||||||
1 |
Kỹ thuật
thi công |
CENG1327 |
3 (2,1,5) |
CE1901 |
Sáng |
2 |
04/10/2021 - 06/12/2021 |
NK.306 |
2 |
Đồ án Kết
cấu thép |
CENG4203 |
1 (0,1,1) |
CE1901 |
Sáng |
|
|
|
3 |
Nền móng |
CENG3302 |
3 (3,0,6) |
CE1901 |
Sáng |
5 |
07/10/2021 -
09/12/2021 |
NK.306 |
4 |
Pháp luật đại
cương trong hoạt động xây dựng |
CMAN1220 |
2(1,1,3) |
CE1901 |
Sáng |
4 |
06/10/2021 -
08/12/2021 |
NK.306 |
5 |
Phương pháp phần
tử hữu hạn |
CENG1218 |
2(1,1,3) |
CE1901 |
Sáng |
3 |
05/10/2021 -
26/10/2021 |
NK.306 |
5 |
Phương pháp phần
tử hữu hạn |
CENG1218 |
2(1,1,3) |
CE1901 |
Sáng |
7 |
16/10/2021 -
01/01/2022 |
NK.PM04 |
5 |
Phương pháp phần
tử hữu hạn |
CENG1218 |
2(1,1,3) |
CE1901 |
Sáng |
7 |
16/10/2021 -
01/01/2022 |
NK.PM04 |
6 |
Máy xây dựng và
an toàn lao động |
CENG1231 |
2(1,1,3) |
CE1901 |
Sáng |
6 |
08/10/2021 - 19/11/2021 |
NK.306 |
2.3 |
KHOÁ
2020 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1 |
Sức bền vật
liệu 2 |
CENG2205 |
2 (2,0,4) |
CE2001 |
Sáng |
5 |
07/10/2021 -
04/11/2021 |
NK.202 |
2 |
Thí nghiệm Sức
bền vật liệu |
CENG2206 |
1 (0,1,1) |
CE2001 |
Sáng |
|
|
|
3.1 |
Cơ học kết
cấu |
CENG1421 |
4 (3,1,7) |
CE2001 |
Sáng |
2 |
27/12/2021 -
27/12/2021 |
NK.202 |
3.2 |
Cơ học kết
cấu |
CENG1421 |
4 (3,1,7) |
CE2001 |
Sáng |
2 |
04/10/2021 -
13/12/2021 |
NK.202 |
3.3 |
Cơ học kết
cấu |
CENG1421 |
4 (3,1,7) |
CE2001 |
Sáng |
4 |
29/12/2021 -
29/12/2021 |
NK.202 |
3.4 |
Cơ học kết
cấu |
CENG1421 |
4 (3,1,7) |
CE2001 |
Sáng |
6 |
31/12/2021 - 31/12/2021 |
NK.202 |
4 |
Quản trị học |
BADM1364 |
3 (2,1,5) |
CE2001 |
Sáng |
6 |
08/10/2021 -
10/12/2021 |
NK.202 |
5 |
Pháp luật đại
cương |
GLAW1315 |
3 (3,0,6) |
CE2001 |
Sáng |
4 |
06/10/2021 -
08/12/2021 |
NK.202 |
6 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
POLI1205 |
2 (2,0,4) |
CE2001 |
Sáng |
3 |
05/10/2021 -
16/11/2021 |
NK.202 |
7.1 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Quân sự chung |
DEDU0103 |
|
CM2001 |
Sáng |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.2 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Công tác quốc
phòng và an ninh |
DEDU0202 |
|
CM2001 |
Sáng |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.3 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Kỹ thuật
chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEDU0204 |
|
CM2001 |
Sáng |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.4 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Đường lối
quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam |
DEDU0301 |
|
CM2001 |
Sáng |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.5 |
GDTC1-Thể dục
Phát triển chung |
PEDU0201 |
|
CM2001 |
Sáng |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1 |
Sức bền vật
liệu 2 |
CENG2205 |
2 (2,0,4) |
CE2002 |
Chiều |
5 |
07/10/2021 -
04/11/2021 |
NK.202 |
2 |
Thí nghiệm Sức
bền vật liệu |
CENG2206 |
1 (0,1,1) |
CE2002 |
Chiều |
|
|
|
3.1 |
Cơ học kết
cấu |
CENG1421 |
4 (3,1,7) |
CE2002 |
Chiều |
2 |
27/12/2021 -
27/12/2021 |
NK.202 |
3.2 |
Cơ học kết
cấu |
CENG1421 |
4 (3,1,7) |
CE2002 |
Chiều |
2 |
04/10/2021 -
13/12/2021 |
NK.202 |
3.3 |
Cơ học kết
cấu |
CENG1421 |
4 (3,1,7) |
CE2002 |
Chiều |
4 |
29/12/2021 -
29/12/2021 |
NK.202 |
3.4 |
Cơ học kết
cấu |
CENG1421 |
4 (3,1,7) |
CE2002 |
Chiều |
6 |
31/12/2021 -
31/12/2021 |
NK.202 |
4 |
Quản trị học |
BADM1364 |
3 (2,1,5) |
CE2002 |
Chiều |
6 |
08/10/2021 -
10/12/2021 |
NK.202 |
5 |
Pháp luật đại
cương |
GLAW1315 |
3 (3,0,6) |
CE2002 |
Chiều |
4 |
06/10/2021 -
08/12/2021 |
NK.202 |
6 |
Kinh tế chính trị
Mác - Lênin |
POLI1205 |
2 (2,0,4) |
CE2002 |
Chiều |
3 |
05/10/2021 -
16/11/2021 |
NK.202 |
7.1 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Quân sự chung |
DEDU0103 |
|
CM2001 |
Chiều |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.2 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Công tác quốc
phòng và an ninh |
DEDU0202 |
|
CM2001 |
Chiều |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.3 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Kỹ thuật
chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEDU0204 |
|
CM2001 |
Chiều |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.4 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Đường lối
quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam |
DEDU0301 |
|
CM2001 |
Chiều |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.5 |
GDTC1-Thể dục
Phát triển chung |
PEDU0201 |
|
CM2001 |
Chiều |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
2.4 |
KHOÁ
2021 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1 |
Giải tích |
MATH1314 |
3 |
CE2101 |
|
|
|
|
2 |
Tiếng Anh nâng
cao 1 |
GENG1339 |
3 |
CE2101 |
|
|
|
|
3 |
Tiếng Anh nâng
cao 2 |
GENG1340 |
3 |
CE2101 |
|
|
|
|
4 |
Tin học đại
cương |
COMP1307 |
2 |
CE2101 |
|
|
|
|
5 |
Vẽ kỹ thuật
xây dựng |
TECH1301 |
3 |
CE2101 |
Sáng |
7 |
09/10/2021 -
11/12/2021 |
NK.102 |
6 |
Nhận thức
ngành |
CENG1202 |
1 |
CE2101 |
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1 |
Giải tích |
MATH1314 |
3 |
CE2102 |
|
|
|
|
2 |
Tiếng Anh nâng
cao 1 |
GENG1339 |
3 |
CE2102 |
|
|
|
|
3 |
Tiếng Anh nâng
cao 2 |
GENG1340 |
3 |
CE2102 |
|
|
|
|
4 |
Tin học đại
cương |
COMP1307 |
2 |
CE2102 |
|
|
|
|
5 |
Vẽ kỹ thuật
xây dựng |
TECH1301 |
3 |
CE2102 |
Chiều |
7 |
09/10/2021 -
11/12/2021 |
NK.004 |
6 |
Nhận thức
ngành |
CENG1202 |
1 |
CE2102 |
|
|
|
|
2.5 |
KHOÁ
2018 CLC |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thiết kế
nhà nhiều tầng |
CENG4304 |
3 |
CE1801C |
Sáng |
7 |
09/10/2021 -
11/12/2021 |
A.203 |
2 |
Lập và thẩm
định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN4302 |
3 |
CE1801C |
Sáng |
3 |
05/10/2021 -
07/12/2021 |
A.203 |
2.6 |
KHOÁ
2020 CLC |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1 |
Kinh tế chính trị
Mác – Lênin |
POLI1205 |
2 (2,0,4) |
CE2001C |
Sáng |
4 |
06/10/2021 -
13/10/2021 |
A.203 |
2 |
Tiếng Anh nâng
cao 6 |
GENG1344 |
3 (2,1,5) |
CE2001C |
Sáng |
|
|
|
3 |
Tiếng Anh nâng
cao 7 |
GENG1345 |
3 (2,1,5) |
CE2001C |
Sáng |
|
|
|
4 |
Vật liệu
xây dựng(TA) |
CENG5202 |
2 (2,0,4) |
CE2001C |
Sáng |
6 |
08/10/2021 -
15/10/2021 |
A.203 |
5 |
Thí nghiệm Vật
liệu xây dựng |
CENG6105 |
1 (0,1,1) |
CE2001C |
Sáng |
|
|
|
6 |
Cơ học kết
cấu(TA) |
CENG5401 |
4 (3,1,7) |
CE2001C |
Sáng |
2 |
04/10/2021 -
11/10/2021 |
A.203 |
2.7 |
KHOÁ
2021 CLC |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vẽ kỹ thuật
xây dựng |
TECH6301 |
3(2,1,5) |
CE2101C |
Chiều |
2 |
04/10/2021 -
06/12/2021 |
A.203 |
2 |
Triết học Mác
- Lênin |
POLI1304 |
3(3,0,6) |
CE2101C |
|
|
|
|
3 |
Giải tích |
MATH6301 |
3 (2,1,5) |
CE2101C |
|
|
|
|
4 |
Tiếng Anh nâng
cao 1 |
GENG1339 |
3 (2,1,5) |
CE2101C |
|
|
|
|
5 |
Tiếng Anh nâng
cao 2 |
GENG1340 |
3 (2,1,5) |
CE2101C |
|
|
|
|
6 |
Kỹ năng học
tập |
EDUC6201 |
2 (2,0,4) |
CE2101C |
|
|
|
|
7 |
Nhận thức
ngành |
CENG6106 |
1 (1,0,2) |
CE2101C |
|
|
|
|
2.8 |
KHOÁ
2019 BẰNG HAI |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1.1 |
Thiết kế
nhà nhiều tầng |
CENG1330 |
3 (2,1,5) |
CE1901B |
Tối |
3 |
05/10/2021 -
23/11/2021 |
NK.101 |
1.2 |
Thiết kế
nhà nhiều tầng |
CENG1330 |
3 (2,1,5) |
CE1901B |
Tối |
6 |
08/10/2021 -
26/11/2021 |
NK.101 |
2 |
Tin học ứng
dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN4211 |
2 (2,0,4) |
CE1901B |
Tối |
4 |
06/10/2021 -
08/12/2021 |
NK.101 |
3 |
Đồ án Thi công |
CENG4205 |
1 (0,1,1) |
CE1901B |
Tối |
|
|
|
4 |
Xử lý và gia
cố nền đất yếu |
CENG4212 |
2 (2,0,4) |
CE1901B |
Tối |
7 |
09/10/2021 -
11/12/2021 |
NK.101 |
5.1 |
Quy hoạch đô thị |
CMAN4215 |
2 (2,0,4) |
CE1901B |
Tối |
3 |
07/12/2021 -
28/12/2021 |
NK.101 |
5.2 |
Quy hoạch đô thị |
CMAN4215 |
2 (2,0,4) |
CE1901B |
Tối |
5 |
09/12/2021 -
30/12/2021 |
NK.101 |
6.1 |
Lập và Thẩm
định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN4302 |
3(3,0,6) |
CE1901B |
Tối |
2 |
04/10/2021 -
22/11/2021 |
NK.101 |
6.2 |
Lập và Thẩm
định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN4302 |
3(3,0,6) |
CE1901B |
Tối |
5 |
07/10/2021 -
25/11/2021 |
NK.101 |
2.9 |
KHOÁ
2020 BẰNG HAI |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1.1 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
2 (2,0,4) |
CE2001B |
Tối |
3 |
14/12/2021 -
04/01/2022 |
A.409 |
1.2 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
2 (2,0,4) |
CE2001B |
Tối |
5 |
16/12/2021 -
06/01/2022 |
A.409 |
1.3 |
Kết cấu bê
tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
2 (2,0,4) |
CE2001B |
Tối |
7 |
18/12/2021 -
08/01/2022 |
A.409 |
2 |
Đồ án kết
cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG1123 |
1 (0,1,1) |
CE2001B |
Tối |
|
|
|
3.1 |
Kết cấu
thép 2 |
CENG1226 |
2 (1,1,5) |
CE2001B |
Tối |
3 |
05/10/2021 -
02/11/2021 |
A.409 |
3.2 |
Kết cấu
thép 2 |
CENG1226 |
2 (1,1,5) |
CE2001B |
Tối |
5 |
07/10/2021 -
04/11/2021 |
A.409 |
3.3 |
Kết cấu
thép 2 |
CENG1226 |
2 (1,1,5) |
CE2001B |
Tối |
7 |
09/10/2021 -
06/11/2021 |
A.409 |
4.1 |
Nền móng |
CENG3302 |
3 (3,0,6) |
CE2001B |
Tối |
2 |
04/10/2021 - 01/11/2021 |
A.409 |
4.2 |
Nền móng |
CENG3302 |
3 (3,0,6) |
CE2001B |
Tối |
4 |
06/10/2021 -
03/11/2021 |
A.409 |
4.3 |
Nền móng |
CENG3302 |
3 (3,0,6) |
CE2001B |
Tối |
6 |
08/10/2021 -
05/11/2021 |
A.409 |
5.1 |
Cấp thoát nước
công trình DD&CN |
CENG1233 |
2(1,1,3) |
CE2001B |
Tối |
2 |
13/12/2021 -
03/01/2022 |
A.409 |
5.2 |
Cấp thoát nước
công trình DD&CN |
CENG1233 |
2(1,1,3) |
CE2001B |
Tối |
4 |
15/12/2021 -
05/01/2022 |
A.409 |
5.3 |
Cấp thoát nước
công trình DD&CN |
CENG1233 |
2(1,1,3) |
CE2001B |
Tối |
6 |
17/12/2021 -
07/01/2022 |
A.409 |
6.1 |
Phương pháp phần
tử hữu hạn |
CENG1218 |
2(1,1,3) |
CE2001B |
Tối |
3 |
09/11/2021 -
07/12/2021 |
A.409 |
6.2 |
Phương pháp phần
tử hữu hạn |
CENG1218 |
2(1,1,3) |
CE2001B |
Tối |
5 |
11/11/2021 - 09/12/2021 |
A.PM108 |
6.3 |
Phương pháp phần
tử hữu hạn |
CENG1218 |
2(1,1,3) |
CE2001B |
Tối |
7 |
13/11/2021 -
11/12/2021 |
A.PM108 |
7.1 |
Pháp luật đại
cương trong hoạt động xây dựng |
CMAN1220 |
2(1,1,3) |
CE2001B |
Tối |
2 |
08/11/2021 - 06/12/2021 |
A.409 |
7.2 |
Pháp luật đại
cương trong hoạt động xây dựng |
CMAN1220 |
2(1,1,3) |
CE2001B |
Tối |
4 |
10/11/2021 -
08/12/2021 |
A.409 |
7.3 |
Pháp luật đại
cương trong hoạt động xây dựng |
CMAN1220 |
2(1,1,3) |
CE2001B |
Tối |
6 |
12/11/2021 -
10/12/2021 |
A.409 |
2.10 |
KHOÁ
2018 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1 |
Thực tập tốt
nghiệp (QLXD) |
CMAN4899 |
4 |
CM1801 |
|
|
|
|
2.11 |
KHOÁ
2019 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tổ chức và
quản lý thi công |
CENG1228 |
2 (1,1,3) |
CM1901 |
Sáng |
4 |
06/10/2021 -
08/12/2021 |
NK.502 |
2 |
Lập và Thẩm
định dự án đầu tư xây dựng |
CMAN4302 |
3 (3,0,6) |
CM1901 |
Sáng |
3 |
05/10/2021 -
07/12/2021 |
NK.502 |
3 |
Quản lý dự
án xây dựng |
CENG3305 |
3 (3,0,6) |
CM1901 |
Sáng |
2 |
04/10/2021 -
06/12/2021 |
NK.502 |
4 |
Đồ án Tổ
chức và quản lý thi công |
CMAN3205 |
1 (0,1,1) |
CM1901 |
Sáng |
|
|
|
5 |
Tư tưởng Hồ
Chí Minh |
POLI1208 |
2 |
CM1901 |
Sáng |
5 |
07/10/2021 -
02/12/2021 |
NK.502 |
2.12 |
KHOÁ
2020 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Thống kê ứng
dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN1319 |
3 (2,1,5) |
CM2001 |
Chiều |
2 |
04/10/2021 -
13/12/2021 |
NK.206 |
1.2 |
Thống kê ứng
dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN1319 |
3 (2,1,5) |
CM2001 |
Chiều |
2 |
27/12/2021 -
27/12/2021 |
NK.206 |
1.3 |
Thống kê ứng
dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN1319 |
3 (2,1,5) |
CM2001 |
Chiều |
4 |
29/12/2021 -
29/12/2021 |
NK.206 |
1.4 |
Thống kê ứng
dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN1319 |
3 (2,1,5) |
CM2001 |
Chiều |
6 |
31/12/2021 -
31/12/2021 |
NK.206 |
2 |
Kiến trúc dân dụng |
CENG1217 |
2 (1,1,3) |
CM2001 |
Chiều |
3 |
05/10/2021 - 02/11/2021 |
NK.206 |
3 |
Kinh tế chính trị
Mác – Lênin |
POLI1205 |
2 (2,0,4) |
CM2001 |
Chiều |
5 |
07/10/2021 -
18/11/2021 |
NK.206 |
4 |
Thí nghiệm Sức
bền vật liệu |
CENG2206 |
1 (0,1,1) |
CM2001 |
Chiều |
|
|
|
5 |
Pháp luật đại
cương trong hoạt động xây dựng |
CMAN1220 |
2(1,1,3) |
CM2001 |
Chiều |
4 |
06/10/2021 -
08/12/2021 |
NK.206 |
6 |
Quy hoạch đô thị |
CMAN4215 |
2(2,0,4) |
CM2001 |
Chiều |
6 |
08/10/2021 -
05/11/2021 |
NK.206 |
7.1 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Quân sự chung |
DEDU0103 |
|
CM2001 |
Chiều |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.2 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Công tác quốc
phòng và an ninh |
DEDU0202 |
|
CM2001 |
Chiều |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.3 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Kỹ thuật
chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
DEDU0204 |
|
CM2001 |
Chiều |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.4 |
Giáo dục quốc
phòng và an ninh: Đường lối
quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản
Việt Nam |
DEDU0301 |
|
CM2001 |
Chiều |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
7.5 |
GDTC1-Thể dục
Phát triển chung |
PEDU0201 |
|
CM2001 |
Chiều |
|
06/12/2021 -
26/12/2021 |
|
2.13 |
KHOÁ
2021 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1 |
Giải tích |
MATH1314 |
3 |
CM2101 |
|
|
|
|
2 |
Tiếng Anh nâng
cao 1 |
GENG1339 |
3 |
CM2101 |
|
|
|
|
3 |
Tiếng Anh nâng
cao 2 |
GENG1340 |
3 |
CM2101 |
|
|
|
|
4 |
Tin học đại
cương |
COMP1307 |
2 |
CM2101 |
|
|
|
|
5 |
Vẽ kỹ thuật
xây dựng |
TECH1301 |
3 |
CM2101 |
Sáng |
2 |
04/10/2021 -
06/12/2021 |
NK.201 |
6 |
Nhận thức
ngành |
CENG1202 |
1 |
CM2101 |
|
|
|
|
2.14 |
KHOÁ
2021 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1 |
Giải tích |
MATH1314 |
3 |
CM2102 |
|
|
|
|
2 |
Tiếng Anh nâng
cao 1 |
GENG1339 |
3 |
CM2102 |
|
|
|
|
3 |
Tiếng Anh nâng
cao 2 |
GENG1340 |
3 |
CM2102 |
|
|
|
|
4 |
Tin học đại
cương |
COMP1307 |
2 |
CM2102 |
|
|
|
|
5 |
Vẽ kỹ thuật
xây dựng |
TECH1301 |
3 |
CM2102 |
Chiều |
2 |
04/10/2021 -
06/12/2021 |
NK.201 |
6 |
Nhận thức
ngành |
CENG1202 |
1 |
CM2102 |
|
|
|
|
2.15 |
CÁC LỚP TRẢ NỢ |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
LỚP |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Thời gian giản dạy |
|
1 |
Phương pháp tính + TH |
CENG3404 |
|
2014 trở về trước |
|
|
|
Thi lại |
2 |
Cơ học lý thuyết 2 |
TECH2201 |
|
2014 trở về trước |
|
|
|
Thi lại |
3 |
Kỹ thuật đô thị |
CENG3204 |
|
2014 trở về trước |
|
|
|
Thi lại |
4 |
Điện kỹ thuật |
CENG2202 |
|
2014 trở về trước |
|
|
|
Thi lại |
5 |
Đồ
án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG3214 |
|
2018
trở về trước |
|
|
Thầy Phan Vũ Phương |
Học lại |
6 |
Đồ
án Nền móng |
CENG3207 |
|
2018
trở về trước |
|
|
Thầy Trần Thanh Danh |
Học lại |
3. Lịch
mở mã số sinh (Trích thông báo số 379/TB-QLĐT ngày 23
tháng 8 năm 2021 của phòng QLĐT)
- Phòng Quản lý đào tạo không thực hiện khóa mã số sinh viên (MSSV) học kỳ 1 năm học 2021-2022 đối với
các trường hợp chưa đóng học phí hoặc đóng học
phí trễ hạn ở học kỳ 3 năm học 2020-2021. SV cần hoàn tất
học phí trước ngày 30/9/2021 và đăng
ký môn học theo Kế hoạch đăng ký môn học
trực tuyến.
-
Gia hạn thời gian học đối với các SV hết thời
gian đào tạo tối đa tại Trường: Đại học Chính quy khóa 2013 (riêng đối với ngành Xây dựng khóa 2012), Đại học Bằng thứ 2 khóa 2016 và Liên thông CĐ-ĐH khóa 2017 (theo Quyết định 1663/QĐ-ĐHM ngày 20 tháng
8 năm 2021 của Trường Đại học Mở Thành phố
Hồ Chí Minh về việc Gia hạn thời gian học tập đối với sinh viên chính quy). Thời gian gia hạn đến
hết học kỳ 2 năm học 2021-2022.
-
SV kiểm tra tình trạng MSSV học kỳ 1 năm học 2021-2022
trên hệ thống
sis.ou.edu.vn.
-
MSSV không bị khóa:
SV đăng ký môn học bình thường ở học kỳ 1 năm học 2021-2022.MSSV bị khóa: SV truy
cập link sau để thực hiện mở khóa MSSV, hạn cuối
đến 17h ngày 16/9/2021: https://forms.gle/RGeDHdfmFG4bfVYv5.
-
Riêng trường hợp xét tiếp tục học tập sau
khi kết thúc thời gian tạm dừng/kỷ
luật: SV liên hệ trực tiếp qua email Phòng Quản
lý đào tạo quanlydaotao@ou.edu.vn.
4. Lịch
đăng ký môn học (Trích thông báo đăng ký môn học ngày
23 tháng 8 năm 2021 của phòng QLĐT)
4.1 Thời gian đăng ký
môn học trực tuyến:
+ Từ 9h 25/08 -
29/08: Sinh viên Bằng thứ 2 và
Liên thông ĐH đăng ký
(Tất
cả sinh viên hệ Bằng 2 & Liên thông ĐH)
+ Từ 9h 30/08 - 02/09: Sinh viên khóa 2020 các ngành học có môn
GDQP+ GDTC1 (Được
đăng ký môn học của lớp khóa 2020 và 2 cấp độ
tiếng Anh tiếp theo học kỳ trước)
NHOM04 (25/10/21 Đến 14/11/21) |
+ Quản trị nhân lực Đăng
ký các môn học
có mã nhóm đầu
là HM20.. + Kinh doanh quốc tế Đăng
ký các môn học
có mã nhóm đầu
là IB20.… + Marketing Đăng
ký các môn học
có mã nhóm đầu
là MK20 + Du lịch Đăng
ký các môn học
có mã nhóm đầu
là TO20 Từ 07/11/21 đến 14/11/2021 học tại
CS Long Bình Tân |
|
NHOM05 (01/11/21 Đến 21/11/21) |
+ Logistics và Quản lý Đăng
ký các môn học
có mã nhóm đầu
là LG20… chuỗi cung ứng + Quản trị kinh doanh Đăng
ký các môn học
có mã nhóm đầu
là BA20... Từ 14/11/21 đến 21/11/2021 học tại
CS Long Bình Tân |
|
NHOM06 (08/11/21 Đến 28/11/21) |
+ Kinh tế |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu là BA20... |
Từ 21/11/21 đến 28/11/2021 học tại
CS Long Bình Tân |
||
NHOM07 (29/11/21 Đến 19/12/21) |
+ Xã hội học |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu là SC20... |
+ Công tác xã hội |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu là SW20.… |
|
+ Đông Nam Á học |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu là SA20… |
|
Từ
12/12/21 đến 19/12/2021 học tại CS Long Bình Tân |
||
NHOM08 (06/12/21 Đến 26/12/21) |
+ CNKT CT Xây dựng |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu là CE20... |
+ Quản lý xây dựng |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu
là CM20.… |
|
+ Công nghệ sinh học |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu là BT20… |
|
Từ 19/12/21 đến 26/12/2021 học tại
CS Long Bình Tân |
||
NHOM09 (13/12/21 Đến 02/01/22) |
+ Tài chính-Ngân hàng |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu là FB20... |
+ Hệ thống TTQL |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu là IM20. |
|
Từ 26/12/21 đến 02/01/2022 học tại
CS Long Bình Tân |
||
NHOM10 (13/12/21 Đến 02/01/22 |
+ Khoa học máy tính |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu là CS20... |
+ Công nghệ thông tin |
Đăng ký các môn học có mã nhóm đầu
là IT20.… |
|
Từ 02/01/22 đến 09/01/2022 học tại
CS Long Bình Tân |
+ Từ 9h 03/09 - 06/09: Sinh viên khóa 2020 đăng ký (các ngành
còn lại)
(Được
đăng ký môn học của lớp khóa 2020 và 2 cấp độ
tiếng Anh tiếp theo học kỳ trước)
+ Từ 9h 07/09 - 12/09: Sinh viên khóa 2019 đăng ký
(Được
đăng ký môn học của lớp khóa: 2019; 2020)
+ Từ 9h 13/09 - 16/09: Sinh viên khóa 2018 đăng ký
(Được
đăng ký môn học của các Khóa: 2018; 2019; 2020)
+ Từ 9h 17/09 - 23/09: Sinh viên tất cả các khóa được đăng
ký (ĐỢT 2)
(Được
đăng ký môn học của các Khóa: 2018; 2019; 2020, 2021)
+ Từ 9h 24/09 – 27/09: Sinh viên tất cả các khóa được đăng
ký (ĐỢT 3)
(Được
đăng ký cải thiện điểm (điểm>=4.0) các môn học
của khóa 2021, 2020, 2019, 2018)
4.2 Chương trình Chất lượng cao: thời gian đăng ký môn học trực tuyến
+ Từ 9h 06/09 -
12/09: Sinh viên tất cả các
khóa đăng ký (ĐỢT 1)
(Đăng
ký các môn học chính khóa và 2 cấp độ tiếng Anh
không chuyên tiếp theo học ký trước (Ngành không
chuyên ngữ)
NHOM01 (04/10/21 Đến 10/10/21) |
+Tài chính – Ngân hàng +Tài chính – Ngân hàng (100% tiếng Anh) Đã
đăng ký và học online lý thuyết học kỳ 2 – Năm học + Quản trị kinh doanh (100% tiếng Anh) 2020
- 2021 + Kế toán (100% tiếng Anh) Từ 03/10/21 đến 10/10/2021 học tại
CS Long Bình Tân |
NHOM02 (04/10/21 Đến 17/10/21) |
+ Kế toán + Ngôn ngữ Anh Từ 10/10/21 đến 17/10/2021 học tại
CS Long Bình Tân |
NHOM03 (04/10/21 Đến 24/10/21) |
+ Công nghệ sinh học |
+ Quản trị kinh doanh |
|
+ CTKT Công trình Xây dựng |
|
+ Luật kinh tế |
|
Từ 17/10/21 đến 24/10/2021 học tại
CS Long Bình Tân |
+ Từ 9h 13/09 –
19/09: Sinh viên tất cả các
khóa đăng ký (ĐỢT 2) (Đăng ký học lại và học cải
thiện điểm)
4.3 Đăng ký bổ
sung đối với môn học có điểm(<5.0) sau ngày
27/09/2021:
+ Từ 04/10/2021 đến
15/10/2021: (Liên hệ tại
phòng QLĐT – P.005)
4.4 Thời gian
in phiếu nộp tiền và hoàn tất học phí:
+ Từ 04/10/2021
đến 05/11/2021