THÔNG BÁO XÉT ĐIỀU KIỆN NHẬN ĐỒ ÁN, KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 1 NĂM 2020 – 2021

 

1/ DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ KHÓA MÃ SINH VIÊN VÀ SAI MÃ SINH VIÊN

STT

SV

Họ tên

Tình trạng xét Đồ án tốt nghiệp

1

17H1020013

Nguyễn Duy Chinh

Chưa xét do sai sinh viên

2

1651020066

Mai Xuân Hoan

Khóa sinh viên

3

1651020150

Hồ Văn Qúi

Khóa sinh viên

4

1661020009

Nguyễn Lê Anh Tuấn

Khóa sinh viên

5

17H1020032

Nguyễn Mai Thảo

Khóa sinh viên

6

1761020007

Phạm Nữ Anh Phương

Khóa sinh viên

7

1761020011

Huỳnh Hữu Trung

Khóa sinh viên

8

1651020027

Châu Đại Công Danh

Khóa sinh viên

 

2/ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP, KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP

2.1 KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP

STT

SV

Họ tên

Ghi chú

1

1551040109

Phạm CôngVinh

 

2

1551040114

Nguyễn HoàngVy

 

3

1651040003

Nguyễn TuấnAnh

 

 

2.2 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

STT

MSSV

Chuyên ngành

Họ tên

Lớp

Giới tính

1

1551020010

Thiết kế

Phạm Hiền

Chí

DH15XD01

Nam

2

1551020150

Thiết kế

Nguyễn Hoài Anh

DH15XD01

Nam

3

1651020055

Thiết kế

Lâm Hữu

Hải

DH16XD02

Nam

4

1651020057

Thiết kế

Văn

Hải

DH16XD03

Nam

5

1651020101

Thiết kế

Hồ Tấn

Kiệt

DH16XD01

Nam

6

1651020111

Thiết kế

Giang Hiệp

Lợi

DH16XD01

Nam

7

1651020175

Thiết kế

Nguyễn Đức

Thành

DH16XD03

Nam

8

1651020197

Thiết kế

Tạ Thị

Thùy

DH16XD03

Nữ

9

17H1020013

Thiết kế

Nguyễn Đình

Hứa

HC17XD1A

Nam

10

1351020121

Thiết kế

Triệu Tấn

Thịnh

DH13XD01

Nam

11

1351020155

Thiết kế

Nguyễn Văn

Túc

DH13XD02

Nam

12

1351022244

Thiết kế

Chí

Tâm

DH13XD04

Nam

13

1451020063

Thiết kế

Phan Thị Cẩm

Hương

DH14XD04

Nữ

14

1651020150

Thiết kế

Hồ Văn

Qúi

DH16XD03

Nam

15

1661020009

Thiết kế

Nguyễn Lê Anh

Tuấn

B216XD1A

Nam

16

17H1020032

Thiết kế

Nguyễn Mai

Thảo

HC17XD1A

Nam

17

1651020005

Thi công

Nguyễn Trung Đông

Anh

DH16XD01

Nam

18

1651020008

Thi công

Nguyễn Chí

Bảo

DH16XD02

Nam

19

1651020013

Thi công

Thái

Bình

DH16XD01

Nam

20

1651020018

Thi công

Phạm Văn

Chí

DH16XD01

Nam

21

1651020019

Thi công

Biện Ngọc Minh

Chương

DH16XD02

Nam

22

1651020025

Thi công

PhạmPhúc

Cường

DH16XD04

Nam

23

1651020053

Thi công

Nguyễn Việt

Đức

DH16XD02

Nam

24

1651020061

Thi công

Nguyễn Trung

Hiếu

DH16XD04

Nam

25

1651020115

Thi công

Nguyễn Thanh

Mạnh

DH16XD04

Nam

26

1651020124

Thi công

Văn

Nhất

DH16XD03

Nam

27

1651020125

Thi công

Đặng Trung

Nhật

DH16XD03

Nam

28

1651020157

Thi công

Bùi Duy

Sinh

DH16XD02

Nam

29

1651020172

Thi công

Đỗ Hiếu

Thành

DH16XD01

Nam

30

1651020216

Thi công

Nguyễn Trần

Trọng

DH16XD03

Nam

31

1651020235

Thi công

Nguyễn Thanh

Tùng

DH16XD02

Nam

32

1651040005

Thi công

Trương Huỳnh

Bảo

DH16XD04

Nam

33

1651040052

Thi công

Ngô Minh

Hùng

DH16XD04

Nam

34

1761020003

Thi công

Hồ Cao

Cường

B217XD1A

Nam

35

1761020010

Thi công

Thái Lương

Thụ

B217XD1A

Nam

36

1761020012

Thi công

Huỳnh Phương Khắc

B217XD1A

Nam

37

1761022005

Thi công

Hầu Thái

Nguyên

B217XD1A

Nam

38

1761020007

Thi công

Phạm Nữ Anh

Phương

B217XD1A

Nữ

39

1761020011

Thi công

Huỳnh Hữu

Trung

B217XD1A

Nam

40

1651020027

Thi công

Châu Đại Công

Danh

DH16XD03

Nam

41

1651020066

Thi công

Mai Xuân

Hoan

DH16XD03

Nam

42

19H1020002

 

Nguyễn Nam

Khánh

HC19XD1A

Nam

 

3/ DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP, KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP

3.1 KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP

STT

SV

Họ tên

Các môn còn nợ

MH nợ

1

1551040026

Phan Nhật Hiền

Đồ án tổ chức QL thi công

CMAN3205

2

1551040026

Phan Nhật Hiền

QL dự án đầu XD công trình

CMAN3501

3

1551040026

Phan Nhật Hiền

Lập thẩm định dự án ĐT XD

CMAN3503

4

1551040066

Hồ Thanh Quân

Kỹ thuật thi công

CENG3405

5

1551040066

Hồ Thanh Quân

Thống ứng dụng trong QLXD

CMAN3202

6

1651040045

Dương Minh Hoàng

Dự toán xây dựng

CMAN3304

7

1651040046

Trần Đình Hoàng

P.tích định lượng trong QLXD

CMAN4410

 

3.2 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

STT

SV

Họ tên

Các môn còn nợ

MH nợ

1

1551020016

Nguyễn Trí Cường

Đồ án nền móng

CENG3207

2

1551020016

Nguyễn Trí Cường

Đồ án tông 1

CENG3210

3

1551020016

Nguyễn Trí Cường

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

4

1551020016

Nguyễn Trí Cường

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

5

1551020016

Nguyễn Trí Cường

Đồ án thi công

CENG4205

6

1551020016

Nguyễn Trí Cường

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

7

1551020016

Nguyễn Trí Cường

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

8

1551020016

Nguyễn Trí Cường

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

9

1551020019

Phạm Phú Cường

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

10

1551020019

Phạm Phú Cường

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

11

1551020019

Phạm Phú Cường

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

12

1551020020

Quốc Cường

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

13

1551020020

Quốc Cường

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

14

1551020020

Quốc Cường

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

15

1551020120

Trịnh Đức Thọ

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

16

1551020120

Trịnh Đức Thọ

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

17

1551020053

Phạm Hoàng

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

18

1551020080

Phùng Nhật Minh

Đồ án nền móng

CENG3207

19

1551020080

Phùng Nhật Minh

Đồ án tông 1

CENG3210

20

1551020080

Phùng Nhật Minh

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

21

1551020080

Phùng Nhật Minh

Động lực học kết cấu (ĐLH CT)

CENG4202

22

1551020080

Phùng Nhật Minh

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

23

1551020080

Phùng Nhật Minh

Đồ án thi công

CENG4205

24

1551020080

Phùng Nhật Minh

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

25

1551020080

Phùng Nhật Minh

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

26

1551020104

Huỳnh Trọng Tài

Đồ án nền móng

CENG3207

27

1551020104

Huỳnh Trọng Tài

Đồ án tông 1

CENG3210

28

1551020104

Huỳnh Trọng Tài

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

29

1551020104

Huỳnh Trọng Tài

Động lực học kết cấu (ĐLH CT)

CENG4202

30

1551020104

Huỳnh Trọng Tài

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

31

1551020104

Huỳnh Trọng Tài

Đồ án thi công

CENG4205

32

1551020104

Huỳnh Trọng Tài

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

33

1551020104

Huỳnh Trọng Tài

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

34

1551020112

Hồng Thái

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

35

1551020159

Phan Quốc Văn

Đồ án nền móng

CENG3207

36

1551020159

Phan Quốc Văn

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

37

1551020159

Phan Quốc Văn

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

38

1551020159

Phan Quốc Văn

Đồ án thi công

CENG4205

39

1551020164

Đinh Thanh

Động lực học kết cấu (ĐLH CT)

CENG4202

40

1651020015

Dương Chí Cần

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

41

1651020015

Dương Chí Cần

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

42

1651020017

Phan Đình Chiến

Đồ án nền móng

CENG3207

43

1651020017

Phan Đình Chiến

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

44

1651020017

Phan Đình Chiến

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

45

1651020017

Phan Đình Chiến

Đồ án thi công

CENG4205

46

1651020017

Phan Đình Chiến

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

47

1651020017

Phan Đình Chiến

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

48

1651020026

Phạm Minh Cường

Đồ án nền móng

CENG3207

49

1651020026

Phạm Minh Cường

Đồ án tông 1

CENG3210

50

1651020026

Phạm Minh Cường

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

51

1651020026

Phạm Minh Cường

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

52

1651020026

Phạm Minh Cường

Đồ án thi công

CENG4205

53

1651020026

Phạm Minh Cường

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

54

1651020026

Phạm Minh Cường

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

55

1651020026

Phạm Minh Cường

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

56

1651020036

Nguyễn Trọng Đại

Đồ án nền móng

CENG3207

57

1651020036

Nguyễn Trọng Đại

Đồ án tông 1

CENG3210

58

1651020036

Nguyễn Trọng Đại

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

59

1651020036

Nguyễn Trọng Đại

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

60

1651020036

Nguyễn Trọng Đại

Đồ án thi công

CENG4205

61

1651020036

Nguyễn Trọng Đại

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

62

1651020036

Nguyễn Trọng Đại

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

63

1651020036

Nguyễn Trọng Đại

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

64

1651020037

Huỳnh Ngọc Đạo

Đồ án nền móng

CENG3207

65

1651020037

Huỳnh Ngọc Đạo

Đồ án tông 1

CENG3210

66

1651020037

Huỳnh Ngọc Đạo

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

67

1651020037

Huỳnh Ngọc Đạo

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

68

1651020037

Huỳnh Ngọc Đạo

Đồ án thi công

CENG4205

69

1651020042

Tấn Đạt

Đồ án tông 1

CENG3210

70

1651020042

Tấn Đạt

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

71

1651020042

Tấn Đạt

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

72

1651020042

Tấn Đạt

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

73

1651020042

Tấn Đạt

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

74

1651020056

Phan Đại Hải

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

75

1651020056

Phan Đại Hải

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

76

1651020071

Trần Văn Hòa

Đồ án nền móng

CENG3207

77

1651020071

Trần Văn Hòa

Đồ án tông 1

CENG3210

78

1651020071

Trần Văn Hòa

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

79

1651020071

Trần Văn Hòa

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

80

1651020071

Trần Văn Hòa

Đồ án thi công

CENG4205

81

1651020071

Trần Văn Hòa

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

82

1651020071

Trần Văn Hòa

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

83

1651020071

Trần Văn Hòa

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

84

1651020084

Nguyễn Tấn Hùng

Đồ án tông 1

CENG3210

85

1651020084

Nguyễn Tấn Hùng

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

86

1651020099

Huỳnh Nhật Kiên

Đồ án nền móng

CENG3207

87

1651020099

Huỳnh Nhật Kiên

Đồ án tông 1

CENG3210

88

1651020099

Huỳnh Nhật Kiên

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

89

1651020099

Huỳnh Nhật Kiên

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

90

1651020099

Huỳnh Nhật Kiên

Đồ án thi công

CENG4205

91

1651020099

Huỳnh Nhật Kiên

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

92

1651020099

Huỳnh Nhật Kiên

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

93

1651020099

Huỳnh Nhật Kiên

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

94

1651020105

Trịnh Chí Linh

Đồ án tông 1

CENG3210

95

1651020107

Đặng Phi Long

Đồ án nền móng

CENG3207

96

1651020107

Đặng Phi Long

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

97

1651020107

Đặng Phi Long

Đồ án thi công

CENG4205

98

1651020122

Hoàng Gia Nguyên

Đồ án nền móng

CENG3207

99

1651020122

Hoàng Gia Nguyên

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

100

1651020122

Hoàng Gia Nguyên

Đồ án thi công

CENG4205

101

1651020127

Thới Hoàng Nhựt

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

102

1651020148

Nguyễn Duy Quang

Đồ án nền móng

CENG3207

103

1651020148

Nguyễn Duy Quang

Đồ án tông 1

CENG3210

104

1651020148

Nguyễn Duy Quang

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

105

1651020148

Nguyễn Duy Quang

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

106

1651020148

Nguyễn Duy Quang

Đồ án thi công

CENG4205

107

1651020148

Nguyễn Duy Quang

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

108

1651020148

Nguyễn Duy Quang

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

109

1651020155

Hoàng Sang

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

110

1651020160

Đoàn Thanh Tâm

Đồ án nền móng

CENG3207

111

1651020160

Đoàn Thanh Tâm

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

112

1651020176

Nguyễn Trường Thành

Đồ án nền móng

CENG3207

113

1651020176

Nguyễn Trường Thành

Đồ án tông 1

CENG3210

114

1651020176

Nguyễn Trường Thành

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

115

1651020176

Nguyễn Trường Thành

Đồ án thi công

CENG4205

116

1651020176

Nguyễn Trường Thành

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

117

1651020181

Nguyễn Viết Thảo

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

118

1651020201

Nguyễn Thế Thức

Đồ án nền móng

CENG3207

119

1651020201

Nguyễn Thế Thức

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

120

1651020201

Nguyễn Thế Thức

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

121

1651020201

Nguyễn Thế Thức

Đồ án thi công

CENG4205

122

1651020201

Nguyễn Thế Thức

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

123

1651020224

Văn Tuấn

Đồ án nền móng

CENG3207

124

1651020224

Văn Tuấn

Đấu thầu hợp đồng trong XD

CMAN3206

125

1651020224

Văn Tuấn

Dự toán trong xây dựng

CMAN4301

126

1651020244

Phạm Hải Vương

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

127

1651040004

Phạm Quốc Anh

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

128

1761020009

Xuân Thọ

Đồ án nền móng

CENG3207

129

1761020009

Xuân Thọ

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

130

1761020009

Xuân Thọ

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

131

1761020009

Xuân Thọ

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

132

1761022001

Trần Hòa An

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

133

1651020029

Huỳnh Duy

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

134

1651020029

Huỳnh Duy

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

135

1651020043

Thành Đạt

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

136

1651020043

Thành Đạt

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

137

1651020051

Đỗ Mạnh Đức

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

138

1651020089

Nguyễn Duy Khang

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

139

1651020090

Nguyễn Hoàng Khang

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

140

1651020102

Nguyễn Anh Lai

Đồ án thi công

CENG4205

141

1651020116

Trịnh Đức Mẫn

Đồ án nền móng

CENG3207

142

1651020116

Trịnh Đức Mẫn

Đồ án tông 1

CENG3210

143

1651020116

Trịnh Đức Mẫn

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

144

1651020116

Trịnh Đức Mẫn

Đồ án thi công

CENG4205

145

1651020215

Bùi Minh Trọng

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

146

1651020215

Bùi Minh Trọng

Thực tập TN (Xây dựng)

CENG4899

147

1651020225

Phạm Anh Tuấn

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

148

1651020232

Nguyễn Văn

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

149

1651020243

Nhữ Đình Vương

Đồ án tông 1

CENG3210

150

1661020006

Hồ Khắc Nguyên

Đồ án nền móng

CENG3207

151

1661020006

Hồ Khắc Nguyên

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

152

1661020006

Hồ Khắc Nguyên

Đồ án thi công

CENG4205

153

1761020008

Nguyễn Ngọc Quỳnh

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

154

1761020008

Nguyễn Ngọc Quỳnh

Động lực học kết cấu (ĐLH CT)

CENG4202

155

1761020008

Nguyễn Ngọc Quỳnh

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

156

17H1020016

Nguyễn Đức Nghị

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

157

17H1020034

Hàn Viết Thuyên

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

158

17H1020050

Huỳnh Nguyễn Quang Vinh

Đồ án nền móng

CENG3207

159

17H1020050

Huỳnh Nguyễn Quang Vinh

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

CENG3214

160

17H1020050

Huỳnh Nguyễn Quang Vinh

Động lực học kết cấu (ĐLH CT)

CENG4202

161

17H1020050

Huỳnh Nguyễn Quang Vinh

Đồ án kết cấu thép

CENG4203

162

17H1020050

Huỳnh Nguyễn Quang Vinh

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

163

1251020234

Nguyễn Văn

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

164

1251022168

Trương Minh Tâm

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

165

1251022168

Trương Minh Tâm

Nền móng

CENG3302

166

1251022168

Trương Minh Tâm

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

167

1351022215

Huỳnh Thiên Kỳ Linh

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

168

1351022215

Huỳnh Thiên Kỳ Linh

Kết cấu bêtông cốt thép 2

CENG3301

169

1351022215

Huỳnh Thiên Kỳ Linh

Nền móng

CENG3302

170

1351022215

Huỳnh Thiên Kỳ Linh

Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL

CENG3403

171

1351022215

Huỳnh Thiên Kỳ Linh

Đồ án thi công

CENG4205

172

1351022215

Huỳnh Thiên Kỳ Linh

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

173

1451020032

Lương Tài Đức

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

174

1451020032

Lương Tài Đức

Đồ án nền móng

CENG3207

175

1451020032

Lương Tài Đức

Kết cấu bêtông cốt thép 2

CENG3301

176

1451020032

Lương Tài Đức

Nền móng

CENG3302

177

1451020032

Lương Tài Đức

Kỹ thuật thi công

CENG3405

178

1451020032

Lương Tài Đức

Tổ chức quản thi công

CENG4204

179

1451020032

Lương Tài Đức

Đồ án thi công

CENG4205

180

1451020032

Lương Tài Đức

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

181

1451020032

Lương Tài Đức

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

182

1451020078

Trần Thanh Liêm

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

183

1451020078

Trần Thanh Liêm

Đồ án nền móng

CENG3207

184

1451020078

Trần Thanh Liêm

Kết cấu bêtông cốt thép 2

CENG3301

185

1451020078

Trần Thanh Liêm

Nền móng

CENG3302

186

1451020078

Trần Thanh Liêm

Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL

CENG3403

187

1451020078

Trần Thanh Liêm

Kỹ thuật thi công

CENG3405

188

1451020078

Trần Thanh Liêm

Tổ chức quản thi công

CENG4204

189

1451020078

Trần Thanh Liêm

Đồ án thi công

CENG4205

190

1451020078

Trần Thanh Liêm

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

191

1451020078

Trần Thanh Liêm

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

192

1451020116

Trần Thế Phương

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

193

1451020116

Trần Thế Phương

Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL

CENG3403

194

1451020116

Trần Thế Phương

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

195

1451020144

Văn Tân

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

196

1451020144

Văn Tân

Đồ án nền móng

CENG3207

197

1451020144

Văn Tân

Kết cấu bêtông cốt thép 2

CENG3301

198

1451020144

Văn Tân

Nền móng

CENG3302

199

1451020144

Văn Tân

Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL

CENG3403

200

1451020144

Văn Tân

Kỹ thuật thi công

CENG3405

201

1451020144

Văn Tân

Tổ chức quản thi công

CENG4204

202

1451020144

Văn Tân

Đồ án thi công

CENG4205

203

1451020144

Văn Tân

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

204

1451020149

Trần Phước Thành

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

205

1451020149

Trần Phước Thành

Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL

CENG3403

206

1451020150

Nguyễn Thạnh

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

207

1451020150

Nguyễn Thạnh

Kết cấu bêtông cốt thép 2

CENG3301

208

1451020158

Nguyễn Viết Thuận

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

209

1451020158

Nguyễn Viết Thuận

Đồ án nền móng

CENG3207

210

1451020158

Nguyễn Viết Thuận

Kết cấu bêtông cốt thép 2

CENG3301

211

1451020158

Nguyễn Viết Thuận

Nền móng

CENG3302

212

1451020158

Nguyễn Viết Thuận

Kỹ thuật thi công

CENG3405

213

1451020158

Nguyễn Viết Thuận

Đồ án thi công

CENG4205

214

1451020158

Nguyễn Viết Thuận

Nhóm bắt buộc tự chọn

 

215

1451020183

Phạm Việt Tuấn

Đồ án kết cấu BTCT

CENG3205

216

1451020183

Phạm Việt Tuấn

Đồ án nền móng

CENG3207

217

1451020183

Phạm Việt Tuấn

Kết cấu bêtông cốt thép 2

CENG3301

 

IV. LƯU Ý:

- Trường hợp sinh viên không tên trong danh sách nêu trên phản hồi về email: loan.ntk@ou.edu.vn từ ngày 27/10/2020 đến hết ngày 30/10/2020.

- Sinh viên bị khóa số sinh viên liên hệ về email: loan.ntk@ou.edu.vn từ ngày 27/10/2020 đến hết ngày 30/10/2020 để được hướng dẫn mở khóa sinh viên.

- Trường hợp sinh viên tên trong danh sách đủ điều kiện nhận Khóa luận, Đồ án tốt nghiệp công bốmục II tuy nhiên không nhu cầu thực hiện môn thì phản hồi với nội dung “ Tạm hoãn nhận Đồ án, Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 1 năm 2020 – 2021” về email: loan.ntk@ou.edu.vn trước ngày 30/10/2020 để Khoa báo cáo phòng QLDT không đăng môn Khóa luận, Đồ án tốt nghiệphọc kỳ 1 năm 2020 – 2021. Nếu qua ngày 30/10/2020 không phản hồi nội dung Tạm hoãn nhận Đồ án, Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 1 năm 2020 – 2021” thì Khoa căn cứ danh sách đủ điều kiện báo cáo Phòng QLDT đăng môn học theo quy định.