KHOA XÂY DỰNG THÔNG BÁO LỊCH BẢO VỆ HỘI ĐỒNG ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
K2016 VÀ K2017 VĂN BẰNG 2 HỌC KỲ 2 NĂM 2019 - 2020
II/ Hội đồng bảo vệ
1. Thông tin hội đồng
- Số lượng: 5 hội đồng (Danh sách đính kèm)
- Thời gian bảo vệ trực tiếp trước hội đồng: Từ 7h30 -11 giờ 30, 13 giờ - 17 giờ ngày 30/07/2020
- Địa điểm bảo vệ: Phòng A32, D41, D42, D43, D44 Số 02 Mai Thị Lựu.
- Danh sách sinh viên từng hội
đồng (Đính kèm bên dưới).
- Mọi thông tin chi tiết, sinh viên liên hệ Cô Loan giờ hành chính, DT 028.3838.6617 để được hỗ trợ.
2. Thông tin sinh viên chuẩn bị
- Dán bảng vẽ ở nhà thành 2 hàng khi vào phòng bảo vệ chùng nam châm Khoa cung cấp cố định các vùng trên hàng cho phù hợp.
- Chuẩn bị slide thuyết trình nếu có, chuyển file về 1 máy cá nhân và dùng chung cho toàn nhóm.
- Nam, nữ trang phục gọn gàng quần tây áo sơ mi trắng nam thắc caravat.
- Chiều ngày 28 sinh viên qua Văn phòng Khoa lấy băn rôn để treo ở các phòng( 1 nhóm cử đại diện 1 em).
- Sáng ngày 30 tập trung trước cửa phòng trước 30 phút để treo bang rôn và bảng vẽ.
Lưu
ý: Sinh viên đi bảo vệ phải tuân thủ quy định
của thông báo 1227/TB-ĐHM ngày 27/7/2020 về việc
tăng cường phòng chống dịch bệnh Covid – 19,
link http://ou.edu.vn/tin_tuc/tang-cuong-phong-chong-dich-benh-covid-19/
a) Hội đồng 1 Phòng D41
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Tên đề tài |
1 |
1651020226 |
Phạm
Văn Tuấn |
OU_CE_53_CC
BDBP-12F+1B |
2 |
1651020077 |
Nguyễn
Tuấn Huy |
CÔNG
TRÌNH CRYSTAL PALACE |
3 |
1651020200 |
Võ
Thị Hoài Thương |
CÔNG
TRÌNH NHÀ XƯỞNG TE-ENRICH |
4 |
1651020039 |
Đinh
Tuấn Đạt |
OU_CE_08A_CHUNG
CU THE PARK RESIDENCE 2-28F+1B_A |
5 |
1651020045 |
Nguyễn
Viết Đạt |
CÔNG
TRÌNH NHÀ XƯỞNG BAO BÌ DUY NHẬT |
6 |
1651020095 |
Nguyễn
Anh Khoa |
CÔNG
TRÌNH NHÀ XƯỞNG CHUNXIAO-VIỆT NAM |
7 |
1651020098 |
Nguyễn
Hoài Khương |
CÔNG
TRÌNH NHÀ XƯỞNG REV YUE SHENG ARC |
8 |
1651020110 |
Nguyễn
Hoàng Lộc |
CÔNG
TRÌNH NHÀ XƯỞNG BAO BÌ Á CHÂU |
9 |
1761020001 |
Đặng
Thái Bình |
OU_CE_23_KHACH
SAN PHAM NGOC THACH-13F+2B |
10 |
1761020010 |
Thái
Lương Thụ |
OU_CE_34_CHUNG
CU BD A-18F+2B |
11 |
1761020013 |
Nguyễn
Huỳnh Thiên Vũ |
OU_CE_38_CHUNG
CU THD_ BLOCK B-16F+1B |
12 |
1651020001 |
Huỳnh
Bảo Anh |
OU_CE_30_CHUNG
CU 19F +1B |
13 |
1651020011 |
Lê
Thanh Bình |
OU_CE_03A_TTTM
CHUNG CU TON THAT THUYET_KHOI CD 16F+1B_A |
14 |
1651020228 |
Trần
Quốc Tuấn |
CHUNG
CƯ -15F |
b) Hội đồng 2 Phòng D42
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Tên đề tài |
1 |
1651020188 |
Phan Văn Thiện |
OU_CE_59_CHUNG CU A-P 15F+1B |
2 |
1651020192 |
Lê Văn Thuân |
OU_CE_62_KHACH SAN 18F + 2B |
3 |
1651020205 |
Nguyễn Văn Tình |
OU_CE_60_CAO OC 28F + 2B |
4 |
1651020223 |
Hoàng Văn Tuấn |
OU_CE_48 CHUNG CƯ TDH
2_20F+1B |
5 |
1651020178 |
Trần Hữu Thành |
OU_CE_14A_CHUNG CU N02_19F |
6 |
17H1020031 |
Nguyễn Quốc
Sương |
OU_CE_82_CHUNG CU 15F |
7 |
1651020147 |
Bùi Tấn Phước |
OU_CE_76_TTTM_15F+1MAI |
8 |
17H1020023 |
Võ Thanh Phúc |
OU_CE_69_CAO OC 18F |
9 |
1651020152 |
Nguyễn Ngọc Quý |
OU_CE_66_CHUNG CU THANH HA 19F |
10 |
1651020198 |
Lê Thị Anh Thư |
OU_CE_40_CHUNG CU THD_BLOCK
A+18F+1B |
11 |
1651020049 |
Lâm Khánh Đông |
OU_CE_29_CHUNG CU CT 15B-16F+1B |
12 |
1651020056 |
Phan Đại Hải |
OU_CE_72_CAO OC 21F+2B |
13 |
1651020021 |
Trần Văn
Chương |
OU_CE_43_KHACH SAN 19F+1B |
14 |
1651020073 |
Nguyễn Hoàng Minh Huy |
OU_CE_15A_CHUNG CU N01_34F+2B_A |
15 |
1351020036 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
OU_CE_19_CHUNG CU ERA NOBLE PLAZA
KHOI BC-19F+1B |
c) Hội đồng 3 Phòng D43
STT |
Mã SV |
Họ tên SV |
Tên đề tài |
1 |
1651020136 |
Nguyễn Thanh Phong |
OU_CE_52_CAN HO CAO CAP 12F+1B |
2 |
1651020106 |
Trịnh Văn Chí Linh |
OU_CE_01A_CENTRE POINT-17F+2B_A |
3 |
1451020094 |
Nguyễn Văn Nam |
CAO OC CAN HO BMC 21F+1B |
4 |
1551020032 |
Hồ Lê Khánh Đạt |
OU_CE_10_ CHUNG CƯ TRẦN
XUÂN SOẠN - LÔ A - 17F+1B |
5 |
1451020146 |
Nguyễn Hoàng Thanh |
OU_CE_09_CHUNG CU MY KIM -17F+1B |
6 |
1651020065 |
Phạm Nguyễn Minh Hiệp |
OU_CE_54_CC TQ-16F+1B |
7 |
1761022003 |
Nguyễn Tấn Hiếu |
OU_CE_24_CAO OC KIA TRƯỜNG
CHINH |
8 |
1651020132 |
Ngô Văn Phát |
OU_CE_55_ CHUNG CU 12F+2B |
9 |
1651020133 |
Phùng Hiệp Phát |
OU_CE_57_TOA NHA 14F |
10 |
1651020142 |
Trần Gia Phúc |
OU_CE_78_TOA NHÀ TTC 17F+1B |
11 |
1651020112 |
Nguyễn Thành Lợi |
OU_CE_77_CHUNG CU16F+1B |
12 |
1651020137 |
Huỳnh Hữu Phú |
OU_CE_63_CAO OC 18F |
13 |
1451020141 |
Võ Minh Tâm |
OU_CE_11 Cao Ốc 15F+2B |
14 |
1451020037 |
Nguyễn Nhật Hào |
OU_CE_05_CHUNG CU PHUC YEN 15F+2B |
15 |
1651020186 |
Phạm Minh Thân |
ĐỀ_70_CAO OC_15F+1B |
d) Hội đồng 4 Phòng D44
STT |
Mã SV |
Họ tên SV |
Tên đề tài |
1 |
1651020234 |
Nguyễn Thanh Tùng |
CÔNG TRÌNH TRUNG TÂM
THƯƠNG MẠI TS_A_15F+3B |
2 |
1651020247 |
Đặng Minh ý |
OU_CE_26_CHUNG CU BINH DANG-15F+2B |
3 |
1651020143 |
Trần Hoàng Phúc |
OU_CE_31_CHUNG CU 19F |
4 |
1651020145 |
Phan Văn Vũ
Phương |
OU_CE_67_KHACH SAN 15F+2B |
5 |
1651020167 |
Trương Văn Thanh |
OU_CE_78_TOA NHÀ TTC 17F+1B |
6 |
1651020004 |
Nguyễn Quốc Tuấn
Anh |
CÔNG TRÌNH CHUNG CƯ
CT15A-15F-1B |
7 |
1651020034 |
Trịnh Đình Dũng |
CÔNG TRÌNH CHUNG CƯ
CT15A-15F-1B |
8 |
1651020068 |
Ngô Văn Hoài |
CÔNG TRÌNH CAO ỐC
VISTA_A_15F_A |
9 |
1651020113 |
Ngô Tấn Lực |
OU_CE_49_CHUNG CU NCT 15F+1B |
10 |
1651020208 |
Lê Thái Tồn |
SỐ_45_CAO OC_15F+1B |
11 |
1451020164 |
Phạm Thanh Tịnh |
OU_CE_07_CÔNG TRÌNH CHUNG CƯ
TÂN HƯƠNG - BLOCK 3C - N 15F |
12 |
1551020036 |
Phan Ngọc Sơn
Đăng |
OU_CE_03_CHUNG CU TRAN XUAN
SOAN-LO B-23F+1B |
13 |
1351020131 |
Mai Văn Bảo Tín |
27_CHUNG CU 20F |
14 |
1451020179 |
Trần Nguyễn Kiên Trung |
ĐỀ TÀI 17 CHUNG CU
OCEAN 23F+1B |
15 |
1451020035 |
Trần Thị Thu Hà |
ĐỀ TÀI 13_CHUNG CU TRANG
AN COMPLEX_A 20F+2B |
a) Hội đồng 5 Phòng A32
STT |
Mã SV |
Họ tên SV |
Tên đề tài |
1 |
1651020064 |
Võ Minh Hiếu |
OU-CE-39 BỆNH VIỆN
BÌNH DÂN 16F+2B |
2 |
1651020046 |
Trương Thành Đạt |
OU_CE_13A_CHUNG CU NGUYEN HUU CANH
30F+3B_A |
3 |
1651020054 |
Nguyễn Ngọc Hào |
OU_CE_17A_LAKESIDE TOWER 33F+1B_A |
4 |
1651020189 |
Tôn Thanh Thiện |
BECAMEX_BLOCK A |
5 |
1651020050 |
Trần Đông Đông |
OU_CE_23_KHACH SAN PHAM NGOC
THACH-13F+2B |
6 |
1551020058 |
Nguyễn Văn Hưng |
OU_CE_02_CAO OC VISTA-24F |
7 |
1551020133 |
Nguyễn Hải Hoàng Triều |
OU_CE_01_CHUNG CU CT15-16F+1B |
8 |
1651020093 |
Nguyễn Quốc Khánh |
OU_CE_64_CAO OC VAN PHONG 25F+2B |
9 |
1551020129 |
Lê Thiện Tính |
OU_CE_25_CHUNG CU 21F |
10 |
1651020195 |
Nguyễn Đức Thuận |
OU_CE_75_CHUNG CU N03_21F+2B |
11 |
1651020194 |
Hà Thế Thuận |
OU_CE_44_CHUNG CU TXS-LO D_16F+1B |
12 |
1651020076 |
Nguyễn Quang Huy |
OU_CE_28_KHỐI VĂN PHÒNG
ĐH HUTECH_14F |
13 |
1651020091 |
Trần Đăng Khang |
CHUNG CU 20F + 1B_A |
14 |
1651020081 |
Hồ Hoàng Huynh |
OU_CE_18A_CHUNG CU NO1_35F+2B_A |
15 |
1551020147 |
Võ Minh Tuấn |
OU_CE_06_CAO OC 19F +1B |