Thứ

Số tiết

Mã MH

Mã NV

Họ và chữ lót

Tên

Tên phòng

Lớp

Thời gian học

Tiết

Tên môn học

Hình thức thi

NGÀNH QUẢN LÝ XÂY DỰNG

 

KHÓA 2016

 

0

0

CMAN4899

 

 

 

 

QX61

 

 

Thực tập tốt nghiệp (QLXD)

Khoa Tổ chức thi

0

0

CMAN4899

 

 

 

 

QX62

 

 

Thực tập tốt nghiệp (QLXD)

Khoa Tổ chức thi

KHÓA 2017

 

2

4

CENG3405

CT301

Bá Văn

Hùng

NK.402

QX71

16/09/19-16/12/19

1234------------

Kỹ thuật thi công

Đề giảng viên

4

4

CMAN3503

CT297

Phan Thanh

Phương

NK.402

QX71

18/09/19-20/11/19

1234------------

Lập và thẩm định dự án ĐT XD

Đề giảng viên

5

4

CENG4211

CT280

Nguyễn Lê Minh

Long

NK.402

QX71

19/09/19-31/10/19

1234------------

An toàn lao động

NHD

6

4

CMAN3208

CT291

Võ Đăng

Khoa

NK.402

QX71

20/09/19-01/11/19

1234------------

Marketing xây dựng

Đề giảng viên

KHÓA 2018

 

4

4

CENG2203

CT025

Trần Thúc

Tài

NK.408

QX81

18/09/19-30/10/19

------7890------

Trắc địa đại cương

NHD

6

4

CENG2302

CT271

Võ Nguyễn Phú

Huân

NK.408

QX81

20/09/19-22/11/19

------7890------

Địa kỹ thuật công trình

Đề giảng viên

KHÓA 2019

 

6

4

TECH1305

CT228

Bùi Anh

Kiệt

NK.401

QX91

20/09/19-20/12/19

1234------------

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Đề giảng viên

0

0

CENG1202

 

 

 

 

QX91

 

 

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

Khoa Tổ chức thi

NGÀNH KỸ THUẬT

 

CÁC LỚP CHÍNH QUY BAN NGÀY

 

 

 

 

 

 

 

 

KHÓA 2016

 

0

0

CENG4899

 

 

 

 

XQ61

 

 

Thực tập TN (Xây dựng)

Khoa Tổ chức thi

0

0

CENG4899

 

 

 

 

XT61

 

 

Thực tập TN (Xây dựng)

Khoa Tổ chức thi

KHÓA 2017

 

2

4

CENG3211

CT022

Đồng Tâm Võ Thanh

Sơn

NK.408

XD71

16/09/19-28/10/19

1234------------

Kết cấu Bê tông cốt thép 2

Đề giảng viên

3

4

CENG3212

CT277

Nguyễn Phú

Cường

NK.408

XD71

17/09/19-29/10/19

1234------------

Kết cấu thép 2

Đề giảng viên

4

4

CENG3302

CT271

Võ Nguyễn Phú

Huân

NK.408

XD71

18/09/19-20/11/19

1234------------

Nền móng

NHD

5

4

CENG3303

CT301

Bá Văn

Hùng

NK.408

XD71

19/09/19-21/11/19

1234------------

Kỹ thuật thi công

Đề giảng viên

6

4

CENG3201

CT194

Nguyễn Ngọc

Uyên

NK.408

XD71

15/11/19-27/12/19

1234------------

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

NHD

6

4

CENG3215

CT297

Phan Thanh

Phương

NK.408

XD71

20/09/19-01/11/19

1234------------

Giao tiếp và đàm phán trong XD

Đề giảng viên

7

4

CENG3213

CT280

Nguyễn Lê Minh

Long

NK.408

XD71

21/09/19-02/11/19

1234------------

Máy xây dựng và an toàn LĐ

Đề giảng viên

0

0

CENG3207

 

 

 

 

XD71

 

 

Đồ án nền móng

Khoa Tổ chức thi

0

0

CENG3214

CT022

Đồng Tâm Võ Thanh

Sơn

 

XD71

 

 

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

Khoa Tổ chức thi

2

4

CENG3211

CT296

Lê Minh

Hoàng

NK.004

XD73

16/09/19-28/10/19

------7890------

Kết cấu Bê tông cốt thép 2

Đề giảng viên

3

4

CENG3212

CT277

Nguyễn Phú

Cường

NK.004

XD73

17/09/19-29/10/19

------7890------

Kết cấu thép 2

Đề giảng viên

4

4

CENG3302

CT263

Trần Thanh

Danh

NK.004

XD73

18/09/19-20/11/19

------7890------

Nền móng

NHD

5

4

CENG3303

CT301

Bá Văn

Hùng

NK.004

XD73

19/09/19-21/11/19

------7890------

Kỹ thuật thi công

Đề giảng viên

6

4

CENG3201

CT275

Nguyễn Bảo

Thành

NK.004

XD73

15/11/19-27/12/19

------7890------

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

NHD

6

4

CENG3215

CT297

Phan Thanh

Phương

NK.004

XD73

20/09/19-01/11/19

------7890------

Giao tiếp và đàm phán trong XD

Đề giảng viên

7

4

CENG3213

CT280

Nguyễn Lê Minh

Long

NK.004

XD73

21/09/19-02/11/19

------7890------

Máy xây dựng và an toàn LĐ

Đề giảng viên

0

0

CENG3207

 

 

 

 

XD73

 

 

Đồ án nền móng

Khoa Tổ chức thi

0

0

CENG3214

CT296

Lê Minh

Hoàng

 

XD73

 

 

Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2)

Khoa Tổ chức thi

KHÓA 2018

 

3

4

MATH1312

CT291

Võ Đăng

Khoa

NK.401

XD81

17/09/19-19/11/19

1234------------

Xác suất & TKƯD trong kỹ thuật

Đề giảng viên

4

4

CENG2201

CT300

Trần Ngọc

Tuấn

NK.401

XD81

18/09/19-30/10/19

1234------------

Địa chất công trình

NHD

5

4

CENG2205

CT229

Trần Quốc

Hùng

NK.401

XD81

19/09/19-31/10/19

1234------------

Sức bền vật liệu 2

NHD

0

0

CENG1202

 

 

 

 

XD81

 

 

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

Khoa Tổ chức thi

0

0

CENG2204

CT300

Trần Ngọc

Tuấn

 

XD81

 

 

Thực tập Địa chất công trình

Khoa Tổ chức thi

0

0

CENG2206

CT272

Phan Vũ

Phương

 

XD81

 

 

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

Khoa Tổ chức thi

3

4

MATH1312

CT291

Võ Đăng

Khoa

NK.401

XD82

17/09/19-19/11/19

------7890------

Xác suất & TKƯD trong kỹ thuật

Đề giảng viên

4

4

CENG2201

CT299

Trần Văn

Thân

NK.401

XD82

18/09/19-30/10/19

------7890------

Địa chất công trình

NHD

5

4

CENG2205

CT229

Trần Quốc

Hùng

NK.401

XD82

19/09/19-31/10/19

------7890------

Sức bền vật liệu 2

NHD

0

0

CENG1202

 

 

 

 

XD82

 

 

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

Khoa Tổ chức thi

0

0

CENG2204

CT299

Trần Văn

Thân

 

XD82

 

 

Thực tập Địa chất công trình

Khoa Tổ chức thi

0

0

CENG2206

CT272

Phan Vũ

Phương

 

XD82

 

 

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

Khoa Tổ chức thi

KHÓA 2018-CLC

 

3

4

CENG2201

CT263

Trần Thanh

Danh

A.308

X8D1

17/09/19-29/10/19

------7890------

Địa chất công trình

NHD

4

4

CENG2205

CT120

Nguyễn Hồng

Ân

A.308

X8D1

18/09/19-30/10/19

------7890------

Sức bền vật liệu 2

NHD

5

4

CENG1203

CT228

Bùi Anh

Kiệt

A.308

X8D1

19/09/19-31/10/19

------7890------

Cơ chất lỏng

NHD

6

4

CENG3201

CT275

Nguyễn Bảo

Thành

A.308

X8D1

20/09/19-01/11/19

------7890------

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

Đề giảng viên

0

0

CENG1204

CT228

Bùi Anh

Kiệt

 

X8D1

 

 

Thí nghiệm Cơ chất lỏng

Khoa Tổ chức thi

0

0

CENG2206

CT272

Phan Vũ

Phương

 

X8D1

 

 

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

Khoa Tổ chức thi

KHÓA 2019

 

3

4

TECH1305

CT228

Bùi Anh

Kiệt

NK.304

XD91

17/09/19-17/12/19

1234------------

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Đề giảng viên

0

0

CENG1202

 

 

 

 

XD91

 

 

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

Khoa Tổ chức thi

2

4

CENG1202

 

 

 

NK.304

XD92

16/09/19-07/10/19

------7890------

Nhận thức ngành (TT NT ngành)

Khoa Tổ chức thi

3

4

TECH1305

CT228

Bùi Anh

Kiệt

NK.304

XD92

17/09/19-17/12/19

------7890------

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Đề giảng viên

CÁC LỚP TRẢ NỢ

 

2

4

CENG2404

CT033

Nguyễn Trọng

Phước

NK.304

HLX1

16/09/19-16/12/19

1234------------

Cơ học kết cấu

NHD

7

4

CENG4305

CT022

Đồng Tâm Võ Thanh

Sơn

NK.101

HLX2

21/09/19-23/11/19

1234------------

Kết cấu bê tông đặc biệt

Đề giảng viên

3

4

CENG1301

GV413

Lê Hoàng

Tuấn

NK.306

HLX3

17/09/19-19/11/19

1234------------

Sức bền vật liệu (QLXD)

NHD

4

4

CENG4210

CT291

Võ Đăng

Khoa

NK.405

HLX4

18/09/19-30/10/19

1234------------

Kinh tế xây dựng

Đề giảng viên

7

4

CMAN3207

CT227

Nguyễn Hoài

Nghĩa

NK.101

HLX5

21/09/19-02/11/19

------7890------

PT hoạt động sản xuất KD XD

Đề giảng viên

4

4

PHYS1202

CT019

Trần Thị Kim

Phượng

NK.002

HLX6

18/09/19-30/10/19

------7890------

Vật lý đại cương

Đề giảng viên

0

0

TECH1302

 

 

 

 

THI1

 

 

Cơ học lý thuyết 1

NHD

0

0

CENG3203

 

 

 

 

THI2

 

 

Tải trọng và tác động

Đề giảng viên

CÁC LỚP LIÊN THÔNG VÀ VĂN BẰNG 2

 

LỚP VĂN BẰNG 2 KHÓA 2017

 

2

3

CMAN4302

CT282

Trần Đức

Học

NK.002

X71A

16/09/19-04/11/19

------------345-

Lập&thẩm định dự án Đầu tư XD

Đề giảng viên

3

3

CMAN4215

CT275

Nguyễn Bảo

Thành

NK.002

X71A

17/09/19-19/11/19

------------345-

Quy hoạch đô thị

Đề giảng viên

4

3

CMAN4301

CT227

Nguyễn Hoài

Nghĩa

NK.002

X71A

18/09/19-25/12/19

------------345-

Dự toán trong xây dựng

Đề giảng viên

5

3

CMAN3206

CT306

Nguyễn Văn Thế

Huy

NK.002

X71A

19/09/19-21/11/19

------------345-

Đấu thầu và hợp đồng trong XD

Đề giảng viên

6

3

CMAN4302

CT282

Trần Đức

Học

NK.002

X71A

20/09/19-08/11/19

------------345-

Lập&thẩm định dự án Đầu tư XD

Đề giảng viên

7

3

CENG4307

CT297

Phan Thanh

Phương

NK.002

X71A

21/09/19-19/10/19

------------345-

Tin học trong QLXD

Đề giảng viên

7

3

CENG4307

CT297

Phan Thanh

Phương

NK.PM01

X71A

26/10/19-28/12/19

------------345-

Tin học trong QLXD

Đề giảng viên

0

0

CENG4205

CT291

Võ Đăng

Khoa

 

X71A

 

 

Đồ án thi công

Khoa Tổ chức thi

0

0

CENG4899

 

 

 

 

X71A

 

 

Thực tập TN (Xây dựng)

Khoa Tổ chức thi

LỚP VĂN BẰNG 2 KHÓA 2019

 

7

3

CENG1217

CT278

Lê Trọng

Hải

NK.101

X91A

21/09/19-14/10/19

------------345-

Kiến trúc dân dụng

NHD

3

3

CENG1316

CT229

Trần Quốc

Hùng

NK.101

X91A

17/09/19-19/11/19

------------345-

Sức bền vật liệu 1

NHD

5

3

CENG2203

CT025

Trần Thúc

Tài

NK.101

X91A

19/09/19-20/11/19

------------345-

Trắc địa đại cương

NHD

2

3

TECH1305

CT228

Bùi Anh

Kiệt

NK.101

X91A

16/09/19-21/11/19

------------345-

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Đề giảng viên

4

3

TECH1305

CT228

Bùi Anh

Kiệt

NK.101

X91A

18/09/19 - 23/11/19

------------345-

Vẽ kỹ thuật xây dựng

Đề giảng viên

6

3

CENG1203

CT228

Bùi Anh

Kiệt

NK.101

X91A

20/09/19-22/11/19

------------345-

Cơ chất lỏng

NHD

0

0

CENG1204

CT228

Bùi Anh

Kiệt

 

X91A

 

 

Thí nghiệm Cơ chất lỏng

Khoa Tổ chức thi

0

0

CENG2210

CT025

Trần Thúc

Tài

 

X91A

 

 

Thực tập trắc địa

Khoa Tổ chức thi

LỚP LIÊN THÔNG KHÓA 2019

 

3

3

CENG1218

CT113

Trần Trung

Dũng

NK.108

D91A

17/09/19-24/12/19

------------345-

Phương pháp phần tử hữu hạn

NHD

4

3

CENG3211

 

Phan Vũ

Phương

NK.108

D91A

18/09/19-20/11/19

------------345-

Kết cấu Bê tông cốt thép 2

Đề giảng viên

6

3

CENG3302

CT271

Võ Nguyễn Phú

Huân

NK.108

D91A

20/09/19-26/12/19

------------345-

Nền móng

NHD

0

0

CENG3207

 

 

 

 

D91A

 

 

Đồ án nền móng

Khoa Tổ chức thi