TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA XÂY DỰNG
KẾ HOẠCH HỌC KỲ 1 NĂM 2019 - 2020
KHÓA 2016 |
||||||||||
LỚP XQ61 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
------------345- |
_TAM01 |
Mượn phòng |
|
|
|
|
DH16TP01... |
16/09/19-16/09/19 |
|
0 |
CENG4899 |
Thực tập TN (Xây dựng) |
DH16XDQL |
|||||||
0 |
MEETINGA |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH16XDQL |
|||||||
LỚP XT61 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
------------345- |
_TAM01 |
Mượn phòng |
|
|
|
|
DH16TP01... |
16/09/19-16/09/19 |
|
0 |
CENG4899 |
Thực tập TN (Xây dựng) |
DH16XDTK |
|||||||
0 |
MEETINGA |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH16XDTK |
|||||||
LỚP QX61 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
------------345- |
_TAM01 |
Mượn phòng |
|
|
|
|
DH16TP01... |
16/09/19-16/09/19 |
|
0 |
CMAN4899 |
Thực tập tốt nghiệp (QLXD) |
DH16QX01 |
|||||||
0 |
MEETINGA |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH16QX01 |
|||||||
LỚP X71A |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
------------345- |
CMAN4302 |
Lập&thẩm định dự án Đầu tư XD |
CT282 |
Trần Đức |
Học |
NK.002 |
B217XD1A |
16/09/19-04/11/19 |
|
3 |
------------345- |
CMAN4215 |
Quy hoạch đô thị |
CT275 |
Nguyễn Bảo |
Thành |
NK.002 |
B217XD1A |
17/09/19-19/11/19 |
|
4 |
------------345- |
CMAN4301 |
Dự toán trong xây dựng |
CT227 |
Nguyễn Hoài |
Nghĩa |
NK.002 |
B217XD1A |
18/09/19-25/12/19 |
|
5 |
------------345- |
CMAN3206 |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CT306 |
Nguyễn Văn Thế |
Huy |
NK.002 |
B217XD1A |
19/09/19-21/11/19 |
|
6 |
------------345- |
CMAN4302 |
Lập&thẩm định dự án Đầu tư XD |
CT282 |
Trần Đức |
Học |
NK.002 |
B217XD1A |
20/09/19-08/11/19 |
|
7 |
------------345- |
CENG4307 |
Tin học trong QLXD |
CT297 |
Phan Thanh |
Phương |
NK.002 |
B217XD1A |
21/09/19-19/10/19 |
|
7 |
------------345- |
CENG4307 |
Tin học trong QLXD |
CT297 |
Phan Thanh |
Phương |
NK.PM01 |
B217XD1A |
26/10/19-28/12/19 |
|
0 |
CENG4205 |
Đồ án thi công |
CT291 |
Võ Đăng |
Khoa |
B217XD1A |
||||
0 |
CENG4899 |
Thực tập TN (Xây dựng) |
B217XD1A |
|||||||
KHÓA 2017 |
||||||||||
LỚP QX71 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
1234------------ |
CENG3405 |
Kỹ thuật thi công |
CT301 |
Bá Văn |
Hùng |
NK.402 |
DH17QX01... |
16/09/19-16/12/19 |
|
3 |
1234------------ |
BADM2303 |
Quản trị nhân lực |
QT481 |
Phan Thị Thanh |
Huyền |
NK.402 |
DH17QX01... |
17/09/19-19/11/19 |
|
4 |
1234------------ |
CMAN3503 |
Lập và thẩm định dự án ĐT XD |
CT297 |
Phan Thanh |
Phương |
NK.402 |
DH17QX01... |
18/09/19-20/11/19 |
|
5 |
1234------------ |
CENG4211 |
An toàn lao động |
CT280 |
Nguyễn Lê Minh |
Long |
NK.402 |
DH17QX01... |
19/09/19-31/10/19 |
|
6 |
1234------------ |
CMAN3208 |
Marketing xây dựng |
CT291 |
Võ Đăng |
Khoa |
NK.402 |
DH17QX01... |
20/09/19-01/11/19 |
|
0 |
MEETING7 |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH17QX01... |
|||||||
LỚP XD71 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
1234------------ |
CENG3211 |
Kết cấu Bê tông cốt thép 2 |
CT022 |
Đồng Tâm Võ Thanh |
Sơn |
NK.408 |
DH17XD01... |
16/09/19-28/10/19 |
|
3 |
1234------------ |
CENG3212 |
Kết cấu thép 2 |
CT277 |
Nguyễn Phú |
Cường |
NK.408 |
DH17XD01... |
17/09/19-29/10/19 |
|
4 |
1234------------ |
CENG3302 |
Nền móng |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú |
Huân |
NK.408 |
DH17XD01... |
18/09/19-20/11/19 |
|
5 |
1234------------ |
CENG3303 |
Kỹ thuật thi công |
CT301 |
Bá Văn |
Hùng |
NK.408 |
DH17XD01... |
19/09/19-21/11/19 |
|
6 |
1234------------ |
CENG3201 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CT194 |
Nguyễn Ngọc |
Uyên |
NK.408 |
DH17XD01... |
15/11/19-27/12/19 |
|
6 |
1234------------ |
CENG3215 |
Giao tiếp và đàm phán trong XD |
CT297 |
Phan Thanh |
Phương |
NK.408 |
DH17XD01... |
20/09/19-01/11/19 |
|
7 |
1234------------ |
CENG3213 |
Máy xây dựng và an toàn LĐ |
CT280 |
Nguyễn Lê Minh |
Long |
NK.408 |
DH17XD01... |
21/09/19-02/11/19 |
|
0 |
CENG3207 |
Đồ án nền móng |
DH17XD01... |
|||||||
0 |
CENG3214 |
Đồ án Bê tông 2 |
CT022 |
Đồng Tâm Võ Thanh |
Sơn |
DH17XD01... |
||||
0 |
MEETING7 |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH17XD01... |
|||||||
LỚP XD73 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
------7890------ |
CENG3211 |
Kết cấu Bê tông cốt thép 2 |
CT296 |
Lê Minh |
Hoàng |
NK.004 |
DH17XD03... |
16/09/19-28/10/19 |
|
3 |
------7890------ |
CENG3212 |
Kết cấu thép 2 |
CT277 |
Nguyễn Phú |
Cường |
NK.004 |
DH17XD03... |
17/09/19-29/10/19 |
|
4 |
------7890------ |
CENG3302 |
Nền móng |
CT263 |
Trần Thanh |
Danh |
NK.004 |
DH17XD03... |
18/09/19-20/11/19 |
|
5 |
------7890------ |
CENG3303 |
Kỹ thuật thi công |
CT301 |
Bá Văn |
Hùng |
NK.004 |
DH17XD03... |
19/09/19-21/11/19 |
|
6 |
------7890------ |
CENG3201 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CT194 |
Nguyễn Ngọc |
Uyên |
NK.004 |
DH17XD03... |
15/11/19-27/12/19 |
|
6 |
------7890------ |
CENG3215 |
Giao tiếp và đàm phán trong XD |
CT297 |
Phan Thanh |
Phương |
NK.004 |
DH17XD03... |
20/09/19-01/11/19 |
|
7 |
------7890------ |
CENG3213 |
Máy xây dựng và an toàn LĐ |
CT280 |
Nguyễn Lê Minh |
Long |
NK.004 |
DH17XD03... |
21/09/19-02/11/19 |
|
0 |
CENG3207 |
Đồ án nền móng |
DH17XD03... |
|||||||
0 |
CENG3214 |
Đồ án Bê tông 2 |
CT296 |
Lê Minh |
Hoàng |
DH17XD03... |
||||
0 |
|
MEETING7 |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH17XD01... |
||||||
KHÓA 2018 |
||||||||||
LỚP XD81 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
1234------------ |
POLI2301 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
GV683 |
Đinh Thị Nguyệt |
Nga |
NK.401 |
DH18XD01 |
16/09/19-18/11/19 |
|
3 |
1234------------ |
MATH1312 |
Xác suất & TKƯD trong kỹ thuật |
CT291 |
Võ Đăng |
Khoa |
NK.401 |
DH18XD01 |
17/09/19-19/11/19 |
|
4 |
1234------------ |
CENG2201 |
Địa chất công trình |
CT300 |
Trần Ngọc |
Tuấn |
NK.401 |
DH18XD01 |
18/09/19-30/10/19 |
|
5 |
1234------------ |
CENG2205 |
Sức bền vật liệu 2 |
CT229 |
Trần Quốc |
Hùng |
NK.401 |
DH18XD01 |
19/09/19-31/10/19 |
|
0 |
CENG1202 |
Nhận thức ngành (TT NT ngành) |
DH18XD01 |
|||||||
0 |
CENG2204 |
Thực tập Địa chất công trình |
CT300 |
Trần Ngọc |
Tuấn |
DH18XD01 |
||||
0 |
CENG2206 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CT272 |
Phan Vũ |
Phương |
DH18XD01 |
||||
0 |
MEETING4 |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH18XD01 |
|||||||
LỚP XD82 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
------7890------ |
POLI2301 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
GV636 |
Trần Duy |
Mỹ |
NK.401 |
DH18XD02 |
16/09/19-18/11/19 |
|
3 |
------7890------ |
MATH1312 |
Xác suất & TKƯD trong kỹ thuật |
CT291 |
Võ Đăng |
Khoa |
NK.401 |
DH18XD02 |
17/09/19-19/11/19 |
|
4 |
------7890------ |
CENG2201 |
Địa chất công trình |
CT299 |
Trần Văn |
Thân |
NK.401 |
DH18XD02 |
18/09/19-30/10/19 |
|
5 |
------7890------ |
CENG2205 |
Sức bền vật liệu 2 |
CT229 |
Trần Quốc |
Hùng |
NK.401 |
DH18XD02 |
19/09/19-31/10/19 |
|
0 |
CENG1202 |
Nhận thức ngành (TT NT ngành) |
DH18XD02 |
|||||||
0 |
CENG2204 |
Thực tập Địa chất công trình |
CT299 |
Trần Văn |
Thân |
DH18XD02 |
||||
0 |
CENG2206 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CT272 |
Phan Vũ |
Phương |
DH18XD02 |
||||
0 |
MEETING4 |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH18XD01... |
|||||||
LỚP D81A |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
7 |
------7890------ |
GENG1342 |
Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019) |
NN327 |
Đàng Nguyễn Diên |
Khánh |
NK.109 |
HC18XD1A |
21/09/19-23/11/19 |
|
LỚP QX81 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
------7890------ |
SEAS2301 |
Kinh tế học đại cương |
KI156 |
Nguyễn Thị Phúc |
Doang |
NK.408 |
DH18QX01 |
16/09/19-18/11/19 |
|
3 |
------7890------ |
POLI2301 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
GV683 |
Đinh Thị Nguyệt |
Nga |
NK.408 |
DH18QX01 |
17/09/19-19/11/19 |
|
4 |
------7890------ |
CENG2203 |
Trắc địa đại cương |
CT025 |
Trần Thúc |
Tài |
NK.408 |
DH18QX01 |
18/09/19-30/10/19 |
|
5 |
------7890------ |
GLAW1201 |
Pháp luật đại cương |
KI178 |
Phạm Huy |
Tiến |
NK.408 |
DH18QX01 |
19/09/19-31/10/19 |
|
6 |
------7890------ |
CENG2302 |
Địa kỹ thuật công trình |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú |
Huân |
NK.408 |
DH18QX01 |
20/09/19-22/11/19 |
|
0 |
MEETING4 |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH18QX01 |
|||||||
LỚP X8D1 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
3 |
------7890------ |
CENG2201 |
Địa chất công trình |
CT263 |
Trần Thanh |
Danh |
A.308 |
XD18DB01 |
17/09/19-29/10/19 |
|
4 |
------7890------ |
CENG2205 |
Sức bền vật liệu 2 |
CT120 |
Nguyễn Hồng |
Ân |
A.308 |
XD18DB01 |
18/09/19-30/10/19 |
|
5 |
------7890------ |
CENG1203 |
Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
A.308 |
XD18DB01 |
19/09/19-31/10/19 |
|
6 |
------7890------ |
CENG3201 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CT275 |
Nguyễn Bảo |
Thành |
A.308 |
XD18DB01 |
20/09/19-01/11/19 |
|
0 |
DEDU1801 |
Giáo dục quốc phòng |
TN18DB01... |
16/12/19-05/01/20 |
||||||
0 |
PEDU0201 |
GDTC1-Thể dục Phát triển chung |
TN18DB01... |
16/12/19-05/01/20 |
||||||
0 |
CENG1204 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
XD18DB01 |
||||
0 |
CENG2206 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CT272 |
Phan Vũ |
Phương |
XD18DB01 |
||||
KHÓA 2019 |
||||||||||
LỚP QX91 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
4 |
1234------------ |
COMP1307 |
Tin học đại cương |
GV682 |
Lã Như |
Hải |
NK.PM03 |
DH19QX01 |
25/09/19-25/12/19 |
|
4 |
------7890------ |
COMP1307 |
Tin học đại cương |
GV252 |
Nguyễn Tri Quỳnh |
Nga |
NK.PM03 |
DH19QX01 |
25/09/19-25/12/19 |
|
5 |
1234------------ |
MATH1314 |
Giải tích |
TH063 |
Trịnh Thị Thanh |
Hải |
NK.005 |
DH19QX01 |
19/09/19-26/12/19 |
|
6 |
1234------------ |
TECH1305 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
NK.401 |
DH19QX01 |
20/09/19-20/12/19 |
|
0 |
CENG1202 |
Nhận thức ngành (TT NT ngành) |
DH19QX01 |
|||||||
0 |
MEETING1 |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH19QX01 |
|||||||
0 |
TEST1601 |
Học phí tiếng Anh (2 cấp độ) |
DH19QX01 |
|||||||
LỚP XD91 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
3 |
1234------------ |
TECH1305 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
NK.304 |
DH19XD01 |
17/09/19-17/12/19 |
|
5 |
1234------------ |
COMP1307 |
Tin học đại cương |
GV650 |
Nguyễn Văn |
Đôn |
NK.PM01 |
DH19XD01 |
26/09/19-26/12/19 |
|
5 |
1234------------ |
COMP1307 |
Tin học đại cương |
GV063 |
Huỳnh Tấn |
Dũng |
NK.PM02 |
DH19XD01 |
26/09/19-26/12/19 |
|
6 |
1234------------ |
MATH1314 |
Giải tích |
TH037 |
Trần Trung |
Kiệt |
NK.304 |
DH19XD01 |
20/09/19-20/12/19 |
|
0 |
CENG1202 |
Nhận thức ngành (TT NT ngành) |
DH19XD01 |
|||||||
0 |
MEETING1 |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH19XD01... |
|||||||
0 |
TEST1601 |
Học phí tiếng Anh (2 cấp độ) |
DH19XD01 |
|||||||
LỚP XD92 |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
------7890------ |
CENG1202 |
Nhận thức ngành (TT NT ngành) |
|
|
|
NK.304 |
DH19XD02 |
16/09/19-07/10/19 |
|
3 |
------7890------ |
TECH1305 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
CT228 |
Bùi Anh |
Kiệt |
NK.304 |
DH19XD02 |
17/09/19-17/12/19 |
|
5 |
------7890------ |
COMP1307 |
Tin học đại cương |
KI162 |
Phạm Chí |
Công |
NK.PM01 |
DH19XD02 |
26/09/19-26/12/19 |
|
5 |
------7890------ |
COMP1307 |
Tin học đại cương |
GV063 |
Huỳnh Tấn |
Dũng |
NK.PM02 |
DH19XD02 |
26/09/19-26/12/19 |
|
6 |
------7890------ |
MATH1314 |
Giải tích |
TH037 |
Trần Trung |
Kiệt |
NK.304 |
DH19XD02 |
20/09/19-20/12/19 |
|
0 |
MEETING1 |
Sinh hoạt ngoại khóa |
DH19XD01... |
|||||||
0 |
TEST1601 |
Học phí tiếng Anh (2 cấp độ) |
DH19XD02 |
|||||||
LỚP HỌC LẠI |
||||||||||
Thứ |
Tiết |
Mã môn |
Tên môn |
Mã GV |
Họ và chữ lót |
Tên |
Phòng |
Lớp |
Ngày dạy |
|
2 |
1234------------ |
CENG2404 |
Cơ học kết cấu |
CT033 |
Nguyễn Trọng |
Phước |
NK.304 |
HLX1 |
16/09/19-16/12/19 |
|
3 |
1234------------ |
CENG1301 |
Sức bền vật liệu (QLXD) |
GV413 |
Lê Hoàng |
Tuấn |
NK.306 |
HLX3 |
17/09/19-19/11/19 |
|
4 |
1234------------ |
CENG4210 |
Kinh tế xây dựng |
CT291 |
Võ Đăng |
Khoa |
NK.405 |
HLX4 |
18/09/19-30/10/19 |
|
4 |
------7890------ |
PHYS1202 |
Vật lý đại cương |
CT019 |
Trần Thị Kim |
Phượng |
NK.002 |
HLX6 |
18/09/19-30/10/19 |
|
7 |
1234------------ |
CENG4305 |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
CT022 |
Đồng Tâm Võ Thanh |
Sơn |
NK.101 |
HLX2 |
21/09/19-23/11/19 |
|
7 |
------7890------ |
CMAN3207 |
PT hoạt động sản xuất KD XD |
CT227 |
Nguyễn Hoài |
Nghĩa |
NK.101 |
HLX5 |
21/09/19-02/11/19 |
|
0 |
TECH1302 |
Cơ học lý thuyết 1 |
THI1 |