Thông báo lịch bảo vệ Đồ án tốt nghiệp K2015
- Căn cứ kế hoạch thực hiện Đồ án tốt nghiệp K2015;
- Căn cứ kết quả đánh giá phản biện Đồ án tốt nghiệp K2015;
Khoa Xây dựng thông báo lịch bảo vệ Đồ án tốt nghiệp cụ thể như sau:
1> Thời gian bảo vệ ngày 7/7/2019:
- Sáng 7 giờ 30 đến 11 giờ 30
- Chiều 13 giờ 30 đến 17 giờ
2> Địa điểm:
- Hội đồng 1 tại Phòng 207.NK
- Hội đồng 2 tại Phòng 207A.NK
- Hội đồng 3 tại Phòng 208.NK
- Hội đồng 4 tại Phòng 210.NK
- Hội đồng 5 tại phòng 212.NK
Danh sách từng hội đồng sinh viên xem bên dưới:
Hội đồng 1
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Mã đề |
||
01 |
1551020054 |
Trần Quang |
Hoàng |
84. CAO OC VISTA-28F |
|
02 |
1451020062 |
Trần Ngọc |
Hưng |
14. CHUNG CU KHOI THANH-15B+2F |
|
03 |
1551020068 |
Trần Khánh |
Linh |
90.KHACH SAN PHAM NGOC THACH-13F |
|
04 |
1551020091 |
Trần Văn |
Phi |
97. CHUNG CU GOLD VIEW (BLOCK B)-28F+2B |
|
05 |
1451020004 |
Ngô Tuấn |
Anh |
47.VP-SAMCO 2-(17) |
|
06 |
1451020200 |
Dương Văn |
Bảo |
31.CC-TRÀNG AN COMPLEX CT2-(17+2) |
|
07 |
1051020036 |
Lê Đình |
Cường |
154.BECAMEX_BLOCK A (19) |
|
08 |
1551020014 |
Nguyễn Đức |
Cường |
77. CHUNG CU CT15-15F+1B |
|
09 |
1351020061 |
Thái Nguyễn Bích |
Linh |
52. CHUNG CU CT15 15 F 1B |
|
10 |
1551020025 |
Nguyễn Đức |
Duy |
78. CHUNG CU TRAN XUAN SOAN-LO A - 16F+1B |
|
11 |
1451020021 |
Phạm Nhất |
Duy |
13. CHUNG CU TRANG AN COMPLEX CT1-23F+2B |
|
12 |
1551020030 |
Lê Huỳnh Anh |
Đào |
80. CHUNG CU TRA XUAN SOAN-LOD-19F+1B |
|
13 |
1351020021 |
Nguyễn Anh |
Đoàn |
49.CC-THE PARK RESIDENCE 2-(17+1) |
|
14 |
1551020148 |
Nguyễn Thế |
Tuyền |
60. CHUNG CU TAN HOA DONG 2-18F+1B |
|
15 |
1551020160 |
Đỗ Lê Lệ |
Viễn |
65.KHACH SAN PHAM NGOC THACH-13F |
|
16 |
1551020161 |
Tô Quảng |
Vinh |
66.CHUNG CU GOLDEN MANSION-21F+2B |
Hội đồng 2
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Mã đề |
||
01 |
1551020037 |
Mã Minh |
Đức |
81. CHUNG CU PHUC YEN-17F+2B |
|
02 |
1551020029 |
Phan Công |
Dũng |
79. CHUNG CU TRAN XUAN SOAN-LOB-23F+1B |
|
03 |
1551020045 |
Trần Nhân |
Hậu |
82. CAO OC 19F +1B |
|
04 |
1551020049 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
83. CHUNG CU MY KIM -20F+1B |
|
05 |
1551020056 |
Nguyễn Duy |
Hưng |
85. CHUNG CU TAN HOA DONG 20F+1B |
|
06 |
1451022220 |
Đặng Đức |
Khả |
40.CC-GOLDEN MANSION-(17+2) |
|
07 |
1551020061 |
Phạm Văn |
Khanh |
86.CHUNG CƯ TÂN HÒA ĐÔNG 1-20F |
|
08 |
1451020069 |
Hoàng Anh |
Khoa |
144.CC-JAMONA 1-(15) |
|
09 |
1451020071 |
Đặng Nam |
Khôi |
16.CHUNG CU GOLDEN MANSION-23F+1B |
|
10 |
1551020065 |
Nguyễn Đỗ Bảo |
Khương |
87. CAO OC CAN HO BMC-19F+1B |
|
11 |
1451020075 |
Phạm Thành |
Kông |
17. VAN PHONG-CHUNG CU ORCHARD-19F+2B |
|
12 |
1551020066 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
88. CHUNG CU TRANG AN COMPLEX CT1-23F+2B |
|
13 |
1551020067 |
Phạm Tấn Vũ |
Linh |
89. CHUNG CU KHOI THANH-15B+2F |
|
14 |
1451020184 |
Trần Bảo |
Tuấn |
61. CHUNG CU TAN HOA DONG 1-18F |
|
15 |
1351020151 |
Trần Quốc |
Tuấn |
58. CHUNG CU MY KIM -17F+1B |
|
16 |
1551020155 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
63. CHUNG CU TRANG AN COMPLEX CT1-23F+2B |
Hội đồng 3
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Mã đề |
||
01 |
1551020163 |
Dương Trân |
Vủ |
67. VAN PHONG-CHUNG CU ORCHARD-19F+2B |
|
02 |
1551020165 |
Trần Quang |
Vũ |
68. CHUNG CU THE PARK RESIDENCE 1-29F+1B |
|
03 |
1451022259 |
Đặng Đức |
Vương |
72. CHUNG CU GOLD VIEW (BLOCK B)-28F+2B |
|
04 |
1351020105 |
Trần Đức |
Thanh |
54. CHUNG CƯ TRẦN XUÂN SOẠN - LÔ B - 17F + 1B |
|
05 |
1551020113 |
Phạm Quang |
Thảo |
99.KHỐI TRƯỜNG HỌC ĐH HUTECH 16F+1B |
|
06 |
1451022242 |
Nguyễn Minh |
Thắng |
35.CHUNG CƯ -KHỞI THÀNH Q.2 (KHỐI A)-(17F) |
|
07 |
1451020153 |
Đỗ Thái |
Thịnh |
57. CAO ỐC 16F+1B |
|
08 |
1551020118 |
Vũ Ngọc |
Thịnh |
100. CHUNG CƯ LONG THỊNH 16F |
|
09 |
1551020119 |
Lê Hoàng |
Thoa |
51.CC-VHCP.C2-(17+1) |
|
10 |
1451020156 |
Võ Minh |
Thoại |
22. CHUNG CƯ GOLD VIEW 18F + 2B |
|
11 |
1451020157 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
23. KHỐI VĂN PHÒNG ĐH HUTECH 14F |
|
12 |
1551020124 |
Trần Gia |
Thụy |
52.CHUNG CƯ CT15-15F+1B |
|
13 |
1551020125 |
Huỳnh Thị Minh |
Thư |
53. CHUNG CƯ TRAN XUAN SOAN-LO A - 16F + 1B |
|
14 |
1451020160 |
Dzếch Trác Gia |
Thức |
58 . CHUNG CƯ MỸ KIM - 17F + 1B |
|
15 |
1351022258 |
Nguyễn Công |
Thưởng |
36.CC-KHỞI THÀNH Q.2 (KHỐI B)-(17+2) |
|
16 |
1551020126 |
Mai Thị Xuân |
Thy |
54. CHUNG CƯ TRẦN XUÂN SOẠN - LÔ B 15F+1B |
Hội đồng 4
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Mã đề |
||
01 |
1551020136 |
Tô Văn |
Trí |
56. CHUNG CƯ PHÚC YÊN +17F+2B |
|
02 |
1551020069 |
Huỳnh Nhất |
Long |
56.CHUNG CƯ PHÚC YÊN 17F+2B |
|
03 |
1451022222 |
Vũ Bá |
Long |
33.CC-TRÀNG AN COMPLEX CT1-(17+2) |
|
04 |
1551020075 |
Dương Thị Kiều |
Mi |
94. CHUNG CU THE PARK RESIDENCE 2-29F+1B |
|
05 |
1551020083 |
Lê Thanh |
Nam |
95. CHUNG CU BINH DANG-20F+2B |
|
06 |
1451020096 |
Lương Văn Trọng |
Nghĩa |
18. CHUNG CU THE PARK RESIDENCE 1-29F+1B |
|
07 |
1551020090 |
Hoàng Lưu Quỳnh |
Như |
96. CHUNG CU ERA NOBLE PLAZA-19F+1B |
|
08 |
1451020106 |
Lưu Văn |
Nhựt |
20. CHUNG CU BINH DANG-20F+2B |
|
09 |
1451020109 |
Phan Nhân |
Phát |
09. CAO OC VISTA-28F |
|
10 |
1351020086 |
Nguyễn Ngọc |
Phi |
53. CHUNG CU TRAN XUAN SOAN-LO A - 16F+1B |
|
11 |
1551020098 |
Đào Hoàng |
Quân |
98. KHOI VAN PHONG DH HUTECH-14F |
|
12 |
1451020127 |
Hoàng Văn |
Quyết |
62. CAO OC CAN HO BMC-19F+1B |
|
13 |
1451020131 |
Trương Quang |
Sang |
19. CHUNG CU THE PARK RESIDENCE 2-29F+1B |
|
14 |
1451020133 |
Lê Thiên |
Sinh |
CC VHCP 19F+2B |
|
15 |
1451020136 |
Lý Chí |
Tài |
70. CHUNG CU BINH DANG-20F+2B |
|
16 |
1451020145 |
Huỳnh Nhựt |
Thanh |
42.KS-PHAM NGOC THACH-(17+2) |
Hội đồng 5
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Mã đề |
||
01 |
1451020163 |
Nguyễn Văn |
Tín |
24. KHOI TRUON HOC DH HUTECH-5F |
|
02 |
1451020165 |
Phạm Cao Phước |
Toàn |
25-CC-JAMONA 2-(15) |
|
03 |
1451020170 |
Huỳnh Anh |
Trí |
26.BV-BV THANH VU-(15) |
|
04 |
1451020171 |
Huỳnh Hữu |
Trí |
27.CC-GOLD VIEW (BLOCK B)-(15+1) |
|
05 |
1551020134 |
Nguyễn Tấn |
Triển |
92. VAN PHONG-CHUNG CU ORCHARD-19F+2B |
|
06 |
1451020174 |
Nguyễn Minh |
Tròn |
28.VP-TTDT HUTECH 15B-(15) |
|
07 |
1151020372 |
Phan Văn |
Trọng |
155.BECAMEX_BLOCK C (19) |
|
08 |
1551020143 |
Trần Hiền |
Trung |
57. CAO OC 19F +1B |
|
09 |
1551020149 |
Bùi Thanh |
Tú |
61. CHUNG CU TAN HOA DONG 1-18F |
|
10 |
1451020187 |
Lê Anh |
Tú |
29.TH-TTDT HUTECH 15C-(15) |
|
11 |
1451020188 |
Mai Trần Anh |
Tú |
11. CHUNG CU TAN HOA DONG 1-18F |
|
12 |
1551020151 |
Phạm Hữu |
Tú |
62. CAO OC CAN HO BMC-19F+1B |
|
13 |
1351020149 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
57. CAO OC 19F +1B |
|
14 |
1551020146 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
156. BV - BV THANH VU (11F) |
|
15 |
1351020126 |
Lâm Phi |
Tiến |
55. CHUNG CU TRA XUAN SOAN-LOD-19F+1B |
|
16 |
1551020127 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
55. CHUNG CƯ TRẦN XUÂN SOẠN- LÔ D- 19F+1B |
- Các em đi trước 15 phút để chuẩn bị treo bảng vẽ Lưu ý: - Các em có số thứ tự theo hội đồng từ 1 - 11 bảo vệ buổi sáng, các em còn lại bảo vệ buổi chiều;
- Các em có số thứ tự số 1 và số 12 chịu trách nhiệm phối hợp với bạn Triển đi sớm chuẩn bị treo Băng rôn để chuẩn bị cho buổi bảo vệ
- Đồng phục Nam sơ mi trắng cavat, nữ áo dài
- Sau khi bảo vệ xong các em tập hợp lại bài bảng vẽ xếp cột bó với thuyết minh thành từng bộ nộp tại phòng 705 Hồ Hảo Hớn vào cuối buổi chiều bảo vệ để lưu Thư viện