1) Thời gian bảo vệ:
- Hội đồng 1 bảo vệ 8h00 Ngày 30/05/2019 và 13h30 Ngày 30/05/2019,
Thứ tự SV bảo vệ hội đồng 1: Sáng ( Số thứ tự từ 14 đến số thứ tự 27, chiều số thứ tự từ 1 đến số thứ tự 13) Sau khi bảo vệ xong buổi chiều em Huỳnh Thị Cẩm Năng báo các bạn ở lại phụ sắp xếp bàn ghế trả lại hiện trường, sắp xếp luận văn vào kho lưu trữ.
- Hội đồng 2 bảo vệ 13h30 Ngày 30/05/2019 và 13h30 Ngày 31/05/2019
Thứ tự SV bảo vệ hội đồng 2: Chiều ngày 30/05 ( Số thứ tự từ 14 đến số thứ tự 26) , chiều ngày 31/5 (Số thứ tự từ 1 đến số thứ tự 13) Sau khi bảo vệ xong buổi chiều em Nguyễn Thị Cẩm Hương, Tống Thiện Hoàng báo các bạn ở lại phụ sắp xếp bàn ghế trả lại hiện trường, sắp xếp luận văn vào kho lưu trữ.
2) Địa điểm: Phòng 301 và 302 Cơ sở Nguyễn Kiệm
3) Danh sách sinh viên bảo vệ như sau:
DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ TẠI HỘI ĐỒNG 1
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIỚI TÍNH | NGÀY SINH |
01 | 1551040050 | HUỲNH THỊ CẨM NĂNG | DH15QX01 | Nữ | 03/12/1997 |
02 | 1551040053 | HỒ THỊ NHƯ NGỌC | DH15QX02 | Nữ | 14/05/1997 |
03 | 1551040055 | NGUYỄN QUANG NHẬT | DH15QX01 | 02/11/1995 | |
04 | 1551040058 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | DH15QX02 | Nữ | 14/01/1997 |
05 | 1551040061 | NGUYỄN THÀNH PHÁT | DH15QX02 | 19/09/1997 | |
06 | 1451040044 | ĐÀM QUANG THÁI | DH14QX01 | 17/01/1996 | |
07 | 1551040018 | PHẠM TƯỜNG DUY | DH15QX01 | 01/08/1997 | |
08 | 1551040113 | HOÀNG ĐỨC VY | DH15QX51 | 30/04/1997 | |
09 | 1551040081 | NGUYỄN TRUNG THẮNG | DH15QX51 | 06/01/1997 | |
10 | 1551040063 | TRƯƠNG HỒNG PHÚC | DH15QX02 | 02/06/1997 | |
11 | 1551040064 | ĐINH VĨNH PHƯỚC | DH15QX01 | 25/05/1997 | |
12 | 1551040073 | TRƯƠNG THỊ TUYẾT SiM | DH15QX02 | Nữ | 25/01/1997 |
13 | 1551040107 | NGUYỄN THỊ DiỄM UYÊN | DH15QX01 | Nữ | 27/11/1997 |
14 | 1551040082 | LÊ TẤN THIÊN | DH15QX01 | 24/06/1997 | |
15 | 1551040021 | PHẠM THỊ LÂM GiANG | DH15QX02 | Nữ | 13/11/1997 |
16 | 1551040108 | ĐẶNG THỊ THẢO VI | DH15QX01 | Nữ | 28/11/1997 |
17 | 1551040024 | TRẦN THỊ THÚY HẰNG | DH15QX02 | Nữ | 16/12/1997 |
18 | 1551040028 | HUỲNH HOÀNG HIẾU | DH15QX01 | 01/11/1997 | |
19 | 1551040032 | PHAN MINH HOÀNG | DH15QX01 | 22/11/1997 | |
20 | 1551040023 | NGÔ XUÂN HẢI | DH15QX01 | 15/11/1997 | |
21 | 1551040069 | ĐẶNG THANH QUYỀN | DH15QX02 | 12/12/1997 | |
22 | 1551040059 | LÊ ĐỨC PHÁT | DH15QX01 | 30/03/1997 | |
23 | 1451042077 | NGUYỄN THANH HUYNH | DH14QX01 | 28/02/1995 | |
24 | 1551020024 | ĐẶNG NGỌC PHƯƠNG DUY | DH15QX02 | 23/01/1997 | |
25 | 1551040014 | NGUYỄN QUỐC CƯỜNG | DH15QX51 | 03/06/1997 | |
26 | 1551040101 | LÊ NGUYỄN TRỌNG TUYỀN | DH15QX01 | Nữ | 29/03/1997 |
27 | 1551040112 | TRẦN DUY VŨ | DH15QX01 | 08/12/1995 |
DANH SÁCH SINH VIÊN BẢO VỆ TẠI HỘI ĐỒNG 2
STT | MSSV | HỌ VÀ TÊN | LỚP | GIỚI TÍNH | NGÀY SINH |
01 | 1551040001 | NGUYỄN PHÚ NGỌC ANH | DH15QX01 | Nữ | 22/09/1996 |
02 | 1551040002 | NGUYỄN QUỐC VÀNG ANH | DH15QX01 | 02/07/1997 | |
03 | 1551040006 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | DH15QX01 | Nữ | 04/01/1997 |
04 | 1551040007 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | DH15QX01 | Nữ | 07/09/1996 |
05 | 1551040010 | NGUYỄN THANH BÌNH | DH15QX02 | 10/01/1997 | |
06 | 1551040106 | ĐiNH NGỌC THÁi UYÊN | DH15QX01 | Nữ | 31/07/1997 |
07 | 1551040104 | ĐiNH TUẤN TÚ | DH15QX01 | 09/04/1997 | |
08 | 1551040095 | TRẦN THỊ TUYẾT TRiNH | DH15QX01 | Nữ | 23/07/1997 |
09 | 1553010197 | LÊ HOÀNG MiNH THƯ | DH15QX02 | Nữ | 03/08/1997 |
10 | 1551040103 | TRẦN BÍCH TUYỀN | DH15QX01 | Nữ | 24/09/1993 |
11 | 1551040033 | TỐNG THiỆN HoÀNG | DH15QX02 | 12/10/1997 | |
12 | 1551040039 | LÊ VIẾT HÙNG | DH15QX51 | 08/05/1997 | |
13 | 1551040040 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯƠNG | DH15QX02 | Nữ | 11/01/1997 |
14 | 1551040041 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | DH15QX51 | 31/10/1997 | |
15 | 1551040048 | TRẦN TRÚC LY | DH15QX01 | Nữ | 24/10/1997 |
16 | 1551040093 | PHẠM THỊ BÍCH TRÂM | DH15QX02 | Nữ | 22/07/1997 |
17 | 1551040096 | NGUYỄN KHẢ TRÚC | DH15QX01 | Nữ | 07/04/1997 |
18 | 1551040097 | NGUYỄN THỊ TRÚC | DH15QX01 | Nữ | 26/02/1997 |
19 | 1551040098 | VÕ LÊ XUÂN TRÚC | DH15QX02 | Nữ | 21/10/1997 |
20 | 1551040115 | THẠCH TƯỜNG VY | DH15QX01 | Nữ | 12/11/1996 |
21 | 1551040083 | NGUYỄN THỊ KiM THoA | DH15QX02 | Nữ | 01/08/1997 |
22 | 1551040088 | TRẦN HoÀNG BẢo THY | DH15QX02 | Nữ | 04/12/1997 |
23 | 1551040090 | PHAN NGỌC TÍN | DH15QX01 | 01/11/1997 | |
24 | 1551040091 | NGUYỄN THỊ CHÂU TRÂM | DH15QX01 | Nữ | 25/12/1997 |
25 | 1451042108 | TRẦN DUY QUANG | DH14QX01 | 19/05/1995 | |
26 | 1451042133 | NGUYỄN HUYỀN TRÂN | DH14QX01 | Nữ | 02/10/1996 |