DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP VÀ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

HỌC KỲ 2 NĂM 2018 – 2019

 

NGÀNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG

STT

Mã SV

Mã MH

Ngành học

1

1551020010

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

2

1551020014

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

3

1551020029

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

4

1551020030

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

5

1551020045

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

6

1551020054

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

7

1551020065

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

8

1551020068

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

9

1551020098

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

10

1551020119

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

11

1551020124

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

12

1551020127

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

13

1551020149

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

14

1551020146

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

15

1551020155

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

16

1551020025

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

17

1551020049

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

18

1551020061

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

19

1551020067

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

20

1551020070

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

21

1551020083

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

22

1551020090

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

23

1551020143

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

24

1551020156

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

25

1551020161

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

26

1551020075

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

27

1551020125

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

28

1551020126

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

29

1551020145

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

30

1551020163

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

31

1551020091

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

32

1551020160

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

33

1251020216

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

34

1251020019

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

35

1351020036

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

36

1351020061

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

37

1351020151

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

38

1351020043

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

39

1351020105

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

40

1351020021

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

41

1351022258

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

42

1451020004

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

43

1451022220

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

44

1451020069

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

45

1451020075

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

46

1451020106

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

47

1451020153

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

48

1451020165

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

49

1451020170

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

50

1451020174

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

51

1451020187

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

52

1451022259

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

53

1451020021

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

54

1451020127

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

55

1451020133

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

56

1451022242

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

57

1451020156

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

58

1451020071

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

59

1451020136

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

60

1451020157

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

61

1451020160

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

62

1451020171

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

63

1451020184

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

64

1451020200

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

65

1451020062

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

66

1451020096

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

67

1451020109

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

68

1451020145

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

69

1451020163

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

70

1451020188

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

71

1151020143

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

72

1051022029

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

73

1051020036

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

74

1151020372

CENG1099

CNKT CT Xây dựng

 

NGÀNH QUẢN LÝ XÂY DỰNG

STT

MÃ SV

MÃ MH

Ngành học

1

1551040001

CMAN4799

Quản lý xây dựng

2

1551040002

CMAN4799

Quản lý xây dựng

3

1551040006

CMAN4799

Quản lý xây dựng

4

1551040007

CMAN4799

Quản lý xây dựng

5

1551040018

CMAN4799

Quản lý xây dựng

6

1551040023

CMAN4799

Quản lý xây dựng

7

1551040032

CMAN4799

Quản lý xây dựng

8

1551040041

CMAN4799

Quản lý xây dựng

9

1551040048

CMAN4799

Quản lý xây dựng

10

1551040050

CMAN4799

Quản lý xây dựng

11

1551040055

CMAN4799

Quản lý xây dựng

12

1551040059

CMAN4799

Quản lý xây dựng

13

1551040064

CMAN4799

Quản lý xây dựng

14

1551040090

CMAN4799

Quản lý xây dựng

15

1551040091

CMAN4799

Quản lý xây dựng

16

1551040095

CMAN4799

Quản lý xây dựng

17

1551040096

CMAN4799

Quản lý xây dựng

18

1551040097

CMAN4799

Quản lý xây dựng

19

1551040104

CMAN4799

Quản lý xây dựng

20

1551040101

CMAN4799

Quản lý xây dựng

21

1551040103

CMAN4799

Quản lý xây dựng

22

1551040106

CMAN4799

Quản lý xây dựng

23

1551040107

CMAN4799

Quản lý xây dựng

24

1551040108

CMAN4799

Quản lý xây dựng

25

1551040112

CMAN4799

Quản lý xây dựng

26

1551040115

CMAN4799

Quản lý xây dựng

27

1551040004

CMAN4799

Quản lý xây dựng

28

1551040010

CMAN4799

Quản lý xây dựng

29

1551040014

CMAN4799

Quản lý xây dựng

30

1551020024

CMAN4799

Quản lý xây dựng

31

1551040021

CMAN4799

Quản lý xây dựng

32

1551040024

CMAN4799

Quản lý xây dựng

33

1551040028

CMAN4799

Quản lý xây dựng

34

1551040033

CMAN4799

Quản lý xây dựng

35

1551040039

CMAN4799

Quản lý xây dựng

36

1551040040

CMAN4799

Quản lý xây dựng

37

1551040053

CMAN4799

Quản lý xây dựng

38

1551040058

CMAN4799

Quản lý xây dựng

39

1551040061

CMAN4799

Quản lý xây dựng

40

1551040063

CMAN4799

Quản lý xây dựng

41

1551040069

CMAN4799

Quản lý xây dựng

42

1551040073

CMAN4799

Quản lý xây dựng

43

1551040082

CMAN4799

Quản lý xây dựng

44

1551040083

CMAN4799

Quản lý xây dựng

45

1553010197

CMAN4799

Quản lý xây dựng

46

1551040088

CMAN4799

Quản lý xây dựng

47

1551040093

CMAN4799

Quản lý xây dựng

48

1551040098

CMAN4799

Quản lý xây dựng

49

1551040113

CMAN4799

Quản lý xây dựng

50

1451042077

CMAN4799

Quản lý xây dựng

51

1451040008

CMAN4799

Quản lý xây dựng

52

1451040044

CMAN4799

Quản lý xây dựng

53

1451042133

CMAN4799

Quản lý xây dựng

54

1451040037

CMAN4799

Quản lý xây dựng

55

1451042108

CMAN4799

Quản lý xây dựng

Lưu ý: Các bạn lưu ý liên hệ đóng học phí và gửi phiếu đóng học phí về email loan.ntk sau ngày 18/1/2019 đến ngày 22/01/2019