THÔNG BÁO NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐỢT
THÁNG 10 NĂM 2021 NGÀNH CÔNG NGHỆ
KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG VÀ QUẢN
LÝ XÂY DỰNG
Khoa Xây dựng thông báo các em có tên dưới đây liên hệ Cô Loan Khoa Xây
dựng tòa nhà số 35 -
37 Hồ Hảo Hớn các ngày trong tuần
thứ 2,4,6 nhận bằng tốt nghiệp. Danh sách đính kèm bên dưới.
STT |
Mã
SV |
Họ và tên SV |
Ngày sinh |
Mã lớp |
Nơi sinh |
|
1 |
1351022244 |
Lê Chí |
Tâm |
27/12/1995 |
DH13XD04 |
Quảng Nam - Đà Nẵng |
2 |
1451020163 |
Nguyễn Văn |
Tín |
04/03/1996 |
DH14XD04 |
Gia Lai |
3 |
1551020053 |
Phạm Sĩ |
Hoàng |
23/04/1997 |
DH15XD03 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
4 |
1551020120 |
Trịnh Đức |
Thọ |
22/02/1997 |
DH15XD02 |
Kiên Giang |
5 |
1651020025 |
Phạm Lê Phúc |
Cường |
24/09/1997 |
DH16XD04 |
Ninh Thuận |
6 |
1651020046 |
Trương Thành |
Đạt |
20/11/1998 |
DH16XD01 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
7 |
1651020089 |
Nguyễn Duy |
Khang |
05/09/1998 |
DH16XD01 |
Lâm Đồng |
8 |
1651020115 |
Nguyễn Thanh |
Mạnh |
12/08/1998 |
DH16XD04 |
Bình Định |
9 |
1651020125 |
Đặng Trung |
Nhật |
20/09/1998 |
DH16XD03 |
Bình Định |
10 |
1651020127 |
Thới Hoàng |
Nhựt |
17/04/1998 |
DH16XD02 |
Cà Mau |
11 |
1651020133 |
Phùng Hiệp |
Phát |
11/10/1998 |
DH16XD04 |
Bình Định |
12 |
1651020152 |
Nguyễn Ngọc |
Quý |
01/08/1998 |
DH16XD01 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
13 |
1651020167 |
Trương Văn |
Thanh |
10/02/1998 |
DH16XD04 |
Bình Định |
14 |
1651020194 |
Hà Thế |
Thuận |
26/09/1998 |
DH16XD04 |
Bình Định |
15 |
1651020198 |
Lê Thị Anh |
Thư |
01/12/1998 |
DH16XD01 |
Bình Định |
16 |
1651020205 |
Nguyễn Văn |
Tình |
26/02/1998 |
DH16XD03 |
Bình Định |
17 |
1651020223 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
20/07/1998 |
DH16XD02 |
Nam Định |
18 |
1651020232 |
Nguyễn Văn |
Tú |
06/03/1998 |
DH16XD03 |
Bình Định |
19 |
1651040005 |
Trương Huỳnh |
Bảo |
02/08/1998 |
DH16XD04 |
Long An |
20 |
1651040017 |
Trương Ngọc |
Duy |
24/07/1997 |
DH16QX01 |
Bình Thuận |
21 |
1651040035 |
Trần Phúc |
Hậu |
07/02/1998 |
DH16QX01 |
Đăk Lăk |
22 |
1651040036 |
Nguyễn Văn Kim |
Hên |
10/02/1998 |
DH16QX02 |
An Giang |
23 |
1651040083 |
Lê Trung |
Nguyên |
11/10/1998 |
DH16QX02 |
Gia Lai |
24 |
1651040090 |
Nguyễn Thành |
Phát |
11/09/1998 |
DH16QX02 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
25 |
1651040108 |
Đinh Văn |
Sơn |
09/01/1998 |
DH16QX02 |
Long An |
26 |
1651040139 |
Phạm Thanh |
Tín |
22/01/1998 |
DH16QX01 |
Bến Tre |
27 |
1751020006 |
Đỗ Minh |
Chánh |
11/08/1999 |
DH17XD01 |
Bình Định |
28 |
1751020008 |
Bùi Văn |
Của |
24/12/1998 |
DH17XD01 |
Kiên Giang |
29 |
1751020009 |
Lê Nguyễn Tuấn |
Cường |
23/02/1999 |
DH17XD01 |
Tiền Giang |
30 |
1751020047 |
Lâm Trung |
Hưởng |
07/07/1999 |
DH17XD01 |
Cà Mau |
31 |
1751020048 |
Huỳnh Đăng |
Khoa |
10/01/1999 |
DH17XD04 |
Kiên Giang |
32 |
1751020055 |
Nguyễn Phúc |
Lai |
13/03/1999 |
DH17XD02 |
Phú Yên |
33 |
1751020057 |
Ngô Sĩ |
Liêm |
03/05/1999 |
DH17XD01 |
Đồng Nai |
34 |
1751020063 |
Trần Đình |
Luận |
01/04/1999 |
DH17XD02 |
Quảng Bình |
35 |
1751020076 |
Lê Minh |
Nhựt |
06/10/1999 |
DH17XD02 |
Tiền Giang |
36 |
1751020077 |
Nguyễn Văn |
No |
30/10/1999 |
DH17XD03 |
Bình Định |
37 |
1751020078 |
Huỳnh Tấn |
Phát |
09/04/1999 |
DH17XD01 |
Đồng Nai |
38 |
1751020082 |
Phạm Đắc |
Phục |
21/10/1999 |
DH17XD01 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
39 |
1751020085 |
Lê Văn |
Quang |
29/03/1999 |
DH17XD01 |
Quảng Trị |
40 |
1751020132 |
Phùng Thành |
Trung |
03/01/1999 |
DH17XD01 |
Cà Mau |
41 |
1751020150 |
Lai Chí |
Vũ |
09/06/1999 |
DH17XD02 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
42 |
1751020154 |
Trương Tuấn |
Vũ |
09/07/1999 |
DH17XD02 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
43 |
1751022017 |
Lê Nguyễn Minh |
Huy |
11/02/1999 |
DH17XD03 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
44 |
1751022021 |
Phạm Duy |
Khánh |
20/05/1999 |
DH17XD04 |
Bình Dương |
45 |
1751022033 |
Nguyễn Quốc Nhật |
Nguyên |
24/04/1999 |
DH17XD02 |
Đồng Nai |
46 |
1751022047 |
Trần Vũ |
Trung |
01/06/1999 |
DH17XD02 |
Khánh Hòa |
47 |
1751040004 |
Phạm Trọng |
Ân |
04/09/1999 |
DH17QX01 |
Tiền Giang |
48 |
1751040005 |
Đỗ Minh |
Bảo |
17/05/1999 |
DH17QX01 |
Bình Thuận |
49 |
1751040015 |
Hồ Huy |
Dũng |
20/03/1999 |
DH17QX01 |
Bình Định |
50 |
1751040016 |
Lê Thành |
Dũng |
23/06/1999 |
DH17QX01 |
Trà Vinh |
51 |
1751040025 |
Dương Trọng |
Hòa |
29/12/1999 |
DH17QX01 |
Cà Mau |
52 |
1751040035 |
Nguyễn Văn |
Khang |
26/06/1998 |
DH17QX02 |
Cà Mau |
53 |
1751040045 |
Lương Thị Hoàng |
Lý |
02/11/1999 |
DH17QX01 |
Quảng Nam |
54 |
1751040048 |
Võ Văn |
Minh |
16/06/1999 |
DH17QX02 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
55 |
1751040054 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
24/06/1999 |
DH17QX02 |
Bến Tre |
56 |
1751040060 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
02/02/1999 |
DH17QX01 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
57 |
1751040069 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Quyền |
10/11/1999 |
DH17QX02 |
Quảng Ngãi |
58 |
1751040078 |
Huỳnh Tuấn |
Thanh |
25/02/1999 |
DH17QX01 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
59 |
1751040092 |
Huỳnh Bá Phương |
Trâm |
22/12/1999 |
DH17QX01 |
Tp. Hồ
Chí Minh |
60 |
1751040094 |
Ngô Quang |
Trường |
22/11/1999 |
DH17QX01 |
Đăk Lăk |
61 |
18H1020003 |
Phạm Văn |
Bộ |
20/10/1992 |
HC18XD1A |
Nam Định |
62 |
18H1020005 |
Lê Tấn |
Đông |
25/08/1992 |
HC18XD1A |
Quảng Ngãi |
63 |
18H1020008 |
Nguyễn Khắc |
Hưng |
28/02/1992 |
HC18XD1A |
Đăk Lăk |
64 |
19H1020002 |
Nguyễn Nam |
Khánh |
26/12/1987 |
HC19XD1A |
Phú Yên |
Lưu ý: -
Sinh viên liên hệ Cô
Loan email loan.ntk@ou.edu.vn điền thông tin ở
cột SDT, Email, Công
ty làm việc, địa chỉ công tác trước
khi lên nhận
bằng. tại đây KHAO
SAT SINH VIEN TOT NGHIEP DOT THANG 5-10.2021.xlsx - Google Trang
tính (chỉ điền thông tin cần thiết ở các cột không chỉnh sửa các nội dung khác) đồng thời khi nhận bằng sinh viên mang theo thẻ sinh viên hoặc CMND để kiểm tra đối chiếu.