THÔNG BÁO LỊCH HỘI ĐỒNG BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG - KHÓA 2019 VÀ ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2 – NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG – KHÓA 2020 HỌC KỲ 3/2022-2023
Văn phòng Khoa Xây dựng thông báo lịch bảo vệ Đồ án tốt nghiệp Đại học chính quy - ngành công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Khóa 2019 và Đại học văn bằng 2 – ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng – Khóa 2020 cụ thể như sau:
1/ Thời gian bảo vệ lúc 7 giờ 30 ngày 05 tháng 11 năm 2023
2/ Địa điểm bảo vệ cụ thể như sau:
- Hội đồng 1: Phòng 401 .VVT
- Hội đồng 2: Phòng 402 .VVT
- Hội đồng 3: Phòng 410.VVT
- Hội đồng 4: Phòng 411.VVT
3/ Sinh viên chuẩn bị trang phục lịch sự gọn gàng, áo sơ mi trắng quần tây có mặt tại phòng lúc 6 giờ 15 chuẩn bị khung và treo bảng vẽ, thứ tự bảo vệ cụ thể như sau:
STT |
MSSV |
Họ và tên SV |
Mã đề |
Tên hội đồng bảo vệ |
1. |
2061020002 |
BÙI ĐÌNH LUẬN |
OU_CE_55_CHUNG CƯ LUAN - 43 15F |
1 |
2. |
2061020003 |
VÕ HỒNG LAI |
OU_CE_56_CHUNG CƯ RẠNG ĐÔNG 14F+1B |
1 |
3. |
1951020014 |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT |
OU_CE_03_CHUNG CƯ TRẦN XUÂN SOẠN-LÔ B-23F+1B |
1 |
4. |
1951020028 |
HUỲNH CÔNG KA |
OU_CE_07_CHUNG CƯ TÂN HƯƠNG_BLOCK 3C_N 15F |
1 |
5. |
1951020032 |
TRẦN TRIỆU DUY KHÁNH |
OU_CE_08_CHUNG CƯ_KIM CHUNG 12F+1B |
1 |
6. |
1951020060 |
TRẦN DƯƠNG NHÂN QUYỀN |
OU_CE_09_CHUNG CU MỸ KIM-17F+1B |
1 |
7. |
1951022006 |
NGUYỄN VĂN ANH BẢO |
OU_CE_12_CHUNG CƯ TÂN HÒA ĐÔNG 2- 22F+1B |
1 |
8. |
1951023003 |
VÕ THÀNH CHUẨN |
OU_CE_43_KHÁCH SẠN 15F+1B |
1 |
9. |
1951023009 |
NGUYỄN TRỌNG ĐẠT |
KHÁCH SẠN NTD 19F+1B |
1 |
10. |
1951023013 |
NGUYỄN THỊ THU NGA |
OU_CE_47_CHUNG CƯ 23F +2B |
1 |
11. |
1951023014 |
NGUYỄN QUÝ QUANG |
OU_CE_48_CHUNG CƯ THD_2-20F+1B |
1 |
12. |
1951023019 |
NGUYỄN TRẦN XUÂN THỌ |
OU_CE_49_CHUNG CƯ NCT 18F+1B |
1 |
13. |
1951040002 |
PHẠM HÙNG ANH |
OU_CE_50_CHUNG CƯ CAO CẤP CNC 19F |
1 |
14. |
1951042023 |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG |
CHUNG CƯ GREEN APARTMENT 17F |
1 |
15. |
1951042132 |
LÂM DƯ MINH TUẤN |
DỰ ÁN CAO ỐC 15A2 DRAGON CITY 15F+1B |
1 |
16. |
1851020128 |
BÙI TRUNG TÍN |
OU_CE_63_CAO ỐC 18F |
1 |
1. |
1951020024 |
PHẠM QUỐC HUY |
OU_CE_06_CAO ỐC 19F +1B |
2 |
2. |
1951022109 |
PHẠM NGỌC THOẠI |
CHUNG CƯ RẠNG ĐÔNG 15F+1B |
2 |
3. |
1951022132 |
NGÔ VŨ ĐÌNH VINH |
CHUNG CƯ NEWGATE 21F |
2 |
4. |
1951022137 |
TRẦN MINH VŨ |
KHÁCH SẠN MINH VŨ 17F+1B |
2 |
5. |
1951022080 |
NGUYỄN TẤN PHÁT |
OU_CE_34_CHUNG CƯ BD A-18F+2B |
2 |
6. |
1951022083 |
LÊ THỊ HOÀI PHÚC |
OU_CE_35_CHUNG CƯ 18F+2B |
2 |
7. |
1951022101 |
NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO |
MANOBAL MALL 19F+1B |
2 |
8. |
1951022120 |
NGUYỄN BẢO TRÂN |
CHUNG CƯ CAO CẤP GARDEN HOME 19F |
2 |
9. |
1951022122 |
LỮ THÀNH TRUNG |
OU_CE_40_CHUNG CƯ THD_BLOCK A-16F+1B |
2 |
10. |
1954032333 |
PHẠM VĂN THUY |
OU_CE_53_CC BDBP-12F+1B |
2 |
11. |
1851020126 |
TRẦN TIẾN THUẬN |
OU_CE_74_TÒA NHÀ LỮ GIA 21F+2B |
2 |
12. |
1851020016 |
PHẠM VĂN DŨNG |
OU_CE_67_KHÁCH SẠN 15F+2B |
2 |
13. |
1851020096 |
NGUYỄN THẠNH PHÚ |
OU_CE_71_CHUNG CƯ GOLDEN MANSION-23F+2B |
2 |
14. |
1851022006 |
PHAN TẤN ĐẠT |
OU_CE_72_CAO ỐC 21F+2B |
2 |
15. |
1851022033 |
ĐOÀN HOÀI PHƯƠNG |
OU_CE_73_CAO ỐC CĂN HỘ BMC_A-19F+1B |
2 |
16. |
1851020143 |
NGUYỄN MINH TUẤN |
OU_CE_64_CAO ỐC VĂN PHÒNG 25F+2B |
2 |
17. |
1951022039 |
TRẦN TRIẾT HỌC |
OU_CE_17 CHUNG CƯ OCEAN 23F+1B |
2 |
1. |
1951020067 |
NGUYỄN MẠNH THẮNG |
OU_CE_10_CHUNG CƯ TRẦN XUÂN SOẠN - LÔ A - 17F+1B |
3 |
2. |
1951020078 |
BÙI CAO TRÍ VIỄN |
OU_CE_11_CAO ỐC 12F+2B_A |
3 |
3. |
1951022007 |
TRƯƠNG VĂN DĨ |
OU_CE_13_CHUNG CƯ TRÀNG AN COMPLEX_20F-2B |
3 |
4. |
1751020114 |
ĐOÀN ĐỨC THỊNH |
OU_CE_70_CAO ỐC 21F+1B |
3 |
5. |
1951022062 |
LÊ HỮU LUÂN |
OU_CE_22_CHUNG CƯ KHÔI THÀNH 20F+2B |
3 |
6. |
1951022089 |
TRẦN CÔNG QUÝ |
OU_CE_23_KHÁCH SẠN PHẠM NGỌC THẠCH_13F_2B |
3 |
7. |
1951022108 |
PHÙNG QUỐC THỊNH |
OU_CE_24_CAO ỐC 25F+1B |
3 |
8. |
1951023001 |
BIỆN QUANG ANH |
OU_CE_42_CHUNG CƯ PD 19F+2B |
3 |
9. |
1951023004 |
TRỊNH NGỌC CƯƠNG |
OU_CE_44_CHUNG CƯ TXS-LÔ D 16F+1B |
3 |
10. |
1951023007 |
ĐÀO NGUYỄN QUANG DUY |
OU_CE_45_CAO ỐC 17F |
3 |
11. |
1851020124 |
TU BÁ TRƯỜNG THỊNH |
OU_CE_64_CAO ỐC VĂN PHÒNG 25F+2B |
3 |
12. |
1851020112 |
NGUYỄN TIẾN THANH |
OU_CE_65_CHUNG CƯ C13B 16F+1B |
3 |
13. |
1851020082 |
LÊ MINH |
OU_CE_66_CHUNG CƯ THANH HÀ 20F+1B |
3 |
14. |
1751020136 |
MAI ĐỨC TRƯỜNG |
OU_CE_68_CHUNG CƯ TXS-LO B 23F+1B |
3 |
15. |
1951022043 |
HÀ SĨ HÙNG |
OU_CE_18_CHUNG CƯ LONG THỊNH-13F |
3 |
16. |
1951022056 |
VŨ THANH LIÊM |
OU_CE_20_CHUNG CƯ TÂN HÒA ĐÔNG 1_BLOCK A-18F |
3 |
17. |
1951022060 |
NGUYỄN HỮU LỘC |
OU_CE_21_CAO ỐC CĂN HỘ BMC 21F+1B |
3 |
1. |
2061020004 |
TRẦN THANH NAM |
OU_CE_57_TÒA NHÀ 14F |
4 |
2. |
2061020005 |
TRƯƠNG YẾN NHI |
ATHENE BUILDING 16F+1B |
4 |
3. |
2061020006 |
TRẦN THANH PHÚ |
HUNG PHU APARTMENT |
4 |
4. |
2061020010 |
NGÔ QUANG TRÌNH |
TÒA NHÀ VĂN PHÒNG NGÔ BUILDING 23F+2B |
4 |
5. |
2061020013 |
NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT |
CĂN HỘ CAO CẤP NTNT 12F+1B |
4 |
6. |
2061020008 |
TRẦN CHÁNH THI |
OU_CE_62_KHÁCH SẠN 16F+B |
4 |
7. |
1951022049 |
VÕ VĂN ANH KIỆT |
OU_CE_19_CHUNG CƯ ERA NOBLE PLAZA KHOI BC-19F+1B |
4 |
8. |
1951022025 |
NGUYỄN VIỆT HẢO |
OU_CE_30_CHUNG CƯ 19F +1B |
4 |
9. |
1951022024 |
TRẦN NGỌC HẢI |
OU_CE_14_CHUNG CƯ TÂN HÒA ĐÔNG 1_BLOCK B-18F |
4 |
10. |
1951022028 |
NGUYỄN TẤN PHÚC HẬU |
OU_CE_16_CHUNG CƯ TRẦN XUÂN SOẠN-LO D-19F+1B |
4 |
11. |
1951022054 |
LÊ NGỌC LÊN |
OU_CE_31_CHUNG CƯ 19F |
4 |
12. |
1951022061 |
PHẠM HỮU LỢI |
OU_CE_33_CHUNG CƯ GOLD VIEW_A (BLOCK B)-22F+2B |
4 |
13. |
1951022116 |
TRẦN THANH TÍN |
OU_CE_38_CHUNG CƯ THD_BLOCK B-16F+1B |
4 |
14. |
1951022126 |
ĐẶNG KHẮC TRƯỜNG |
OU_CE_41_CHUNG CƯ CT15A-20F+1B |
4 |
15. |
1951022066 |
NGUYỄN QUAN MINH |
OU_CE_42_CHUNG CƯ PD 19F+2B |
4 |
16. |
1951022018 |
DƯƠNG CÔNG ĐỊNH |
OU_CE_29_CHUNG CƯ CT 15B -16F+1B |
4 |