THÔNG BÁO XÉT ĐIỀU KIỆN NHẬN ĐỒ
ÁN, KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 1 NĂM 2020 –
2021
1/ DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ
KHÓA MÃ SINH VIÊN VÀ SAI MÃ SINH VIÊN
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Tình trạng xét Đồ án tốt nghiệp |
1 |
17H1020013 |
Nguyễn Duy Chinh |
Chưa xét do sai mã
sinh viên |
2 |
1651020066 |
Mai
Xuân Hoan |
Khóa mã sinh viên |
3 |
1651020150 |
Hồ Văn Qúi |
Khóa mã sinh viên |
4 |
1661020009 |
Nguyễn Lê Anh Tuấn |
Khóa mã sinh viên |
5 |
17H1020032 |
Nguyễn Mai Thảo |
Khóa mã sinh viên |
6 |
1761020007 |
Phạm Nữ Anh Phương |
Khóa mã sinh viên |
7 |
1761020011 |
Huỳnh Hữu Trung |
Khóa mã sinh viên |
8 |
1651020027 |
Châu Đại Công Danh |
Khóa mã sinh viên |
2/ DANH SÁCH SINH VIÊN
ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN ĐỒ ÁN
TỐT NGHIỆP, KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
2.1 KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Ghi chú |
1 |
1551040109 |
Phạm CôngVinh |
|
2 |
1551040114 |
Nguyễn HoàngVy |
|
3 |
1651040003 |
Nguyễn TuấnAnh |
|
2.2 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
STT |
MSSV |
Chuyên ngành |
Họ và
tên |
Lớp |
Giới tính |
|
1 |
1551020010 |
Thiết kế |
Phạm Hiền |
Chí |
DH15XD01 |
Nam |
2 |
1551020150 |
Thiết kế |
Nguyễn Hoài Anh |
Tú |
DH15XD01 |
Nam |
3 |
1651020055 |
Thiết kế |
Lâm Hữu |
Hải |
DH16XD02 |
Nam |
4 |
1651020057 |
Thiết kế |
Võ Văn |
Hải |
DH16XD03 |
Nam |
5 |
1651020101 |
Thiết kế |
Hồ Tấn |
Kiệt |
DH16XD01 |
Nam |
6 |
1651020111 |
Thiết kế |
Giang Hiệp |
Lợi |
DH16XD01 |
Nam |
7 |
1651020175 |
Thiết kế |
Nguyễn Đức |
Thành |
DH16XD03 |
Nam |
8 |
1651020197 |
Thiết kế |
Tạ Thị |
Thùy |
DH16XD03 |
Nữ |
9 |
17H1020013 |
Thiết kế |
Nguyễn Đình |
Hứa |
HC17XD1A |
Nam |
10 |
1351020121 |
Thiết kế |
Lê Triệu
Tấn |
Thịnh |
DH13XD01 |
Nam |
11 |
1351020155 |
Thiết kế |
Nguyễn Văn |
Túc |
DH13XD02 |
Nam |
12 |
1351022244 |
Thiết kế |
Lê Chí |
Tâm |
DH13XD04 |
Nam |
13 |
1451020063 |
Thiết kế |
Phan Thị
Cẩm |
Hương |
DH14XD04 |
Nữ |
14 |
1651020150 |
Thiết kế |
Hồ Văn |
Qúi |
DH16XD03 |
Nam |
15 |
1661020009 |
Thiết kế |
Nguyễn Lê Anh |
Tuấn |
B216XD1A |
Nam |
16 |
17H1020032 |
Thiết kế |
Nguyễn Mai |
Thảo |
HC17XD1A |
Nam |
17 |
1651020005 |
Thi công |
Nguyễn Trung Đông |
Anh |
DH16XD01 |
Nam |
18 |
1651020008 |
Thi công |
Nguyễn Chí |
Bảo |
DH16XD02 |
Nam |
19 |
1651020013 |
Thi công |
Võ Thái |
Bình |
DH16XD01 |
Nam |
20 |
1651020018 |
Thi công |
Phạm Văn |
Chí |
DH16XD01 |
Nam |
21 |
1651020019 |
Thi công |
Biện Ngọc Minh |
Chương |
DH16XD02 |
Nam |
22 |
1651020025 |
Thi công |
Phạm Lê Phúc |
Cường |
DH16XD04 |
Nam |
23 |
1651020053 |
Thi công |
Nguyễn Việt |
Đức |
DH16XD02 |
Nam |
24 |
1651020061 |
Thi công |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
DH16XD04 |
Nam |
25 |
1651020115 |
Thi công |
Nguyễn Thanh |
Mạnh |
DH16XD04 |
Nam |
26 |
1651020124 |
Thi công |
Lê Văn |
Nhất |
DH16XD03 |
Nam |
27 |
1651020125 |
Thi công |
Đặng Trung |
Nhật |
DH16XD03 |
Nam |
28 |
1651020157 |
Thi công |
Bùi Duy |
Sinh |
DH16XD02 |
Nam |
29 |
1651020172 |
Thi công |
Đỗ Hiếu |
Thành |
DH16XD01 |
Nam |
30 |
1651020216 |
Thi công |
Nguyễn Trần |
Trọng |
DH16XD03 |
Nam |
31 |
1651020235 |
Thi công |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
DH16XD02 |
Nam |
32 |
1651040005 |
Thi công |
Trương Huỳnh |
Bảo |
DH16XD04 |
Nam |
33 |
1651040052 |
Thi công |
Ngô Minh |
Hùng |
DH16XD04 |
Nam |
34 |
1761020003 |
Thi công |
Hồ Cao |
Cường |
B217XD1A |
Nam |
35 |
1761020010 |
Thi công |
Thái Lương |
Thụ |
B217XD1A |
Nam |
36 |
1761020012 |
Thi công |
Huỳnh Phương Khắc |
Vũ |
B217XD1A |
Nam |
37 |
1761022005 |
Thi công |
Hầu Võ Thái |
Nguyên |
B217XD1A |
Nam |
38 |
1761020007 |
Thi công |
Phạm Nữ Anh |
Phương |
B217XD1A |
Nữ |
39 |
1761020011 |
Thi công |
Huỳnh Hữu |
Trung |
B217XD1A |
Nam |
40 |
1651020027 |
Thi công |
Châu Đại Công |
Danh |
DH16XD03 |
Nam |
41 |
1651020066 |
Thi công |
Mai Xuân
|
Hoan |
DH16XD03 |
Nam |
42 |
19H1020002 |
|
Nguyễn Nam |
Khánh |
HC19XD1A |
Nam |
3/ DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG
ĐỦ ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN ĐỒ ÁN
TỐT NGHIỆP, KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
3.1 KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Các môn còn nợ |
Mã MH
nợ |
1 |
1551040026 |
Phan
Nhật Hiền |
Đồ án tổ chức
và QL thi công |
CMAN3205 |
2 |
1551040026 |
Phan
Nhật Hiền |
QL
dự án đầu tư XD công trình |
CMAN3501 |
3 |
1551040026 |
Phan
Nhật Hiền |
Lập và thẩm định dự án ĐT XD |
CMAN3503 |
4 |
1551040066 |
Hồ Thanh Quân |
Kỹ thuật thi công |
CENG3405 |
5 |
1551040066 |
Hồ Thanh Quân |
Thống kê ứng dụng trong QLXD |
CMAN3202 |
6 |
1651040045 |
Dương Minh Hoàng |
Dự toán xây dựng |
CMAN3304 |
7 |
1651040046 |
Trần Đình Hoàng |
P.tích định lượng
trong QLXD |
CMAN4410 |
3.2 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
Các môn còn nợ |
Mã MH
nợ |
1 |
1551020016 |
Nguyễn Trí Cường |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
2 |
1551020016 |
Nguyễn Trí Cường |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
3 |
1551020016 |
Nguyễn Trí Cường |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
4 |
1551020016 |
Nguyễn Trí Cường |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
5 |
1551020016 |
Nguyễn Trí Cường |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
6 |
1551020016 |
Nguyễn Trí Cường |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
7 |
1551020016 |
Nguyễn Trí Cường |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
8 |
1551020016 |
Nguyễn Trí Cường |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
9 |
1551020019 |
Phạm Phú Cường |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
10 |
1551020019 |
Phạm Phú Cường |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
11 |
1551020019 |
Phạm Phú Cường |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
12 |
1551020020 |
Vũ Quốc Cường |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
13 |
1551020020 |
Vũ Quốc Cường |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
14 |
1551020020 |
Vũ Quốc Cường |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
15 |
1551020120 |
Trịnh Đức Thọ |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
16 |
1551020120 |
Trịnh Đức Thọ |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
17 |
1551020053 |
Phạm Sĩ Hoàng |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
18 |
1551020080 |
Phùng Nhật Minh |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
19 |
1551020080 |
Phùng Nhật Minh |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
20 |
1551020080 |
Phùng Nhật Minh |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
21 |
1551020080 |
Phùng Nhật Minh |
Động lực học kết cấu (ĐLH
CT) |
CENG4202 |
22 |
1551020080 |
Phùng Nhật Minh |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
23 |
1551020080 |
Phùng Nhật Minh |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
24 |
1551020080 |
Phùng Nhật Minh |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
25 |
1551020080 |
Phùng Nhật Minh |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
26 |
1551020104 |
Huỳnh Trọng Tài |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
27 |
1551020104 |
Huỳnh Trọng Tài |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
28 |
1551020104 |
Huỳnh Trọng Tài |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
29 |
1551020104 |
Huỳnh Trọng Tài |
Động lực học kết cấu (ĐLH
CT) |
CENG4202 |
30 |
1551020104 |
Huỳnh Trọng Tài |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
31 |
1551020104 |
Huỳnh Trọng Tài |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
32 |
1551020104 |
Huỳnh Trọng Tài |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
33 |
1551020104 |
Huỳnh Trọng Tài |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
34 |
1551020112 |
Võ Hồng Thái |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
35 |
1551020159 |
Phan
Quốc Văn |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
36 |
1551020159 |
Phan
Quốc Văn |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
37 |
1551020159 |
Phan
Quốc Văn |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
38 |
1551020159 |
Phan
Quốc Văn |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
39 |
1551020164 |
Đinh Thanh Vũ |
Động lực học kết cấu (ĐLH
CT) |
CENG4202 |
40 |
1651020015 |
Dương Chí Cần |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
41 |
1651020015 |
Dương Chí Cần |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
42 |
1651020017 |
Phan
Đình Chiến |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
43 |
1651020017 |
Phan
Đình Chiến |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
44 |
1651020017 |
Phan
Đình Chiến |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
45 |
1651020017 |
Phan
Đình Chiến |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
46 |
1651020017 |
Phan
Đình Chiến |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
47 |
1651020017 |
Phan
Đình Chiến |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
48 |
1651020026 |
Phạm Minh Cường |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
49 |
1651020026 |
Phạm Minh Cường |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
50 |
1651020026 |
Phạm Minh Cường |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
51 |
1651020026 |
Phạm Minh Cường |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
52 |
1651020026 |
Phạm Minh Cường |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
53 |
1651020026 |
Phạm Minh Cường |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
54 |
1651020026 |
Phạm Minh Cường |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
55 |
1651020026 |
Phạm Minh Cường |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
56 |
1651020036 |
Nguyễn Trọng Đại |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
57 |
1651020036 |
Nguyễn Trọng Đại |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
58 |
1651020036 |
Nguyễn Trọng Đại |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
59 |
1651020036 |
Nguyễn Trọng Đại |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
60 |
1651020036 |
Nguyễn Trọng Đại |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
61 |
1651020036 |
Nguyễn Trọng Đại |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
62 |
1651020036 |
Nguyễn Trọng Đại |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
63 |
1651020036 |
Nguyễn Trọng Đại |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
64 |
1651020037 |
Huỳnh Ngọc Đạo |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
65 |
1651020037 |
Huỳnh Ngọc Đạo |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
66 |
1651020037 |
Huỳnh Ngọc Đạo |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
67 |
1651020037 |
Huỳnh Ngọc Đạo |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
68 |
1651020037 |
Huỳnh Ngọc Đạo |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
69 |
1651020042 |
Lê
Tấn Đạt |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
70 |
1651020042 |
Lê
Tấn Đạt |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
71 |
1651020042 |
Lê
Tấn Đạt |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
72 |
1651020042 |
Lê
Tấn Đạt |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
73 |
1651020042 |
Lê
Tấn Đạt |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
74 |
1651020056 |
Phan
Đại Hải |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
75 |
1651020056 |
Phan
Đại Hải |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
76 |
1651020071 |
Trần Văn Hòa |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
77 |
1651020071 |
Trần Văn Hòa |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
78 |
1651020071 |
Trần Văn Hòa |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
79 |
1651020071 |
Trần Văn Hòa |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
80 |
1651020071 |
Trần Văn Hòa |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
81 |
1651020071 |
Trần Văn Hòa |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
82 |
1651020071 |
Trần Văn Hòa |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
83 |
1651020071 |
Trần Văn Hòa |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
84 |
1651020084 |
Nguyễn Tấn Hùng |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
85 |
1651020084 |
Nguyễn Tấn Hùng |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
86 |
1651020099 |
Huỳnh Nhật Kiên |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
87 |
1651020099 |
Huỳnh Nhật Kiên |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
88 |
1651020099 |
Huỳnh Nhật Kiên |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
89 |
1651020099 |
Huỳnh Nhật Kiên |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
90 |
1651020099 |
Huỳnh Nhật Kiên |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
91 |
1651020099 |
Huỳnh Nhật Kiên |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
92 |
1651020099 |
Huỳnh Nhật Kiên |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
93 |
1651020099 |
Huỳnh Nhật Kiên |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
94 |
1651020105 |
Trịnh Chí Linh |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
95 |
1651020107 |
Đặng Phi Long |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
96 |
1651020107 |
Đặng Phi Long |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
97 |
1651020107 |
Đặng Phi Long |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
98 |
1651020122 |
Hoàng Gia Nguyên |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
99 |
1651020122 |
Hoàng Gia Nguyên |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
100 |
1651020122 |
Hoàng Gia Nguyên |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
101 |
1651020127 |
Thới Hoàng Nhựt |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
102 |
1651020148 |
Nguyễn Duy Quang |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
103 |
1651020148 |
Nguyễn Duy Quang |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
104 |
1651020148 |
Nguyễn Duy Quang |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
105 |
1651020148 |
Nguyễn Duy Quang |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
106 |
1651020148 |
Nguyễn Duy Quang |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
107 |
1651020148 |
Nguyễn Duy Quang |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
108 |
1651020148 |
Nguyễn Duy Quang |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
109 |
1651020155 |
Võ Hoàng Sang |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
110 |
1651020160 |
Đoàn Thanh Tâm |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
111 |
1651020160 |
Đoàn Thanh Tâm |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
112 |
1651020176 |
Nguyễn Trường Thành |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
113 |
1651020176 |
Nguyễn Trường Thành |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
114 |
1651020176 |
Nguyễn Trường Thành |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
115 |
1651020176 |
Nguyễn Trường Thành |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
116 |
1651020176 |
Nguyễn Trường Thành |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
117 |
1651020181 |
Nguyễn Viết Thảo |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
118 |
1651020201 |
Nguyễn Thế Thức |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
119 |
1651020201 |
Nguyễn Thế Thức |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
120 |
1651020201 |
Nguyễn Thế Thức |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
121 |
1651020201 |
Nguyễn Thế Thức |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
122 |
1651020201 |
Nguyễn Thế Thức |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
123 |
1651020224 |
Lê
Văn Tuấn |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
124 |
1651020224 |
Lê
Văn Tuấn |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
125 |
1651020224 |
Lê
Văn Tuấn |
Dự toán trong xây
dựng |
CMAN4301 |
126 |
1651020244 |
Phạm Hải Vương |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
127 |
1651040004 |
Phạm Quốc Anh |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
128 |
1761020009 |
Lê
Xuân Thọ |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
129 |
1761020009 |
Lê
Xuân Thọ |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
130 |
1761020009 |
Lê
Xuân Thọ |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
131 |
1761020009 |
Lê
Xuân Thọ |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
132 |
1761022001 |
Trần Hòa An |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
133 |
1651020029 |
Huỳnh Bá Duy |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
134 |
1651020029 |
Huỳnh Bá Duy |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
135 |
1651020043 |
Lê
Thành Đạt |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
136 |
1651020043 |
Lê
Thành Đạt |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
137 |
1651020051 |
Đỗ Mạnh Đức |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
138 |
1651020089 |
Nguyễn Duy Khang |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
139 |
1651020090 |
Nguyễn Hoàng Khang |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
140 |
1651020102 |
Nguyễn Anh Lai |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
141 |
1651020116 |
Trịnh Đức Mẫn |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
142 |
1651020116 |
Trịnh Đức Mẫn |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
143 |
1651020116 |
Trịnh Đức Mẫn |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
144 |
1651020116 |
Trịnh Đức Mẫn |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
145 |
1651020215 |
Bùi Minh Trọng |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
146 |
1651020215 |
Bùi Minh Trọng |
Thực tập TN (Xây dựng) |
CENG4899 |
147 |
1651020225 |
Phạm Anh Tuấn |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
148 |
1651020232 |
Nguyễn Văn Tú |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
149 |
1651020243 |
Nhữ Đình Vương |
Đồ án Bê tông
1 |
CENG3210 |
150 |
1661020006 |
Hồ Khắc Nguyên |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
151 |
1661020006 |
Hồ Khắc Nguyên |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
152 |
1661020006 |
Hồ Khắc Nguyên |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
153 |
1761020008 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
154 |
1761020008 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Động lực học kết cấu (ĐLH
CT) |
CENG4202 |
155 |
1761020008 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
156 |
17H1020016 |
Nguyễn Đức Nghị |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
157 |
17H1020034 |
Hàn Viết Thuyên |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
158 |
17H1020050 |
Huỳnh Nguyễn Quang Vinh |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
159 |
17H1020050 |
Huỳnh Nguyễn Quang Vinh |
Đồ án kết cấu BTCT2 (ĐABT2) |
CENG3214 |
160 |
17H1020050 |
Huỳnh Nguyễn Quang Vinh |
Động lực học kết cấu (ĐLH
CT) |
CENG4202 |
161 |
17H1020050 |
Huỳnh Nguyễn Quang Vinh |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
162 |
17H1020050 |
Huỳnh Nguyễn Quang Vinh |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
163 |
1251020234 |
Nguyễn Văn Tú |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
164 |
1251022168 |
Trương Minh Tâm |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
165 |
1251022168 |
Trương Minh Tâm |
Nền móng |
CENG3302 |
166 |
1251022168 |
Trương Minh Tâm |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
167 |
1351022215 |
Huỳnh Thiên Kỳ Linh |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
168 |
1351022215 |
Huỳnh Thiên Kỳ Linh |
Kết cấu bêtông cốt thép 2 |
CENG3301 |
169 |
1351022215 |
Huỳnh Thiên Kỳ Linh |
Nền móng |
CENG3302 |
170 |
1351022215 |
Huỳnh Thiên Kỳ Linh |
Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL |
CENG3403 |
171 |
1351022215 |
Huỳnh Thiên Kỳ Linh |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
172 |
1351022215 |
Huỳnh Thiên Kỳ Linh |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
173 |
1451020032 |
Lương Tài Đức |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
174 |
1451020032 |
Lương Tài Đức |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
175 |
1451020032 |
Lương Tài Đức |
Kết cấu bêtông cốt thép 2 |
CENG3301 |
176 |
1451020032 |
Lương Tài Đức |
Nền móng |
CENG3302 |
177 |
1451020032 |
Lương Tài Đức |
Kỹ thuật thi công |
CENG3405 |
178 |
1451020032 |
Lương Tài Đức |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
179 |
1451020032 |
Lương Tài Đức |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
180 |
1451020032 |
Lương Tài Đức |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
181 |
1451020032 |
Lương Tài Đức |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
182 |
1451020078 |
Trần Thanh Liêm |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
183 |
1451020078 |
Trần Thanh Liêm |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
184 |
1451020078 |
Trần Thanh Liêm |
Kết cấu bêtông cốt thép 2 |
CENG3301 |
185 |
1451020078 |
Trần Thanh Liêm |
Nền móng |
CENG3302 |
186 |
1451020078 |
Trần Thanh Liêm |
Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL |
CENG3403 |
187 |
1451020078 |
Trần Thanh Liêm |
Kỹ thuật thi công |
CENG3405 |
188 |
1451020078 |
Trần Thanh Liêm |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
189 |
1451020078 |
Trần Thanh Liêm |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
190 |
1451020078 |
Trần Thanh Liêm |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
191 |
1451020078 |
Trần Thanh Liêm |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
192 |
1451020116 |
Lê
Trần Thế Phương |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
193 |
1451020116 |
Lê
Trần Thế Phương |
Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL |
CENG3403 |
194 |
1451020116 |
Lê
Trần Thế Phương |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
195 |
1451020144 |
Võ Văn Tân |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
196 |
1451020144 |
Võ Văn Tân |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
197 |
1451020144 |
Võ Văn Tân |
Kết cấu bêtông cốt thép 2 |
CENG3301 |
198 |
1451020144 |
Võ Văn Tân |
Nền móng |
CENG3302 |
199 |
1451020144 |
Võ Văn Tân |
Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL |
CENG3403 |
200 |
1451020144 |
Võ Văn Tân |
Kỹ thuật thi công |
CENG3405 |
201 |
1451020144 |
Võ Văn Tân |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
202 |
1451020144 |
Võ Văn Tân |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
203 |
1451020144 |
Võ Văn Tân |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
204 |
1451020149 |
Trần Phước Thành |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
205 |
1451020149 |
Trần Phước Thành |
Kết cấu bêtông cốt thép 1 +BTL |
CENG3403 |
206 |
1451020150 |
Nguyễn Vũ Thạnh |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
207 |
1451020150 |
Nguyễn Vũ Thạnh |
Kết cấu bêtông cốt thép 2 |
CENG3301 |
208 |
1451020158 |
Nguyễn Viết Thuận |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
209 |
1451020158 |
Nguyễn Viết Thuận |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
210 |
1451020158 |
Nguyễn Viết Thuận |
Kết cấu bêtông cốt thép 2 |
CENG3301 |
211 |
1451020158 |
Nguyễn Viết Thuận |
Nền móng |
CENG3302 |
212 |
1451020158 |
Nguyễn Viết Thuận |
Kỹ thuật thi công |
CENG3405 |
213 |
1451020158 |
Nguyễn Viết Thuận |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
214 |
1451020158 |
Nguyễn Viết Thuận |
Nhóm bắt buộc tự chọn |
|
215 |
1451020183 |
Phạm Việt Tuấn |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
216 |
1451020183 |
Phạm Việt Tuấn |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
217 |
1451020183 |
Phạm Việt Tuấn |
Kết cấu bêtông cốt thép 2 |
CENG3301 |
IV. LƯU Ý:
- Trường hợp sinh viên không có
tên trong danh sách nêu
trên phản hồi về email:
loan.ntk@ou.edu.vn từ ngày
27/10/2020 đến hết
ngày 30/10/2020.
- Sinh viên
bị khóa mã số sinh
viên liên hệ về email: loan.ntk@ou.edu.vn từ
ngày 27/10/2020 đến
hết ngày 30/10/2020 để được
hướng dẫn mở khóa mã
sinh viên.
- Trường hợp sinh viên có tên
trong danh sách đủ điều kiện nhận Khóa luận, Đồ án tốt nghiệp
công bố ở mục II tuy nhiên không có
nhu cầu thực hiện môn thì phản
hồi với nội dung “ Tạm hoãn nhận Đồ án, Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 1 năm 2020 – 2021” về
email: loan.ntk@ou.edu.vn trước ngày 30/10/2020 để Khoa báo cáo phòng QLDT không đăng ký môn Khóa
luận, Đồ án tốt nghiệp
ở học kỳ
1 năm 2020 – 2021. Nếu
qua ngày 30/10/2020 không phản hồi nội dung “ Tạm
hoãn nhận Đồ án, Khóa luận tốt nghiệp học kỳ 1 năm 2020 – 2021” thì Khoa căn cứ danh sách đủ
điều kiện báo cáo Phòng
QLDT đăng ký môn học theo
quy định.