DANH SÁCH ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP HỌC KỲ 3 NĂM 2018 - 2019

STT

TÊN

Ngành

MSSV

KHÓA

Mã Môn học còn nợ

Môn học còn nợ

1

Phan Phương Toàn

Xây dựng

1051022363

2010

 

 

2

Nguyễn Văn Phúc

1151020234

2011

 

 

3

Lê Văn Chiến

1151020029

 

 

4

Phan Chí Quốc

1251020156

2012

CENG2211

Cơ học đất tới hạn

MATH1304

Lý thuyết xác suất thống kê

TECH1302

Cơ lý thuyết 1

CENG2403

Sức bền vật liệu 2 + TN

CENG2502

Cơ học kết cấu + BTL

CENG4209

Mạng điện khu xây dựng

CENG4402

Tường chắn đất + BTL

5

Trần Thanh Sang

1451020130

2014

 

 

6

Nguyễn Hữu Trường

16H1020010

2016

CENG0405

Tiếng anh nâng cao 1

CENG2212

Phương pháp phần tử hữu hạn

CENG3211

Kết cấu bê tông cốt thép 2

CENG0403

Tiếng anh nâng cao 3

CENG0308

Tiếng anh nâng cao 4

CENG4202

Động lực học CT

7

Trần Phương Trâm

17H1020044

2017

 

 

8

Nguyễn Duy Quang

17H1020027

 

 

9

Nguyễn Quốc Sương

17H1020031

CENG0308

Tiếng anh nâng cao 4

10

Trần Thanh Thưởng

17H1020037

CENG0308

Tiếng anh nâng cao 4

11

Võ Thanh Phúc

17H1020023

CENG0307

Tiếng anh nâng cao 3

CENG0308

Tiếng anh nâng cao 4

12

Nguyễn Văn Phong

17H1020020

CENG4306

Hố đào sâu

13

Đỗ Đức Bình

17H1020004

CENG0308

Tiếng anh nâng cao 4

CENG4304

Thiết kế nhà nhiều tầng

14

Nguyễn Đức Nghị

17H1020016

CENG3214

Đồ án bê tông 2

CENG0308

Tiếng anh nâng cao 4

1

Nguyễn Quốc Thịnh

Quản lý xây dựng

1451020155

2014

CENG2403

Sức bền vật liệu 2 + Thí nghiệm

CENG3402

Kết cấu thép 1+BTL

SEA2301

Kinh tế học đại cương

2

Nguyễn Quốc Thịnh

1451020155

CENG2403

Sức bền vật liệu 2 + TN

CENG3401

PP Phần tử HH

CENG3402

Kết cấu thép 1+BTL

CENG3404

Phương pháp tính + Thực hành

SEA2301

Kinh tế học đại cương

3

Lê Tấn Sang

1451040041

CENG1201

Cơ học kết cấu (QLXD)

CENG2501

Vật liệu xây dựng + TN

CENG3405

Kỹ thuật thi công

4

Trần Đình Nam

1451040032

TECH1302

Cơ lý thuyết 1

TECH1304

Cơ lý thuyết (QLXD)

CENG1201

Cơ học kết cấu (QLXD)

5

Trần Nguyễn Nhật Thanh

1451040043

TECH1302

Cơ lý thuyết 1

CENG2301

Sức bền vật liệu 1

TECH1401

Vẽ kỹ thuật

TECH1304

Cơ lý thuyết (QLXD)

COMP0401

Tin học đại cương

CENG1201

Cơ học kết cấu (QLXD)

CLAW1201

Pháp luật đại cương

CENG2302

Địa kỹ thuật công trình

CENG2504

Kết cấu công trình

CENG2501

Vật liệu xây dựng + TN

CMAN3202

Thống kê ứng dụng trong QLXD

CENG3405

Kỹ thuật thi công

CMAN3503

Lập và thẩm định dự án DTXD

CMAN3304

Dự toán xây dựng

CMAN4204

Tổ chức quản lý thi công

CMAN3205

Đồ án tổ chức quản lý thi công

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

ACOO4302

Kế toán quản trị

CMAN4209

Quản lý tài chính trong XD

6

Trịnh Thị Mai Xuân

1551040116

2015

CENG0403

Tiếng anh nâng cao 3

CENG1201

Cơ học kết cấu (QLXD)

CMAN3205

Đồ án tổ chức quản lý thi công

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

ACOO4302

Kế toán quản trị

7

Lê Nguyễn Minh Thy

1551040087

TECH1401

Vẽ kỹ thuật

CENG0405

Tiếng anh nâng cao 1

COMP0401

Tin học đại cương

CENG1301

Sức bền vật liệu (QLXD)

CENG1201

Cơ học kết cấu (QLXD)

CENG0308

Tiếng anh nâng cao 4

CMAN3501

Quản lý DA Đầu tư XD CT

CMAN3205

Đồ án tổ chức quản lý thi công

CMAN4209

Quản lý tài chính trong XD

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

ACOO4302

Kế toán quản trị

8

Hồ Nguyễn Kim Ánh

1551040005

CENG0405

Tiếng anh nâng cao 1

CENG1301

Sức bền vật liệu (QLXD)

CENG0308

Tiếng anh nâng cao 4

CMAN3205

Đồ án tổ chức quản lý thi công

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

ACOO4302

Kế toán quản trị

9

Nguyễn Khoa Học

1551040035

 

 

10

Lê Văn Hòa

1551040034

CENG0403

Tiếng anh căn bản 3

CENG0308

Tiếng anh nâng cao 4

ACOO2301

Nguyên lý cấu tạo kế toán

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

11

Đào Thục Quyên

1551040068

CENG0405

Tiếng anh nâng cao 1

COMP0401

Tin học đại cương

CENG1301

Sức bền vật liệu (QLXD)

CENG2302

Địa kỹ thuật công trình

ACOO4302

Kế toán quản trị

12

Nguyễn Văn Vĩnh

1551040110

CENG0403

Tiếng anh căn bản 3

COMP0401

Tin học đại cương

CENG1201

Cơ học kết cấu (QLXD)

CMAN4204

Tổ chức quản lý thi công

CMAN4209

Quản lý tài chính trong XD

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

ACOO4302

Kế toán quản trị

13

Phạm Thị Thùy Tiên

1551040089

CENG0405

Tiếng anh nâng cao 1

CENG1301

Sức bền vật liệu (QLXD)

POLI2302

Những nguyên lý CB CN Mac - Lenin Phần 2

CENG1201

Cơ học kết cấu (QLXD)

CMAN4209

Quản lý tài chính trong XD

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

ACOO4302

Kế toán quản trị

14

Lê Huỳnh Mỹ Duyên

1551040019

CMAN3304

Dự toán xây dựng

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

15

Võ Thị Như Quỳnh

1551040071

CENG0403

Tiếng anh căn bản 3

CENG1301

Sức bền vật liệu (QLXD)

CENG1201

Cơ học kết cấu (QLXD)

CMAN3205

Đồ án tổ chức quản lý thi công

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

ACOO4302

Kế toán quản trị

16

Nguyễn Thị Ngọc Ngân

1551040051

CENG0401

Tiếng anh căn bản 1

TECH1304

Cơ lý thuyết (QLXD)

CENG1301

Sức bền vật liệu (QLXD)

CENG1201

Cơ học kết cấu (QLXD)

CMAN3205

Đồ án tổ chức quản lý thi công

CMAN4410

Phân tích định lượng trong QLXD

CMAN4209

Quản lý tài chính trong XD

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

CMAN4211

Tin học ứng dụng trong QLXD

ACOO4302

Kế toán quản trị

17

Liêu Lai Yến Phượng

1551040065

CENG2302

Địa kỹ thuật công trình

CMAN3205

Đồ án tổ chức quản lý thi công

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

ACOO4302

Kế toán quản trị

18

Nguyễn Hoàng Nghi

1551040052

TECH1401

Vẽ kỹ thuật

CENG1301

Sức bền vật liệu (QLXD)

ACOO4302

Kế toán quản trị

19

Nguyễn Phạm Thanh Huyền

1551040038

CENG0403

Tiếng anh căn bản 3

CENG1201

Cơ học kết cấu (QLXD)

CMAN3205

Đồ án tổ chức quản lý thi công

CMAN3207

Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh

ACOO4302

Kế toán quản trị