THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ MỞ MÔN HỌC TRẢ NỢ, LỊCH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022-2023
(từ 06/02/2022 đến 21/5/2023 (15 tuần)
1. Đăng ký mở môn học trả nợ
Văn phòng Khoa Xây dựng thông báo sinh viên có nhu cầu mở môn học trả nợ ở học kỳ 2 năm học 2022- 2023 gửi đơn đăng ký về Khoa Xây dựng từ ngày 28/11/2022 đến hết ngày 10/12/2022 về email: loan.ntk@ou.edu.vn không hỗ trợ giải quyết các đơn gửi ngoài khung thời gian vừa nêu. Từ ngày 11/12/2022 Khoa tổng hợp đơn trình về Trường giải quyết theo quy định chương trình đào tạo và quy định đăng ký môn học hiện hành.
Lưu ý:
- Mẫu đơn đăng ký xem tại đây: http://ce.ou.edu.vn/mau-don-mo-lop-tra-no-1619-view/
2. Các môn học sẽ mở trong học kỳ 2 năm học 2022 - 2023
|
|
Lớp: CNKT Công trình xây dựng 2020 (B220XD1A) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
BADM1366
|
CE201B
|
|
|
Quản trị nhân lực
|
|
|
3
|
------------345-
|
A.401
|
07/02/2023 - 21/03/2023
|
|
|
|
|
5
|
------------345-
|
A.401
|
09/02/2023 - 23/03/2023
|
|
BLAW3311
|
CE201B
|
|
|
Kỹ năng soạn thảo hợp đồng
|
KI223
|
Anh
|
2
|
------------345-
|
A.401
|
06/02/2023 - 06/03/2023
|
|
|
KI223
|
Anh
|
4
|
------------345-
|
A.401
|
08/02/2023 - 08/03/2023
|
|
|
KI223
|
Anh
|
6
|
------------345-
|
A.401
|
10/02/2023 - 10/03/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CENG4599
|
CE201B
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2019 (DH19XD01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CENG4599
|
CE1901
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp
|
|
|
*
|
|
|
|
|
MEETINGB
|
CE1901
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2019 (DH19XD02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CENG4599
|
CE1902
|
|
|
Thực tập tốt nghiệp
|
|
|
*
|
|
|
|
|
MEETINGB
|
CE1902
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2019 (DH19QX01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CMAN4799
|
CM1901
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
|
|
*
|
|
|
|
|
MEETINGB
|
CM1901
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2019 (DH19QX01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CMAN4799
|
CM1901
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
|
|
*
|
|
|
|
|
MEETINGB
|
CM1901
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: QLXD - ĐH K.2020 (DH20QX01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CMAN1122
|
CM2001
|
|
|
Đồ án Quản lý dự án xây dựng
|
|
|
4
|
------7890------
|
NK.502
|
08/02/2023 - 22/03/2023
|
|
CMAN1125
|
CM2001
|
|
|
Đồ án phân tích định lượng trong quản lý xây dựng
|
|
|
7
|
------7890------
|
NK.502
|
11/02/2023 - 25/03/2023
|
|
CMAN1224
|
CM2001
|
|
|
Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng
|
|
|
3
|
1234------------
|
NK.502
|
07/02/2023 - 21/03/2023
|
|
CMAN1227
|
CM2001
|
|
|
Marketing xây dựng
|
|
|
3
|
1234------------
|
NK.502
|
04/04/2023 - 02/05/2023
|
|
|
|
|
5
|
1234------------
|
NK.502
|
06/04/2023 - 04/05/2023
|
|
CMAN3304
|
CM2001
|
|
|
Dự toán xây dựng
|
|
|
5
|
1234------------
|
NK.502
|
09/02/2023 - 23/03/2023
|
|
ECON2333
|
CM2001
|
|
|
Kinh tế lao động
|
|
|
4
|
------7890------
|
NK.502
|
05/04/2023 - 03/05/2023
|
|
|
|
|
7
|
------7890------
|
NK.502
|
08/04/2023 - 06/05/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
MEETING8
|
CM2001
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: QLXD - ĐH K.2020 (DH20QX02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CMAN1122
|
CM2002
|
|
|
Đồ án Quản lý dự án xây dựng
|
|
|
4
|
1234------------
|
NK.502
|
08/02/2023 - 22/03/2023
|
|
CMAN1125
|
CM2002
|
|
|
Đồ án phân tích định lượng trong quản lý xây dựng
|
|
|
7
|
1234------------
|
NK.502
|
11/02/2023 - 25/03/2023
|
|
CMAN1224
|
CM2002
|
|
|
Phân tích định lượng trong quản lý xây dựng
|
|
|
2
|
------7890------
|
NK.502
|
06/02/2023 - 20/03/2023
|
|
CMAN1227
|
CM2002
|
|
|
Marketing xây dựng
|
|
|
2
|
------7890------
|
NK.502
|
03/04/2023 - 01/05/2023
|
|
|
|
|
6
|
------7890------
|
NK.502
|
07/04/2023 - 05/05/2023
|
|
CMAN3304
|
CM2002
|
|
|
Dự toán xây dựng
|
|
|
6
|
------7890------
|
NK.502
|
10/02/2023 - 24/03/2023
|
|
ECON2333
|
CM2002
|
|
|
Kinh tế lao động
|
|
|
4
|
1234------------
|
NK.502
|
05/04/2023 - 03/05/2023
|
|
|
|
|
7
|
1234------------
|
NK.502
|
08/04/2023 - 06/05/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
MEETING8
|
CM2002
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2020 (DH20XD01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CENG1228
|
CE2001
|
|
|
Tổ chức và quản lý thi công
|
|
|
7
|
1234------------
|
NK.005
|
11/02/2023 - 15/04/2023
|
|
CENG1232
|
CE2001
|
|
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc
|
|
|
2
|
------7890------
|
NK.005
|
06/02/2023 - 20/03/2023
|
|
CENG1235
|
CE2001
|
|
|
Kết cấu bê tông cốt thép 3
|
|
|
4
|
1234------------
|
NK.005
|
08/02/2023 - 12/04/2023
|
|
CENG2319
|
CE2001
|
|
|
Kinh tế xây dựng
|
|
|
2
|
------7890------
|
NK.005
|
03/04/2023 - 01/05/2023
|
|
|
|
|
6
|
------7890------
|
NK.005
|
07/04/2023 - 05/05/2023
|
|
CENG3207
|
CE2001
|
|
|
Đồ án nền móng
|
|
|
4
|
------7890------
|
NK.003
|
08/02/2023 - 22/03/2023
|
|
CMAN3304
|
CE2001
|
|
|
Dự toán xây dựng
|
|
|
6
|
------7890------
|
NK.005
|
10/02/2023 - 24/03/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
MEETING8
|
CE2001
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Xây dựng - ĐH K. 2020 (DH20XD02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CENG1228
|
CE2002
|
|
|
Tổ chức và quản lý thi công
|
|
|
3
|
------7890------
|
NK.502
|
07/02/2023 - 11/04/2023
|
|
CENG1232
|
CE2002
|
|
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc
|
|
|
2
|
1234------------
|
NK.502
|
06/02/2023 - 20/03/2023
|
|
CENG1235
|
CE2002
|
|
|
Kết cấu bê tông cốt thép 3
|
|
|
5
|
------7890------
|
NK.502
|
09/02/2023 - 13/04/2023
|
|
CENG2319
|
CE2002
|
|
|
Kinh tế xây dựng
|
|
|
2
|
1234------------
|
NK.502
|
03/04/2023 - 01/05/2023
|
|
|
|
|
6
|
1234------------
|
NK.502
|
07/04/2023 - 05/05/2023
|
|
CENG3207
|
CE2002
|
|
|
Đồ án nền móng
|
|
|
4
|
1234------------
|
NK.003
|
08/02/2023 - 22/03/2023
|
|
CMAN3304
|
CE2002
|
|
|
Dự toán xây dựng
|
|
|
6
|
1234------------
|
NK.502
|
10/02/2023 - 24/03/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
MEETING8
|
CE2002
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021 (DH21CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CENG1217
|
CE2101
|
|
|
Kiến trúc dân dụng
|
|
|
3
|
1234------------
|
NK.304
|
04/04/2023 - 02/05/2023
|
|
CENG2208
|
CE2101
|
|
|
Vật liệu xây dựng
|
|
|
7
|
1234------------
|
NK.108
|
11/02/2023 - 11/03/2023
|
|
CENG2209
|
CE2101
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
7
|
12345-----------
|
BD.TN_VLXD
|
18/03/2023 - 01/04/2023
|
|
CENG2209
|
CE2103
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
7
|
12345-----------
|
BD.TN_VLXD
|
08/04/2023 - 22/04/2023
|
|
CENG2209
|
CE2101
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
7
|
------78901-----
|
BD.TN_VLXD
|
18/03/2023 - 01/04/2023
|
|
CENG2209
|
CE2103
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
7
|
------78901-----
|
BD.TN_VLXD
|
08/04/2023 - 22/04/2023
|
|
CENG2303
|
CE2101
|
|
|
Cơ học đất
|
|
|
3
|
1234------------
|
NK.304
|
07/02/2023 - 21/03/2023
|
|
CENG2404
|
CE2101
|
|
|
Cơ học kết cấu
|
|
|
5
|
1234------------
|
NK.304
|
09/02/2023 - 13/04/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CENG2207
|
CE2101
|
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất
|
|
|
*
|
|
|
|
|
MEETING5
|
CE2101
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021 (DH21CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CENG1217
|
CE2102
|
|
|
Kiến trúc dân dụng
|
|
|
3
|
------7890------
|
NK.304
|
04/04/2023 - 02/05/2023
|
|
CENG2208
|
CE2102
|
|
|
Vật liệu xây dựng
|
|
|
4
|
------7890------
|
NK.108
|
08/02/2023 - 08/03/2023
|
|
CENG2209
|
CE2102
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
4
|
12345-----------
|
BD.TN_VLXD
|
15/03/2023 - 29/03/2023
|
|
CENG2209
|
CE2104
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
4
|
12345-----------
|
BD.TN_VLXD
|
05/04/2023 - 19/04/2023
|
|
CENG2209
|
CE2102
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
4
|
------78901-----
|
BD.TN_VLXD
|
15/03/2023 - 29/03/2023
|
|
CENG2209
|
CE2104
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
4
|
------78901-----
|
BD.TN_VLXD
|
05/04/2023 - 19/04/2023
|
|
CENG2303
|
CE2102
|
|
|
Cơ học đất
|
|
|
3
|
------7890------
|
NK.304
|
07/02/2023 - 21/03/2023
|
|
CENG2404
|
CE2102
|
|
|
Cơ học kết cấu
|
|
|
5
|
------7890------
|
NK.304
|
09/02/2023 - 13/04/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CENG2207
|
CE2102
|
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất
|
|
|
*
|
|
|
|
|
MEETING5
|
CE2102
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CENG2208
|
CM2101
|
|
|
Vật liệu xây dựng
|
|
|
6
|
1234------------
|
NK.108
|
10/02/2023 - 10/03/2023
|
|
CENG2209
|
CM2101
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
6
|
12345-----------
|
BD.TN_VLXD
|
17/03/2023 - 31/03/2023
|
|
CENG2209
|
CM2103
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
6
|
12345-----------
|
BD.TN_VLXD
|
07/04/2023 - 21/04/2023
|
|
CENG2209
|
CM2101
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
6
|
------78901-----
|
BD.TN_VLXD
|
17/03/2023 - 31/03/2023
|
|
CENG2209
|
CM2103
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
6
|
------78901-----
|
BD.TN_VLXD
|
07/04/2023 - 21/04/2023
|
|
CENG2303
|
CM2101
|
|
|
Cơ học đất
|
|
|
2
|
1234------------
|
NK.108
|
06/02/2023 - 20/03/2023
|
|
CENG2404
|
CM2101
|
|
|
Cơ học kết cấu
|
|
|
4
|
1234------------
|
NK.108
|
08/02/2023 - 19/04/2023
|
|
CMAN4215
|
CM2101
|
|
|
Quy hoạch đô thị
|
|
|
2
|
1234------------
|
NK.108
|
03/04/2023 - 01/05/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CENG2207
|
CM2101
|
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất
|
|
|
*
|
|
|
|
|
MEETING5
|
CM2101
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CENG2208
|
CM2102
|
|
|
Vật liệu xây dựng
|
|
|
2
|
------7890------
|
NK.108
|
06/02/2023 - 06/03/2023
|
|
CENG2209
|
CM2102
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
2
|
12345-----------
|
BD.TN_VLXD
|
13/03/2023 - 27/03/2023
|
|
CENG2209
|
CM2104
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
2
|
12345-----------
|
BD.TN_VLXD
|
03/04/2023 - 17/04/2023
|
|
CENG2209
|
CM2102
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
2
|
------78901-----
|
BD.TN_VLXD
|
13/03/2023 - 27/03/2023
|
|
CENG2209
|
CM2104
|
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng
|
|
|
2
|
------78901-----
|
BD.TN_VLXD
|
03/04/2023 - 17/04/2023
|
|
CENG2303
|
CM2102
|
|
|
Cơ học đất
|
|
|
6
|
------7890------
|
NK.108
|
10/02/2023 - 24/03/2023
|
|
CENG2404
|
CM2102
|
|
|
Cơ học kết cấu
|
|
|
7
|
------7890------
|
NK.108
|
11/02/2023 - 22/04/2023
|
|
CMAN4215
|
CM2102
|
|
|
Quy hoạch đô thị
|
|
|
6
|
------7890------
|
NK.108
|
07/04/2023 - 05/05/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CENG2207
|
CM2102
|
|
|
Thí nghiệm Cơ học đất
|
|
|
*
|
|
|
|
|
MEETING5
|
CM2102
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022 (DH22CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CENG1203
|
CE2201
|
|
|
Cơ chất lỏng
|
|
|
5
|
1234------------
|
NK.108
|
09/02/2023 - 23/03/2023
|
|
MATH1313
|
CE2201
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
|
|
3
|
1234------------
|
NK.108
|
04/04/2023 - 02/05/2023
|
|
|
|
|
5
|
1234------------
|
NK.108
|
06/04/2023 - 04/05/2023
|
|
POLI1304
|
CE2201
|
|
|
Triết học Mác - Lênin
|
|
|
3
|
1234------------
|
NK.108
|
07/02/2023 - 21/03/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CENG1204
|
CE2201
|
|
|
Thí nghiệm Cơ chất lỏng
|
|
|
*
|
|
|
|
|
MEETING2
|
CE2201
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022 (DH22CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CENG1203
|
CE2202
|
|
|
Cơ chất lỏng
|
|
|
5
|
------7890------
|
NK.108
|
09/02/2023 - 23/03/2023
|
|
MATH1313
|
CE2202
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
|
|
3
|
------7890------
|
NK.108
|
04/04/2023 - 02/05/2023
|
|
|
|
|
5
|
------7890------
|
NK.108
|
06/04/2023 - 04/05/2023
|
|
POLI1304
|
CE2202
|
|
|
Triết học Mác - Lênin
|
|
|
3
|
------7890------
|
NK.108
|
07/02/2023 - 21/03/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
CENG1204
|
CE2202
|
|
|
Thí nghiệm Cơ chất lỏng
|
|
|
*
|
|
|
|
|
MEETING2
|
CE2202
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2022 (DH22CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CENG1203
|
CM2201
|
|
|
Cơ chất lỏng
|
|
|
2
|
1234------------
|
NK.004
|
06/02/2023 - 20/03/2023
|
|
MATH1313
|
CM2201
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
|
|
2
|
1234------------
|
NK.004
|
03/04/2023 - 01/05/2023
|
|
|
|
|
6
|
1234------------
|
NK.004
|
07/04/2023 - 05/05/2023
|
|
POLI1304
|
CM2201
|
|
|
Triết học Mác - Lênin
|
|
|
6
|
1234------------
|
NK.004
|
10/02/2023 - 24/03/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
MEETING2
|
CM2201
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2022 (DH22CM02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng
|
|
Ngày bắt đầu học kỳ : 06/02/2023 (Tuần 19)
|
|
|
|
Mã MH
|
Nhóm
|
Tổ hợp
|
Tổ TH
|
Tên môn học
|
CBGD
|
Tên CBGD
|
Thứ
|
Tiết học
|
Phòng
|
Thời gian học
|
|
Môn đã xếp thời khóa biểu
|
|
CENG1203
|
CM2202
|
|
|
Cơ chất lỏng
|
|
|
2
|
------7890------
|
NK.004
|
06/02/2023 - 20/03/2023
|
|
MATH1313
|
CM2202
|
|
|
Đại số tuyến tính
|
|
|
2
|
------7890------
|
NK.004
|
03/04/2023 - 01/05/2023
|
|
|
|
|
6
|
------7890------
|
NK.004
|
07/04/2023 - 05/05/2023
|
|
POLI1304
|
CM2202
|
|
|
Triết học Mác - Lênin
|
|
|
6
|
------7890------
|
NK.004
|
10/02/2023 - 24/03/2023
|
|
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu
|
|
MEETING2
|
CM2202
|
|
|
Sinh hoạt ngoại khóa
|
|
|
*
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|