STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | 1251022176 | Trương Phước | Thành | Nam | Long An | DH12XD03 |
22 | 1251022191 | Huỳnh Anh | Thuận | Nam | Đồng Tháp | DH12XD03 |
23 | 1251020192 | Phạm Thị Lê | Thuyên | Nam | Bình Định | DH12XD03 |
24 | 1251022202 | Lê Trung | Tín | Nam | Bình Thuận | DH12XD03 |
25 | 1251020203 | Lê Văn | Tín | Nam | Đăk Lăk | DH12XD03 |
26 | 1251020216 | Đinh Hữu | Trí | Nam | Đăk Lăk | DH12XD03 |
27 | 1251022222 | Đỗ Nhật | Trường | Nam | Kiên Giang | DH12XD03 |
28 | 1251020235 | Phạm Thanh | Tú | Nam | Bình Định | DH12XD03 |
29 | 1251022242 | Dương Vĩnh | Tường | Nam | An Giang | DH12XD03 |
30 | 1251022245 | Lê Thị | Vẹn | Nam | Đồng Tháp | DH12XD03 |