STT | MSSV | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | QUÊ QUÁN | LỚP |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1251020099 | Ngô Khả | Luân | Nam | Bình Định | DH12XD03 |
12 | 1251022104 | Khúc Từ | Mẫn | Nam | Đồng Nai | DH12XD03 |
13 | 1251022105 | Kiều Tiến | Minh | Nam | Quảng Ngãi | DH12XD03 |
14 | 1251020117 | Võ Nguyễn | Nghĩa | Nam | Bình Định | DH12XD03 |
15 | 1251020124 | Trần Thái | Nguyên | Nam | Bình Thuận | DH12XD03 |
16 | 1251020134 | Nguyễn Hồng | Phát | Nam | Đăk Lăk | DH12XD03 |
17 | 1251020152 | Đỗ Ngọc | Quân | Nam | Kon Tum | DH12XD03 |
18 | 1251020154 | Nguyễn Như | Quân | Nam | Bình Định | DH12XD03 |
19 | 1251022161 | Mạnh Phú | Quý | Nam | Bình Thuận | DH12XD03 |
20 | 1251022159 | Đinh Văn | Quyền | Nam | Lâm Đồng | DH12XD03 |