Văn phòng Khoa Thông báo Lịch thi học kỳ 2 năm học 2018 - 2019 như sau:
STT |
GIẢNG VIÊN |
TÊN MH |
MÃ MH |
NHÓM |
NGÀY THI |
CA |
ĐĐT |
1 |
Trần Thúc Tài |
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
XD81 |
17/05/2019 |
4 |
NK |
2 |
Trần Thúc Tài |
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
XD82 |
17/05/2019 |
4 |
NK |
3 |
Trần Quốc Hùng |
Sức bền vật liệu (QLXD) |
CENG1301 |
QX81 |
18/05/2019 |
1 |
NK |
4 |
|
Điện kỹ thuật |
CENG2202 |
THI1 |
13/05/2019 |
5 |
NK |
5 |
Đặng Văn Công Bằng |
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
QX71 |
17/05/2019 |
3 |
NK |
6 |
Trần Thúc Tài |
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
XD71 |
17/05/2019 |
3 |
NK |
7 |
Trần Thúc Tài |
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
XD73 |
17/05/2019 |
3 |
NK |
8 |
Lâm Ngọc Trà My |
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
XD71 |
21/05/2019 |
4 |
NK |
9 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
XD73 |
21/05/2019 |
4 |
NK |
10 |
Võ Nguyễn Phú Huân |
Địa kỹ thuật công trình |
CENG2302 |
QX71 |
25/05/2019 |
1 |
NK |
11 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
Cơ học đất |
CENG2303 |
XD71 |
|
|
NK |
12 |
Trần Thanh Danh |
Cơ học đất |
CENG2303 |
XD73 |
|
|
NK |
13 |
Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG2304 |
XD71 |
23/05/2019 |
4 |
NK |
14 |
Phan Vũ Phương |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG2304 |
XD73 |
23/05/2019 |
4 |
NK |
15 |
Phạm Văn Mạnh |
Cơ học kết cấu |
CENG2404 |
XD71 |
05/06/2019 |
4 |
NK |
16 |
Nguyễn Thái Bình |
Cơ học kết cấu |
CENG2404 |
XD73 |
05/06/2019 |
4 |
NK |
17 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Vật liệu xây dựng + TN |
CENG2501 |
QX71 |
23/05/2019 |
4 |
NK |
18 |
Dương Hồng Thẩm |
Kết cấu công trình |
CENG2504 |
QX71 |
21/05/2019 |
5 |
NK |
19 |
|
Tải trọng và tác động |
CENG3203 |
THI2 |
15/05/2019 |
3 |
NK |
20 |
|
Kỹ thuật đô thị |
CENG3204 |
THI3 |
17/05/2019 |
5 |
NK |
21 |
Lê Trọng Hải |
Kiến trúc dân dụng (TK KTDD) |
CENG3208 |
X71A |
19/05/2019 |
4 |
NK |
22 |
Lê Trọng Hải |
Kiến trúc dân dụng (TK KTDD) |
CENG3208 |
XD61 |
14/05/2019 |
3 |
NK |
23 |
Lê Trọng Hải |
Kiến trúc dân dụng (TK KTDD) |
CENG3208 |
XD63 |
14/05/2019 |
3 |
NK |
24 |
Lâm Ngọc Trà My |
Cấp thoát nước c.trình DD&CN |
CENG3209 |
QX71 |
15/05/2019 |
2 |
NK |
25 |
Trần Quốc Hùng |
Kết cấu thép 2 |
CENG3212 |
X71A |
26/05/2019 |
2 |
NK |
26 |
Nguyễn Lê Minh Long |
Máy xây dựng và an toàn LĐ |
CENG3213 |
X71A |
05/05/2019 |
3 |
NK |
27 |
Bá Văn Hùng |
Kỹ thuật thi công |
CENG3303 |
X71A |
|
|
NK |
28 |
Nguyễn Thị Hương Nhài |
Tiếng Anh CN Xây dựng |
CENG3304 |
X71A |
30/05/2019 |
5 |
NK |
29 |
Nguyễn Thị Hương Nhài |
Tiếng Anh CN Xây dựng |
CENG3304 |
XD61 |
18/05/2019 |
2 |
NK |
30 |
Đoàn Ngọc Trang |
Tiếng Anh CN Xây dựng |
CENG3304 |
XD62 |
18/05/2019 |
2 |
NK |
31 |
Bùi Đỗ Công Thành |
Tiếng Anh CN Xây dựng |
CENG3304 |
XD63 |
18/05/2019 |
2 |
NK |
32 |
Nguyễn Thị Hương Nhài |
Tiếng Anh CN Xây dựng |
CENG3304 |
XD64 |
18/05/2019 |
2 |
NK |
33 |
Phan Thanh Phương |
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
D81A |
09/06/2019 |
3 |
NK |
34 |
Phan Thanh Phương |
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
XD61 |
20/05/2019 |
3 |
NK |
35 |
Võ Đăng Khoa |
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
XD63 |
20/05/2019 |
3 |
NK |
36 |
|
Phương pháp tính + Thực hành |
CENG3404 |
THI1 |
21/05/2019 |
3 |
NK |
37 |
Phạm Văn Mạnh |
Động lực học CT (DĐ & ĐLHCT) |
CENG4202 |
D81A |
05/05/2019 |
2 |
NK |
38 |
Phạm Văn Mạnh |
Động lực học CT (DĐ & ĐLHCT) |
CENG4202 |
X61A |
19/05/2019 |
3 |
NK |
39 |
Bá Văn Hùng |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
QX61 |
24/05/2019 |
4 |
NK |
40 |
Nguyễn Hoài Nghĩa |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
XD61 |
24/05/2019 |
4 |
NK |
41 |
Nguyễn Hoài Nghĩa |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
XD63 |
24/05/2019 |
4 |
NK |
42 |
|
Môi trường & bảo vệ môi trường |
CENG4207 |
THI2 |
23/05/2019 |
1 |
NK |
43 |
Võ Đăng Khoa |
Kinh tế xây dựng |
CENG4210 |
X71A |
12/05/2019 |
4 |
NK |
44 |
Võ Đăng Khoa |
Kinh tế xây dựng |
CENG4210 |
XD61 |
16/05/2019 |
1 |
NK |
45 |
Võ Đăng Khoa |
Kinh tế xây dựng |
CENG4210 |
XD63 |
16/05/2019 |
1 |
NK |
46 |
Võ Nguyễn Phú Huân |
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
CENG4212 |
X61A |
12/05/2019 |
1 |
NK |
47 |
Lê Minh Hoàng |
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG4304 |
D81A |
05/06/2019 |
5 |
NK |
48 |
Lê Minh Hoàng |
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG4304 |
X61A |
05/06/2019 |
5 |
NK |
49 |
Phan Vũ Phương |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
CENG4305 |
D81A |
07/06/2019 |
5 |
NK |
50 |
Nguyễn Quốc Thông |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
CENG4305 |
X61A |
07/06/2019 |
5 |
NK |
51 |
Nguyễn Quốc Thông |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
CENG4305 |
XD61 |
22/05/2019 |
4 |
NK |
52 |
Nguyễn Quốc Thông |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
CENG4305 |
XD63 |
22/05/2019 |
4 |
NK |
53 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
Hố đào sâu |
CENG4306 |
X61A |
09/06/2019 |
1 |
NK |
54 |
Phan Thanh Phương |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CMAN3206 |
QX61 |
28/05/2019 |
2 |
NK |
55 |
Nguyễn Hoài Nghĩa |
PT hoạt động sản xuất KD XD |
CMAN3207 |
QX61 |
26/05/2019 |
1 |
NK |
56 |
Nguyễn Hoài Nghĩa |
Dự toán xây dựng |
CMAN3304 |
QX61 |
02/06/2019 |
3 |
NK |
57 |
Phan Thanh Phương |
Quản lý tài chính trong XD |
CMAN4209 |
QX61 |
31/05/2019 |
5 |
NK |
58 |
Lê Trọng Hải |
Quy hoạch đô thị |
CMAN4215 |
X61A |
05/05/2019 |
1 |
NK |
59 |
Nguyễn Thanh Phong |
P.tích định lượng trong QLXD |
CMAN4410 |
QX61 |
04/06/2019 |
2 |
NK |
60 |
Bá Văn Hùng |
Pháp luật ĐC trong HĐ xây dựng |
GLAW2205 |
QX71 |
13/05/2019 |
4 |
NK |
61 |
Nguyễn Thị Kim Uyên |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1301 |
XD81 |
20/05/2019 |
5 |
NK |
62 |
Nguyễn Thị Kim Uyên |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1301 |
XD82 |
20/05/2019 |
5 |
NK |
63 |
|
Cơ học lý thuyết 1 |
TECH1302 |
THI4 |
19/05/2019 |
5 |
NK |