KẾ HOẠCH THỰC HIỆN MÔN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP NGÀNH QUẢN LÝ XÂY DỰNG KHÓA 2020 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024
1) Thời gian gặp giảng viên hướng dẫn (theo nhóm): Từ ngày 25/10/2023 (Nhóm trưởng liên hệ trực tiếp gặp GVHD).
2) Cấp giấy giới thiệu: sau 3 ngày làm việc kể từ ngày Giảng viên hướng dẫn đồng ý thông tin Tên và Địa chỉ Công ty thực tập của sinh viên đã xin từ trước thì giảng viên hoặc sinh viên cung cấp thông tin Tên và Địa chỉ Công ty thực tập gửi về Khoa qua email: loan.ntk@ou.edu.vn để nhận Giấy giới thiệu từ thứ 2 đến thứ 6.
3) Thời gian thực hiện TTTN (08 tuần): từ ngày 25/10/2023 đến ngày 25/12/2023, trong thời gian thực hiện hàng tuần sinh viên phải nộp báo cáo kết quả thực hiện về cho giảng viên hướng dẫn.
4) Thời gian nộp báo cáo thực tập chấm điểm: từ ngày 26/12/2023 đến ngày 30/12/2023, sinh viên scan toàn bộ nội dung báo cáo nộp theo nhóm và nộp trực tiếp cho giảng viên hướng dẫn và văn phòng Khoa qua email: loan.ntk@ou.edu.vn (bao gồm bảng cứng và bảng điện tử có giấy xác nhận của đơn vị thực tập, báo cáo theo mẫu quy định do GVHD cung cấp).
5) Biểu mẫu thực hiện: Bìa, Phiếu theo dõi, phiếu đánh giá, đề cương môn học
6) Danh sách sinh viên thực hiện và giảng viên hướng dẫn
STT |
Mã Sinh viên |
Họ và chữ lót Tên |
Ngày sinh |
Ngành |
Nhóm lớp |
GVHD |
Tên công ty thực tập |
Địa chỉ công ty thực tập |
Thông tin người hướng dẫn thực tập tại doanh nghiệp |
1 |
1851040042 |
NGUYỄN KHANH LONG |
13/03/2000 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
2 |
1951042109 |
VÕ HOÀNG THIỆN |
15/05/2001 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
3 |
2051040001 |
ĐINH NGỌC ANH |
30/04/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
4 |
2051040012 |
HUỲNH VĂN CHÍ |
20/10/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
5 |
2051040031 |
NGUYỄN QUANG ĐẠT |
22/10/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
6 |
2051040097 |
TRẦN DUY NIÊN |
15/10/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
7 |
2051040104 |
PHẠM GIA PHONG |
29/06/2002 |
QLXD |
CM2001 |
ThS. Thạch Phi Hùng |
|
|
|
8 |
2051040109 |
TRẦN THANH QUANG |
25/03/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
9 |
2051040118 |
TÔN THẤT THANH TÀI |
22/06/2002 |
QLXD |
CM2001 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
10 |
2051040131 |
LÊ THIÊN |
14/06/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
11 |
2051040133 |
NGUYỄN HOÀN THIỆN |
09/06/2001 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
12 |
2051040135 |
NGUYỄN NGỌC THIỆN |
07/10/2002 |
QLXD |
CM2001 |
ThS. Thạch Phi Hùng |
|
|
|
13 |
2051040147 |
NGUYỄN HUỲNH ANH THƯ |
28/03/2002 |
QLXD |
CM2001 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
14 |
2051040152 |
ĐOÀN XUÂN TÌNH |
25/12/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
15 |
2051040157 |
NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂM |
01/03/2002 |
QLXD |
CM2001 |
ThS. Thạch Phi Hùng |
|
|
|
16 |
2051040162 |
NGUYỄN THANH TRƯỜNG |
25/08/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
17 |
2051042013 |
NGUYỄN THÀNH CƠ |
26/09/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
18 |
2051042026 |
LÊ THỊ KHÁNH ĐOAN |
25/03/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
19 |
2051042040 |
PHAN VĂN HOÀNG |
18/07/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
20 |
2051042043 |
NGÔ HOÀNG NHẬT HUY |
12/08/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
21 |
2051042045 |
TRẦN GIA HUY |
12/05/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
22 |
2051042062 |
LÊ NGUYỄN TRÚC LINH |
05/11/2002 |
QLXD |
CM2001 |
ThS. Thạch Phi Hùng |
|
|
|
23 |
2051042066 |
VÕ THỊ HIỀN LƯƠNG |
04/09/2002 |
QLXD |
CM2001 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
24 |
2051042074 |
BÙI THẾ NGHĨA |
07/03/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
25 |
2051042077 |
HOÀNG NGUYÊN |
16/08/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
26 |
2051042082 |
TRẦN ĐỨC NHẬT |
29/05/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
27 |
2051042085 |
HÀ TẤN PHÁT |
09/04/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
28 |
2051042086 |
PHAN VĂN PHÁT |
19/05/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
29 |
2051042106 |
PHẠM ĐÌNH ANH SANG |
10/01/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
30 |
2051042107 |
PHẠM HỒNG SANG |
26/06/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
31 |
2051042113 |
NGUYỄN ĐÌNH THIÊN TÀI |
25/04/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
32 |
2051042122 |
TẠ MAI PHƯƠNG THẢO |
29/01/2002 |
QLXD |
CM2001 |
ThS. Thạch Phi Hùng |
|
|
|
33 |
2051042123 |
LÊ THỊ THU THẬT |
13/10/2002 |
QLXD |
CM2001 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
34 |
2051042124 |
HỒ QUỐC THIỆN |
06/12/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
35 |
2051042125 |
ĐÀO DƯƠNG NGỌC THỊNH |
10/01/2002 |
QLXD |
CM2001 |
TS. Nguyễn Thanh Phong |
|
|
|
36 |
2051042137 |
LÊ VĂN TRỌNG |
15/06/2002 |
QLXD |
CM2001 |
Cập nhật vào ngày 24/10/2023 |
|
|
|
37 |
2051042138 |
NGUYỄN TIẾN TRỌNG |
14/06/2002 |
QLXD |
CM2001 |
Cập nhật vào ngày 24/10/2023 |
|
|
|
38 |
2051042142 |
NGUYỄN ĐÀM THANH TRÚC |
23/05/2002 |
QLXD |
CM2001 |
Cập nhật vào ngày 24/10/2023 |
|
|
|
39 |
1751040049 |
TRẦN NGUYỄN NHẬT NAM |
19/11/1999 |
QLXD |
CM2002 |
Cập nhật vào ngày 24/10/2023 |
|
|
|
40 |
1951042027 |
NGUYỄN BÁ HIỂN |
03/07/2001 |
QLXD |
CM2002 |
Cập nhật vào ngày 24/10/2023 |
|
|
|
41 |
2051042008 |
ĐỖ ĐĂNG BÌNH |
05/12/2002 |
QLXD |
CM2002 |
TS. Trương Đình Nhật |
|
|
|
42 |
2051042015 |
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG |
13/08/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
43 |
2051042016 |
ĐỖ CÔNG DANH |
10/05/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Thạch Phi Hùng |
|
|
|
44 |
2051042018 |
BÙI THỊ KIM DUNG |
26/05/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Thạch Phi Hùng |
|
|
|
45 |
2051042025 |
NGUYỄN LÊ DUY ĐÌNH |
14/08/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|
|
|
46 |
2051042029 |
TRỊNH PHI HẢI |
28/12/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
47 |
2051042056 |
NGUYỄN KHẢI KIỆT |
21/04/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|
|
|
48 |
2051042058 |
TRẦN TRỌNG LÂM |
08/01/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
49 |
2051042063 |
PHẠM DUY LINH |
17/05/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
50 |
2051042070 |
NGÔ HOÀNG NAM |
17/03/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
51 |
2051042078 |
HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN |
12/10/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
52 |
2051042079 |
LƯU TẤT NGUYÊN |
29/05/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|
|
|
53 |
2051042087 |
TRẦN VĂN PHÁT |
11/10/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Thạch Phi Hùng |
|
|
|
54 |
2051042095 |
LÂM HOÀN PHÚC |
01/07/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
55 |
2051042103 |
NGUYỄN MINH QUÍ |
21/02/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
56 |
2051042110 |
LÊ VŨ NGỌC SƠN |
22/09/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|
|
|
57 |
2051042116 |
MANG VIÊN TÂM |
17/12/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
58 |
2051042119 |
CAO VĂN THÀNH |
24/03/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
59 |
2051042126 |
PHẠM ĐỨC THỊNH |
28/08/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|
|
|
60 |
2051042130 |
HỒ MINH TIẾN |
10/02/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|
|
|
61 |
2051042133 |
NGUYỄN HOÀI TRÂN |
16/06/2001 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|
|
|
62 |
2051042134 |
NGUYỄN THIÊN TRIỀU |
08/10/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
63 |
2051042136 |
TRƯƠNG MINH TRÍ |
27/05/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|
|
|
64 |
2051042141 |
VÕ QUANG TRUNG |
31/08/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
65 |
2051042147 |
ĐẶNG THANH TÚ |
26/02/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|
|
|
66 |
2051042150 |
NGUYỄN HÀ LÊ PHƯƠNG TÙNG |
23/09/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Phan Thanh Phương |
|
|
|
67 |
2051042152 |
VŨ THANH TÙNG |
02/10/2002 |
QLXD |
CM2002 |
ThS. Nguyễn Khắc Quân |
|
|
|