KẾ HOẠCH ĐĂNG KÝ MÔN HỌC
Đào tạo đại học hệ chính quy
a) Khóa 2019 – Tân sinh viên: 16/09/2019 – 12/01/2020 (17 tuần)
Nội dung công việc |
Thời gian thực hiện |
Số tuần thực hiện |
Đơn vị phụ trách |
---|---|---|---|
|
|||
|
Từ 12/08/19 đến 15/08/19 |
3 ngày |
P. QLĐT, Các Khoa & TT QLHTTT |
|
|
ngày |
P. QLĐT, Các Khoa & TT QLHTTT |
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 22/12/19 |
14 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 16/09/19 đến 22/12/19 |
14 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 23/12/19 đến 29/12/19 |
1 tuần |
|
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 29/09/19 |
2 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
Từ 16/09/19 đến 29/09/19 |
2 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
|||
|
Từ 18/11/19 đến 24/11/19 |
1 tuần |
P. QLĐT & P. KT |
|
Từ 23/12/19 đến 12/01/20 |
3 tuần |
P. QLĐT & P. KT |
b) Khóa 2018: Từ 16/09/2019 – 12/01/2020 (17 tuần) ĐH
Thời gian thực hiện |
Số tuần thực hiện |
Đơn vị phụ trách |
|
---|---|---|---|
|
|||
|
Từ 12/08/19 đến 18/08/19 |
1 tuần |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
Từ 30/08/19 đến 05/09/19 |
1 tuần |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
Từ 06/09/19 đến 09/09/19 |
4 ngày |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 22/12/19 |
14 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 16/09/19 đến 22/12/19 |
14 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 23/12/19 đến 29/12/19 |
1 tuần |
|
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 03/11/19 |
7 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
Từ 16/09/19 đến 03/11/19 |
7 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
|||
|
Từ 18/11/19 đến 24/11/19 |
1 tuần |
P. QLĐT & P. KT |
|
Từ 23/12/19 đến 12/01/20 |
3 tuần |
P. QLĐT & P. KT |
c) Khóa 2017: Từ 16/09/2019 – 12/01/2020 (17 tuần) ĐH
Nội dung công việc |
Thời gian thực hiện |
Số tuần thực hiện |
Đơn vị phụ trách |
---|---|---|---|
|
|||
|
Từ 19/08/19 đến 25/08/19 |
1 tuần |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
Từ 30/08/19 đến 05/09/19 |
1 tuần |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
Từ 06/09/19 đến 09/09/19 |
4 ngày |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 22/12/19 |
14 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 16/09/19 đến 22/12/19 |
14 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 23/12/19 đến 29/12/19 |
1 tuần |
|
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 03/11/19 |
7 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
Từ 16/09/19 đến 03/11/19 |
7 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
|||
|
Từ 18/11/19 đến 24/11/19 |
1 tuần |
P. QLĐT & P. KT |
|
Từ 23/12/19 đến 12/01/20 |
3 tuần |
P. QLĐT & P. KT |
d) Khóa 2016: Từ 16/09/2019 – 12/01/2020 (17 tuần) ĐH
Nội dung công việc |
Thời gian thực hiện |
Số tuần thực hiện |
Đơn vị phụ trách |
---|---|---|---|
|
|||
|
Từ 26/08/19 đến 29/08/19 |
4 ngày |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
Từ 30/08/19 đến 05/09/19 |
1 tuần |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
Từ 06/09/19 đến 09/09/19 |
4 ngày |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 22/12/19 |
14 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 16/09/19 đến 22/12/19 |
14 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 23/12/19 đến 29/12/19 |
1 tuần |
|
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 03/11/19 |
7 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
Từ 16/09/19 đến 03/11/19 |
7 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
|||
|
Từ 18/11/19 đến 24/11/19 |
1 tuần |
P. QLĐT & P. KT |
|
Từ 23/12/19 đến 12/01/20 |
3 tuần |
P. QLĐT & P. KT |
a) Khoá 2019 – Tân sinh viên: Từ 16/09/2019 – 12/01/2020 (17 tuần) B2+LT
Nội dung công việc |
Thời gian thực hiện |
Số tuần thực hiện |
Đơn vị phụ trách |
---|---|---|---|
|
|||
|
|
|
P. QLĐT, Các Khoa & TT QLHTTT |
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 03/11/19 |
7 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 11/11/19 đến 05/01/20 |
7 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 04/11/19 đến 10/11/19 & Từ 06/01/20 đến 12/01/20 |
2 tuần |
|
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 29/09/19 |
2 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
Từ 16/09/19 đến 29/09/19 |
2 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
|||
Thi sau khi kết thúc môn học từ 1 đến 2 tuần |
P. QLĐT & P. KT |
b) Khoá 2017; khóa 2018: Từ 16/09/2019 – 12/01/2020 (17 tuần) B2+LT
Nội dung công việc |
Thời gian thực hiện |
Số tuần thực hiện |
Đơn vị phụ trách |
---|---|---|---|
|
|||
|
Từ 05/08/19 đến 11/08/19 |
1 tuần |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
Từ 30/08/19 đến 05/09/19 |
1 tuần |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
Từ 06/09/19 đến 09/09/19 |
4 ngày |
P. QLĐT, Các Khoa, BCB & TT QLHTTT |
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 03/11/19 |
7 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 11/11/19 đến 05/01/20 |
7 tuần |
P. QLĐT, các Khoa/BCB |
|
Từ 04/11/19 đến 10/11/19 &Từ 06/01/20 đến12/01/20 |
2 tuần |
|
|
|||
|
Từ 16/09/19 đến 03/11/19 |
7 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
Từ 16/09/19 đến 03/11/19 |
7 tuần |
TT. QLHTTT & P. TC - KT |
|
|||
Thi sau khi kết thúc môn học từ 1 đến 2 tuần |
P. QLĐT & P. KT |
KẾ HOẠCH XÉT MIỄN, GIẢM MÔN HỌC
- Đợt 1 Năm học 2019 – 2020 (Chỉ nhận đơn xét miễn giảm các môn Tiếng Anh không chuyên, Giáo dục thể chất, Giáo dục quốc phòng, Ngoại ngữ phụ):
STT |
Nội dung công việc |
Thời gian thực hiện (dự kiến) |
Đơn vị phụ trách |
1 |
Nhận đơn xét miễn giảm môn học |
26/06/2019 – 10/07/2019 |
P. QLĐT (Phòng tiếp sinh viên) |
2 |
Giải quyết đơn |
11/07/2019 – 25/07/2019 |
P. QLĐT,KXD |
3 |
Trả kết quả cho sinh viên |
Trong vòng 15 ngày kể từ khi SV nộp đơn |
P. QLĐT (Phòng tiếp sinh viên) |
- Đợt 2 Năm học 2019 – 2020:
STT |
Nội dung công việc |
Thời gian thực hiện (dự kiến) |
Đơn vị phụ trách |
1 |
Nhận đơn xét miễn giảm môn học |
16/10/2019 – 30/10/2019 |
P. QLĐT (Phòng tiếp sinh viên) |
2 |
Giải quyết đơn |
04/11/2019 – 18/11/2019 |
P. QLĐT,KXD |
3 |
Trả kết quả cho sinh viên |
Trong vòng 15 ngày kể từ khi SV nộp đơn |
P. QLĐT (Phòng tiếp sinh viên) |
- Đợt 3 Năm học 2019 – 2020:
STT |
Nội dung công việc |
Thời gian thực hiện (dự kiến) |
Đơn vị phụ trách |
---|---|---|---|
1 |
Nhận đơn xét miễn giảm môn học |
23/03/2020 – 08/04/2020 |
P. QLĐT (Phòng tiếp sinh viên) |
2 |
Giải quyết đơn |
09/04/2020 – 23/04/2020 |
P. QLĐT,KXD |
3 |
Trả kết quả cho sinh viên |
Trong vòng 15 ngày kể từ khi SV nộp đơn |
P. QLĐT (Phòng tiếp sinh viên) |