KẾ HOẠCH HỌC
KỲ 2 NĂM 2020 – 2021
(Từ ngày 22/02/2020 – 20/6/2020)
1. Lịch
học
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
Phòng |
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
|
NGÀNH CNKT CTXD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOÁ 2017 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đồ án tốt nghiệp |
CENG1099 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOÁ 2018 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
1 |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
30 |
Sáng |
0 |
CT126 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
XD81 |
|
|
2 |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
30 |
Sáng |
0 |
CT277 |
Nguyễn Phú Cường |
|
XD81 |
|
|
3 |
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Sáng |
2 |
CT297 |
Phan Thanh Phương |
|
XD81 |
22/02/21-26/04/21 |
NK.505 |
4 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
3 |
CT301 |
Bá Văn Hùng |
|
XD81 |
23/02/21-06/04/21 |
NK.505 |
5 |
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng |
CENG3304 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Sáng |
4 |
CT275 |
Nguyễn Bảo Thành |
|
XD81 |
24/02/21-28/04/21 |
NK.505 |
6 |
Kiến trúc dân dụng |
CENG3208 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
5 |
CT194 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
|
XD81 |
25/02/21-08/04/21 |
NK.505 |
7 |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
CENG4305 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Sáng |
6 |
CT022 |
Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
|
XD81 |
26/02/21-30/04/21 |
NK.505 |
8 |
Kinh tế xây dựng |
CENG4210 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
7 |
CT307 |
Trần Tuấn Kiệt |
|
XD81 |
24/04/21-05/06/21 |
NK.511 |
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
1 |
Đồ án thi công |
CENG4205 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
30 |
Chiều |
0 |
CT126 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
XD82 |
|
|
2 |
Đồ án kết cấu thép |
CENG4203 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
30 |
Chiều |
0 |
CT277 |
Nguyễn Phú Cường |
|
XD82 |
|
|
3 |
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Chiều |
2 |
CT297 |
Phan Thanh Phương |
|
XD82 |
22/02/21-26/04/21 |
NK.505 |
4 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Chiều |
3 |
CT301 |
Bá Văn Hùng |
|
XD82 |
23/02/21-06/04/21 |
NK.505 |
5 |
Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng |
CENG3304 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Chiều |
4 |
CT275 |
Nguyễn Bảo Thành |
|
XD82 |
24/02/21-28/04/21 |
NK.505 |
6 |
Kiến trúc dân dụng |
CENG3208 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Chiều |
5 |
CT194 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
|
XD82 |
25/02/21-08/04/21 |
NK.505 |
7 |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
CENG4305 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Chiều |
6 |
CT022 |
Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
|
XD82 |
26/02/21-30/04/21 |
NK.505 |
8 |
Kinh tế xây dựng |
CENG4210 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Chiều |
7 |
CT240 |
Đỗ Hoàng Hải |
|
XD82 |
24/04/21-05/06/21 |
NK.511 |
|
KHOÁ 2019 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
1 |
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Sáng |
2 |
CT263 |
Trần Thanh Danh |
|
XD91 |
22/02/21 - 26/04/2021 |
NK.206 |
2 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG1322 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
15 |
|
60 |
Sáng |
3 |
CT272 |
Phan Vũ Phương |
|
XD91 |
23/02/21 - 27/04/21 |
NK.206 |
3 |
Kiến trúc dân dụng |
CENG1217 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
5 |
CT194 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
|
XD91 |
22/04/21 - 03/06/21 |
NK.206 |
4 |
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
5 |
CT113 |
Trần Trung Dũng |
|
XD91 |
25/02/21 - 08/04/21 |
NK.206 |
5 |
Kết cấu thép 1 |
CENG1325 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
Sáng |
6 |
CT277 |
Nguyễn Phú Cường |
|
XD91 |
26/02/21 - 30/04/21 |
NK.206 |
6 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt
Nam |
POLI 1206 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
0 |
|
|
|
XD91 |
|
|
7 |
Thí nghiệm cơ học đất |
CENG2207 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
0 |
CT263 |
Trần Thanh Danh |
|
XD91 |
|
|
8 |
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
CENG2209 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
|
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
|
XD91 |
|
|
|
KHOÁ 2020 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
1 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG1341 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
XD01 |
|
|
2 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG1342 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
XD01 |
|
|
3 |
Triết học Mác Lênin |
POLI1304 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
XD01 |
|
|
4 |
Đại số tuyến tính |
MATH1313 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
|
|
|
|
|
XD01 |
|
|
5 |
Xác suất và thống kê |
MATH1315 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
|
|
|
|
|
XD01 |
|
|
6 |
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
5 |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
|
XD01 |
25/02/21 - 08/04/21 |
NK.309 |
7 |
Thí nghiệm cơ chất lỏng |
CENG1204 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
|
XD01 |
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
1 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG1341 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
XD02 |
|
|
2 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG1342 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
XD02 |
|
|
3 |
Triết học Mác Lênin |
POLI1304 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
XD02 |
|
|
4 |
Đại số tuyến tính |
MATH1313 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
|
|
|
|
|
XD02 |
|
|
5 |
Xác suất và thống kê |
MATH1315 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
|
|
|
|
|
XD02 |
|
|
6 |
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Chiều |
5 |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
|
XD02 |
25/02/21 - 08/04/21 |
NK.309 |
7 |
Thí nghiệm cơ chất lỏng |
CENG1204 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
|
XD02 |
|
|
|
KHOÁ 2018 CLC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
1 |
Kết cấu thép 2 |
CENG3212 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Chiều |
2 |
CT244 |
Nguyễn Văn Hiếu |
CT244 |
X8D1 |
22/02/21-05/04/21 |
A.202 |
2 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Chiều |
4 |
CT227 |
Nguyễn Hoài Nghĩa |
CT227 |
X8D1 |
24/02/21-07/04/21 |
A.202 |
3 |
Kinh tế xây dựng |
CENG4210 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Chiều |
4 |
CT126 |
Nguyễn Thanh Phong |
CT126 |
X8D1 |
21/04/21-02/06/21 |
A.202 |
4 |
Kết cấu bê tông nâng cao |
CENG4316 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Sáng |
4 |
CT235 |
Hồ Đức Duy |
CT235 |
X8D1 |
24/02/21-28/04/21 |
A.410 |
5 |
Đồ án nền móng |
CENG3207 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
30 |
|
|
CT271 |
Võ Nguyễn Phú Huân |
CT271 |
X8D1 |
|
|
6 |
Đồ án bê tông 2 |
CENG3214 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
30 |
|
|
CT022 |
Đồng Tâm Võ Thanh Sơn |
CT298 |
X8D1 |
|
|
7 |
Tiếng anh nâng cao 8 |
GENG0412 |
4 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
60 |
|
|
|
|
|
X8D1 |
|
|
|
KHOÁ 2020 CLC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
1 |
Sức bền vật liệu 1 |
CENG1316 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
Chiều |
4 |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà My |
|
X0D1 |
24/02/21-28/04/21 |
A.201 |
2 |
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
4 |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
|
X0D1 |
24/02/21-07/04/21 |
A.201 |
3 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG1341 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG1342 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Đại số tuyến tính |
MATH1313 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Xác suất và thống kê |
MATH1315 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Thí nghiệm cơ chất lỏng |
CENG1204 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
CT025 |
Trần Thúc Tài |
|
X0D1 |
CLC |
|
|
KHOÁ 2019 BẰNG HAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
|
|
|
|||||||||
1 |
Kết cấu bê tông cốt thép 3 |
CENG1235 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
45 |
Tối |
3 |
CT272 |
Phan Vũ Phương |
|
X91A |
23/02/21-01/06/21 |
NK.101 |
2 |
Dự toán trong xây dựng |
CMAN3304 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
45 |
Tối |
4 |
CT308 |
Phạm Hải Chiến |
|
X91A |
24/02/21-02/06/21 |
NK.101 |
3 |
Máy xây dựng và an toàn lao động |
CENG1231 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
45 |
Tối |
6 |
CT280 |
Ng Lê Minh Long |
|
X91A |
26/02/21-04/06/21 |
NK.101 |
4 |
Kỹ thuật thi công |
CENG1327 |
3 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
60 |
Tối |
2,5 |
CT301 |
Bá Văn Hùng |
|
X91A |
22/02/21-29/04/21 |
NK.101 |
5 |
Đồ án Nền móng |
CENG3207 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
30 |
Tối |
|
CT026 |
Dương Hồng Thẩm |
|
X91A |
|
|
6 |
Đồ án Bê tông 2 |
CENG3214 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
30 |
Tối |
|
CT272 |
Phan Vũ Phương |
|
X91A |
|
|
|
KHOÁ 2020 BẰNG HAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
|
|
|
|||||||||
1 |
Sức bền vật liệu 2 |
CENG2205 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Tối |
3 |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
|
X01A |
23/02/21-06/04/21 |
A.219 |
2 |
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Tối |
4 |
CT125 |
Lâm Ngọc Trà My |
|
X01A |
24/02/21-28/04/21 |
A.219 |
3 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CENG1220 |
2 |
15 |
|
30 |
|
|
|
|
|
45 |
Tối |
6 |
CT303 |
Tô Thanh Sang |
|
X01A |
26/02/21-07/05/21 |
A.219 |
4 |
Cơ học kết cấu |
CENG1421 |
4 |
45 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
75 |
Tối |
2,5 |
CT113 |
Trần Trung Dũng |
|
X01A |
22/02/21-29/04/21 |
A.219 |
5 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CENG2206 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
30 |
Tối |
|
CT272 |
Phan Vũ Phương |
|
X01A |
|
|
6 |
Nhận thức ngành |
CENG1202 |
1 |
10 |
|
|
5 |
|
|
|
|
15 |
Tối |
|
CT026 |
Dương Hồng Thẩm |
|
X01A |
|
A.219 |
7 |
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
CENG2209 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
30 |
Tối |
|
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
|
X01A |
|
|
|
KHOÁ 2017 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khoá luận tốt nghiệp |
CMAN4799 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHOÁ 2018 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
1 |
Dự toán xây dựng |
CMAN3304 |
2 |
15 |
|
30 |
|
|
|
|
|
45 |
Sáng |
2 |
CT308 |
Phạm Hải Chiến |
|
QX81 |
22/02/21-26/04/21 |
NK.511 |
2 |
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN4209 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
3 |
CT297 |
Phan Thanh Phương |
|
QX81 |
20/04/21-01/06/21 |
NK.302 |
3 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh
doanh xây dựng |
CMAN3207 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
4 |
CT227 |
Nguyễn Hoài Nghĩa |
|
QX81 |
24/02/21-07/04/21 |
NK.302 |
4 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
6 |
CT301 |
Bá Văn Hùng |
|
QX81 |
26/02/21-09/04/21 |
NK.302 |
5 |
Đấu thầu và hợp đồng trong
xây dựng |
CMAN3206 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Sáng |
7 |
CT306 |
Nguyễn Văn Thế Huy |
|
QX81 |
27/02/21-10/04/21 |
NK.209 |
6 |
Phân tích định lượng trong quản lý
xây dựng |
CMAN4410 |
3 |
30 |
|
30 |
|
|
|
|
|
60 |
Sáng |
7 |
CT227 |
Nguyễn Hoài Nghĩa |
|
QX81 |
24/04/21-05/06/21 |
NK.209 |
7 |
Đồ án Tổ chức và quản lý thi công |
CMAN3205 |
1 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
30 |
Sáng |
|
CT126 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
QX81 |
|
|
|
KHOÁ 2019 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
1 |
Quản lý thay đổi và rủi ro
trong xây dựng |
CMAN4216 |
2 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Chiều |
2 |
CT126 |
Nguyễn Thanh Phong |
|
QX91 |
22/02/21-05/04/21 |
NK.302 |
2 |
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Chiều |
3 |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú Huân |
|
QX91 |
23/02/21-27/04/21 |
NK.302 |
3 |
Kết cấu thép 1 |
CENG1325 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
Chiều |
4 |
CT277 |
Nguyễn Phú Cường |
|
QX91 |
24/02/21-28/04/21 |
NK.302 |
4 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG1322 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
15 |
|
60 |
Chiều |
5 |
CT272 |
Phan Vũ Phương |
|
QX91 |
25/02/21-29/04/21 |
NK.302 |
5 |
Đấu thầu và hợp đồng trong
xây dựng |
CMAN1218 |
2 |
15 |
30 |
|
|
|
|
|
|
45 |
Chiều |
7 |
CT306 |
Nguyễn Văn Thế Huy |
|
QX91 |
27/02/21-10/04/21 |
NK.311 |
6 |
Thí nghiệm cơ học đất |
CENG2207 |
1 |
|
|
30 |
|
|
|
|
|
30 |
Chiều |
|
CT271 |
Võ Nguyễn Phú Huân |
|
QX91 |
|
|
7 |
Tư tưởng hồ chí minh |
POLI1208 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Chiều |
|
|
|
|
QX91 |
|
|
8 |
Giáo dục thể chất 2 |
PEDU0203 |
1.5 |
|
|
|
|
45 |
|
|
|
45 |
Chiều |
|
|
|
|
QX91 |
|
|
|
KHOÁ 2020 ĐẠI TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
TÊN MÔN HỌC |
MÃ MH |
SỐ TÍN CHỈ |
SỐ TIẾT |
Buổi học |
Thứ trong tuần |
Mã GV |
Họ và tên GV |
Mã GV |
Tên lớp |
Thời gian giản
dạy |
|
||||||||
LT |
TH TẠI LỚP |
TH TẠI PTN |
NCT |
NHT |
ĐAMH |
BTL |
LMS |
TỔNG CỘNG |
||||||||||||
1 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG1341 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG1342 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Triết học Mác Lênin |
POLI1304 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Đại số tuyến tính |
MATH1313 |
3 |
30 |
15 |
|
|
|
|
|
15 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kinh tế học đại cương |
SEAS2301 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Pháp luật đại cương |
GLAW1315 |
3 |
45 |
|
|
|
|
|
|
|
45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Từ ngày 22/12/2020 đến
ngày 15/11/2020 sinh viên có nhu cầu mở môn học trả nợ
nộp đơn theo mẫu và gửi về điạ chỉ loan.ntk@ou.edu.vn
Lưu ý: Văn
phòng Khoa chỉ hỗ trợ mở lớp theo quy định
của Quy chế học vụ trường Đại học
Mở Thành phố Hồ Chí Minh