KẾ HOẠCH

Học kỳ 1 - Năm học 2024 – 2025

 

 

 

I/ THỜI KHÓA BIỂU LỚP ĐÀO TẠO CHÍNH KHÓA

 

 

HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHÍNH QUY ĐẠI TRÀ:

MÃ KHỐI:XD21

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ 10

12

XD21

1

tưởng Hồ Chí Minh

POLI1208

XD21

2

Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2

CENG3214

XD21

3

Hố đào sâu

CENG1229

XD21

4

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 10

 

XD21

Xử lý và gia cố nền đất yếu

CENG4212

XD21

5

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 11

 

XD21

Quy hoạch đô thị

CMAN4215

XD21

6

Môn tự chọn Kiến thức bổ trợ 1

 

XD21

Quản trị nhân lực

BADM1066

XD21

7

Sinh hoạt ngoại khóa

MEETINGA

MÃ KHỐI:QLXD21

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ 10

4

QLXD21

1

Thực tập tốt nghiệp

CMAN4899

QLXD21

2

Sinh hoạt ngoại khóa

MEETINGA

MÃ KHỐI:XD22

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ 7

12

XD22

1

Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1

CENG1123

XD22

2

Kết cấu thép 2

CENG3212

XD22

3

Kết cấu bê tông cốt thép 2

CENG3211

XD22

4

Kỹ thuật thi công

CENG1327

XD22

5

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 3

 

XD22

Phương pháp phần tử hữu hạn

CENG2212

XD22

6

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 4

 

XD22

Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng

GLAW2205

XD22

4

Sinh hoạt ngoại khóa

MEETING7

MÃ KHỐI:QLXD22

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ 7

 

QLXD22

1

Quản lý dự án xây dựng

CENG3305

QLXD22

2

Đồ án Quản lý dự án xây dựng

CMAN1122

QLXD22

3

Kỹ thuật thi công

CENG1327

QLXD22

4

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 3

 

QLXD22

Quy hoạch đô thị

CMAN4215

QLXD22

5

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 4

 

QLXD22

Dự toán trong xây dựng

CMAN3304

QLXD22

6

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 5

 

QLXD22

Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng

CMAN3206

QLXD22

7

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 6

 

Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng

CMAN4216

QLXD22

7

Sinh hoạt ngoại khóa

MEETING7

MÃ KHỐI:XD23

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ 4

 

XD23

1

Sức bền vật liệu 2

CENG2205

XD23

2

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

CENG2206

XD23

3

chất lỏng

CENG1203

XD23

4

Thí nghiệm Cơ chất lỏng

CENG1204

XD23

5

Trắc địa đại cương

CENG2203

XD23

6

Thực tập Trắc địa

CENG2210

XD23

7

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành
Kiến trúc dân dụng

CENG1217

MÃ KHỐI:QLXD23

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ 4

 

QLXD23

1

Địa chất công trình + Thực tập

CENG1220

QLXD23

2

Vật liệu xây dựng

CENG2208

QLXD23

3

Thí nghiệm Vật liệu xây dựng

CENG2209

QLXD23

4

Trắc địa đại cương

CENG2203

QLXD23

5

Thực tập Trắc địa

CENG2210

QLXD23

6

học kết cấu

CENG2404

QLXD23

7

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 2

GLAW2205

QLXD23

Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng

MÃ KHỐI:XD24

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ 1

 

XD24

1

Giải tích

MATH1314

XD24

2

Tiếng Anh nâng cao 1

GENG1311

XD24

3

Tiếng Anh nâng cao 2

GENG1312

XD24

4

Vẽ kỹ thuật xây dựng

TECH1301

XD24

5

Nhận thức ngành

CENG1202

MÃ KHỐI:QLXD24

khối

Stt

 Tên môn học

môn học

HỌC KỲ 1

 

QLXD24

1

Giải tích

MATH1314

QLXD24

2

Tiếng Anh nâng cao 1

GENG1311

QLXD24

3

Tiếng Anh nâng cao 2

GENG1312

QLXD24

4

Vẽ kỹ thuật xây dựng

TECH1301

QLXD24

5

Nhận thức ngành

CENG1202

 

 

 

HÌNH THỨC ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO

MÃ KHỐI:XD21_DB

khối

Stt

Tên môn học

Môn học

HỌC KỲ 10

XD21_DB

1

tưởng Hồ Chí Minh

POLI1208

XD21_DB

2

Thiết kế nhà nhiều tầng

CENG6306

XD21_DB

3

Đồ án Thi công

CENG6111

XD21_DB

4

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 10

 

XD21_DB

Xử lý và gia cố nền đất yếu

CENG6209

XD21_DB

5

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 11

 

XD21_DB

Quy hoạch đô thị

CMAN5201

MÃ KHỐI:XD22_DB

khối

Stt

Tên môn học

Môn học

HỌC KỲ 7

XD22_DB

1

tưởng Hồ Chí Minh

POLI1208

XD22_DB

2

Kết cấu bê tông cốt thép 2

CENG5203

XD22_DB

3

Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1

CENG6107

XD22_DB

4

Kỹ thuật thi công

CENG6305

XD22_DB

5

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 2

 

Nguyên lý cấu tạo kiến trúc

CENG6215

XD22_DB

6

Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 3

CENG5211

Cấp thoát nước công trình DD&CN

MÃ KHỐI:XD23_DB

khối

Stt

Tên môn học

Môn học

HỌC KỲ 4

XD23_DB

1

Tiếng Anh nâng cao 7

GENG1317

XD23_DB

2

Tiếng Anh nâng cao 8

GENG1318

XD23_DB

3

Sức bền vật liệu 2

CENG5201

XD23_DB

4

Thí nghiệm Sức bền vật liệu

CENG6101

XD23_DB

5

chất lỏng

CENG6201

XD23_DB

6

Thí nghiệm Cơ chất lỏng

CENG6102

XD23_DB

7

Trắc địa đại cương

CENG6203

XD23_DB

8

Thực tập Trắc địa

CENG6104

MÃ KHỐI:XD24_DB

khối

Stt

Tên môn học

Môn học

HỌC KỲ 1

XD24_DB

1

Giải tích

MATH6301

XD24_DB

2

Tiếng Anh nâng cao 1

GENG1311

XD24_DB

3

Tiếng Anh nâng cao 2

GENG1312

XD24_DB

4

Kỹ năng học tập

EDUC6201

XD24_DB

5

Vẽ kỹ thuật xây dựng

TECH6302

XD24_DB

6

Nhận thức ngành

CENG6106

 

 

 

 

II/ MÔN HỌC TRẢ NỢ

- Căn cứ kế hoạch 1208 ngày 28/5/2024 đến nay đã hết hạn mở môn học trả nợ, nhằm tào điều kiện cho sinh viên có khả năng trả nợ nên kéo dài thêm hạn mờ đến hết ngày 15/7/2024. Vì vậy sinh viên còn nợ môn học lý thuyết, thực hành, thí nghiệm mà không có kế hoạch giảng dạy trong học kỳ 1 năm học 2024 – 2025 tại mục I nêu trên thì lập danh sách trên 40 sinh viên và gửi đơn xin mở lớp trả nợ gửi về mail loan.ntk@ou.edu.vnquanlydaotao@ou.edu.vn trước ngày 14/7/2024, sinh viên còn nợ các môn Đồ án môn học, Đồ án tốt nghiệp, Khóa luận tốt nghiệp gửi đơn xin mở lớp trả nợ gửi về mail loan.ntk@ou.edu.vnquanlydaotao@ou.edu.vn trước ngày 14/7/2024. Qua thời hạn nêu trên Trường không giải quyết các trường hợp phát sinh ngoài kế hoạch.