THỜI KHÓA BIỂU LỚP
1/ CÁC LỚP ĐẠI TRÀ
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021 (DH21CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1)
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
BADM1366 |
CE2101 |
|
|
Quản trị nhân lực |
|
|
6 |
12345----------- |
NB.B301 |
11/10/2024 - 06/12/2024 |
CENG1229 |
CE2101 |
|
|
Hố đào sâu |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú Huân |
2 |
12345----------- |
NB.B301 |
07/10/2024 - 02/12/2024 |
CENG4212 |
CE2101 |
|
|
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
CT200 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
4 |
12345----------- |
NB.C201 |
20/11/2024 - 25/12/2024 |
CMAN4215 |
CE2101 |
|
|
Quy hoạch đô thị |
KT1002 |
Phạm Việt Hà |
2 |
12345----------- |
NB.B301 |
16/12/2024 - 30/12/2024 |
|
KT1002 |
Phạm Việt Hà |
6 |
12345----------- |
NB.B301 |
20/12/2024 - 03/01/2025 |
||||
POLI1208 |
CE2101 |
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
AV185 |
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
4 |
12345----------- |
NB.C201 |
09/10/2024 - 06/11/2024 |
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG3214 |
CE2101 |
|
|
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) |
|
|
* |
|
|
|
CENG3214 |
CE2101 |
|
01 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) |
|
|
* |
|
|
|
CENG3214 |
CE2101 |
|
02 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) |
|
|
* |
|
|
|
CENG3214 |
CE2101 |
|
03 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) |
|
|
* |
|
|
|
CENG3214 |
CE2101 |
|
04 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2021 (DH21CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
BADM1366 |
CE2102 |
|
|
Quản trị nhân lực |
|
|
6 |
------78901----- |
NB.B301 |
11/10/2024 - 06/12/2024 |
CENG1229 |
CE2102 |
|
|
Hố đào sâu |
CT271 |
Võ Nguyễn Phú Huân |
2 |
------78901----- |
NB.B301 |
07/10/2024 - 02/12/2024 |
CENG4212 |
CE2102 |
|
|
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
CT200 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
4 |
------78901----- |
NB.C201 |
20/11/2024 - 25/12/2024 |
CMAN4215 |
CE2102 |
|
|
Quy hoạch đô thị |
KT1002 |
Phạm Việt Hà |
2 |
------78901----- |
NB.B301 |
16/12/2024 - 30/12/2024 |
|
KT1002 |
Phạm Việt Hà |
6 |
------78901----- |
NB.B301 |
20/12/2024 - 03/01/2025 |
||||
POLI1208 |
CE2102 |
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
GV636 |
Trần Duy Mỹ |
4 |
------78901----- |
NB.C201 |
09/10/2024 - 06/11/2024 |
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG3214 |
CE2102 |
|
|
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) |
|
|
* |
|
|
|
CENG3214 |
CE2102 |
|
01 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) |
|
|
* |
|
|
|
CENG3214 |
CE2102 |
|
02 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) |
|
|
* |
|
|
|
CENG3214 |
CE2102 |
|
03 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) |
|
|
* |
|
|
|
CENG3214 |
CE2102 |
|
04 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 2 (ĐABT2) |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CMAN4899 |
CM2101 |
|
|
Thực tập tốt nghiệp (Quản lý xây dựng) |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2021 (DH21CM02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CMAN4899 |
CM2102 |
|
|
Thực tập tốt nghiệp (Quản lý xây dựng) |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022 (DH22CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1327 |
CE2201 |
|
|
Kỹ thuật thi công |
CT310 |
Nguyễn Khắc Quân |
4 |
12345----------- |
NB.A107 |
06/11/2024 - 11/12/2024 |
|
CT310 |
Nguyễn Khắc Quân |
6 |
12345----------- |
NB.A107 |
08/11/2024 - 13/12/2024 |
||||
CENG2212 |
CE2201 |
|
|
Phương pháp phần tử hữu hạn |
CT113 |
Trần Trung Dũng |
2 |
12345----------- |
NB.A107 |
04/11/2024 - 09/12/2024 |
CENG3211 |
CE2201 |
|
|
Kết cấu Bê tông cốt thép 2 |
CT272 |
Phan Vũ Phương |
3 |
12345----------- |
NB.A107 |
05/11/2024 - 10/12/2024 |
CENG3212 |
CE2201 |
|
|
Kết cấu thép 2 |
KT1000 |
Lê Đức Tuấn |
5 |
12345----------- |
NB.A107 |
07/11/2024 - 12/12/2024 |
DEDU0103 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Quân sự chung |
|
|
2 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
|
|
|
2 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
DEDU0103 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Quân sự chung |
|
|
4 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
|
|
|
5 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0202 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Công tác quốc phòng và an ninh |
|
|
2 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
|
|
|
2 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
DEDU0202 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Công tác quốc phòng và an ninh |
|
|
4 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
01 |
|
|
4 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0204 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
|
|
2 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
|
|
|
2 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
DEDU0204 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
|
|
3 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
01 |
|
|
3 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0301 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
2 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
DEDU0301 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
2 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
DEDU0301 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
5 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
|
|
|
5 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
GLAW2205 |
CE2201 |
|
|
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
KI242 |
Nguyễn Phúc Thiện |
2 |
12345----------- |
NB.A107 |
16/12/2024 - 30/12/2024 |
|
KI242 |
Nguyễn Phúc Thiện |
6 |
12345----------- |
NB.A107 |
20/12/2024 - 03/01/2025 |
||||
PEDU0201 |
NHOM01 |
|
|
GDTC1-Thể dục Phát triển chung |
|
|
2 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
PEDU0201 |
NHOM01 |
|
|
GDTC1-Thể dục Phát triển chung |
|
|
3 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
|
|
|
3 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1123 |
CE2201 |
|
|
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2201 |
|
01 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2201 |
|
02 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2201 |
|
03 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2201 |
|
04 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022 (DH22CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1327 |
CE2202 |
|
|
Kỹ thuật thi công |
CT310 |
Nguyễn Khắc Quân |
4 |
------78901----- |
NB.A107 |
06/11/2024 - 11/12/2024 |
|
CT310 |
Nguyễn Khắc Quân |
6 |
------78901----- |
NB.A107 |
08/11/2024 - 13/12/2024 |
||||
CENG2212 |
CE2202 |
|
|
Phương pháp phần tử hữu hạn |
CT113 |
Trần Trung Dũng |
2 |
------78901----- |
NB.A107 |
04/11/2024 - 09/12/2024 |
CENG3211 |
CE2202 |
|
|
Kết cấu Bê tông cốt thép 2 |
CT272 |
Phan Vũ Phương |
3 |
------78901----- |
NB.C210 |
05/11/2024 - 10/12/2024 |
CENG3212 |
CE2202 |
|
|
Kết cấu thép 2 |
KT1000 |
Lê Đức Tuấn |
5 |
------78901----- |
NB.C210 |
07/11/2024 - 12/12/2024 |
DEDU0103 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Quân sự chung |
|
|
2 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
|
|
|
2 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2022 (DH22CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
DEDU0103 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Quân sự chung |
|
|
4 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
01 |
|
|
5 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0202 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Công tác quốc phòng và an ninh |
|
|
2 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
DEDU0202 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Công tác quốc phòng và an ninh |
|
|
4 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
01 |
|
|
4 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0204 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
|
|
2 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
DEDU0204 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
|
|
3 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
|
|
|
3 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0301 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
2 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
DEDU0301 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
2 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
DEDU0301 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
5 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
|
|
|
5 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
GLAW2205 |
CE2202 |
|
|
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
KI242 |
Nguyễn Phúc Thiện |
2 |
------78901----- |
NB.A107 |
16/12/2024 - 30/12/2024 |
|
KI242 |
Nguyễn Phúc Thiện |
6 |
------78901----- |
NB.A107 |
20/12/2024 - 03/01/2025 |
||||
PEDU0201 |
NHOM01 |
|
|
GDTC1-Thể dục Phát triển chung |
|
|
2 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
PEDU0201 |
NHOM01 |
|
|
GDTC1-Thể dục Phát triển chung |
|
|
3 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
|
|
|
3 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1123 |
CE2202 |
|
|
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2202 |
|
01 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2202 |
|
02 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
CENG1123 |
CE2202 |
|
03 |
Đồ án kết cấu Bê tông cốt thép 1 |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2022 (DH22CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1327 |
CM2201 |
|
|
Kỹ thuật thi công |
CT301 |
Bá Văn Hùng |
4 |
12345----------- |
NB.C109 |
06/11/2024 - 11/12/2024 |
|
CT301 |
Bá Văn Hùng |
7 |
12345----------- |
NB.C109 |
09/11/2024 - 14/12/2024 |
||||
CENG3305 |
CM2201 |
|
|
Quản lý dự án xây dựng |
CT297 |
Phan Thanh Phương |
5 |
12345----------- |
NB.C109 |
07/11/2024 - 02/01/2025 |
CMAN3206 |
CM2201 |
|
|
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CT313 |
Thạch Phi Hùng |
2 |
12345----------- |
NB.C109 |
04/11/2024 - 09/12/2024 |
CMAN3304 |
CM2201 |
|
|
Dự toán xây dựng |
CT310 |
Nguyễn Khắc Quân |
3 |
12345----------- |
NB.C109 |
05/11/2024 - 17/12/2024 |
CMAN4215 |
CM2201 |
|
|
Quy hoạch đô thị |
CT318 |
Phạm Anh Hào |
2 |
12345----------- |
NB.C109 |
16/12/2024 - 30/12/2024 |
|
CT318 |
Phạm Anh Hào |
6 |
12345----------- |
NB.C109 |
20/12/2024 - 03/01/2025 |
||||
CMAN4216 |
CM2201 |
|
|
Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng |
CT126 |
Nguyễn Thanh Phong |
6 |
12345----------- |
NB.C109 |
08/11/2024 - 13/12/2024 |
DEDU0103 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Quân sự chung |
|
|
2 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
|
|
|
2 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
DEDU0103 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Quân sự chung |
|
|
4 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
|
|
|
4 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0202 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Công tác quốc phòng và an ninh |
|
|
2 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
DEDU0202 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Công tác quốc phòng và an ninh |
|
|
3 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
01 |
|
|
3 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0204 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
|
|
2 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
|
|
|
2 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
DEDU0204 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
|
|
2 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
01 |
|
|
3 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0301 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
2 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
DEDU0301 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
5 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
01 |
|
|
5 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
PEDU0201 |
NHOM01 |
|
|
GDTC1-Thể dục Phát triển chung |
|
|
2 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
PEDU0201 |
NHOM01 |
01 |
|
GDTC1-Thể dục Phát triển chung |
|
|
3 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
|
|
|
3 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CMAN1122 |
CM2201 |
|
|
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2201 |
|
01 |
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2201 |
|
02 |
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2201 |
|
03 |
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2022 (DH22CM02) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1327 |
CM2202 |
|
|
Kỹ thuật thi công |
CT301 |
Bá Văn Hùng |
4 |
------78901----- |
NB.C109 |
06/11/2024 - 11/12/2024 |
|
CT301 |
Bá Văn Hùng |
7 |
------78901----- |
NB.C109 |
09/11/2024 - 14/12/2024 |
||||
CENG3305 |
CM2202 |
|
|
Quản lý dự án xây dựng |
CT297 |
Phan Thanh Phương |
5 |
------78901----- |
NB.C109 |
07/11/2024 - 02/01/2025 |
CMAN3206 |
CM2202 |
|
|
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CT313 |
Thạch Phi Hùng |
2 |
------78901----- |
NB.C109 |
04/11/2024 - 09/12/2024 |
CMAN3304 |
CM2202 |
|
|
Dự toán xây dựng |
CT310 |
Nguyễn Khắc Quân |
3 |
------78901----- |
NB.C109 |
05/11/2024 - 17/12/2024 |
CMAN4215 |
CM2202 |
|
|
Quy hoạch đô thị |
CT318 |
Phạm Anh Hào |
2 |
------78901----- |
NB.C109 |
16/12/2024 - 30/12/2024 |
|
CT318 |
Phạm Anh Hào |
6 |
------78901----- |
NB.C109 |
20/12/2024 - 03/01/2025 |
||||
CMAN4216 |
CM2202 |
|
|
Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng |
CT126 |
Nguyễn Thanh Phong |
6 |
------78901----- |
NB.C109 |
08/11/2024 - 13/12/2024 |
DEDU0103 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Quân sự chung |
|
|
2 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
DEDU0103 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Quân sự chung |
|
|
4 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
|
|
|
4 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
1--------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
------7--------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0202 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Công tác quốc phòng và an ninh |
|
|
2 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
DEDU0202 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Công tác quốc phòng và an ninh |
|
|
3 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
01 |
|
|
3 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
-2-------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
-------8-------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0204 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
|
|
2 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
DEDU0204 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật |
|
|
2 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
|
|
|
3 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
--3------------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
--------9------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
DEDU0301 |
NHOM01 |
|
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
2 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
DEDU0301 |
NHOM01 |
01 |
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh: Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam |
|
|
5 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
|
|
|
5 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
---4------------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
---------0------ |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
PEDU0201 |
NHOM01 |
|
|
GDTC1-Thể dục Phát triển chung |
|
|
2 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
01 |
|
|
2 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
2 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
07/10/2024 - 21/10/2024 |
||||
01 |
|
|
2 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
28/10/2024 - 28/10/2024 |
||||
|
|
|
3 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
||||
01 |
|
|
3 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
PEDU0201 |
NHOM01 |
|
|
GDTC1-Thể dục Phát triển chung |
|
|
3 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
08/10/2024 - 22/10/2024 |
01 |
|
|
3 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
29/10/2024 - 29/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
4 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
30/10/2024 - 30/10/2024 |
||||
|
|
|
4 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
09/10/2024 - 23/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
01 |
|
|
5 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
31/10/2024 - 31/10/2024 |
||||
|
|
|
5 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
10/10/2024 - 24/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
6 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
11/10/2024 - 25/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
7 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
12/10/2024 - 26/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
----5----------- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
|
|
|
8 |
----------1----- |
LB.GDQP_GDTC1 |
13/10/2024 - 27/10/2024 |
||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CMAN1122 |
CM2202 |
|
|
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2202 |
|
01 |
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2202 |
|
02 |
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CMAN1122 |
CM2202 |
|
03 |
Đồ án Quản lý dự án xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2023 (DH23CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1203 |
CE2301 |
|
|
Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
7 |
12345----------- |
NB.C204 |
12/10/2024 - 09/11/2024 |
CENG1204 |
CE2301 |
|
03 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
3 |
12345----------- |
BD.TN_CCL |
12/11/2024 - 26/11/2024 |
|
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
3 |
------78901----- |
BD.TN_CCL |
12/11/2024 - 26/11/2024 |
||||
CENG1204 |
CE2301 |
|
02 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
4 |
12345----------- |
BD.TN_CCL |
13/11/2024 - 27/11/2024 |
|
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
4 |
------78901----- |
BD.TN_CCL |
13/11/2024 - 27/11/2024 |
||||
CENG1204 |
CE2301 |
|
01 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
7 |
12345----------- |
BD.TN_CCL |
16/11/2024 - 30/11/2024 |
|
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
7 |
------78901----- |
BD.TN_CCL |
16/11/2024 - 30/11/2024 |
||||
CENG1217 |
CE2301 |
|
|
Kiến trúc dân dụng |
CT194 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
4 |
12345----------- |
NB.C204 |
09/10/2024 - 06/11/2024 |
CENG2203 |
CE2301 |
|
|
Trắc địa đại cương |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
5 |
12345----------- |
NB.C204 |
10/10/2024 - 07/11/2024 |
CENG2205 |
CE2301 |
|
|
Sức bền vật liệu 2 |
CT113 |
Trần Trung Dũng |
3 |
12345----------- |
NB.C204 |
08/10/2024 - 05/11/2024 |
CENG2206 |
CE2301 |
|
01 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
3 |
12345----------- |
BD.TN_SBVL |
03/12/2024 - 17/12/2024 |
|
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
3 |
------78901----- |
BD.TN_SBVL |
03/12/2024 - 17/12/2024 |
||||
CENG2206 |
CE2301 |
|
02 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
5 |
12345----------- |
BD.TN_SBVL |
05/12/2024 - 19/12/2024 |
|
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
5 |
------78901----- |
BD.TN_SBVL |
05/12/2024 - 19/12/2024 |
||||
CENG2206 |
CE2301 |
|
03 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CT316 |
Đặng Duy Linh |
7 |
12345----------- |
BD.TN_SBVL |
07/12/2024 - 21/12/2024 |
|
CT316 |
Đặng Duy Linh |
7 |
------78901----- |
BD.TN_SBVL |
07/12/2024 - 21/12/2024 |
||||
CENG2210 |
CE2301 |
|
01 |
Thực tập trắc địa |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
5 |
12345----------- |
BD.TN_TĐ |
14/11/2024 - 28/11/2024 |
|
CT025 |
Trần Thúc Tài |
5 |
------78901----- |
BD.TN_TĐ |
14/11/2024 - 28/11/2024 |
||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1204 |
CE2301 |
|
|
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
|
|
* |
|
|
|
CENG2206 |
CE2301 |
|
|
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
|
|
* |
|
|
|
CENG2210 |
CE2301 |
|
|
Thực tập trắc địa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2023 (DH23CE02) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1203 |
CE2302 |
|
|
Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
7 |
------78901----- |
NB.C204 |
12/10/2024 - 09/11/2024 |
CENG1204 |
CE2301 |
|
03 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
3 |
12345----------- |
BD.TN_CCL |
12/11/2024 - 26/11/2024 |
|
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
3 |
------78901----- |
BD.TN_CCL |
12/11/2024 - 26/11/2024 |
||||
CENG1204 |
CE2301 |
|
02 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
4 |
12345----------- |
BD.TN_CCL |
13/11/2024 - 27/11/2024 |
|
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
4 |
------78901----- |
BD.TN_CCL |
13/11/2024 - 27/11/2024 |
||||
CENG1204 |
CE2301 |
|
01 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
7 |
12345----------- |
BD.TN_CCL |
16/11/2024 - 30/11/2024 |
|
CT228 |
Bùi Anh Kiệt |
7 |
------78901----- |
BD.TN_CCL |
16/11/2024 - 30/11/2024 |
||||
CENG1217 |
CE2302 |
|
|
Kiến trúc dân dụng |
CT194 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
4 |
------78901----- |
NB.C204 |
09/10/2024 - 06/11/2024 |
CENG2203 |
CE2302 |
|
|
Trắc địa đại cương |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
5 |
------78901----- |
NB.C204 |
10/10/2024 - 07/11/2024 |
CENG2205 |
CE2302 |
|
|
Sức bền vật liệu 2 |
CT113 |
Trần Trung Dũng |
3 |
------78901----- |
NB.C204 |
08/10/2024 - 05/11/2024 |
CENG2206 |
CE2301 |
|
01 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
3 |
12345----------- |
BD.TN_SBVL |
03/12/2024 - 17/12/2024 |
|
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
3 |
------78901----- |
BD.TN_SBVL |
03/12/2024 - 17/12/2024 |
||||
CENG2206 |
CE2301 |
|
02 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
5 |
12345----------- |
BD.TN_SBVL |
05/12/2024 - 19/12/2024 |
|
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
5 |
------78901----- |
BD.TN_SBVL |
05/12/2024 - 19/12/2024 |
||||
CENG2206 |
CE2301 |
|
03 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CT316 |
Đặng Duy Linh |
7 |
12345----------- |
BD.TN_SBVL |
07/12/2024 - 21/12/2024 |
|
CT316 |
Đặng Duy Linh |
7 |
------78901----- |
BD.TN_SBVL |
07/12/2024 - 21/12/2024 |
||||
CENG2210 |
CE2302 |
|
01 |
Thực tập trắc địa |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
4 |
12345----------- |
BD.TN_TĐ |
04/12/2024 - 18/12/2024 |
|
CT025 |
Trần Thúc Tài |
4 |
------78901----- |
BD.TN_TĐ |
04/12/2024 - 18/12/2024 |
||||
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1204 |
CE2301 |
|
|
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
|
|
* |
|
|
|
CENG2206 |
CE2301 |
|
|
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
|
|
* |
|
|
|
CENG2210 |
CE2302 |
|
|
Thực tập trắc địa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2023 (DH23CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1220 |
CM2301 |
|
01 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CT200 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
7 |
12345----------- |
BD.TN_TĐ |
30/11/2024 - 30/11/2024 |
CENG1220 |
CM2301 |
|
|
Địa chất công trình + Thực tập |
CT200 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
7 |
------78901----- |
NB.C209 |
12/10/2024 - 23/11/2024 |
CENG1220 |
CM2301 |
|
01 |
Địa chất công trình + Thực tập |
CT200 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
7 |
------78901----- |
BD.TN_TĐ |
30/11/2024 - 30/11/2024 |
CENG2203 |
CM2301 |
|
|
Trắc địa đại cương |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
6 |
------78901----- |
NB.C209 |
11/10/2024 - 08/11/2024 |
CENG2208 |
CM2301 |
|
|
Vật liệu xây dựng |
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
2 |
------78901----- |
NB.C209 |
07/10/2024 - 04/11/2024 |
CENG2209 |
CM2301 |
|
01 |
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
2 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
18/11/2024 - 02/12/2024 |
|
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
2 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
18/11/2024 - 02/12/2024 |
||||
CENG2209 |
CM2301 |
|
02 |
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
6 |
12345----------- |
BD.TN_VLXD |
22/11/2024 - 06/12/2024 |
|
CT309 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
6 |
------78901----- |
BD.TN_VLXD |
22/11/2024 - 06/12/2024 |
||||
CENG2210 |
CM2301 |
|
01 |
Thực tập trắc địa |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
2 |
12345----------- |
BD.TN_TĐ |
09/12/2024 - 23/12/2024 |
|
CT025 |
Trần Thúc Tài |
2 |
------78901----- |
BD.TN_TĐ |
09/12/2024 - 23/12/2024 |
||||
CENG2210 |
CM2301 |
|
02 |
Thực tập trắc địa |
CT025 |
Trần Thúc Tài |
6 |
12345----------- |
BD.TN_TĐ |
13/12/2024 - 27/12/2024 |
|
CT025 |
Trần Thúc Tài |
6 |
------78901----- |
BD.TN_TĐ |
13/12/2024 - 27/12/2024 |
||||
CENG2404 |
CM2301 |
|
|
Cơ học kết cấu |
CT113 |
Trần Trung Dũng |
4 |
------78901----- |
NB.C209 |
09/10/2024 - 04/12/2024 |
GLAW2205 |
CM2301 |
|
|
Pháp luật đại cương trong hoạt động xây dựng |
KI242 |
Nguyễn Phúc Thiện |
2 |
12345----------- |
NB.C209 |
07/10/2024 - 11/11/2024 |
Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG2209 |
CM2301 |
|
|
Thí nghiệm Vật liệu xây dựng |
|
|
* |
|
|
|
CENG2210 |
CM2301 |
|
|
Thực tập trắc địa |
|
|
* |
|
|
|
Lớp: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - ĐH 2024 (DH24CE01) - Ngành CNKT Công trình xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1202 |
CE2401 |
|
|
Nhận thức ngành (TT NT ngành) |
CT026 |
Dương Hồng Thẩm |
3 |
12345----------- |
NB.B301 |
08/10/2024 - 15/10/2024 |
MATH1314 |
CE2401 |
|
|
Giải tích |
TH041 |
Vũ Văn Hưng |
5 |
12345----------- |
NB.B301 |
10/10/2024 - 05/12/2024 |
TECH1301 |
CE2401 |
|
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
CT194 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
3 |
12345----------- |
NB.B301 |
22/10/2024 - 17/12/2024 |
Lớp: Quản lý xây dựng - ĐH 2024 (DH24CM01) - Ngành Quản lý xây dựng - Khoa Xây dựng |
||||||||||
Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2024 (Tuần 1) |
||||||||||
Mã MH |
Nhóm |
Tổ hợp |
Tổ TH |
Tên môn học |
CBGD |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Thời gian học |
Môn đã xếp thời khóa biểu |
||||||||||
CENG1202 |
CM2401 |
|
|
Nhận thức ngành (TT NT ngành) |
CT126 |
Nguyễn Thanh Phong |
3 |
------78901----- |
NB.A107 |
08/10/2024 - 15/10/2024 |
MATH1314 |
CM2401 |
|
|
Giải tích |
GV673 |
Nguyễn Đăng Minh |
5 |
------78901----- |
NB.A107 |
10/10/2024 - 05/12/2024 |
TECH1301 |
CM2401 |
|
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
CT194 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
3 |
------78901----- |
NB.A107 |
22/10/2024 - 17/12/2024 |
2/ CÁC LỚP CHẤT LỢNG CAO
Mã khối |
Stt |
Tên môn học |
Mã Môn học |
|
HỌC KỲ 10 |
|
|||
XD21_DB |
1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI1208 |
|
XD21_DB |
2 |
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG6306 |
|
XD21_DB |
3 |
Đồ án Thi công |
CENG6111 |
|
XD21_DB |
4 |
Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 10 |
|
|
XD21_DB |
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
CENG6209 |
|
|
XD21_DB |
5 |
Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 11 |
|
|
XD21_DB |
Quy hoạch đô thị |
CMAN5201 |
|
|
MÃ KHỐI:XD22_DB |
|
|||
Mã khối |
Stt |
Tên môn học |
Mã Môn học |
|
HỌC KỲ 7 |
|
|||
XD22_DB |
1 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI1208 |
|
XD22_DB |
2 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG5203 |
|
XD22_DB |
3 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG6107 |
|
XD22_DB |
4 |
Kỹ thuật thi công |
CENG6305 |
|
XD22_DB |
5 |
Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 2 |
|
|
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG6215 |
|
||
XD22_DB |
6 |
Môn tự chọn Kiến thức ngành/chuyên ngành 3 |
CENG5211 |
|
Cấp thoát nước công trình DD&CN |
|
|||
MÃ KHỐI:XD23_DB |
|
|||
Mã khối |
Stt |
Tên môn học |
Mã Môn học |
|
HỌC KỲ 4 |
|
|||
XD23_DB |
1 |
Tiếng Anh nâng cao 7 |
GENG1317 |
|
XD23_DB |
2 |
Tiếng Anh nâng cao 8 |
GENG1318 |
|
XD23_DB |
3 |
Sức bền vật liệu 2 |
CENG5201 |
|
XD23_DB |
4 |
Thí nghiệm Sức bền vật liệu |
CENG6101 |
|
XD23_DB |
5 |
Cơ chất lỏng |
CENG6201 |
|
XD23_DB |
6 |
Thí nghiệm Cơ chất lỏng |
CENG6102 |
|
XD23_DB |
7 |
Trắc địa đại cương |
CENG6203 |
|
XD23_DB |
8 |
Thực tập Trắc địa |
CENG6104 |
|
MÃ KHỐI:XD24_DB |
|
|||
Mã khối |
Stt |
Tên môn học |
Mã Môn học |
|
HỌC KỲ 1 |
|
|||
XD24_DB |
1 |
Giải tích |
MATH6301 |
|
XD24_DB |
2 |
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG1311 |
|
XD24_DB |
3 |
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG1312 |
|
XD24_DB |
4 |
Kỹ năng học tập |
EDUC6201 |
|
XD24_DB |
5 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH6302 |
|
XD24_DB |
6 |
Nhận thức ngành |
CENG6106 |
|