DANH MỤC CÁC MÔN HỌC TƯƠNG ĐƯƠNG – THAY THẾ
S TT |
Chương trình cũ |
Số TC |
Chương trình mới 2016 |
Số TC |
Chương trình mới 2019 |
Số TC |
|||||||
Tên môn học |
Mã MH |
LT |
TH |
Tên môn học |
Mã MH |
LT |
TH |
Tên môn học |
Mã MH |
LT |
TH |
||
I. DANH MỤC MÔN HỌC TƯƠNG ĐƯƠNG |
|||||||||||||
1. Các môn kiến thức chuyên ngành |
|||||||||||||
01 |
Vẽ kỹ thuật |
TECH1401 |
3 |
1 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1301 |
3 |
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
TECH1305 |
2 |
1 |
|
02 |
Sức bền vật liệu 2 + Thí nghiệm |
CENG2403 |
2 |
1 |
Sức bền vật liệu 2 |
CENG2205 |
2 |
|
Sức bền vật liệu 2 |
CENG2205 |
2 |
|
|
03 |
|
|
Thí nghiệm sức bền vật liệu |
CENG2206 |
|
1 |
Thí nghiệm sức bền vật liệu |
CENG2206 |
|
1 |
|||
04 |
Cơ học đất + thí nghiệm |
CENG2503 |
3 |
1 |
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
|
Cơ học đất |
CENG2303 |
3 |
|
|
05 |
|
|
Thí nghiệm cơ học đất |
CENG2207 |
|
1 |
Thí nghiệm cơ học đất |
CENG2207 |
|
1 |
|||
06 |
Cơ học kết cấu + BTL |
CENG2502 |
3 |
1 |
Cơ học kết cấu |
CENG2404 |
4 |
|
Cơ học kết cấu |
CENG1421 |
3 |
1 |
|
07 |
Cơ chất lỏng + thí nghiệm |
CENG2402 |
2 |
1 |
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
2 |
|
Cơ chất lỏng |
CENG1203 |
2 |
|
|
08 |
|
|
Thí nghiệm cơ chất lỏng |
CENG1204 |
|
1 |
Thí nghiệm cơ chất lỏng |
CENG1204 |
|
1 |
|||
09 |
Vật liệu xây dựng + thí nghiệm |
CENG2501 |
3 |
1 |
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
2 |
|
Vật liệu xây dựng |
CENG2208 |
2 |
|
|
10 |
Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
CENG2209 |
1 |
|
Thí nghiệm vật liệu xây dựng |
CENG2209 |
1 |
|
|||||
11 |
Địa chất công trình + thực tập |
CENG1401 |
2 |
1 |
Địa chất công trình |
CENG2201 |
2 |
|
Địa chất công trình + thực tập |
CENG1220 |
1 |
1 |
|
Thực tập địa chất công trình |
CENG2204 |
|
1 |
||||||||||
12 |
Lý thuyết xác suất và thống kê |
MATH1304 |
3 |
|
Xác suất và thống kê ứng dụng trong kỹ thuật |
MATH1312 |
3 |
|
Xác suất và thống kê |
MATH1315 |
2 |
1 |
|
13 |
PP Phần tử hữu hạn (FEM) + thực hành |
CENG3401 |
2 |
1 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
CENG2212 |
2 |
|
Phương pháp phần tử hữu hạn |
1 |
1 |
||
Thực hành lập trình phần tử hữu hạn |
CENG2213 |
|
1 |
||||||||||
14 |
An toàn lao động |
CENG4211 |
2 |
|
Máy xây dựng và an toàn lao động |
CENG3213 |
2 |
|
Máy xây dựng và an toàn lao động |
CENG1231 |
1 |
1 |
|
15 |
Trắc địa đại cương + Thực tập |
CENG2401 |
2 |
1 |
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
2 |
Trắc địa đại cương |
CENG2203 |
2 |
|||
16 |
Thực tập trắc địa |
CENG2210 |
1 |
Thực tập trắc địa |
CENG2210 |
1 |
|||||||
17 |
Kết cấu thép 1 + BTL |
CENG3402 |
2 |
1 |
Kết cấu thép 1 |
CENG2305 |
3 |
Kết cấu thép 1 |
CENG1325 |
2 |
1 |
||
18 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 + BTL |
CENG3403 |
2 |
1 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG2304 |
3 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG1322 |
2 |
1 |
||
19 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG3301 |
3 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
2 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG3211 |
2 |
||||
20 |
Kỹ thuật thi công |
CENG3405 |
4 |
Kỹ thuật thi công |
CENG3303 |
3 |
Kỹ thuật thi công |
CENG1327 |
2 |
1 |
|||
21 |
Cấp thoát nước + BTL |
CENG4401 |
2 |
1 |
Cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp |
CENG3209 |
2 |
Cấp thoát nước công trình DD&CN |
CENG1233 |
1 |
1 |
||
22 |
|
|
Sức bền vật liệu 1 |
CENG2301 |
3 |
Sức bền vật liệu 1 |
CENG1316 |
2 |
1 |
||||
23 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG4204 |
2 |
Tổ chức và quản lý thi công |
CENG1228 |
1 |
1 |
|||
24 |
Tường chắn đất + BTL |
CENG4402 |
2 |
1 |
Hố đào sâu |
CENG4306 |
3 |
|
Hố đào sâu |
CENG1229 |
1 |
1 |
|
25 |
|
|
|
|
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG4304 |
3 |
|
Thiết kế nhà nhiều tầng |
CENG1330 |
2 |
1 |
|
26 |
Kinh tế xây dựng |
CENG4210 |
2 |
Kinh tế xây dựng |
CENG4210 |
2 |
Kinh tế xây dựng |
CENG2319 |
3 |
|
|||
27 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG3201 |
2 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG3201 |
2 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
CENG1232 |
1 |
1 |
|||
28 |
|
|
Bê tông cốt thép dự ứng lực |
CENG4213 |
2 |
Bê tông cốt thép dự ứng lực |
CENG1234 |
1 |
1 |
||||
29 |
Bê tông 3 |
CENG4301 |
3 |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
CENG4305 |
3 |
Kết cấu bê tông cốt thép 3 |
CENG1235 |
1 |
1 |
|||
30 |
|
|
Dự toán trong xây dựng |
CMAN4301 |
3 |
Dự toán xây dựng |
CMAN3304 |
1 |
1 |
||||
31 |
|
|
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN4209 |
2 |
Quản lý tài chính trong xây dựng |
CMAN1217 |
1 |
1 |
||||
32 |
Pháp luật đại cương trong hoạt động ây dựng |
GLAW2205 |
2 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN3206 |
2 |
Đấu thầu và hợp đồng trong xây dựng |
CMAN1218 |
1 |
1 |
|||
33 |
|
|
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
CMAN3207 |
2 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
CMAN1221 |
1 |
1 |
||||
34 |
Kết cấu thép 2 |
CENG4303 |
3 |
|
Kết cấu thép 2 |
CENG3212 |
2 |
|
Kết cấu thép 2 |
CENG1226 |
1 |
1 |
|
35 |
|
|
|
|
Tin học trong QLXD |
CENG4307 |
1 |
1 |
Tin học ứng dụng trong quản lý xây dựng |
CMAN4211 |
2 |
|
|
36 |
Thực tập tốt nghiệp |
CENG4899 |
|
4 |
Thực tập tốt nghiệp |
CENG4899 |
|
4 |
Thực tập tốt nghiệp |
CENG4599 |
|
5 |
|
37 |
Thiết kế công trình |
CENG4799 |
|
7 |
Đồ án tốt nghiệp |
CENG1099 |
|
10 |
Đồ án tốt nghiệp |
CENG1299 |
|
12 |
|
2. Các môn kiến thức căn bản |
|||||||||||||
38 |
Pháp luật đại cương |
GLAW1201 |
2 |
|
Pháp luật đại cương |
GLAW1201 |
2 |
|
Pháp luật đại cương |
GLAW1315 |
3 |
|
|
39 |
Toán cao cấp (C1) |
MATH1301 |
3 |
|
Toán cao cấp (A1) |
MATH1401 |
4 |
|
Giải tích |
MATH1314 |
2 |
1 |
|
40 |
Toán cao cấp (C2) |
MATH1306 |
3 |
|
Toán cao cấp (A2) |
MATH1403 |
4 |
|
Đại số tuyến tính |
MATH1313 |
2 |
1 |
|
41 |
Tin học đại cương |
COMP1401 |
3 |
|
Tin học đại cương |
COMP0401 |
4 |
|
Tin học đại cương |
COMP1307 |
2 |
1 |
|
42 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) |
POLI1201 |
2 |
|
Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) |
POLI1201 |
2 |
|
Triết học Mác - Lênin |
POLI1304 |
3 |
|
|
43 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI2201 |
2 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI2201 |
2 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
POLI1208 |
1.5 |
0.5 |
|
44 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
POLI2301 |
3 |
|
Đường lối CM của Đảng CSVN |
POLI2301 |
3 |
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
POLI1207 |
2 |
|
|
45 |
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG1403 |
4 |
|
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG0405 |
4 |
|
Tiếng Anh nâng cao 1 |
GENG1339 |
2 |
1 |
|
46 |
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG1404 |
4 |
|
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG0406 |
4 |
|
Tiếng Anh nâng cao 2 |
GENG1340 |
2 |
1 |
|
47 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG2317 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG0307 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 3 |
GENG1341 |
2 |
1 |
|
48 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG2318 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG0308 |
3 |
|
Tiếng Anh nâng cao 4 |
GENG1342 |
2 |
1 |
|
Đối với sinh viên thiếu một môn, sinh viên phải học môn tương đương. Tiếng Anh nâng cao 4 phải đạt từ 5,0 điểm trở lên. |
|||||||||||||
Đối với sinh viên thiếu từ hai môn trở lên, trong đó có Tiếng Anh nâng cao 1 hoặc Tiếng Anh nâng cao 2, sinh viên phải học các môn tương đương và học thêm môn Tiếng Anh nâng cao 5 (GENG1343). Tiếng Anh nâng cao 5 phải đạt từ 5,0 điểm trở lên. |
|||||||||||||
II. DANH MỤC MÔN HỌC THAY THẾ |
|||||||||||||
01 |
Đồ án kết cấu BTCT |
CENG3205 |
|
1 |
|
|
|
|
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG3214 |
|
1 |
|
02 |
|
|
|
Tiếng Anh chuyên ngành XD |
CENG3304 |
3 |
|
Nguyên lý kế toán |
ACCO1325 |
2 |
1 |
||
03 |
Vật lý đại cương + thí nghiệm |
PHYS1601 |
4 |
1 |
Vật lý đại cương |
PHYS1202 |
2 |
|
Kỹ năng soạn thảo hợp đồng |
BLAW3311 |
2 |
1 |
|
04 |
Mạng điện khu xây dựng |
CENG4209 |
2 |
|
Cơ học đất tới hạn |
CENG2211 |
2 |
|
Quản trị nhân lực |
BADM1366 |
2 |
1 |
|
05 |
Thủy văn công trình |
CENG4201 |
2 |
|
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
3 |
|
Quản lý dự án xây dựng |
CENG3305 |
3 |
|
|
06 |
Thủy lực |
CENG3206 |
2 |
|
|||||||||
07 |
Kiến trúc dân dụng |
CENG3208 |
2 |
|
Kiến trúc dân dụng |
CENG3208 |
2 |
|
Kiến trúc dân dụng |
CENG1217 |
2 |
|
|
08 |
|
|
|
|
Đồ án bê tông 1 |
CENG3210 |
|
1 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 |
CENG1123 |
|
1 |
|
09 |
Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) |
POLI2302 |
3 |
|
Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) |
POLI2302 |
3 |
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin |
POLI1205 |
2 |
|
|
Chủ nghĩa Xã hội khoa học |
POLI1206 |
2 |
|
||||||||||
III. DANH MỤC CÁC MÔN ĐỀ NGHỊ THI TRẢ NỢ (với số lượng SV nợ ít không thể mở lớp học trả nợ và môn học không còn trong CTĐT 2019 nữa) |
|||||||||||||
01 |
Môi trường & bảo vệ môi trường |
CENG4207 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
02 |
Hóa đại cương |
CHEM1201 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03 |
Kỹ thuật đô thị |
CENG3204 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04 |
Phương pháp tính + TH |
CENG3404 |
2 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
05 |
Cơ học lý thuyết 1 |
TECH1302 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
06 |
Cơ học lý thuyết 2 |
TECH2201 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07 |
Điện kỹ thuật |
CENG2202 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
08 |
Tải trọng và tác động |
CENG3203 |
2 |
||||||||||
09 |
|
|
|
|
Động lực học kết cấu |
CENG4202 |
2 |
|
|
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
Cơ học đất tới hạn |
CENG2211 |
2 |
|
|
|
|
|
|
11 |
Thực hành lập trình phần tử hữu hạn |
CENG2213 |
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV. DANH MỤC CÁC MÔN ĐỔI TÊN |
|||||||||||||
01. |
|
|
|
|
Đồ án bê tông 2 |
CENG3214 |
|
1 |
Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 2 |
CENG3214 |
|
1 |
|
V. DANH MỤC MÔN HỌC KHÔNG CÒN TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO, SINH VIÊN TRẢ NỢ CÙNG CÁC KHOA KHÁC |
|||||||||||||
01 |
Quản trị học |
BADM1301 |
3 |
|
Giao tiếp và đàm phán trong xây dựng |
CENG3215 |
2 |
|
Giao tiếp trong kinh doanh |
BADM1368 |
2 |
1 |
|
VI. MÔN HỌC CHƯA MỞ TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CŨ VÀ ĐÃ BỎ KHỎI CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2020 |
|||||||||||||
01 |
|
|
|
|
Bê tông tính năng cao |
CENG4214 |
2 |
|
|
|
|
|
|
02 |
|
|
|
|
Quản lý thay đổi và rủi ro trong xây dựng |
CENG4216 |
2 |
|
|
|
|
|
|