KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2018 - 2019
Khai giảng ngày 17/06/2019
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO |
||||||||
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG |
||||||||
KHÓA 2018 |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
|
COMP0401 |
Theo dõi lịch chung ban cơ bản |
Tin học đại cương |
|||||
|
GENG0307 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
||||||
|
POLI2201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
||||||
2 |
CENG2301 |
CT298 |
A.311 |
X8D1 |
XD18DB01 |
17/06/19-21/07/19 |
1234------------ |
Sức bền vật liệu 1 |
5 |
CENG2301 |
CT298 |
A.311 |
X8D1 |
XD18DB01 |
17/06/19-21/07/19 |
1234------------ |
Sức bền vật liệu 1 |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ |
||||||||
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG |
||||||||
KHÓA 2016 |
||||||||
CHUYÊN NGÀNH THI CÔNG |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
2 |
CMAN4301 |
CT227 |
NK.406 |
XQ61 |
DH16XDQL |
17/06/19-21/07/19 |
1234------------ |
Dự toán trong xây dựng |
3 |
CMAN4302 |
CT227 |
NK.406 |
XQ61 |
DH16XDQL |
17/06/19-21/07/19 |
1234------------ |
Lập&thẩm định dự án Đầu tư XD |
3 |
CENG4307 |
CT291 |
NK.211 |
XQ61 |
DH16XDQL |
17/06/19-14/07/19 |
------7890------ |
Tin học trong QLXD |
4 |
CMAN4209 |
CT297 |
NK.406 |
XQ61 |
DH16XDQL |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Quản lý tài chính trong XD |
5 |
CMAN4301 |
CT227 |
NK.406 |
XQ61 |
DH16XDQL |
17/06/19-21/07/19 |
1234------------ |
Dự toán trong xây dựng |
5 |
CENG4307 |
CT291 |
NK.PM01 |
XQ61 |
DH16XDQL |
24/06/19-11/08/19 |
------7890------ |
Tin học trong QLXD |
6 |
CMAN4302 |
CT227 |
NK.406 |
XQ61 |
DH16XDQL |
17/06/19-21/07/19 |
1234------------ |
Lập&thẩm định dự án Đầu tư XD |
7 |
CMAN3206 |
CT297 |
NK.406 |
XQ61 |
DH16XDQL |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
CHUYÊN NGÀNH THIẾT KẾ |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
2 |
CENG4306 |
CT271 |
NK.406 |
XT61 |
DH16XDTK |
17/06/19-21/07/19 |
------7890------ |
Hố đào sâu |
3 |
CENG4304 |
CT296 |
NK.406 |
XT61 |
DH16XDTK |
17/06/19-21/07/19 |
------7890------ |
Thiết kế nhà nhiều tầng |
4 |
CENG4202 |
CT294 |
NK.302 |
XT61 |
DH16XDTK |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Động lực học CT (DĐ & ĐLHCT) |
4 |
CMAN4215 |
CT275 |
NK.406 |
XT61 |
DH16XDTK |
17/06/19-04/08/19 |
------7890------ |
Quy hoạch đô thị |
5 |
CENG4306 |
CT271 |
NK.406 |
XT61 |
DH16XDTK |
17/06/19-21/07/19 |
------7890------ |
Hố đào sâu |
6 |
CENG4304 |
CT296 |
NK.406 |
XT61 |
DH16XDTK |
17/06/19-21/07/19 |
------7890------ |
Thiết kế nhà nhiều tầng |
7 |
CENG4212 |
CT200 |
NK.406 |
XT61 |
DH16XDTK |
17/06/19-04/08/19 |
------7890------ |
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
KHÓA 2017 |
||||||||
LỚP XD71,XD72 |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
|
GENG0308 |
Theo dõi lịch chung ban cơ bản |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
|||||
2 |
CENG2213 |
CT113 |
NK.PM01 |
XD71 |
DH17XD01 |
17/06/19-25/08/19 |
------789------- |
Thực hành lập trình Phần tử HH |
3 |
CENG2305 |
CT277 |
NK.408 |
XD71 |
DH17XD01 |
17/06/19-21/07/19 |
1234------------ |
Kết cấu thép 1 |
4 |
CENG2211 |
CT300 |
NK.408 |
XD71 |
DH17XD01 |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Cơ học đất tới hạn |
5 |
CENG2212 |
CT004 |
NK.408 |
XD71 |
DH17XD01 |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
6 |
CENG2305 |
CT277 |
NK.408 |
XD71 |
DH17XD01 |
17/06/19-21/07/19 |
1234------------ |
Kết cấu thép 1 |
0 |
CENG3210 |
CT272 |
|
XD71 |
DH17XD01 |
Lớp trưởng liên hệ giáo vụ khoa, giảng viên hướng dẫn để xếp lịch vào ngày 17/06/2019 |
Đồ án Bê tông 1 |
|
2 |
CENG2213 |
CT113 |
NK.PM01 |
XD72 |
DH17XD02 |
17/06/19-25/08/19 |
---------012---- |
Thực hành lập trình Phần tử HH |
LỚP XD73,XD74 |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
|
GENG0308 |
Theo dõi lịch chung ban cơ bản |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
|||||
3 |
CENG2305 |
CT277 |
NK.408 |
XD73 |
DH17XD03 |
17/06/19-21/07/19 |
------7890------ |
Kết cấu thép 1 |
4 |
CENG2211 |
CT263 |
NK.408 |
XD73 |
DH17XD03 |
17/06/19-04/08/19 |
------7890------ |
Cơ học đất tới hạn |
5 |
CENG2212 |
CT113 |
NK.408 |
XD73 |
DH17XD03 |
17/06/19-04/08/19 |
------7890------ |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
6 |
CENG2213 |
CT113 |
NK.PM01 |
XD73 |
DH17XD03 |
17/06/19-25/08/19 |
123------------- |
Thực hành lập trình Phần tử HH |
6 |
CENG2305 |
CT277 |
NK.408 |
XD73 |
DH17XD03 |
17/06/19-21/07/19 |
------7890------ |
Kết cấu thép 1 |
0 |
CENG3210 |
CT125 |
|
XD73 |
DH17XD03 |
Lớp trưởng liên hệ giáo vụ khoa, giảng viên hướng dẫn để xếp lịch vào ngày 17/06/2019 |
Đồ án Bê tông 1 |
|
6 |
CENG2213 |
CT113 |
NK.PM01 |
XD74 |
DH17XD04 |
17/06/19-25/08/19 |
---456---------- |
Thực hành lập trình Phần tử HH |
KHÓA 2018 |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
|
COMP0401 |
Theo dõi lịch chung ban cơ bản |
Tin học đại cương |
|||||
|
GENG0307 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
||||||
|
POLI2201 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
||||||
2 |
CENG2301 |
CT120 |
NK.005 |
XD81 |
DH18XD01 |
17/06/19-21/07/19 |
1234------------ |
Sức bền vật liệu 1 |
4 |
CENG2301 |
CT120 |
NK.307 |
XD81 |
DH18XD01 |
17/06/19-21/07/19 |
1234------------ |
Sức bền vật liệu 1 |
2 |
CENG2301 |
CT120 |
NK.408 |
XD82 |
DH18XD02 |
17/06/19-21/07/19 |
------7890------ |
Sức bền vật liệu 1 |
5 |
CENG2301 |
CT120 |
NK.104 |
XD82 |
DH18XD02 |
17/06/19-21/07/19 |
------7890------ |
Sức bền vật liệu 1 |
LỚP LIÊN THÔNG HC18XD1A |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
2 |
CMAN4215 |
CT275 |
NK.201 |
D81A |
HC18XD1A |
17/06/19-21/07/19 |
------------345- |
Quy hoạch đô thị |
3 |
CENG4306 |
CT271 |
NK.201 |
D81A |
HC18XD1A |
17/06/19-11/08/19 |
------------345- |
Hố đào sâu |
4 |
CENG4212 |
CT200 |
NK.201 |
D81A |
HC18XD1A |
17/06/19-21/07/19 |
------------345- |
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
5 |
CMAN4215 |
CT275 |
NK.201 |
D81A |
HC18XD1A |
17/06/19-21/07/19 |
------------345- |
Quy hoạch đô thị |
6 |
CENG4306 |
CT271 |
NK.201 |
D81A |
HC18XD1A |
17/06/19-11/08/19 |
------------345- |
Hố đào sâu |
7 |
CENG4212 |
CT200 |
NK.201 |
D81A |
HC18XD1A |
17/06/19-21/07/19 |
------------345- |
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
0 |
CENG4203 |
CT277 |
|
D81A |
HC18XD1A |
Lớp trưởng liên hệ giáo vụ khoa, giảng viên hướng dẫn để xếp lịch vào ngày 17/06/2019 |
Đồ án kết cấu thép |
|
0 |
CENG4205 |
CT227 |
|
D81A |
HC18XD1A |
Đồ án thi công |
||
|
CENG0307 |
Theo dõi lịch chung ban cơ bản |
Tiếng anh nâng cao 3 |
|||||
VĂN BẰNG 2 |
||||||||
LỚP B216XD1A |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
0 |
CENG4899 |
|
|
X61A |
B216XD1A |
Kế hoạch sẽ thông báo vào đầu học kỳ |
Thực tập TN (Xây dựng) |
|
LỚP B217XD1A |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
2 |
CENG4305 |
CT022 |
NK.002 |
X71A |
B217XD1A |
17/06/19-11/08/19 |
------------345- |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
3 |
CENG4204 |
CT301 |
NK.002 |
X71A |
B217XD1A |
17/06/19-21/07/19 |
------------345- |
Tổ chức và quản lý thi công |
4 |
CENG3305 |
CT227 |
NK.002 |
X71A |
B217XD1A |
17/06/19-11/08/19 |
------------345- |
Quản lý dự án xây dựng |
5 |
CENG4305 |
CT022 |
NK.002 |
X71A |
B217XD1A |
17/06/19-11/08/19 |
------------345- |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
6 |
CENG4204 |
CT301 |
NK.002 |
X71A |
B217XD1A |
17/06/19-21/07/19 |
------------345- |
Tổ chức và quản lý thi công |
7 |
CENG3305 |
CT227 |
NK.002 |
X71A |
B217XD1A |
17/06/19-11/08/19 |
------------345- |
Quản lý dự án xây dựng |
0 |
CENG4203 |
CT277 |
|
X71A |
B217XD1A |
Lớp trưởng liên hệ giáo vụ khoa, giảng viên hướng dẫn để xếp lịch vào ngày 17/06/2019 |
Đồ án kết cấu thép |
|
NGÀNH QUẢN LÝ XÂY DỰNG |
||||||||
KHÓA 2016 |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
4 |
CMAN4214 |
CT126 |
NK.105 |
QX61 |
DH16QX01 |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Quản trị chất lượng trong XD |
4 |
CMAN4211 |
CT126 |
NK.005 |
QX61 |
DH16QX01 |
17/06/19-04/08/19 |
------7890------ |
Tin học ứng dụng trong QLXD |
7 |
CMAN4212 |
CT291 |
NK.105 |
QX61 |
DH16QX01 |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Quản trị năng suất LĐ trong XD |
|
BADM4316 |
Theo dõi lịch chung ban cơ bản |
Kỹ năng đàm phán |
|||||
|
ACCO4302 |
Kế toán quản trị |
||||||
KHÓA 2017 |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
2 |
CMAN3501 |
CT297 |
NK.105 |
QX71 |
DH17QX01 |
17/06/19-21/07/19 |
------7890------ |
QL dự án đầu tư XD công trình |
5 |
CMAN3202 |
CT291 |
NK.202 |
QX71 |
DH17QX01 |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Thống kê ứng dụng trong QLXD |
5 |
CMAN3501 |
CT297 |
NK.105 |
QX71 |
DH17QX01 |
17/06/19-21/07/19 |
------7890------ |
QL dự án đầu tư XD công trình |
|
POLI2301 |
Theo dõi lịch chung ban cơ bản |
Đường lối CM của Đảng CS Việt Nam |
|||||
|
GENG0308 |
Tiếng Anh nâng cao 4 |
||||||
|
ACCO2301 |
Nguyên lý kế toán |
||||||
KHÓA 2018 |
||||||||
Thứ |
Mã môn học |
Mã GV |
Phòng |
Nhóm lớp |
Tên lớp |
Thời gian học |
Tiết học |
Tên môn |
3 |
CENG2201 |
CT299 |
NK.207 |
QX81 |
DH18QX01 |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Địa chất công trình |
4 |
CENG3201 |
CT275 |
NK.207 |
QX81 |
DH18QX01 |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
6 |
CENG1201 |
CT294 |
NK.207 |
QX81 |
DH18QX01 |
17/06/19-04/08/19 |
1234------------ |
Cơ học kết cấu (QLXD) |
|
POLI2201 |
Theo dõi lịch chung ban cơ bản |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
|||||
|
BADM1301 |
Quản trị học |
||||||
|
GENG0307 |
Tiếng Anh nâng cao 3 |
Thứ | Mã Nhân viên | Tên môn học | Mã môn học | TC | Tiết | Nhóm | Mã Lớp | Phòng | Thời gian học | Tiết |
7 | CT294 | Sức bền vật liệu 2 | CENG2205 | 2 | 30 | HL01 | HL01 | NK.110 | 22/06/18-03/08/18 | 1234------------ |
Cơ học lý thuyết 2 | TECH2201 | 2 | 30 | THI01 | THI01 | |||||
Hóa đại cương | CHEM1201 | 2 | 30 | THI02 | THI02 |
DỰ KIẾN HÌNH THỨC THI HỌC KỲ 3 NĂM 2018 - 2019
(Sinh viên tham khảo hình thức thi dự kiến trong quá trình học nếu có thay đổi sẽ thông báo sau)
STT |
Mã MH |
Tên môn học |
Mã |
Mã lớp |
Đề thi |
Khoa tổ chức thi |
Ghi chú |
||
Chung |
Riêng |
NH đề |
|||||||
1 |
CENG2212 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
XD71 |
DH17XD01 |
x |
|
x |
|
|
2 |
CENG4305 |
Kết cấu bê tông đặc biệt |
X71A |
B217XD1A |
|
x |
|
|
|
3 |
CENG2213 |
Thực hành lập trình Phần tử HH |
XD71_Nhóm 1 |
DH17XD01 |
|
x |
|
x |
|
4 |
CENG2213 |
Thực hành lập trình Phần tử HH |
XD71_Nhóm 2 |
DH17XD01 |
|
x |
|
x |
|
5 |
CENG2212 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
XD73 |
DH17XD03 |
x |
|
x |
|
|
6 |
CENG2213 |
Thực hành lập trình Phần tử HH |
XD73_Nhóm 1 |
DH17XD03 |
|
x |
|
x |
|
7 |
CENG2213 |
Thực hành lập trình Phần tử HH |
XD73_Nhóm 2 |
DH17XD03 |
|
x |
|
x |
|
8 |
CENG3210 |
Đồ án Bê tông 1 |
XD73 |
DH17XD03 |
|
x |
|
x |
|
9 |
CMAN4214 |
Quản trị chất lượng trong XD |
QX61 |
DH16QX01 |
|
x |
|
|
|
10 |
CMAN4211 |
Tin học ứng dụng trong QLXD |
QX61 |
DH16QX01 |
|
x |
|
|
|
11 |
CENG4212 |
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
XT61 |
DH16XDTK |
|
x |
|
|
|
12 |
CENG4212 |
Xử lý và gia cố nền đất yếu |
D81A |
HC18XD1A |
|
x |
|
|
|
13 |
CMAN4301 |
Dự toán trong xây dựng |
XQ61 |
DH16XDQL |
|
x |
|
|
|
14 |
CMAN4302 |
Lập&thẩm định dự án Đầu tư XD |
XQ61 |
DH16XDQL |
|
x |
|
|
|
15 |
CENG4205 |
Đồ án thi công |
D81A |
HC18XD1A |
|
x |
|
x |
|
16 |
CENG3305 |
Quản lý dự án xây dựng |
X71A |
B217XD1A |
|
x |
|
|
|
17 |
CENG2211 |
Cơ học đất tới hạn |
XD73 |
DH17XD03 |
|
x |
|
|
|
18 |
CENG4306 |
Hố đào sâu |
XT61 |
DH16XDTK |
|
x |
|
|
|
19 |
CENG4306 |
Hố đào sâu |
D81A |
HC18XD1A |
|
x |
|
|
|
20 |
CENG3210 |
Đồ án Bê tông 1 |
XD71 |
DH17XD01 |
|
x |
|
x |
|
21 |
CMAN4215 |
Quy hoạch đô thị |
XT61 |
DH16XDTK |
|
x |
|
|
|
22 |
CMAN4215 |
Quy hoạch đô thị |
D81A |
HC18XD1A |
|
x |
|
|
|
23 |
CENG3201 |
Nguyên lý cấu tạo kiến trúc |
QX81 |
DH18QX01 |
x |
|
x |
|
|
24 |
CENG2305 |
Kết cấu thép 1 |
XD71 |
DH17XD01 |
|
x |
|
|
|
25 |
CENG2305 |
Kết cấu thép 1 |
XD73 |
DH17XD03 |
|
x |
|
|
|
26 |
CENG4203 |
Đồ án kết cấu thép |
D81A |
HC18XD1A |
|
x |
|
x |
|
27 |
CENG4203 |
Đồ án kết cấu thép |
X71A |
B217XD1A |
|
x |
|
x |
|
28 |
CENG4307 |
Tin học trong QLXD |
XQ61 |
DH16XDQL |
|
x |
|
|
|
29 |
CMAN4212 |
Quản trị năng suất LĐ trong XD |
QX61 |
DH16QX01 |
|
x |
|
|
|
30 |
CMAN3202 |
Thống kê ứng dụng trong QLXD |
QX71 |
DH17QX01 |
|
x |
|
|
|
31 |
CMAN4209 |
Quản lý tài chính trong XD |
XQ61 |
DH16XDQL |
|
x |
|
|
|
32 |
CMAN3206 |
Đấu thầu và hợp đồng trong XD |
XQ61 |
DH16XDQL |
|
x |
|
|
|
33 |
CMAN3501 |
QL dự án đầu tư XD công trình |
QX71 |
DH17QX01 |
|
x |
|
|
|
34 |
CENG4204 |
Tổ chức và quản lý thi công |
X71A |
B217XD1A |
x |
|
x |
|
|
35 |
CENG2201 |
Địa chất công trình |
QX81 |
DH18QX01 |
x |
|
x |
|
|
36 |
CENG2211 |
Cơ học đất tới hạn |
XD71 |
DH17XD01 |
|
x |
|
|
|
37 |
CENG2301 |
Sức bền vật liệu 1 |
XD82 |
DH18XD02 |
x |
|
x |
|
|
38 |
CENG4202 |
Động lực học CT (DĐ & ĐLHCT) |
XT61 |
DH16XDTK |
|
x |
|
|
|
39 |
CENG1201 |
Cơ học kết cấu (QLXD) |
QX81 |
DH18QX01 |
x |
|
x |
|
|
40 |
CENG2205 |
Sức bền vật liệu 2 |
HLX1 |
HLX1 |
x |
|
x |
|
|
41 |
CENG2301 |
Sức bền vật liệu 1 |
XD81 |
DH18XD01 |
x |
|
x |
|
|
42 |
CENG4304 |
Thiết kế nhà nhiều tầng |
XT61 |
DH16XDTK |
|
x |
|
|
|
43 |
CENG2301 |
Sức bền vật liệu 1 |
X8D1 |
XD18DB01 |
x |
|
x |
|
|